You are on page 1of 4

20 - PROCESS

MAN-MADE PROCESS
 to be dug out of the ground: được đào lên khỏi mặt đất
 to be placed onto a metal grid: được đặt lên 1 vỉ kim loại
 to be put through a roller: được đưa qua băng chuyền
 breaks it into small chunks: đập nó thành những mảnh nhỏ
 to be mixed with: được trộn với
 to be put in a mould: được đưa vào 1 cái khuôn
 to be cut by a wire cutter: được cắt bởi máy cắt dây kim loại
 to be laid in a drying oven: được đặt vào 1 cái lò nung
 to be heated in a kiln: được đun nóng trong 1 cái buồng
 to be cooled: được làm nguội
 to be packaged: được đóng gói
 to be transported to…/ to be delivered to …: được vận chuyển đi đâu đó
 to be picked by hand: được hái bằng tay
 to be dried in the sun: được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
 to be sold to …: được bán cho …
 to be harvested: được thu hoạch
 to transform sth into sth: biến đổi
 to release sth into sth: làm thoát ra chất gì
 to circulate (sth through sth): lưu thông (không khí) vào...
 to store sth in sth: cất, dự trữ
 to add sth to sth: thêm cái gì vào cái gì
 to obtain sth by doing sth: thu được cái gì nhờ vào ...
 pile up (v): chất đống
 shred (v): xé
 fermentation (n): sự lên men
 to be fermented (v): được lên men
 moderate temperature (n): nhiệt độ vừa phải
 furnace (n): lò luyện kim

71
 convert (v): chuyển hoá
 well-shaped(adj): có hình dạng đẹp
 molten (adj): nóng chảy. example: molten glass, molten tin

SOLID (V)
 lay: đặt  bend: uốn cong
 squeeze: ép  form: tạo thành
 wind: cuộn lại  rotate = revolve: xoay
 unwind: tháo ra, gỡ rối  harden: làm cứng lại
 fold: gấp lại  soften: làm cho mềm ra
 unfold: mở ra  recycle: tái chế
 shrink: co lại  sort out = categorize: phân loại, chia
 reverse: làm ngược lại, lật ngược theo loại
 collect: thu thập  mix: trộn
 convey: vận chuyển  press: nén
 conveyor belt (n): băng chuyền trong  grind: nghiền
nhà máy  absorb: hấp thu, hấp thụ
 bake in the sun = dry in the sun: phơi  separate: tách ra
nắng cho khô  draw = extract: trích ra, lấy ra
 accummlate: chất thành đống  combine: kết hợp lại
 adjust: điểu khiển  meet: 2 vật gì đó được ghép lại, nối lại
 fade: làm phai màu

LIQUID (V)
 cool down: làm nguội  circulate: tuần hoàn, lưu thông
 enter: chảy vào  flow into: chảy vào
 melt into: hòa vào  pour into: đổ vào
 melt: tan chảy  filter (v, n): lọc, máy lọc
 condense: đông đặc lại  lead to: dẫn vào
 move = flow: chảy  heat up: đốt nóng
 evaporate: bay hơi

72
GAS (V)
 expand: giãn nở  burn: đốt
 be fuelled by: được cung cấp nhiên  release = send out: giải phóng
liệu bởi ...  ignite: bốc cháy
 compress: nén  combine: kết hợp

NATURAL PROCESS
 experience/undergo significant changes: trải qua những thay đổi đáng kể
 pass through three distict physical stages: trải qua ba giai đoạn vật lý khác nhau
 lay a couple of/ a massive number of eggs: đẻ một vài / một số lượng lớn trứng
 begin life as eggs: bắt đầu cuộc sống là những trái trứng
 hatch within 3 to 5 days: nở trong vòng 3 đến 5 ngày
 hatch into …: nở thành con gì
 the hatching process: quá trình nở
 to be … cm in length/ to be … cm long: dài … cm
 vary in size/colours/shapes: đa dạng về kích thước / màu sắc / hình dạng
 to be termed …/ to be commonly called …: được gọi chung là …
 grow to adult size/ grow to maturity/ turn into an adult/ become fully-grown
adults: tăng trưởng thành kích thước trưởng thành/ tới giai đoạn trưởng thành
 make it to the adult stage: đạt tới giai đoạn trưởng thành
 emerge/appear: xuất hiện
 feeding grounds: khu vực kiếm ăn
 feed on…: ăn cái gì
 external gills/ internal gills: cái mang bên ngoài / cái mang bên trong
 grow the hind legs/ the front legs: mọc chân sau / chân trước
 grow quickly in size/ double in size: phát triển nhanh chóng về kích thước / kích thước
gấp đôi
 shed their old skin/ shed their outer layer: thay da cũ / thay lớp ngoài của chúng
 moult several times: thay lông vài lần
 breathe underwater: hít thở dưới nước

73
 make mass migration across long distances: thực hiện di cư hàng loạt với khoảng cách
dài
 the cycle repeats itself/ starts again: chu kỳ lặp lại/ bắt đầu lại
 the life cycle takes/lasts …. days/weeks/…: vòng đời kéo dài …. ngày / tuần / …
 after …days/weeks of development: sau … ngày / tuần phát triển
 normally live for … to … weeks/months/years: thường sống từ … đến … tuần / tháng /
năm
 over the course of … days/weeks: trong bao nhiêu ngày / tuần
 to be covered with …: được che phủ, bao phủ bởi …
 build their nests in trees/on the ground: xây dựng tổ của chúng trên cây / trên mặt đất
 under optimal conditions: trong điều kiện tối ưu
 in adverse circumstances: trong các trường hợp bất lợi

74

You might also like