You are on page 1of 3

NHỮNG COLLOCATIONS TRONG

CHƯƠNG TRÌNH SGK LỚP 12

Compiled by Mrs Trang Anh


Facebook: Mrstranganh87

NHỮNG CỤM TỪ CỐ ĐỊNH THÔNG DỤNG – LỚP 12


STT Cấu trúc Nghĩa
1 Decide to do st = make a decision to do st Quyết định làm gì

Decide st = make a decision on st Quyết định cái gì


Decide on sb/st Chọn cái gì/ai (sau khi đã nghĩ kĩ)
2 Lead an independent life Sống độc lập/tự chủ
3 Attract one’s attention Thu hút sự chú ý của ai
4 Pay attention to sb/st Chú ý tới ai/cái gì
5 Try/attempt to do st = make an effort to do st Cố gắng làm gì
Try doing st = have a go to do st
Thử làm gì
6 Join hands = work together Chung tay
7 Give sb a hand = lend sb a helping hand Giúp ai
8 Take/assume the responsibility for st/doing st Chịu trách nhiệm cho cái gì/làm gì
= be responsible for st/doing st
9 Run the household Quán xuyến gia đình
9 Hurt one’s feeling Làm tổn thương ai
10 Make a mistake Mắc sai lầm
11 Take/do a course Tham gia một khóa học
12 Ask permission to do st Xin phép làm gì
13 Win a place at + somewhere Vào được đâu
14 Under pressure Chịu áp lực
Put pressure on sb/st Gây áp lực cho ai/cái gì
15 Compliment sb on st Khen ai đó về cái gì
Pay sb compliment Khen ai đó
16 Make an appointment with sb Hẹn với ai
17 Make use of Tận dụng
18 Prepare for st = make preparation for st Chuẩn bị cho cái gì
19 Create/make/give a good impression on sb Tạo ấn tượng tốt cho ai
20 Get/have the impression that Có cảm giác/cảm tưởng rằng
= be under the impression
21 Do an impression of sb/st Bắt chước ai/cái gì
22 Express/show one’s interest Bày tỏ sự quan tâm/hứng thú
23 Sense of humor Tính hài hước
24 Sense of responsibility Ý thức trách nhiệm
25 Have a huge influence on st Có ảnh hưởng lớn đến cái gì
26 Contribute to st = make a contribution to st Góp phần vào làm gì
27 Be in danger of = be at stake of Có nguy cơ bị làm sao
At stake = at risk = in danger = in jeopardy Bị đe dọa, gặp nguy hiểm
28 Raise awareness Nâng cao nhận thức
29 Enact laws to do st Ban hành luật để làm gì
30 Make a list of st Lập danh sách cái gì
31 In a word Nói ngắn gọn
In other words Nói cách khác
In so many words Nói đúng như vậy, nói toạc ra
By word of mouth Bằng lời nói; truyền khẩu
32 Commit fouls Phạm lỗi(trong thể thao)
33 Against the rules Phạm luật, phạm quy
Break the rules
34 Hesitate to do st Do dự làm gì
= Have hesitation in doing st
35 Meet one’s need/demand Đáp ứng nhu cầu
Meet the requirement Đáp ứng nhu cầu
36 Lose one’s temper Mất bình tĩnh
37 Discuss st = have a discussion about st Thảo luận về cái gì
38 Have a natural ability to do st Có khả năng thiên bẩm để làm gì
39 Devote one’s life to st/doing st Cống hiến cả cuộc đời cho cái gì/làm gì
40 Take advantage of Tận dụng, lợi dụng
41 Hold someone’s attention/interest Khiến cho ai hứng thú/quan tâm/chú ý tới cái gì
= keep sb interested in st
42 Damage one’s reputation Hủy hoại danh tiếng của ai
43 Make judgment Phán xét/đánh giá
44 Make criticism Chỉ trích, phê bình
45 Find faults with st Bắt lỗi với cái gì
46 Miss a chance to do st Lỡ mất cơ hội làm gì
47 Make progress Tiến bộ
48 Make presentation Thuyết trình
49 Switch off = stop giving your attention to sb or st Ngừng chú ý đến ai/cái gì
50 On a wide/massive scale Trên quy mô rộng lớn
51 Make/earn a living Kiếm sống
52 Take measure Có những biện pháp
53 Play an important role/part in st Đóng vai trò quan trọng trong cái gì
54 Launch the campaign Phát động chiến dịch
55 Contribute to st = make contribution to st Góp phần vào cái gì
56 Immediate benefits Lợi ích trước mắt
57 Pose threat to sb/st Đe dọa tới ai/cái gì
58 Adopt a green lifestyle có lối sống “xanh”, vì môi trường
59 Take st for granted Coi cái gì đó là hiển nhiên, đương nhiên
60 Gain one’s independence Dành được độc lập của mình
61 Tend to do st = have a tendency to do st Có khuynh hướng làm gì
62 Promote one’s cultural image Quảng bá hình ảnh văn hóa
63 Make one’s way = walk/travel Đi/di chuyển tới
64 Make noise Gây ra tiếng ồn
65 Be on display Được trưng bày
66 Attribute st to st Quy cho/đổ cho cái gì là do cái gì
67 Repair the damage Khắc phục những thiệt hại

You might also like