Professional Documents
Culture Documents
ENVIRONMENT
1. To discharge toxic chemical waste: xả chất thải hóa học độc hại
2. To deplete natural resources: làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên
5. Degradation of natural resources: sự sụt giảm/xuống cấp của các nguồn tài nguyên
10.To use natural resources sustainably: sử dụng nguồn tài nguyên 1 cách bền vững
12.To put a long-term strain on sth: đặt áp lực dài hạn lên sth
17.Carbon footprint: lượng cacbon tạo ra bởi hoạt động của một người hoặc công ty trong
một ngày
18.To reduce the dependence/reliance on fossil fuels: giảm sự tiêu thụ các nhiên liệu như
than đá, dầu mỏ,... của con người
19.To alleviate environmental problems: làm các vấn đề về môi trường bớt nghiêm trọng
21.Environmental impact assessment: một hoạt động đánh giá về sự phát triển, như một
con đường, con đập mới hay hoạt động xây dựng khác sẽ ảnh hưởng đến thực vật, động vật
và địa phương cộng đồng sống trong một khu vực.
24.Promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng