2. Fray làmcho ai đó trở nên tức giận 3. Grate on sb Chọc tức ai đó 4. backlog Sự chất đống (công việc) 5. hangover Chuếnh choáng 6. Filter through Lọt qua 7. Be of the highest order ở mức cao nhất 8. Perturbed Lo lắng 9. In disarray Hỗn loạn 10. inflation Lạm phát 11. Heed the warning Chú ý tới ( cảnh báo) 12. Be spoiling for a fight (idm) Có ý định đánh nhau 13. Cunning Xảo quyệt 14. Shrewd judge of character Nhìn nhận 1 cách khôn ngoan 15. aurally Liên quan đến thính giác 16. Take st in Học cái gì đó 17. Drive at st Ám chỉ điều gì 18. Drive for st Động lực cho cái gì đấy 19. Be apprenhensive about st Sợ cái gì 20. Walk out on sb Rời bỏ ai đó 21. equidistant Cách xa ngang nhau 22. paintakingness Sự chăm chỉ 23. furiate Làm điên tiết lên 24. depressurize Mất áp suất 25. irrevocable Ko thể thay đổi được ( quyết định 26. incorrigble Ko thể thay đổi (tính cách ) 27. Pervade Xâm nhập 28. All-pervasive Toàn diện 29. inflammatory Truyền lửa 30. incriminate Buộc tội 31. Smart-casual Ngẫu nhiên ( quần áo ) 32. unsubstamtiated Ko căn cứ 33. enmesh Mắc vào lưới 34. Assimilate Đồng hoá, hoà nhập 35. classified Mục rao vặt 36. Supernatural Siêu nhiên 37. Awe-struck Kích động ( đán đông_ 38. Awe-inspring Tuyệt vời 39. ínolvent Ko thể giải quyết nợ 40. Bespectacled Đeo kính 41. expressionless Ko biểu hiện 42. preponderance Sự ưu thế, trội hơn 43. disafected Bất mãn 44. Labour-intensive Dùng nhiều sức lao động 45. Labour-saving Tuyệt vời 46. inadvertently 1 cách tình cờ 47. 48. 49. 50. 51. 52. 53. 54. 55. 56. 57. 58. 59. 60.