You are on page 1of 13

Gửi tặng bạn

Hinxu

"#$%!&'(!")!*+$%!,-("!$.!/0!")$%!12!

343!$56!

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

!
7/2013
もんだい1 もんだい2
1.苦しい(くるしい) Khổ cực, khó khăn 9.しんじる(信じる) tin
2.出張する(しゅっちょう) công tác 10.おそく( 遅く) Muộn, chậm trễ
3.席(せき) Chỗ ngồi 11.ようき( 容器) Đồ đựng
4.根(ね) Gốc, rễ 12.つかれる(疲れる) Mệt mỏi
5.事情(じじょう) Sự tình, tình hình 13.かさねる(重ねる) Chồng, chất lên
6.通知(つうち) Thông báo 14.ざんぎょう(残業) Làm tăng ca
7.選⼿(せんしゅ) Tuyển thủ もんだい4
8.実⼒(じつりょく) Thực lực 26.サイズ ⼤きさ độ lớn
もんだい3 27.注⽂する Gọi món, đặt hàng
15.かわく khô 28.たしかめて Xác nhận, làm rõ
16.渋滞 (じゅうたい) Kẹt xe 29.このごろ Dạo này, gần đây
17.おかしい Lạ, buồn cười 30.おしゃべる Nói
18.交换(こうかん) Trao đổi もんだい5
19.リサイクル Tái sử dụng 31.建設(けんせつ) Kiến thiết, xây dựng
20.うわさ Tin đồn, lời đồn 32 ⾝につけている Tiếp thu, lĩnh hội, học
21.おもに Chủ yếu 33.発⽣(はっせい) Phát sinh
22.不安(ふあん) Bất an, bất ổn 34.にぎる Nắm
23.なるべく Hết sức có thể 35.だるい Uể oải
24.とじる đóng 36.たのむ Nhờ vả
25.たたむ Gấp, gập 37.チェックする Kiểm tra

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

12/2013
もんだい1 もんだい2
1. ⽣える(はえる) Mọc 9. ばい Gấp đôi
2. 各地(かくち) Địa danh, nơi nổi tiếng 10. ていでん Cúp điện, ngắt điện
3. 貯⾦(ちょきん) Tiền để dành 11. つつむ Trùm, gói, bọc
4. 留守(るす) Vắng nhà 12. どくしん Độc thân
5. 浅い(あさい) Cạn 13. かす Cho mượn
6. ⽂章(ぶんしょう) Đoạn văn 14. にげる Chạy, bỏ chạy
7. 改札(かいさつ) Soát vé, kiểm tra vé もんだい4
8. 笑う(わらう) Cười 26. キッチン 台所 nhà bếp
もんだい3 27. 位置 vị trí 場所 chỗ, địa điểm
15. 調⼦(ちょうし) Tình trạng 28. 売り切れる 全部売れた bán hết
16. ゆるい Lỏng 29. わけ 理由 lí do
17. たつ Đứng 30. 回収する あつめます thu thập
18. 突然(とつぜん) Đột nhiên もんだい5
19.物価(ぶっか) Giá cả 31. 早退(そうたい) Về sớm
20. 追いつく Đuổi kịp 32. 進歩(しんぽ) Tiến bộ
21. おぼれる Chết đuối, chìm đắm 33. 余る(あまる) Dư
22. 材料(ざいりょう)Vật liệu 34. 効果(こうか) Hiệu quả
23. 別々に(べつべつ)Riêng biệt, riêng rẽ 35. こぼす Làm tràn, làm trào
24. 引き受ける Đảm nhận
tán thành, đồng ý
25. 賛成する(さんせいす
る)

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

12/2014
もんだい1 もんだい2
1. 横(よこ) Ngang, bên cạnh 9. ちゅうしゃ(駐⾞) Đỗ xe, đậu xe
2. ⾃然(しぜん) Tự nhiên 10.うつる(移る) Di chuyển
3. 替える(かえる) Thay thế 11. おんせん(温泉) Suối nước nóng
4. 応⽤(おうよう) ứng dụng 12. ざっし(雑誌) Tạp chí
5. ⼀般的(いっぱんてき) Thông thường 13. こいしい(恋しくい) Thương nhớ, nhớ
6. 検査を(けんさ) Kiểm tra 14. かてい(仮定) Giả định
7. 厚い(あつい) dày もんだい4
8. 呼吸(こきゅう) Hô hấp 26. きつい Chật
もんだい3 27. 案 アイデア ý tưởng
15. ⽬標 (もくひょう)Mục tiêu 28. くたびれる 疲れる
16. 覚める(さめる) Tỉnh, mở mắt 29. 約 10 キロ だいたい 10 キロ
17. テーマ Chủ đề 30. 指導する 教える
18. ⽳(あな) Hố, lỗ もんだい5
19. 合計(ごうけい) Tổng cộng 31. たまる Tích tụ
20. くやしい Hối hận Thu nhỏ
32. 縮⼩(しゅくしょう)
21. ぶつける Làm cho va chạm 33. 制限(せいげん) Hạn chế
22. 間隔(かんかく) Khoảng cách 34. 話しかける Trò chuyện, bắt chuyện
23. くせ Thói, tật 35. 離しる(はなす) Cởi bỏ, buông ra
24. ふらふら Hoa mắt chóng mặt
25. 当⽇(とうじつ) Ngày hôm đó

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

7/2014
もんだい1 もんだい2
1. 商業(しょうぎょう)Thương mại 9. けす(消す) xoá
2. 覚える(おぼえる) Nhớ 10. けっせき Vắng mặt
3. 広告(こうこく) Quảng cáo 11. こまかく Nhỏ, lẻ
4. 相⼿(あいて) Đối phương 12. わかい Trẻ
5. ⼤会(たいかい) Đại hội 13 複数(ふくすう) Số nhiều
6. 割れる(われる) Bị bể, bị vỡ 14.現象(げんぞう) Hiện tượng
7. 集中(しゅうちゅう)Tập trung もんだい4
8. ⾷器(しょっき) Bát đĩa, chén dĩa 26. さっき 少し前に
もんだい3 27. 少し前に いろいろな

15. 破る(やぶれる) Làm rách 28. たつ 過ぐ


16. お祝い(おいわい)Chúc mừng 29. たつ 困ったようすで
17. 規則(きそく) Quy tắc 30. カープしている 狭くなっている
Mang tính tình cảm
18. 感情的(かんじょうて もんだい5
き)
19. 資源(しげん) Tài nguyên 31. 内容(ないよう) Nội dung
20. 感覚(かんかく) Cảm giác 32. 発展(はってん) Phát triển
21. 努⼒(どりょく) Nổ lực 33. 伝わる(つたわる)Được tuyền
22. 感激(かんげき) Cảm kích 34. どなる La, hét
23. 料(りょう) Chi phí 35. 期限(きげん) Kì hạn
24. こわい Sợ
25. アナウンス Thông báo

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

7/2015
もんだい1 もんだい2
1. 美しい(うつくしい)Đẹp 9.正解(せいかい) Chính xác
2.想像(そうぞう) Tưởng tượng 10.関⼼(かんしん) Quan tâm
3.汚れる(よごれる) Bị bẩn 11.投げる(なげる) Ném
4.朝⾷(ちょうしょく)Bữa ăn sáng 12.原因(げんいん) Nguyên nhân
5.⾸(くび) Cái cổ 13.勤める(つとめる) Làm việc
6.経営学 Quản trị kinh doanh 14.規則(きそく) Quy tắc
(けいえいがく)
7.分類(ぶんるい) Phân loại もんだい4
8.⼲す(ほす) Phơi khô, làm khô 26. 全部(ぜんぶ) Toàn bộ
もんだい3 27. ⼿段(しゅだん) Cách thức
15. ⾯接(めんせつ) Phỏng vấn 28. くたびれる 疲れる
16. 組む(くむ) Lên lịch, hợp tác 29. だまって 話さない
17. 間隔(かんかく) Khoảng cách 30. 次第に 少しずつ
18. ⽂句(もんく) Phàn nàn もんだい5
19. がっかりし Thất vọng 31. 移動(いどう) Di chuyển
20. 効果的な Tính hiệu quả 32. 預ける(あずける)Gửi, giao phó
(こうかてき)
21. ⾷欲(しょくよく)Them ăn 33. 新鮮(しんせん) Tươi mới
22. 隠す(かくす) Dấu 34. 清潔(せいけつ) Thanh khiết
23. 平均(へいきん) Trung bình 35. 混ぜる(まぜる) Trộn, hòa
24. びっくり Giật mình
25. 観光(かんこう) Tham quan

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

12/2015
もんだい1 もんだい2
1. ⾎液型(けつえきがた) nhóm máu 9. がっき(楽器) Nhạc cụ
2. 湖(みずうみ) Cái hồ 10.借りる Mượn
3. 変化(へんか) Thay đổi 11. けってん(⽋点) Khuyết điểm
4. 伝える(つたえる) Truyền đạt 12. げんざい(現在) Hiện tại
5. 荷物(にもつ) Hành lí 13. みどり(緑) Xanh lá
6. 平均(へいきん) Bình quân 14. ねがう(願う) Nguyện vọng
7. ⽀給(しきゅう) Chu cấp, hỗ trợ もんだい4
8. 表する(あらわする) Biểu hiện 26. 得意(とくい) 上⼿にできる
もんだい3 27. 短気(たんき) すぐ怒ります
15. 破れる (やぶれる)Bị rách 28. 疑っているようだ 本当ではないと思う
16. 料⾦(りょうきん) Tiền phí 29. やってみたい チャンス
17. 編む(あむ) Đan, bện 30. あいかわらず 前と同じで
18. 戦う(たたう) Chiến đấu もんだい5
19. 興味(きょうみ) Hứng thú 31. 修理(しゅうり) Sửa chữa
20. ⾹り(かおり) Hương thơm 32. 親しい(したしい)Thân thiết
21. 演奏(えんそう) Biểu diễn Hạn chót, hạn cuối
33. 締め切り(しめきり)
22. 防ぐ(ふせぐ) Phòng thủ, bảo vệ 34. ゆでる Luộc
23. ぴったり Vừa vặn, vừa khớp 35. 渋滞(じゅうたい)Kẹt xe
24.リサイクル Tái sử dụng
25. 盛ん(さかん) Thịnh hành, phổ biến

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

7/2016
もんだい1 もんだい2
1. 渋滞(じゅうたい) Kẹt xe
2. 個⼈(こじん) Cá nhân 10. せいせき(成績) Thành tích
3. ⽅向(ほうこう) Phương hướng 11. やく(焼く) Nướng
4. 申し込み Đăng kí 12. まわして(回して) Vặn, xoay, truyền tay
5. 測る(はかる) Cân, đo, đong, đếm 13. 記録(きろく) Kỉ lục, ghi lại
6. 独⽴(どくりつ) Độc lập 14. じょうしゃ(乗⾞) Lên xe
7. 折れて(おれて) Bị gãy もんだい4
8. 努⼒(どりょく) Nỗ lực 26. きまり 規則
もんだい3 27. 不安 ⼼配だ
15. アドバイス Lời khuyên 28. まなんぶ 勉強する
16. うまい Ngon, giỏi 29. まったく ぜんぜん
17. ⾃信(じしん) Tự tin 30. 延期になる 後の別の⽇にやること
になる
18. 検査(ちょうさ) Kiểm tra もんだい5
19.チャレンジ Thử thách 31. 性格(せいかく) Tính cách
20. 流⾏する(はやる)Thịnh hành, phổ biến 32. 募集(ぼしゅう) Chiêu mộ
21. 断る(ことわる) Từ chối 33. 似合う(にあう) Hợp (quần áo)
22. おしい Đáng tiếc 34. 消費(しょうひ) Tiêu hao, tiêu thụ
35. 空(そら) Bầu trời, trống rỗng
24. 頼る(たよる) Nhờ
25. うっかり Lơ đễnh, ko để ý

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

12/2016
もんだい1 もんだい2
1. 観客(かんきゃく) khán giả 9. なみ(なみ) Con sóng
2. 払う(はらう) Trả tiền 10. はやく(速く) nhanh
3. 到着(とうちゃく) Đến nơi 11. まんぞく(満⾜) Thỏa mãn
4. 加える(くわえる) Thêm vào 12. くむ(組む) Lên lịch, hợp tác
5. 訓練(くんれん) Huấn luyện 13. ゆしゅつ(輸出) Xuất khẩu
6. ⾖(まめ) Hạt đậu 14. ねむう(眼う) Ngủ
7. 共通(きょうつう) Dung chung もんだい4
8. 税⾦(ぜいきん) Tiền thuế 26. かがやく 光る sáng
もんだい3 27. がっかりする 残念だと思う
15. 特⻑(とくちょう)Ưu điểm 28. 当然(とうぜん) もちろん
16. イメージ Hình ảnh 29. あまりました 多すぎて残る
17.囲み(かこみ) Hàng rào 30. 携断禁⽌ 渡ってはいけません
18. がらがら Vắng tanh もんだい5
19. うわさ Tin đồn, lời đồn 31. 急(きゅう) Gấp, khẩn cấp
20. 許する Cho phép, tha thứ 32. 沸騰 ふっとう Sôi sục
21. 姿勢(しせい) Tư thế 33.まげる Thua
22. たしかめる Xác nhận, làm rõ 34. 出張(しゅっちょう) Công tác
23. 農業(のうぎょう)Nông nghiệp 35. 慰める(なぐさめる) An ủi
24. しずむ Trầm mặc, chìm,…
25. 内緒 (ないしょ) Bí mật

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

12/2017
もんだい1 もんだい2
1. 直接(ちょくせつ) Trực tiếp 9. びょう(秒) Giây
2. 燃える(もえる) Đốt cháy 10. とぶ(飛ぶ) Bay
3. 位置(いち) Vị trí 11. さかみち(坂道) Đường đèo
4. 計算(けいさん) Sự tính toán 12. ちがう(違う) Sai, không đúng
5. 回す(まわす) Xoay chuyển 13. かんけい(関係) Quan hệ
6. 禁煙(きんえん) Cấm hút thuốc 14. きょうし(教師) Giáo viên
7. 結ぶ(むすぶ) Kết, buột もんだい4
8. 手術(しゅじゅつ) Phẩu thuật 26. 協力する がんばる
もんだい3 27. スケジュール 予定

15.目的(もくてき) Mục đích 28. 約 だいたい


16. 床(ゆか) Sàn nhà 29. どなられた 大声で怒られた
17. 完成(かんせ Hoàn thành 30. あらゆる 全部の
い)
18. 列(れつ) Hàng, dãy もんだい5
19. くるしい Đau đớn 31. 減少(げんしょ Giảm thiểu
う)
20. 登場(とうじょ Sự xuất hiện 32. 身につける Hiểu, lĩnh hội
う)
21. ずいぶん Tương đối, khá 33. 中古(ちゅうこ) Đồ cũ
22. 落つ(おつ) Rơi rụng 34. . 断る(ことわる) Từ chối
23. 申請(しんせ Đăng ký 35. 受取る(うけとる) Bắt được
い)
24. しみ Vết bẩn
25. そっくり Hoàn toàn

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu

7/2017
もんだい1 もんだい2
1. 汚い(きたない) Bẩn 9. こまる(困る) Rắt rối
2. 商品(しょうひん) Sản phẩm 10. きたい(期待) Kì vọng
3. 冷える(ひえる) Lạnh đi, nguội 11. ずつう(頭痛) Đau đầu
4. 早退(そうたい) Về sớm 12. は(葉) Lá
5. 下線(かせん) Đường gạch dưới 13. あずける(預ける) Cất giữ
6. 転ぶ(ころぶ) Té ngã 14. けいゆう(経由) Quá cảnh
7. 主要(しゅよう) Chủ yếu もんだい4
8. 過去(かこ) Qúa khứ 26. 絶対=必ず Chắc chắn
もんだい3 27.逆=反対 Ngược lại
15.比較(ひかく) So sánh 28. 信じる=本当だと Tin tưởng
思う
16. 応募(おうぼ) Ứng với 29 おしまい=終わり Kết thúc
17. 底(そこ) Cái đáy 30. 眩し(まぶしい)= Chói loá
明るすぎる
18. 平均(へいきん) Bình quân もんだい5
19. 解決(かいけつ) giải quyết 31. 分類(ぶんるい) Phân loại
20. マナー Tác phong 32. 引き受ける Đảm nhận
21. 正常(せいじょう) Bình thường 33. 滞在(たいざい) Cư trú
22. 拭く(ふく) Lau 34. どきどき hồi hợp
23. 確実(かくじつ) Xác thực 35. かれる Khô héo
24. そっと Lén lúc, rón rén
25. 呼びかける(よびか Kêu gọi
ける)

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

問題① 迷う Phân vân, Hinxu


lạc
đường
卒業 tốt nghiệp 偶然 ngẫu nhiên
相談 Trao đổi 期待 Mong chờ
確か Chính xác うっかり Lơ đãng
遊ぶ Vui chơi 混ざる được trộn lẫn
制服 đồng phục 重ねる chồng lên
換える Hoán đổi 問題 4
血圧 huyết áp 教える chỉ dạy
改札 Soát vé 練習 luyện tập
問題② やり方 Cách làm
週刊誌 Báo tuần 上手に話せます Có thể nói giỏi
続き sự tiếp diễn やっと cuối cùng
熱心 nhiệt tình 問題⑤
退院 xuất viện 建築 kiến trúc
厚い Dày 埋める Chôn cất
出勤 Đi làm 重大 trọng đại
問題③ 延期 Trì hoãn
目標 mục tiêu 知り合う Quen biết
自動的に Tính tự động
バケツ Cái xô
乾燥 Khô ráo
出発 xuất phát

12/2018

Học tiếng Nhật cho Zui ^^


Gửi tặng bạn

Hinxu
7/2018
問題① きつい chật
塩 muối あふれる Tràn ngập
命令 mệnh lệnh 原料 Nguyên liệu
恋しい nhớ しっかり chắn chắn
機会 Cơ hội しぼる vắt
休日 Ngày nghĩ 問題 4
部分 bộ phận 団体―グループ Đoàn thể - nhóm
疑う Nghi ngờ しゃべる―話す Tám chuyện – nói
chuyện
得意 giỏi 退屈―つまらない Chán
問題② 多少―ちょっと Ít nhiều – 1 chút
疲れ mệt 駆ける―走る chạy
泣く Khóc 問題⑤
複雑 phức tạp 距離 cự ly
当たる Trúng 活動 hoạt động
右折 quẹo phải 盛ん phổ biến, thịnh hành
帰宅 về nhà 区別 Phân biệt
問題③ 追いつく đuổi kịp
エネルギー Năng lượng
想像 Tưởng tượng
待ち合わせ cuộc hẹn
制限 hạn chế
以外に Ngoài ra
経営 Kinh doanh

Học tiếng Nhật cho Zui ^^

You might also like