You are on page 1of 2

1.

defer trì hoãn


2. Fray làmcho ai đó trở nên tức giận
3. Grate on sb Chọc tức ai đó
4. backlog Sự chất đống (công việc)
5. hangover Chuếnh choáng
6. Filter through Lọt qua
7. Be of the highest order ở mức cao nhất
8. Perturbed Lo lắng
9. In disarray Hỗn loạn
10. inflation Lạm phát
11. Heed the warning Chú ý tới ( cảnh báo)
12. Be spoiling for a fight (idm) Có ý định đánh nhau
13. Cunning Xảo quyệt
14. Shrewd judge of character Nhìn nhận 1 cách khôn ngoan
15. aurally Liên quan đến thính giác
16. Take st in Học cái gì đó
17. Drive at st Ám chỉ điều gì
18. Drive for st Động lực cho cái gì đấy
19. Be apprenhensive about st Sợ cái gì
20. Walk out on sb Rời bỏ ai đó
21. equidistant Cách xa ngang nhau
22. paintakingness Sự chăm chỉ
23. furiate Làm điên tiết lên
24. depressurize Mất áp suất
25. irrevocable Ko thể thay đổi được ( quyết định
26. incorrigble Ko thể thay đổi (tính cách )
27. Pervade Xâm nhập
28. All-pervasive Toàn diện
29. inflammatory Truyền lửa
30. incriminate Buộc tội
31. Smart-casual Ngẫu nhiên ( quần áo )
32. unsubstamtiated Ko căn cứ
33. enmesh Mắc vào lưới
34. Assimilate Đồng hoá, hoà nhập
35. classified Mục rao vặt
36. Supernatural Siêu nhiên
37. Awe-struck Kích động ( đán đông_
38. Awe-inspring Tuyệt vời
39. ínolvent Ko thể giải quyết nợ
40. Bespectacled Đeo kính
41. expressionless Ko biểu hiện
42. preponderance Sự ưu thế, trội hơn
43. disafected Bất mãn
44. Labour-intensive Dùng nhiều sức lao động
45. Labour-saving Tuyệt vời
46. inadvertently 1 cách tình cờ
47.
48.
49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.

You might also like