You are on page 1of 4

1.

Social Media:
 to stay connected on social media: giữ liên lạc trên mạng xã hội
 to fuel feelings of anxiety, depression and isolation: thúc đẩy cảm giác lo lắng, trầm
cảm và cô lập
 social media platforms: các nền tảng mạng xã hội
 a powerful communication tool: một công cụ giao tiếp mạnh mẽ
 to exchange and share information, thoughts, and ideas across virtual networks: trao
đổi và chia sẻ thông tin, suy nghĩ và ý tưởng trên các mạng ảo
 to negatively affect mental health: ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần kinh
 to spend too much time browsing social networks: dành quá nhiều thời gian lướt các
mạng xã hội
 to compulsively check your phone: check điện thoại liên tục
 to turn off notifications: tắt thông báo (của các ứng dụng)
 to limit the use of social media to 30 minutes a day: hạn chế thời gian sử dụng mạng xã
hội xuống còn 30 phút mỗi ngày
 to take a break from social media: tạm dừng sử dụng mạng xã hội 1 thời gian
 to take a social media detox: detox mạng xã hội
 to keep in touch and share photos: giữ liên lạc và chia sẻ ảnh
 to bring distant people together: mang những người ở xa lại với nhau
 to reunite long lost relatives: đoàn tụ những người thân bị mất liên lạc bấy lâu nay
 the risk of data breaches: nguy cơ rò rỉ dữ liệu
 security loopholes: những lỗ hổng bảo mật
 to spread malicious content like scams and malware: phát tán nội dung độc hại như
lừa đảo và phần mềm độc hại
 to automatically track and collect location data: tự động theo dõi và thu thập dữ liệu vị
trí (của người dùng)
 to accept a new friend request: chấp nhận yêu cầu kết bạn mới
 to delete your social media account: xóa tài khoản mạng xã hội của bạn
 to prevent your data from getting compromised: ngăn không cho dữ liệu của bạn bị
xâm phạm
2. Animal Testing:
 animal testing ≈ animal experimentation: thí nghiệm trên động vật
 the breeding of genetically modified animals: việc nhân giống động vật biến đổi gen
 non-animal alternative methods: các phương pháp thay thế phi động vật
 to undergo safety testing involving animals: trải qua thử nghiệm an toàn sử dụng động
vật
 to replace tests with alternative techniques: thay thế các xét nghiệm bằng các kỹ thuật
thay thế
 to introduce human material into animals: đưa các tế bào/ mô… của con người vào
động vật
 to put human breast tumour cells into mice: đưa tế bào khối u ở người vào chuột
 to allow researchers to test cancer drugs on human tissue: cho phép các nhà nghiên
cứu thử nghiệm thuốc ung thư trên mô người
 experiment on cell structures instead of whole animals: thí nghiệm trên cấu trúc tế bào
thay vì trên toàn bộ cơ thể động vật
 to use computer models: sử dụng mô hình máy tính
 study human volunteers: nghiên cứu tình nguyện viên là con người
 to use epidemiological studies: sử dụng nghiên cứu dịch tễ học
 to contribute greatly to scientific advances: đóng góp lớn cho những tiến bộ khoa học
 to be used to test drugs before they are given to humans: được sử dụng để kiểm tra
thuốc trước khi được sử dụng trên đối tượng người
 to study the effects of genetic diseases: nghiên cứu ảnh hưởng của các bệnh di truyền
 to find out how genes work: tìm hiểu cách thức hoạt động của gen
 to explore how organisms function: khám phá cách thức hoạt động của các bộ phận
 to investigate treatments for human diseases: nghiên cứu các phương pháp điều trị
bệnh ở người
 to be essential in the quest to understand human diseases and to develop new
treatments: trở nên thiết yếu trong nỗ lực tìm hiểu các căn bệnh ở người và phát triển
các phương pháp điều trị mới
 advances in the understanding of genetics → animals can be bred with specific
genetic traits → allow researchers to explore a range of conditions (cancer, heart
disease, stroke, dementia): những tiến bộ trong sự hiểu biết về di truyền → động vật có
thể được nhân giống với những đặc điểm di truyền cụ thể → cho phép các nhà nghiên
cứu khám phá một loạt các tình trạng bệnh lý (ung thư, bệnh tim, đột quỵ, mất trí nhớ)
 serious medical or life-saving purposes: những mục đích cứu người và mục đích y tế
quan trọng
 a wealth of medical advances → make with the help of animal research (new
vaccines, treatments for cancer, Parkinson’s disease, asthma and HIV): vô số tiến bộ
y tế → được thực hiện với sự trợ giúp của nghiên cứu động vật (vắc-xin mới, phương
pháp điều trị ung thư, bệnh Parkinson, bệnh hen suyễn và HIV)
 to cause suffering to animals: gây đau khổ cho động vật
 cruel, unethical, meaningless/pointless: độc ác, phi đạo đức, vô nghĩa
 the differences in physiology, genetics and cell structures between animals and
humans → invalidate most cures devised by animal experimentation: sự khác biệt về
sinh lý, di truyền và cấu trúc tế bào giữa động vật và con người → vô hiệu hóa hầu hết
các phương pháp chữa bệnh được tạo ra bởi thí nghiệm trên động vật
 HIV → deadly to humans but not to most laboratory animals → studying HIV in
other species → may not produce results→ applicable to humans: HIV → gây tử
vong cho người nhưng không phải với hầu hết các động vật thí nghiệm → nghiên cứu
HIV ở các loài khác → có thể không tạo ra kết quả → áp dụng cho người
 animals do not get many of the human diseases that we do: động vật không mắc nhiều
bệnh mà chúng ta đang mắc
 treatments showing promise in animals → rarely work in humans: phương pháp điều
trị hứa hẹn ở động vật → hiếm khi hoạt động trên con người
3. Food and Diet:
 to go on a diet: ăn kiêng
 to contain lots of vitamins & minerals: chứa nhiều vitamin và khoáng chất
 processed or refined foods: thực phẩm chế biến sẵn hoặc đã được tinh chế
 to be high in refined sugars: chứa nhiều đường tinh luyện
 to be harmful to the brain: có hại cho não
 mood disorders: sự rối loạn tâm trạng
 free radicals: các gốc tự do
 to regulate sleep and appetite: điều chỉnh giấc ngủ và sự thèm ăn
 to play an essential role in…: đóng một vai trò thiết yếu trong …
 unprocessed grains: ngũ cốc chưa qua chế biến
 to contain modest amounts of…: để chứa một lượng vừa phải …
 natural probiotics: men vi sinh tự nhiên
 to pay attention to…: chú ý đến …
 to properly function: hoạt động hiệu quả
 to have no nutritional value: không có giá trị dinh dưỡng
 to contain essential vitamins: chứa các vitamin thiết yếu
 to be loaded with…: chứa …
 to pose a health risk: gây nguy hiểm cho sức khỏe
 canned foods: đồ hộp
 to contain toxic chemicals: chứa các hóa chất độc hại
 to be nutritious: bổ dưỡng
 frozen food: thực phẩm đông lạnh
 safe preservatives: các chất bảo quản an toàn
 to have a balanced diet: có một chế độ ăn cân bằng
 to maintain a healthy weight: duy trì một cân nặng hợp lý
 overconsumption of fast food: tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh

You might also like