Professional Documents
Culture Documents
漢字 関越語 意味 漢字
1 茶道 Trà - Đạo Trà đạo 家
chức nghiệp
職業 (shokugyou) nghề 残る
niên linh
年齢 (nenrei) tuổi 子供
vân thuật
芸術 (geijutsu) nghệ thuật 相手
cận gần 部屋 bộ ốc
dụng ý
(youisuru) sẵn sàng 当たる đương (ataru)
合う hợp
生活 sanh hoạt
洋服 dương phục
思う tư
意味
hồi xưa
phong tục
kimono
độ ẩm
bắt giữ
côn trùng
phòng ngừa
mùa mưa
kết thúc
10 ngày cuối
của 1 tháng
cử hành, tiến
hành
trong lúc
bao gồm
nắng
sự khô khan
tiếp tục
buổi sáng
buổi chiều
gió
chạy(tàu xe),
đi qua
phòng ngừa
trúng
vấy bẩn
khảo sát
gần đây
khí hậu
đơn vị đo lít
cuộc sống,
sinh hoạt
công sức,
công phu
hiện đại
quần áo, âu
phục
có ích
dự đoán, nghĩ