Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung IELTS - Chu de Culture - Ielts-Nguyenhuyen
Tu Vung IELTS - Chu de Culture - Ielts-Nguyenhuyen
bạn có thể
dễ dàng áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 hoặc phần thi Speaking. Các từ vựng cũng đã được
dịch chi tiết để các bạn có thể áp dụng dễ dàng hơn.
instil cultural and traditional values into somebody: thấm nhuần các giá trị truyền thống và
văn hóa vào ai đó
cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
cultural identity: bản sắc văn hóa
cultural heritage: di sản văn hóa
cultural assimilation: sự hòa tan văn hóa
traditional beliefs and customs: các phong tục và niềm tin truyền thống
the loss of traditional cultrures = the disapearance of traditional ways of life: sự mất đi của
các văn hóa truyền thống
adopt a new culture: theo một nền văn hóa mới
to be in danger of extinction: đứng trước nguy cơ tuyệt chủng
culture shock and other culture-related problems: sốc văn hóa và những vấn đề khác liên quan
đến văn hóa
experience great culture shock: trải qua cú sốc văn hóa lớn
bring a wide range of benefits to...: mang lại nhiều lợi ích cho...
have a negative/detrimental impact on...: có tác động tiêu cực lên...
get deeper insight into...: có được cái nhìn sâu sắc hơn về...
travel to other countries for experiencing culture diversity: đi du lịch nước ngoài để trải
nghiệm sự đa dạng văn hóa
broaden their horizons: mở mang tầm nhìn của họ
show great respect for...: thể hiện sự tôn trọng ai đó/điều gì đó
a strong sense of identity: một cái tôi/bản sắc mạnh mẽ
the growing influence of western culture: sự ảnh hưởng ngày càng tăng của văn hóa phương
Tây
the disapearance of some minority languages: sự biến mất của 1 số ngôn ngữ thiểu số
a multicultural society: một xã hội đa văn hóa
people of different cultural backgrounds: người thuộc các nền văn hóa khác nhau
lead to tension and conflict: dẫn tới căng thẳng và xung đột
abandon one's own culture: từ bỏ văn hóa của ai đó