You are on page 1of 8

Văn hóa dân gian

1. Trình bày sự cần thiết phải sưu tầm, nghiên cứu văn hóa dân gian?
Sưu tầm và nghiên cứu văn hoá dân gian là rất cần thiết vì nó giúp chúng ta hiểu rõ
hơn về lịch sử, truyền thống và tâm lý của một dân tộc. Văn hoá dân gian bao gồm
những tập tục, phong tục, truyền thuyết, tín ngưỡng và nghệ thuật của một dân tộc.
Nghiên cứu văn hoá dân gian giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà một dân tộc đã
sống và phát triển qua các thế kỷ. Nó cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tâm lý và
tư tưởng của một dân tộc, từ đó giúp chúng ta tôn trọng và đánh giá cao giá trị của
văn hoá dân tộc đó.
Ngoài ra, sưu tầm và nghiên cứu văn hoá dân gian còn giúp chúng ta bảo tồn và
phát triển văn hoá dân tộc, từ đó giúp cho các thế hệ sau có thể tiếp tục phát triển
và phát huy giá trị của văn hoá dân tộc đó.
3. Trình bày các quan điểm về thuật ngữ Văn hóa dân gian. Các thành tố.
Thuật ngữ văn hoá dân gian là một khái niệm rất đa dạng và phong phú, bao gồm
nhiều thành phần khác nhau. Tuy nhiên, có thể liệt kê một số quan điểm chính về
thuật ngữ này như sau:
1. Thuật ngữ văn hoá dân gian là tập hợp các từ ngữ, cụm từ, thành ngữ, câu
chuyện, truyền thuyết, tín ngưỡng, phong tục, tập quán và nghệ thuật của một dân
tộc hoặc một khu vực nhất định.
2. Thuật ngữ văn hoá dân gian thường được truyền lại qua miệng, từ thế hệ này
sang thế hệ khác, và thường không được ghi lại trong các tài liệu chính thống.
3. Thuật ngữ văn hoá dân gian thường phản ánh tâm hồn, tư tưởng, giá trị và
truyền thống của một dân tộc hoặc một khu vực nhất định.
4. Thuật ngữ văn hoá dân gian thường được sử dụng để miêu tả các nét đặc trưng
của một dân tộc hoặc một khu vực nhất định, và có thể giúp ta hiểu rõ hơn về văn
hóa và lịch sử của một nơi.
5. Thuật ngữ văn hoá dân gian có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động văn hóa
như múa rối, hát chầu văn, đánh trống, đánh trống lân, và các hoạt động khác liên
quan đến văn hóa dân gian.
Tóm lại, thuật ngữ văn hoá dân gian là một khái niệm rất đa dạng và phong phú,
bao gồm nhiều thành phần khác nhau, và có thể giúp ta hiểu rõ hơn về văn hóa và
lịch sử của một dân tộc hoặc một khu vực nhất định.
Văn hóa dân gian

4. Tính nguyên hợp là gì? Những thể hiện cơ bản của đặc trưng này trong văn
hóa dân gian?
Trang 31
-Tính nguyên hợp là sự cộng dồn của nhiều hình thức sinh hoạt văn hóa dân gian ,
thống nhất hữu cơ giữa nhiều thành tố khác nhau trong 1 tác phẩm văn hóa dân
gian , sự kết hợp của các yếu tố khác nhau ngay từ lúc hình thành .
-Nguyên hợp thể hiện qua mối quan hệ giữa các thời đại khác nhau và các địa
phương khác nhau trong sáng tạo dân gian .
-Nội dung của nguyên hợp ( 4 nội dung ) :
+ Nguyên hợp về hình thái ý thức xã hội ( phương diện nội dung , tư tưởng và tri
thức ) .
+ Nguyên hợp về hình thức thể hiện ( có sự gắn bó hữu cơ giữa các thành tố tạo
nên một hiện tượng văn hóa dân gian ) .
+ Nguyên hợp về chức năng ( có mối quan hệ chặt chẽ giữa tính nghệ thuật và tính
thực tiễn ) .
+ Nguyên hợp thể hiện qua mối quan hệ giữa các thời đại khác nhau và các địa
phương khác nhau trong sáng tạo văn hóa dân gian.
-Tính nguyên hợp trong văn hoá dân gian có thể được thể hiện qua nhiều cách khác
nhau, tùy thuộc vào từng nền văn hoá và truyền thống. Tuy nhiên, một số thể hiện
cơ bản của tính nguyên hợp trong văn hoá dân gian bao gồm:
1. Kết hợp giữa các yếu tố văn hóa khác nhau: Ví dụ như kết hợp giữa âm nhạc,
văn hóa, truyền thống, tôn giáo, tâm linh, v.v. để tạo ra một sự đa dạng và phong
phú.
2. Sự kết hợp giữa các phong cách nghệ thuật khác nhau: Ví dụ như kết hợp giữa
nghệ thuật truyền thống và hiện đại, giữa nghệ thuật phương Tây và phương Đông,
giữa nghệ thuật đồng quê và đô thị, v.v.
3. Sự kết hợp giữa các kỹ thuật và công nghệ khác nhau: Ví dụ như kết hợp giữa
kỹ thuật thủ công và công nghệ hiện đại, giữa kỹ thuật truyền thống và kỹ thuật
mới, v.v.
Văn hóa dân gian

4. Sự kết hợp giữa các ngôn ngữ và văn hóa khác nhau: Ví dụ như kết hợp giữa các
ngôn ngữ và văn hóa của các dân tộc khác nhau, giữa các ngôn ngữ và văn hóa của
các quốc gia khác nhau, v.v.
Những thể hiện này đều giúp tạo ra sự đa dạng và phong phú trong văn hoá dân
gian, đồng thời thể hiện tính nguyên hợp của nó.

5. Đặc trưng cơ bản của thành tố nghệ thuật ngôn từ dân gian.
Thành tố nghệ thuật ngôn từ dân gian có nhiều đặc trưng cơ bản, bao gồm:
1. Tính cộng đồng: Thành tố nghệ thuật ngôn từ dân gian thường được truyền lại
qua miệng, từ thế hệ này sang thế hệ khác, và thường được sử dụng trong cộng
đồng nhất định. Nó phản ánh tâm hồn, tư tưởng, giá trị và truyền thống của một
dân tộc hoặc một khu vực nhất định.
2. Tính sáng tạo: Thành tố nghệ thuật ngôn từ dân gian thường được tạo ra bởi
những người dân thông thường, không phải là những nhà văn hay nhà thơ chuyên
nghiệp. Do đó, nó thường mang tính sáng tạo và độc đáo, phản ánh sự sáng tạo và
khả năng thích ứng của con người trong môi trường sống của mình.
3. Tính hình thức đa dạng: Thành tố nghệ thuật ngôn từ dân gian có nhiều hình
thức khác nhau, bao gồm câu đối, ca dao, tục ngữ, thành ngữ, truyện cười, truyện
dân gian, và nhiều hình thức khác. Mỗi hình thức có cách sử dụng và đặc trưng
riêng, nhưng đều phản ánh tâm hồn và truyền thống của một dân tộc hoặc một khu
vực nhất định.
4. Tính tương tác: Thành tố nghệ thuật ngôn từ dân gian thường được sử dụng
trong các hoạt động tương tác xã hội, như hội họp, lễ hội, đám cưới, đám tang, và
các hoạt động khác. Nó giúp tạo ra một không khí vui tươi, gần gũi và thân thiện,
và giúp tăng cường sự gắn kết trong cộng đồng.
Tóm lại, thành tố nghệ thuật ngôn từ dân gian có nhiều đặc trưng cơ bản, bao gồm
tính cộng đồng, tính sáng tạo, tính hình thức đa dạng và tính tương tác. Nó phản
ánh tâm hồn, tư tưởng, giá trị và truyền thống của một dân tộc hoặc một khu vực
nhất định, và có vai trò quan trọng trong việc tạo ra một không khí vui tươi, gần
gũi và thân thiện trong cộng đồng.
6. Trình bày cơ sở tư tưởng và cơ sở xã hội hình thành thần thoại.
Văn hóa dân gian

Thần thoại là một phần quan trọng của văn hóa và lịch sử của mỗi dân tộc. Cơ sở
tư tưởng của thần thoại thường liên quan đến việc giải thích các hiện tượng tự
nhiên, các sự kiện lịch sử và các giá trị đạo đức của xã hội. Thần thoại thường
được xây dựng dựa trên các nhân vật huyền thoại, các vị thần, các anh hùng và các
sinh vật siêu nhiên.
Cơ sở xã hội hình thành thần thoại thường liên quan đến các giá trị và quan niệm
của xã hội. Thần thoại thường được sử dụng để truyền tải các giá trị đạo đức, như
lòng trung thực, tình yêu thương và sự tôn trọng. Ngoài ra, thần thoại cũng có thể
được sử dụng để giải thích các sự kiện lịch sử và các hiện tượng tự nhiên, như
động đất, mưa và sấm sét.
Tuy nhiên, cơ sở xã hội hình thành thần thoại cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu
tố khác như tôn giáo, chính trị và văn hóa. Vì vậy, thần thoại của mỗi dân tộc có
thể khác nhau và phản ánh các giá trị và quan niệm của xã hội đó.
7. Quá trình hình thành truyền thuyết. Chứng minh bằng sự phát triển trong
hệ thống thể loại.
Quá trình hình thành truyền thuyết thường bắt đầu từ các câu chuyện truyền miệng
được kể lại qua nhiều thế hệ. Những câu chuyện này thường liên quan đến các sự
kiện lịch sử, các hiện tượng tự nhiên và các nhân vật huyền thoại. Khi được kể lại
nhiều lần, các câu chuyện này có thể trở thành một phần của văn hóa và lịch sử của
một dân tộc.
Các truyền thuyết thường được ghi lại trong các tài liệu văn học, như thơ ca, truyện
ngắn và tiểu thuyết. Các tác phẩm văn học này thường được viết bằng ngôn ngữ
của dân tộc đó và được truyền bá qua các thế hệ.
Ngoài ra, các truyền thuyết cũng có thể được truyền bá qua các nghệ thuật khác
như hội họa, điêu khắc và nhạc cụ. Các tác phẩm nghệ thuật này thường được sử
dụng để truyền tải các thông điệp và giá trị của truyền thuyết đến các thế hệ sau.
Tuy nhiên, trong quá trình truyền bá, các truyền thuyết có thể bị biến tướng hoặc
thay đổi để phù hợp với thời đại và văn hóa của các thế hệ sau. Do đó, các truyền
thuyết thường có nhiều phiên bản khác nhau và không phải lúc nào cũng chính xác
với sự thật lịch sử.

Truyền thuyết là một trong những thể loại văn học phổ biến, thường được sử dụng
để truyền tải các giá trị văn hóa và lịch sử của một dân tộc. Quá trình hình thành
Văn hóa dân gian

truyền thuyết thường bắt đầu từ các câu chuyện truyền miệng được kể lại qua nhiều
thế hệ, sau đó được ghi lại trong các tài liệu văn học và truyền bá qua các nghệ
thuật khác như hội họa, điêu khắc và nhạc cụ.
Truyền thuyết thường được xếp vào thể loại văn học dân gian, cùng với các thể
loại khác như truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn và truyện kể. Tuy nhiên, truyền
thuyết có một số đặc điểm riêng biệt, như là được coi là một phần của lịch sử và
văn hóa của một dân tộc, và thường được truyền bá qua các thế hệ.
Ngoài ra, truyền thuyết cũng có thể được xếp vào thể loại văn học huyền bí, vì nó
thường liên quan đến các hiện tượng siêu nhiên và các nhân vật huyền thoại.
Truyền thuyết cũng có thể được xếp vào thể loại văn học lịch sử, vì nó thường liên
quan đến các sự kiện lịch sử và các nhân vật lịch sử.
Tóm lại, quá trình hình thành truyền thuyết là một quá trình phức tạp, bắt đầu từ
các câu chuyện truyền miệng và được truyền bá qua nhiều thế hệ. Truyền thuyết là
một trong những thể loại văn học phổ biến, có nhiều đặc điểm riêng biệt và thường
được xếp vào các thể loại văn học dân gian, huyền bí và lịch sử.
8. Làm rõ mối quan hệ giữa thần thoại truyền thuyết với lễ hội truyền thống
và những môi trường diễn xướng khác.
Thần thoại và truyền thuyết thường được liên kết với các lễ hội truyền thống và các
môi trường diễn xướng khác. Các lễ hội truyền thống thường được tổ chức để kỷ
niệm các sự kiện quan trọng trong thần thoại và truyền thuyết, và thường bao gồm
các hoạt động như diễn kịch, múa rối, múa lân, múa rồng, hát chầu văn và các hoạt
động tôn giáo khác.
Các môi trường diễn xướng khác như nhà hát, rạp xiếc và sân khấu cũng thường sử
dụng các câu chuyện thần thoại và truyền thuyết để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ, các vở kịch như Oedipus Rex của Sophocles và Romeo và Juliet của
Shakespeare đều dựa trên các câu chuyện thần thoại và truyền thuyết.
Mối quan hệ giữa thần thoại, truyền thuyết và các môi trường diễn xướng khác
thường được xem là một phần của văn hóa và lịch sử của một dân tộc. Chúng
thường được sử dụng để truyền tải các giá trị văn hóa và tôn giáo của một dân tộc,
và thường được coi là một phần quan trọng của di sản văn hóa của một quốc gia.
Tóm lại, thần thoại và truyền thuyết thường được liên kết với các lễ hội truyền
thống và các môi trường diễn xướng khác, và thường được sử dụng để truyền tải
Văn hóa dân gian

các giá trị văn hóa và tôn giáo của một dân tộc. Mối quan hệ giữa chúng được xem
là một phần quan trọng của di sản văn hóa của một quốc gia.
9. Những tiểu loại chính trong ca dao. Làm rõ mối quan hệ giữa ca dao và các
hình thức hát cuộc dân gian.
Có nhiều tiểu loại chính trong ca dao, tùy theo từng vùng miền và đặc điểm văn
hóa của từng dân tộc. Tuy nhiên, một số tiểu loại chính trong ca dao Việt Nam bao
gồm:
1. Ca dao tục ngữ: là những câu nói ngắn gọn, có tính cách khái quát, thường được
sử dụng để truyền đạt những lời khuyên, kinh nghiệm sống.
2. Ca dao tình yêu: là những câu ca dao thể hiện tình cảm yêu đương, thường được
sử dụng trong các bài thơ, ca khúc.
3. Ca dao về đời sống: là những câu ca dao thể hiện cuộc sống, công việc, sinh hoạt
của người dân.
4. Ca dao về thiên nhiên: là những câu ca dao thể hiện sự tôn vinh thiên nhiên,
những cảnh đẹp của đất nước.
5. Ca dao về lịch sử: là những câu ca dao thể hiện sự tôn vinh lịch sử, những người
anh hùng, những chiến công của dân tộc.
Ca dao và các hình thức hát cuộc dân gian có mối quan hệ rất gần gũi và tương
đồng về cách thức biểu diễn và nội dung. Cả hai đều là những hình thức văn hóa
dân gian, được truyền lại qua nhiều thế hệ và phổ biến rộng rãi trong cộng đồng.
Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa ca dao và các hình thức hát cuộc dân
gian. Các hình thức hát cuộc dân gian thường có sự tham gia của nhiều người cùng
hát, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội, đám cưới, đám tang, hay các sự
kiện quan trọng khác. Trong khi đó, ca dao thường được truyền lại qua lời đồng
dao, và thường được trình diễn bởi một người hát đơn.
Nội dung của ca dao và các hình thức hát cuộc dân gian cũng có sự khác biệt. Các
hình thức hát cuộc dân gian thường có nội dung phong phú, đa dạng, thể hiện
nhiều khía cạnh của đời sống và văn hóa dân gian. Trong khi đó, ca dao thường có
nội dung tập trung vào một số chủ đề như tình yêu, đời sống, thiên nhiên, lịch sử,
và có tính chất khái quát, ngắn gọn.
Văn hóa dân gian

Tuy nhiên, cả ca dao và các hình thức hát cuộc dân gian đều có giá trị văn hóa rất
lớn, giúp bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc, góp phần tạo nên sự đa dạng và
phong phú của văn hóa Việt Nam.
10. Phân biệt tranh dân gian Hàng Trống và Đông Hồ. Phân tích một số tranh
Đông Hồ tiêu biểu.
 Phân biệt
Tranh Hàng Trống và Đông Hồ là hai loại tranh dân gian nổi tiếng của Việt Nam.
Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau như sau:
1. Nguồn gốc: Tranh Hàng Trống xuất xứ từ làng Hàng Trống, Hà Nội, còn tranh
Đông Hồ xuất xứ từ làng Đông Hồ, tỉnh Bắc Ninh.
2. Chất liệu: Tranh Hàng Trống được vẽ trên giấy xốp, sử dụng mực vàng, đỏ,
xanh lá cây và đen. Tranh Đông Hồ được vẽ trên giấy Dó, sử dụng mực tự nhiên từ
các loại cây, đất, đá, than hoa và vôi.
3. Nội dung: Tranh Hàng Trống thường vẽ các chủ đề về lịch sử, văn hóa, phong
cảnh và đời sống dân gian. Tranh Đông Hồ thường vẽ các chủ đề về tín ngưỡng,
truyền thống và phong tục của người Việt.
4. Phong cách: Tranh Hàng Trống có phong cách đơn giản, màu sắc tươi sáng, nét
vẽ rõ ràng. Tranh Đông Hồ có phong cách tinh tế, màu sắc nhẹ nhàng, nét vẽ mềm
mại.
Tóm lại, tranh Hàng Trống và Đông Hồ có những điểm khác nhau về nguồn gốc,
chất liệu, nội dung và phong cách. Tuy nhiên, cả hai đều là những tác phẩm nghệ
thuật đặc trưng của Việt Nam và được yêu thích bởi nhiều người.
 Phân tích
Tranh Đông Hồ là một loại tranh dân gian nổi tiếng của Việt Nam, được vẽ trên
giấy Dó và sử dụng mực tự nhiên từ các loại cây, đất, đá, than hoa và vôi. Dưới
đây là một số tranh Đông Hồ tiêu biểu:
1. Tranh "Làng quê Việt Nam": Đây là một trong những bức tranh Đông Hồ nổi
tiếng nhất, với hình ảnh các con gà, con vịt, con heo, người đàn ông cày ruộng,
người phụ nữ đan len và các cảnh quan đẹp của làng quê Việt Nam.
Văn hóa dân gian

2. Tranh "Cô gái đánh trống": Bức tranh này vẽ một cô gái đang đánh trống, một
con chó đang ngủ và một con gà đang đi lại. Tranh thể hiện sự hòa quyện giữa con
người và thiên nhiên.
3. Tranh "Chim én": Bức tranh này vẽ một đàn chim én đang bay lượn trên bầu trời
xanh. Tranh thể hiện sự tự do và thanh tịnh của thiên nhiên.
4. Tranh "Câu đối": Bức tranh này vẽ hai câu đối truyền thống của người Việt
Nam, với hình ảnh của một con rồng và một con phượng hoàng. Tranh thể hiện sự
tôn vinh truyền thống văn hóa của dân tộc.
5. Tranh "Thiên nga": Bức tranh này vẽ một con thiên nga trắng đang bơi trên mặt
nước. Tranh thể hiện sự thanh tịnh và tinh khiết của thiên nhiên.
Tất cả các bức tranh Đông Hồ đều có nét vẽ mềm mại, màu sắc nhẹ nhàng và thể
hiện sự tinh tế trong cách sắp đặt hình ảnh.

You might also like