Professional Documents
Culture Documents
B T V NG IELTS Writing Task 1 Process
B T V NG IELTS Writing Task 1 Process
Phần ví dụ
In the first stage of the process, clay is dug out of the ground.
Trong giai đoạn đầu tiên của quá trình, đất sét được đào lên khỏi mặt đất.
After that, the clay is mixed with sand and water, and the resulting mixture is
either put in a mould or cut by a wire cutter to make well-shaped bricks.
Sau đó, đất sét được trộn với cát và nước, và hỗn hợp thu được được đặt trong khuôn
hoặc cắt bằng máy cắt gạch để tạo ra những viên gạch có hình dạng đẹp.
At the first stage of the process, coffee beans are picked by hand before being
dried in the sun.
Ở giai đoạn đầu tiên của quy trình, hạt cà phê được hái bằng tay trước khi được phơi
khô dưới ánh nắng mặt trời.
These coffee jars are delivered to shops and supermarkets, ready to be sold
to consumers.
Những hộp cà phê này được chuyển đến các cửa hàng và siêu thị, sẵn sàng để bán
cho người tiêu dùng.
At the first stage in the corn ethanol making process, corn is harvested and then
put in a suitable place to ensure safe storage.
Ở giai đoạn đầu tiên trong quy trình sản xuất ethanol, ngô được thu hoạch và sau đó
được đặt ở một nơi thích hợp để đảm bảo lưu trữ an toàn.
Phần ví dụ
Overall, there are eight stages in the life cycle of the salmon, starting with eggs
and continuing until they become fully-grown adults.
Nhìn chung, có tám giai đoạn trong vòng đời của cá hồi, bắt đầu từ trứng và tiếp tục cho
đến khi chúng trở thành các con cá trưởng thành.
At the first stage of the life cycle, the female salmon chooses the best spot in
rivers and lays a massive number of eggs, which are then incubated
before developing into tiny fish.
Ở giai đoạn đầu tiên của vòng đời, cá hồi cái chọn vị trí tốt nhất trên sông và đẻ một số
lượng lớn trứng, sau đó trứng được ấp trước khi phát triển thành cá nhỏ.
In the next stage, the fish grow quickly in size and move downstream
to freshwater areas.
Trong giai đoạn tiếp theo, cá phát triển nhanh chóng về kích thước và di chuyển xuống
hạ lưu đến vùng nước ngọt.
At the following stage of the life cycle, the young fish become much
bigger and begin their journey to the ocean where they develop into mature
adult salmon.
Ở giai đoạn tiếp theo của vòng đời, cá con trở nên to lớn hơn nhiều và bắt đầu hành
trình ra đại dương nơi chúng phát triển thành những con cá trưởng thành.
The main road runs through the entire city from North to South.
run through = pass through// go through// cross
(Lưu ý: “cross” không đi với “through”).
Tuyến đường + run through// pass through// go through// cross + địa điểm +
hướng
Ví dụ:
-_______________
Ví dụ: Between 2000 and 2005, the car park was slightly extended.
Kéo dài:
Ví dụ: During the following 2 years, the industrial complex was significantly lengthened.
Ví dụ: The shopping mall was dramatically narrowed over the period of 5 years.
Rút ngắn
Ví dụ: The railway line was slightly shortened from 1990 to 2000.
d – Di chuyển
Nơi nào đó + to be + moved/ relocated to + nơi mới
♦♦♦ Lưu ý: Nếu dùng “appear” hay “disappear” thì không có “to be” ở trước nhé.
f – Bị thay thế
Nếu 1 địa điểm nào đó bị phá bỏ và nó bị thay thế bởi 1 cái khác, ta sẽ kết hợp công
thức tại mục “e” bên trên và công thức thay thế.
Ví dụ:
The school was demolished to make way for a new science block.
The school was demolished and replaced by a new science block.
A new science block was built to replace the school.
A new science block was built on the original site of the school.
(Ngôi trường bị phá bỏ để nhường chỗ cho tòa nhà nghiên cứu khoa học)