You are on page 1of 2

NEW WORDS

1. involve sb in sth Dính líu/ liên quan đến cái gì


2. face many of endangered animals Đối mặt rất nhiều động vật có nguy cơ tuyệt
chủng
3. the satisfaction of sth Sự thỏa mãn
4. help animals survive Giúp động vật sinh tồn
5. human greed Lòng tham con người
6. paw Bàn tay của động vật
7. publication Sự xuất bản/ tạp chí
8. impress sth Gây ấn tượng
9. make a contribution to sth Góp phần vào cái gì
10. at introductory price Giá chào hàng, khuyến mãi
11. stocks last Còn hàng
12. on probation Quản thúc tại gia
13. charge sb with sth Buộc tội ai vì chuyện gì
14. go on the rambage Đi bão
15. bang your head against to brickwall Đập đầu vào tường/ làm việc không có kết quả
16. between the devil and the deep blue sea = Tiến thoái lưỡng nan
dilemma
17. strive for sth Cố gắng vì chuyện gì
18. dictated by Bị chỉ đạo bởi cái gì
19. withdrawal of sth Sự rút lui của cái gì
20. lead to sth dẫn đến cgi
21. come in for nhận
22. get by on Bị chỉ trích, nhận lời chỉ trích
23. put it down to sth Quy về chuyện gì
24. Set about Dành thời gian làm chuyện gì
25. Take up Kéo lên/ cắt ngắn đi/ bắt đầu 1 sở thích
26. come out in a rash Nổi mẩn, phát ban
27. get sb down Làm ai mệt mỏi
28. put sb up Cho ai ở trọ
29. set off firework Bắn pháo hoa
30. take sb up on Hỏi lại, xác minh lại
31. outlook Cách nhìn, quan điểm
32. pre-occupied Bận rộn
33. beneficial effect ảnh hưởng tốt
34. swell  swoller Bị sưng
35. compromissing Cứng nhắc
36. foreseeable future Tương lai gần
37. commemorable Tưởng nhớ
38. outspoken Nói thẳng
39. confident confidential Tuyệt mật
40. accuse sb of doing sth Buộc tội
41. commercialized Bị thương mại hóa
42. invariably Không thay đổi
43. press groups Các nhóm báo chí
44. far from essential không cần thiết
45. retail Bán lẻ
46. retailers Nhà bán lẻ
47. concentrally Tập trung về 1 nơi
48. unavoidable Không thể tránh khỏi
49. criticism Lời phê bình
50. efficiency Sự hiệu quả/ hiệu suất/ công suất
51. able to do Có thể làm gì
52. unless + S + V Trừ khi
53. close cooperation Sự kết hợp khăng khít
54. its various form Sự đa dạng của nó
55. take many years to develop Tốn nhiều năm phát triển
56. infancy Sơ sinh
57. fed Được cho ăn
58. form groups Lập thành các nhóm
59. only by Chỉ bằng cách nào
60. control Điều khiển
61. go back = return Quay lại
62. part of human history
63. be taken for granted Không được coi trọng
64. reaction against Phản ứng lại chuyện gì
65. little more than jumbles of fantasy Không hơn những gì ảo tưởn
66. subjected to Bị phụ thuộc vào cái gì
67. go on to Tiếp tục làm gì
68. by no means Không quá, không ngoa để nói rằng
69. hardly Hầu như không
70. so grate an influence Có ảnh hưởng lớn
71. excessive Dư thừa
72. illogical Khó hiểu, không logic

You might also like