You are on page 1of 4

1

ENVIRONMENT

0935186966 info@ieltstolinh.vn ieltstolinh.vn IELTS Tố Linh


2

1. To discharge toxic chemical waste: xả chất thải hóa học độc hại

2. To deplete natural resources: làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên

3. To cut down on emissions: giảm lượng khí thải

4. To be environmentally friendly: thân thiện với môi trường

5. Degradation of natural resources: sự sụt giảm/xuống cấp của các nguồn tài nguyên

6. The rate of deterioration: tỷ lệ suy thoái

7. Water scarcity: sự khan hiếm nước

8. To combat climate change: ngăn ngừa sự thay đổi khí hậu

9. Concerted efforts: những nỗ lực phối hợp

10.To use natural resources sustainably: sử dụng nguồn tài nguyên 1 cách bền vững

11.Marine eco-systems: hệ sinh thái vùng biển

12.To put a long-term strain on sth: đặt áp lực dài hạn lên sth

13.To preserve the environment: bảo vệ môi trường

14.Sustainable (adj): không gây / ít gây hư hại cho môi trường

15.Ozone layer depletion: Sự phá hủy tầng ozon

16.An ecological crisis: một cuộc khủng hoảng sinh thái

17.Carbon footprint: lượng cacbon tạo ra bởi hoạt động của một người hoặc công ty trong
một ngày

18.To reduce the dependence/reliance on fossil fuels: giảm sự tiêu thụ các nhiên liệu như
than đá, dầu mỏ,... của con người

19.To alleviate environmental problems: làm các vấn đề về môi trường bớt nghiêm trọng

20.To stem from/ to be caused by

21.Environmental impact assessment: một hoạt động đánh giá về sự phát triển, như một
con đường, con đập mới hay hoạt động xây dựng khác sẽ ảnh hưởng đến thực vật, động vật
và địa phương cộng đồng sống trong một khu vực.

22.Introduce/enact laws to...: ban hành luật để....

0935186966 info@ieltstolinh.vn ieltstolinh.vn IELTS Tố Linh


3

23.Raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng

24.Promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng

25.Solve = tackle = address = deal with: giải quyết

26.To remedy the environment: cải thiện môi trường

0935186966 info@ieltstolinh.vn ieltstolinh.vn IELTS Tố Linh


4

0935186966 info@ieltstolinh.vn ieltstolinh.vn IELTS Tố Linh

You might also like