1. Rim Vành 2. Polar Địa cực 3. Prosperous (adj) Thịnh vượng, phát đạt, thành công 4. Honor Danh dự, danh giá, thanh danh 5. Ice – pack Cây nước đá 6. Sweep (n) Sự quét 7. Vevture forth Mạo hiểm 8. Igloo Lều tuyết 9. Reckoning Sự đếm, sự tính toán 10. Brave Bất chấp, không sợ 11. Famine Nạn đói kém 12. Grapple + with Vật lộn 13. Eagerness Háo hức 14. Prone Ngả về, thiên về (cái gì) 15. Deed Hành động, hành vi 16. Swiftly Nhanh chóng, ngay lập tức 17. Vein Huyết quản, tĩnh mạch 18. Manhood Nhân cách, tuổi trưởng thành 19. Stiffened Được gia cố, được tăng độ cứng 20. Dignity Phẩm giá, lòng tự trọng 21. Babble Sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép 22. Apportion Chia ra từng phần 23. Ofttime Luôn luôn 24. Quantily Định lượng 25. Hunter Người đi săn 26. Grizzl Tóc hoa râm 27. Lusty Cường tráng, mạnh mẽ 28. Aghast Kinh ngạc, kinh hãi, kinh hoàng 29. Harsh Gay gắt, khắc nghiệt, ác nghiệt 30. Steadily Vững chắc 31. Division Sự phân chia 32. Dost Làm 33. Thou Mày, ngươi 34. Keenly Sắc sảo 35. Alert Sự báo động 36. Protest (n) Sự phản đối, sự kháng nghị 37. Indignation Sự căm phẫn 38. Mumble Tiếng nói lầm bầm 39. Mock Giả, bắt chước 40. Presumption Điều giả định, sự suy đoán 41. Flash Lóe sáng, vụt sáng, chiếu sáng 42. Midst Giữa 43. Hunt Cuộc đi săn 44. Groaning Rên rỉ 45. Scornful Tỏ ra khinh bỉ 46. Laughter Tiếng cười 47. Shore Bờ biển, bờ hồ lớn 48. Bone – barbed Gai xương 49. Arrow Mũi tên 50. Unprecedented Chưa từng thấy, không có tiền lệ 51. Occurrence Sự cố 52. Tender Mềm yếu, dễ gãy, dễ vỡ 53. Prophetic Tiên tri, tiên đoán 54. Pityingly Tỏ ra thương xót, thương hại