Professional Documents
Culture Documents
1
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
2
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
3
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
4
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
5
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
6
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
7
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
− remarkable strategies in marketing (n): chiến lược ấn tượng trong tiếp thị
− negatively affect the domestic economy: ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế nội
địa
− offshore businesses (n): doanh nghiệp nước ngoài
− a modern form of colonization (n): một hình thức thuộc địa hiện đại
− to pose pressure on: đặt ra áp lực nhất định
− the distinctive cultural and traditional values of small countries (n): các giá trị văn
hóa và truyền thống riêng biệt của các nước nhỏ
− Cross-national trade (n): Giao thương xuyên quốc gia
− excessive waste and pollution (n): quá nhiều chất thải và ô nhiễm
1.11 Từ Vựng IELTS chủ đề Art
− multifaceted (adj): nhiều mặt
− objective (adj): khách quan
− to formulate scientific hypotheses: hình thành giả thuyết khoa học
− practicality (n): tính thực tế
− harmony and prosperity (n): sự hài hòa và thịnh vượng
− feng-shui purpose (n): mục đích phong thủy
− taxonomy (n): phân loại
− utmost (adj): hết sức, tột bậc
− discrimination (n): phân biệt chủng tộc
− world peace (n): hòa bình thế giới
− unfamiliarity (n): khác lạ
− proper funding (n): nguồn tài trợ thích hợp
− to preserve and maintain cultural and traditional values: bảo tồn và duy trì các
giá trị văn hóa và truyền thống
− to nurture the soul and be mentally healthy: nuôi dưỡng tâm hồn và khỏe mạnh
về mặt tinh thần
1.12 Từ Vựng IELTS chủ đề Sport
− Extreme sports (n): Thể thao mạo hiểm
− to ban: cấm
8
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
9
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
− an innate metaphysical value (n): một giá trị siêu hình bẩm sinh
− a meaningful endeavor (n): một nỗ lực có ý nghĩa
− Traditions are experiences accumulated for centuries: Truyền thống là kinh
nghiệm được tích lũy trong nhiều thế kỷ
− outdated traditions (n): truyền thống lỗi thời
− innovative thoughts (n): tư tưởng đổi mới
− Prone to negative feelings after retirement (n): Dễ cảm thấy tiêu cực sau khi
nghỉ hưu
− To feel left out or being redundant: Cảm thấy bị tụt hậu hoặc thừa thải
− Gradually lifting the retirement age: Nâng dần tuổi nghỉ hưu
− The advisor position (n): Vị trí cố vấn
− To give motivational speeches: đưa ra những bài phát biểu tạo động lực
− To follow societal traditions tuần theo truyền thống xã hội
− To behave independently of these traditions cư xử không tuân theo truyền thống
này
− Individualism (n): chủ nghĩa cá nhân
− emphasis on individualistic development (n): nhấn mạnh vào phát triển cá nhân
− the right to develop based on their judgment (n): có quyền được phát triển dựa
vào suy nghĩ của họ
− To suppressing individualism: kìm nén chủ nghĩa cá nhân
1.15 Từ Vựng IELTS chủ đề Animals
− Animal Rights (n): Quyền động vật
− the exploitation of animals (n): khai thác động vật
− human survival (n): sự sống còn của con người
− to cure: chữa trị
− laboratory (n): phòng thí nghiệm
− to keep in cages: nhốt trong lồng
− nutrients (n): chất dinh dưỡng
− The closure of zoos (n): Việc đóng cửa các vườn thú
− immoral (adj): vô nhân đạo
10
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
2.1 Mở bài
• It is often said that…/Many people claim that…: Mọi người thường cho
rằng…/ Nhiều người cho rằng…..
• In this day and age…/Nowadays…/ These days…: Ngày nay…..
• We live in an age when many of us are…: Chúng ta sống trong thời đại là
nhiều người trong số chúng ta…..
• ….is a hotly-debated topic that often divides opinion: …là chủ đề gây tranh
cải và có nhiều ý kiến trái chiều……
• …is often discussed yet rarely understood: … thì thường được thảo luận
nhưng ít khi được hiểu.
• It goes without saying that….is one of the most important issues facing us
today: Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng
nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay.
• The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài luận
dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề
2.2 Giới thiệu luận điểm (introducing points)
• Firstly, let us take a look at…./ To start with,…: Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn
vào …../ Bắt đầu với …..
• First of all, it is worth considering….: Trước hết, đáng xem xét là …..
11
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
12
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z
13