You are on page 1of 13

IELTS Online Test dol.

vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

IELTS writing task 2 vocabulary


1. Bộ từ vựng cho IELTS Writing Task 2 academic theo chủ đề
1.1 Từ Vựng IELTS chủ đề Environment
− The emissions of CO2 (n): thải CO2
− the ozone layer (n): Tầng ôzôn
− problematic (adj): có vấn đề
− power plant (n): nhà máy điện
− exceeding (adj): quá mức
− deforestation (n): nạn phá rừng
− livestock (n): gia súc
− to introduce strict regulations: đưa ra các quy định nghiêm ngặt
− renewable resource (n): tài nguyên tái tạo
− to absorb: hấp thụ
− campaign (n): các chiến dịch
− to raise awareness: nâng cao nhận thức
− Noxious (adj): Độc hại
− to infect: lây nhiễm
− landfill (n): bãi rác
− fertilizer (n): phân bón
− Radioactive (adj): Phóng xạ
− Exhaust fumes (n): Khí thải
− hazardous (adj): nguy hiểm
1.2 Từ Vựng IELTS chủ đề Family
− to transform: thay đổi
− fragmented (adj): phân mảnh, rời rạc
− prevalent (adj): thịnh hành, phổ biến
− cohabitation (n): sống thử
− extended family (n): đại gia đình
− parental role (n): vai trò của cha mẹ
− to pursue one’s own career path: theo đuổi con đường sự nghiệp của ai đó

1
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

− gender equality (n): bình đẳng giới


− breadwinner (n): trụ cột gia đình
− childcare responsibilities (n): trách nhiệm chăm sóc con cái
− emotional bonding (n): gắn kết tình cảm
− Financial pressure (n): Áp lực tài chính
− turbulent times (n): những lúc khó khăn
− The feeling of loss (n): Cảm giác mất mát
1.3 Từ Vựng IELTS chủ đề Health
− Free will to make choice about diet and exercise (n) tự do lựa chọn thức ăn và
luyện tập thể thao
− no restriction on the form of exercise (n) ko có hạn chế về hình thức luyện tập
thể dục thể thao
− do regular health check-ups (n) kiểm tra sức khỏe thường xuyên
− get diagnosed early (v) chẩn đoán sớm
− life-threatening diseases (n) những căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng
− treatment cost (n) chi phí điều trị
− enhance self-awareness (n) nâng cao ý thức
− bear a burden on sth (v) tạo ra gánh nặng cho (cái gì đó)
− propaganda (n) tuyên truyền
− regulate the food source (v) điều chỉnh nguồn thực phẩm
− organic food (n) thức ăn hữu cơ
− F&B business (n) doanh nghiệp kinh doanh thức ăn và đồ uống
− food hygiene & safety regulations (n) những tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực
phẩm
− organize medical workshops (n) tổ chức hội thảo y khoa
− preventive measures (n) phương pháp phòng bệnh
− enhance medical workers' competency (n) nâng cao năng lực của nhân viên y
tế
− novel diseases (n) những căn bệnh mới
− advanced medical facilities (n) trang thiết bị y tế hiện đại

2
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

− unaffordable (adj) không thể chi trả được


− exposure to risk factors (v) tiếp xúc với những yếu tố nguy hiểm
1.4 Từ vựng chủ đề Education
− to secure a better job: đảm bảo công việc tốt hơn
− future career prospects (n) triển vọng nghề nghiệp trong tương lai
− to develop better social skills: phát triển các kỹ năng xã hội tốt hơn
− Homeschooling (n): Giáo dục tại nhà
− to excel in studies: trở nên xuất sắc trong học tập
− to develop a customized curriculum: phát triển một chương trình giảng dạy có
điều chỉnh
− formal school education (n): giáo dục chính thức tại trường học
− to impart in-depth knowledge about various subjects: truyền đạt kiến thức
chuyên sâu về các môn học khác nhau
− single-sex / same sex education (n): nên giáo dục đơn giới tính (chỉ một giới
tính)
− co-education (n): nền giáo dục nam nữ đồng giáo (cả hai giới tính)
− to provide an appropriate ambience with less distraction: cung cấp môi trường
thích hợp với ít sự phân tâm
− to develop visual, spatial and temporal skills: phát triển kĩ năng thị giác, không
gian và thời gian
− to acquire languages: học các ngôn ngữ
− gender intensification and gender stereotyping (n): định kiến và sự thổi phồng
nhận thức về giới tính
− to feel superior to the other sex: cảm thấy vượt trội hơn so với giới tính khác
− less exposure to positive influence of the other sex (n): thiếu sự tiếp xúc với ảnh
hưởng tích cực từ giới tính còn lại
− to assimilate sth: hiểu rõ việc gì đó
− to establish unhealthy relationships within work environment and real-life
situations: tạo nên các mối quan hệ không lành mạnh trong môi trường làm việc
và các tình huống thực tế.

3
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

1.5 Từ Vựng IELTS chủ đề Celebrity


− glamour (n): sự hào nhoáng
− to inherit: thừa kế
− luxurious (adj): sang trọng
− to gain widespread recognition: được công nhận rộng rãi
− hedonistic (adj): theo chủ nghĩa khoái lạc
− determination (n): sự quyết tâm
− masterpiece (n): kiệt tác
− to idolize: thần tượng
− role model (n): hình mẫu
− up-to-date news (n): tin tức cập nhật mới nhất
− The widespread coverage of personal information (n): Mức độ lan truyền thông
tin cá nhân rộng rãi
− privacy (n): sự riêng tư
− to cause detrimental effects on their career: gây ra những ảnh hưởng bất lợi cho
sự nghiệp của họ
− to boycott: tẩy chay
− nasty-tempered anti-fan (n): anti-fan khó chịu
1.6 Từ Vựng IELTS chủ đề Crime
− crime prevention (n):phòng chống tội phạm
− station police headquarters (n):trụ sở cảnh sát
− slum (n):khu ổ chuột
− incorruptible law enforcement authorities (n): cơ quan thực thi pháp luật liêm
khiết
− dividend (n): lợi ích
− to set an example: nêu gương
− global cooperation (n): Hợp tác toàn cầu
− a call for something (n): kêu gọi làm gì
− to incur: gánh chịu
− expenditure futile (n): chi tiêu không hiệu quả

4
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

− inmates (n): tù nhân


− criminal backgrounds (n): tiền án tiền sự
− rehabilitation (n): tái hòa nhập
− vocational training (n): đào tạo nghề
− indigence (n): nghèo khổ
− inefficient social welfare (n): phúc lợi xã hội kém hiệu quả
− adverse nature of humans (n): bản chất độc ác của con người
1.7 Từ Vựng IELTS chủ đề Science
− space technology (n): kĩ thuật về vũ trụ
− the human race (n): loài người
− celestial bodies (n): những thiên thể
− massive black holes, galaxies, or earth-like planets (n): những hố đen lớn, ngân
hà, hoặc những hành tinh giống trái đất
− a sign of life outside of the Earth (n): Dấu hiệu của sự sống ở ngoài trái đất
− existed years ago but is now extinct: tồn tại và nhiều năm trước nhưng hiện tại
đã tuyệt chủng
− learn from their extinction: học hỏi từ sự tuyệt chủng của họ
− prevent the same destiny: ngăn chặn một định mệnh tương tự
− a superior species một giống loài cao cấp hơn
− Scientific breakthroughs (n): Đột phá khoa học
− production processes (n): quy trình sản xuất
− economic booms (n): bùng nổ kinh tế
− improving a country’s prosperity (n): nâng cao sự thịnh vượng của một quốc gia
− domestic population (n): dân số trong nước
− ease the planet’s reliance on fossil fuels: giảm bớt sự phụ thuộc của trái đất vào
nhiên liệu hóa thạch
− Narrow career path (n): Con đường sự nghiệp hẹp
− bureaucracy (n): quan liêu
− R&D activities (n): hoạt động nghiên cứu và phát triển
− victims of conspiracy theories (n): nạn nhân của thuyết âm mưu

5
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

− extraterrestrial life (n): sự sống ngoài trái đất


1.8 Từ vựng IELTS chủ đề History
− to develop profound insight into the national culture: có cái nhìn sâu sắc về văn
hóa dân tộc
− the formation process of country (n): quá trình hình thành đất nước
− to sacrifice: hy sinh
− to avoid repeating ancestors’ mistakes: tránh lặp lại sai lầm của tổ tiên
− to have direct impact on something: có tác động trực tiếp đến cái gì
− to opt for something: chọn một cái gì đó
− instant and practical benefits (n): lợi ích tức thì và thiết thực
− Jobs relating to history is extremely restricted (n): Các công việc liên quan đến
lịch sử bị hạn chế
− historical events (n): những sự kiện mang tính lịch sử
− to develop a sense of patriotism and responsibility: phát triển tinh thần yêu nước
và trách nhiệm
− national tradition and customs (n): truyền thống và phong tục dân tộc
− well-perceived (adj): nhận thức tốt
− to promote better interaction as well as communication: thúc đẩy sự tương tác
cũng như giao tiếp tốt hơn
− to reinforces sympathy and understanding: củng cố sự cảm thông và hiểu biết
− discrimination (n): phân biệt đối xử
− delineating heirs (n): phân định người thừa kế
− pure bloodline (n): dòng máu chính thống
− a past monarchy (n): chế độ quân chủ trong quá khứ
− a positive social impact (n): tác động xã hội tích cực
1.9 Từ Vựng IELTS chủ đề Shopping
− financial security (n): an toàn tài chính
− well-known product (n): sản phẩm của những nhãn hàng nổi tiếng
− shopaholic (n): người nghiện mua sắm
− garment (n): hàng may mặc

6
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

− to stand out: nổi bật


− stable (adj): ổn định
− reputable brand (n): thương hiệu uy tín
− marketing strategy (n): chiến lược tiếp thị
− the influx of popular labels (n): sự đổ bộ của các nhãn phổ biến
− dominance (n): sự thống trị
− physical disabilities (n): những người khuyết tật
− to fall short of customers’ expectation: không đạt được kỳ vọng của khách hàng
− The leak of personal information (n): Thông tin cá nhân bị rò rỉ
− the carbon emission (n): CO2
− exceeding (adj): quá mức
− unemployment rate (n): tỷ lệ thất nghiệp
− bankruptcy (n): phá sản
1.10 Từ Vựng IELTS chủ đề Globalization
− The advances in science and technology (n): Những tiến bộ của khoa học và
công nghệ
− territorial boundary lines (n): đường biên giới lãnh thổ
− the world’s living standard (n): mức sống của mọi người trên thế giới
− to establish foreign operations: thiết lập hoạt động kinh doanh ở nước ngoài
− the low cost of labor in the poorer countries (n): chi phí lao động thấp ở các
nước nghèo hơn
− to save revenue for multinational enterprises: tiết kiệm doanh thu cho các doanh
nghiệp đa quốc gia
− to create an influx of investment in underdeveloped countries: tạo ra một dòng
đầu tư vào các nước kém phát triển
− unemployment rate (n): tỷ lệ thất nghiệp
− to reduce poverty: Giảm đói nghèo
− discrimination (n): phân biệt chủng tộc
− risk and danger of epidemic diseases (n): nguy cơ dịch bệnh
− highly advanced technology in production (n): công nghệ tiên tiến trong sản xuất

7
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

− remarkable strategies in marketing (n): chiến lược ấn tượng trong tiếp thị
− negatively affect the domestic economy: ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế nội
địa
− offshore businesses (n): doanh nghiệp nước ngoài
− a modern form of colonization (n): một hình thức thuộc địa hiện đại
− to pose pressure on: đặt ra áp lực nhất định
− the distinctive cultural and traditional values of small countries (n): các giá trị văn
hóa và truyền thống riêng biệt của các nước nhỏ
− Cross-national trade (n): Giao thương xuyên quốc gia
− excessive waste and pollution (n): quá nhiều chất thải và ô nhiễm
1.11 Từ Vựng IELTS chủ đề Art
− multifaceted (adj): nhiều mặt
− objective (adj): khách quan
− to formulate scientific hypotheses: hình thành giả thuyết khoa học
− practicality (n): tính thực tế
− harmony and prosperity (n): sự hài hòa và thịnh vượng
− feng-shui purpose (n): mục đích phong thủy
− taxonomy (n): phân loại
− utmost (adj): hết sức, tột bậc
− discrimination (n): phân biệt chủng tộc
− world peace (n): hòa bình thế giới
− unfamiliarity (n): khác lạ
− proper funding (n): nguồn tài trợ thích hợp
− to preserve and maintain cultural and traditional values: bảo tồn và duy trì các
giá trị văn hóa và truyền thống
− to nurture the soul and be mentally healthy: nuôi dưỡng tâm hồn và khỏe mạnh
về mặt tinh thần
1.12 Từ Vựng IELTS chủ đề Sport
− Extreme sports (n): Thể thao mạo hiểm
− to ban: cấm

8
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

− clear regulation (n): quy định rõ ràng


− to undergo appropriate training: được đào tạo đúng chuẩn
− conflict (n): xung đột
− to pave the way for something: mở đường cho cái gì đó
− patriotism (n): lòng yêu nước
− national anthem (n): Quốc ca
− prestige (n): uy tín
− equity (n): công bằng
− The pressure from the media (n): Áp lực từ giới truyền thông
− intense (adj): gay gắt
− privacy (n): sự riêng tư
1.13 Từ Vựng IELTS chủ đề Technology
− feasible (adj): khả thi
− acquaintance (n): quen biết
− multinational company (n): công ty đa quốc gia
− domestic (adj): Nội địa
− technological advancement (n): tiến bộ công nghệ
− private data (n): dữ liệu cá nhân
− transaction (n): giao dịch
− to verify: xác nhận
− Information leak (n): Rò rỉ thông tin
− to bombard: tấn công, dồn dập
− to commit crime: phạm tội
− geographical hindrance (n): những khó khăn về mặt địa lý
− Technology literacy (n): Trình độ công nghệ
− Frequent exposure (n): Tiếp xúc thường xuyên
1.14 Từ Vựng IELTS chủ đề Society
− a utopian society (n): xã hội không tưởng
− private property and businesses are abolished (n): tài sản tư nhân và doanh
nghiệp bị loại bỏ

9
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

− an innate metaphysical value (n): một giá trị siêu hình bẩm sinh
− a meaningful endeavor (n): một nỗ lực có ý nghĩa
− Traditions are experiences accumulated for centuries: Truyền thống là kinh
nghiệm được tích lũy trong nhiều thế kỷ
− outdated traditions (n): truyền thống lỗi thời
− innovative thoughts (n): tư tưởng đổi mới
− Prone to negative feelings after retirement (n): Dễ cảm thấy tiêu cực sau khi
nghỉ hưu
− To feel left out or being redundant: Cảm thấy bị tụt hậu hoặc thừa thải
− Gradually lifting the retirement age: Nâng dần tuổi nghỉ hưu
− The advisor position (n): Vị trí cố vấn
− To give motivational speeches: đưa ra những bài phát biểu tạo động lực
− To follow societal traditions tuần theo truyền thống xã hội
− To behave independently of these traditions cư xử không tuân theo truyền thống
này
− Individualism (n): chủ nghĩa cá nhân
− emphasis on individualistic development (n): nhấn mạnh vào phát triển cá nhân
− the right to develop based on their judgment (n): có quyền được phát triển dựa
vào suy nghĩ của họ
− To suppressing individualism: kìm nén chủ nghĩa cá nhân
1.15 Từ Vựng IELTS chủ đề Animals
− Animal Rights (n): Quyền động vật
− the exploitation of animals (n): khai thác động vật
− human survival (n): sự sống còn của con người
− to cure: chữa trị
− laboratory (n): phòng thí nghiệm
− to keep in cages: nhốt trong lồng
− nutrients (n): chất dinh dưỡng
− The closure of zoos (n): Việc đóng cửa các vườn thú
− immoral (adj): vô nhân đạo

10
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

− life span (n): tuổi thọ


− to abuse and torture: lạm dụng và tra tấn
− deforestation (n): Nạn phá rừng
− shelters (n): nơi trú ẩn
− a varied and high-quality diet (n): một chế độ ăn uống đa dạng và có chất lượng
cao
− the highly advanced technological era (n): kỷ nguyên công nghệ tiên tiến cao
− Undomesticated animals (n): Động vật chưa được thuần hóa
− medical-related fields (n): lĩnh vực liên quan đến y tế
− fauna and flora (n): động và thực vật
2. Những cụm từ/cấu trúc thông dụng dùng trong IELTS Writing Task 2

2.1 Mở bài
• It is often said that…/Many people claim that…: Mọi người thường cho
rằng…/ Nhiều người cho rằng…..
• In this day and age…/Nowadays…/ These days…: Ngày nay…..
• We live in an age when many of us are…: Chúng ta sống trong thời đại là
nhiều người trong số chúng ta…..
• ….is a hotly-debated topic that often divides opinion: …là chủ đề gây tranh
cải và có nhiều ý kiến trái chiều……
• …is often discussed yet rarely understood: … thì thường được thảo luận
nhưng ít khi được hiểu.
• It goes without saying that….is one of the most important issues facing us
today: Không cần phải nói, …… là một trong những vấn đề quan trọng
nhất mà chúng ta phải đối mặt ngày nay.
• The following essay takes a look at both sides of the argument: Bài luận
dưới đây chỉ ra cả hai mặt của vấn đề
2.2 Giới thiệu luận điểm (introducing points)
• Firstly, let us take a look at…./ To start with,…: Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn
vào …../ Bắt đầu với …..
• First of all, it is worth considering….: Trước hết, đáng xem xét là …..

11
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

• Secondly,….Thirdly,….: Thứ hai,….. Thứ ba,…..


• Furthermore,…./In addition,…/What is more,…/On top of that,….: Hơn
nữa, …../Ngoài ra,…./ Hơn nữa là…../ Thêm vào đó….
• Another point worth noting is…/ Another factor to consider is….: Một điểm
nữa đáng để chú ý đó là ……/ Một yếu tố khác cần lưu ý đó là …….
• Lastly,…/Finally,…./ Last but not least…: Cuối cùng,…../Cuối cùng……/
Cuối cùng nhưng không kém quan trọng……

2.3 Trình bày ý tưởng và đưa dẫn chứng


• For instance,…. / For example,.. / such as.. Ví dụ…/ như là…
• There are those who argue that… Nhiều người cho rằng…
• Research has found that… Nghiên cứu đã tìm thấy rằng…
• According to experts,… Theo như các chuyên gia,…
• Not only… but also… Không những… mà còn…
• With respect to noun/gerund… Đối với vấn đề + (danh từ N)/(động từ
V-ing)…
• In terms of noun/gerund… Về vấn đề + (danh từ N)/(động từ V-ing)…
• When it comes to + noun/gerund… Khi nói đến vấn đề + (danh từ
N)/(động từ V-ing)…

2.4 Trình bày hệ quả


• As a result,…/ As a result of… Kết quả là…/ Là kết quả của…
• Consequently,…/ Therefore,… Do đó,…/ Vì vậy,..
• … has led to…/ … has resulted in… … đã dẫn đến (kết quả)…
• On account of…/ Due to… Do…/ Bởi vì,…
• One reason behind this is… Lý do đằng sau điều này là…

2.5 Trình bày sự đối lặp


• However,…/ Nevertheless,…/ Even so… Tuy nhiên,…/ Tuy nhiên,…/ Dù
sao thì…
• On the one hand… on the other hand… Một mặt… mặt khác…

12
IELTS Online Test dol.vn - Tự học IELTS online miễn phí từ A-Z

• Although/ Even though subject + verb,… Mặc dù + (chủ từ S) + (động từ


V),…
• Despite/ In spite of + noun/gerund,… Mặc dù/ Bất chấp + (chủ từ S) +
(động từ V-ing),…
• Despite the fact that subject + verb Mặc dù thực tế là + (chủ từ S) +
(động từ V),…

2.6 Trình bày quan điểm


• In my opinion,… Theo ý kiến của tôi,…
• Personally speaking,… Theo ý kiến cá nhân,…
• My own view on the matter is… Trên quan điểm cá nhân của tôi thì,…
• From my point of view,… Theo quan điểm của tôi,…
• As far as I’m concerned,… Theo những gì tôi quan tâm,…

2.7 Kết bài


• All things considered,… Cân nhắc lại mọi vấn đề,…
• To sum up,…./ In conclusion,… Tóm lại,../ Kết luận,..
• Taking everything into consideration,… Xem xét mọi vấn đề,…
• The advantages of…. outweigh the disadvantages… Những lợi ích của…
vượt hơn những bất lợi…
• Weighing up both sides of the argument,… Cân nhắc hai mặt của vấn
đề,…

13

You might also like