You are on page 1of 79

b

https://docs.google.com/document/d/1JkBhBV56XiSw-2tWCVKOTCJqwXl0eexg/edit?
fbclid=IwAR3i8Wc07hRs3Wdsrl5I8DsZNl--PL1F8tOK3Yxuxk6tZfZ2BsSFcg2-IyM
Vocabulary list:
-linguistic: thuộc về ngôn ngữ
-visualise: hình dung
-a criminal syndicate: một tổ chức tội phạm.
-diction: sự thay đổi.
-culinary shows: chương trình ẩm thực.
-foster: nuôi dưỡng.
-nuanced listening: lắng nghe sắc thái

foreseeable future: tương lai gần


overrule: thống trị
evolution in artificial intelligence: sự tiến hoá trong trí tuệ nhân tạo
intellectual cognition: nhận thức trí tuệ
consciousness: ý thức
retaliate: trả thù
culprit: thủ phạm
perennial: lâu năm
environmental degradation: suy thoái môi trường
conspiracy theory: thuyết âm mưu
technological tycoons: những ông trùm công nghệ
mundane: trần tục
algorithms: thuật toán
susceptible: nhạy cảm
system breakdowns: sự cố hệ thống
fatigue: sự mệt mỏi
the existence of humankind = the survival of humanity: Sự tồn tại của loài người
technological revolution: cuộc cách mạng công nghệ
streamlined process: quy trình được sắp xếp hợp lý
leverage: tận dụng
- Shorter attention spans: khoảng thời gian chú ý ngắn hơn.
- peer pressure: áp lực bạn bè.
-nature of conventional education: bản chất của giáo dục thông thường.
-stricter supervision: giám sát chặt chẽ hơn.
-alterations in teaching methodologies: những thay đổi trong phương pháp giảng dạy.
-schoolmates and academic overload: bạn cùng trường và quá tải học tập.
-academic performance: kết quả học tập
-befriending: kết bạn
-chronically absent: vắng mặt thường xuyên.
-truant: trốn học
-inconsistent presence: sự hiện diện không nhất quán
-precipitate neglect in their academic pursuits: dẫn đến sự sao nhãng trong việc theo
đuổi học tập của họ.
-notoriously hectic workload: nổi tiếng là khối lượng công việc bận rộn.
-overwhelmed: choáng ngợp.
-high volume of homework and in-class assignments: khối lượng lớn bài tập về nhà và
bài tập trên lớp.
-engender: gây ra.
-forfeiting: tước đoạt.
-a defence mechanism: cơ chế bảo vệ.
-pressing issue: vấn đề cấp bách.
-strong bonds: những mối quan hệ bền chặt.
-negative influences: ảnh hưởng tiêu cực.
-travesties: đặc điểm.
-antagonistic peers: đồng nghiệp đối kháng ( từ này em không chắc lắm nghe hơi kỳ)
-modify their teaching curriculum: sửa đổi chương trình giảng dạy của họ.
-parental supervision: Sự giám sát của phụ huynh.
-alterations to the teaching syllabus: thay đổi giáo trình giảng dạy
Vocab list:
International relation: quan hệ quốc tế.
Diplomatic benefits: lợi ích ngoại giao.
Novel knowledge: kiến thức mới lạ .
The possibility for networking: khả năng kết nối mạng.
Unofficial cultural diplomats: các nhà ngoại giao văn hoá không chính thức.
Reinforce the diplomatic friendship: củng cố tình hữu nghị ngoại giao.
Increase cultural awareness: nâng cao nhận thức về văn hoá.
Cross-cultural learning: học tập giữa các nền văn hoá.
Brain drain: chảy máu chất xám.
Potential shortage of skilled worker: khả năng thiếu hụt công nhân lành nghề.
A lack of programmers: Thiếu lập trình viên.
Inflation of the salaries: lạm phát tiền lương.
Reduced competitiveness: giảm khả năng cạnh tranh.
Migrants: người di cư.
Remittance: chuyển tiền.
Subsidisation: trợ cấp.
Cultural ambassador: đại sứ văn hoá.
Fiscal policies: chính sách tài khoá.
- A worthwhile pursuit: Một cuộc theo đuổi đáng giá.
- A powerful tool for verification: Một công cụ mạnh mẽ để xác minh.
- Misleading and false information: Thông tin sai lệch và gây hiểu lầm.
- Manipulate: Điều khiển.
- Global and domestic affairs: Các vấn đề trong nước và toàn cầu.
- Law enforcement agency: Cơ quan thực thi pháp luật.
- Disinformation: Thông tin sai lệch.
- Identify sources of trustworthy information: Xác định các nguồn thông tin đáng tin cậy.

VOCABULARY LIST

Instil (v): thấm nhuần


Showcase = be on display (v): trưng bày
cultural identity: bản sắc văn hóa
social endeavours: khát vọng xã hội
a collective pride in one’s national identity: niềm tự hào chung về bản sắc dân tộc của
một người
artifact (n): hiện vật
ethnic (n): dân tộc
foster a sense of patriotism: nuôi dưỡng lòng yêu nước
a diverse range of items: một loạt các mặt hang
world-class masterpieces: kiệt tác đẳng cấp thế giới
incorporate: bao gồm
cultural preservation: bảo tồn văn hóa
solely (adv) = only
Vocabulary:
criminal trials = court trials = public court hearings = public hearings: buổi xét xử
deterrence from crime: răn đe tội phạm
deter (v): răn đe
misdemeanour (n): tội nhẹ, không nghiêm trọng
the defendants’ side: bị đơn
plaintiffs: nguyên đơn
appertain to: có liên quan tới
withdraw a statement: rút lại một cáo buộc
give false statements: cáo buộc sai sự thật
impinge on: can thiệp vào
provoke: kích động
reactionary: phản động
unrest: tình trạng bất ổn
inhibit: kìm hãm
a trial jury: bồi thẩm đoàn
breach (v): vi phạm
intervention (n): sự can thiệp
Vocab list:
unified government = a global governance = a consolidated system = a global
government = world government = chính phủ toàn cầu
authoritarianism = chủ nghĩa độc đoán
self-determination = quyền tự quyết (cái này hack trong hiến chương Liên Hợp Quốc)
standardised legislation = sự đồng nhất về lập pháp
adhere (v) = tuân thủ
federal law = luật liên bang (ở đây tôi coi mỗi quốc gia là một bang)
persistent (adj) = kéo dài
geographical shift = sự dịch chuyển địa lý
emerging nations = developing nations
on a global level = quy mô toàn cầu
lower safeguards on pollution = các biện pháp bảo vệ thấp hơn đối với ô nhiễm
alter (v) = change
encroach (v) = violate = xâm phạm
interest groups = nhóm lợi ích
dictate (v) = kiểm soát
citizenry = people
sovereignty = chủ quyền
autocratic leadership = sự lãnh đạo chuyên quyền
tenet (v) = the principle of a religion or philosophy
purely utopian = không tưởng
despotic regime = chế độ chuyên chế
erode (v) = làm xóa nhòa
Vocab:
consumerism (N): chủ nghĩa tiêu dùng
entail (v): dẫn đến
pervasion (adj): có sức lan tỏa
contemporary disposable culture = consumerist society = a throw-away society
deceptive practices: những hành động dối lừa
planned obsolescence: một business plan của nhà sản xuất (cái này có giải thích trong
bài)
lifespan (n): tuổi đời
predetermined (adj): định trước
aesthetic (adj): tính thẩm mỹ
compulsive shopping: mua sắm bắt buộc (thuật ngữ tín dụng)
impulsive shopping: mua sắm bốc đồng
inflict (v): gây thiệt hại
Thoughtless consumption: tiêu thụ hàng hóa không suy nghĩ
waste disposal: Rác thải
degradation (n): sự suy giảm
garbage patches (n): bãi rác nổi trên biển
over-exploitation (n): sư khai thác quá đà
disturb the ecosystem: làm xáo trộn hệ sinh thái
● prevalence (n): popularity
● dangerous sports = action sports = adventure sports = extreme sports
● impose(v): to officially apply a rule
● fatality(n): death
● complex terrain: cứ hiểu là mountainous hay coastal area cho dễ
● remote geographic locations: remote areas
● appertaining to (phrasal verb): associated with
● unalienable (adj) = inalienable = cannot be removed
● unalienable right: the rights that cannot be taken away (cụm này mình hack trong
tuyên ngôn độc lập Mỹ ngày xưa đọc để làm luận văn nhé.)
● uphold (v): respect
● autonomy(n): the right to be self-govern (independent)
Thứ 1: Ở bài này mình đang chia thân bài làm 3 đoạn (lần đầu tiên mình viết thế). 1
đoạn về disadvantages và 2 đoạn về advantages, mình chia như vậy để độ dài 3 đoạn
bằng nhau vì disadvantages mình chỉ có 1 main idea. Tuy nhiên, mình bị mất điểm ở
đoạn thân bài 2 rất nhiều vì mình có viết 1 câu general topic sentence nhưng ở đoạn
này mình chỉ phân tích 1 main idea. Điều này các bạn nên tránh nhé. Khi viết General
topic sentece như: "A might exert certain adverse impacts on B" thì chúng ta nên phân
tích ít nhất 2 main ideas.
Thứ 2: ở phần CC và GA thì mình lười nên toàn dùng câu mệnh đề quan hệ. Điều này
làm tụt band của mình xuống 7. Các bạn lưu ý là mệnh đề quan hệ cho câu phức là tốt
nhưng k nên overuse nó nhé. Chúng ta cố gắng vary các dạng ngữ pháp của mình nếu
các bạn muốn aim cao hơn nhé.

You might also like