You are on page 1of 3

The Story Of Keesh

Vocabulary:

Number Vocabulary Word Type Meaning


1 Rim Noun Vành bánh xe
Verb Viền xung quanh
2 Polar Adjective Địa cực
Noun Đường cực, Điện cực
3 Prosperous Adjective Thịnh vượng
4 Honor Noun Tôn kính
5 Gale Noun Cơn lốc, Sự phá lên
6 Sweep Noun Quét
7 Venture Noun, Verb Mạo hiểm, Liều lĩnh
8 Prophetic Adjective Tiên tri
9 Igloo Noun Nhà tuyết
10 Reckoning Noun Tính toán
11 Famine Noun Nạn đói
12 Sought Verb Tìm kiếm
13 Eagerness Noun Sự háo hức
14 Crushed Verb Nghiền nát, Đè bẹp
15 Grapple Verb Vật lộn
16 Prone Adjective Nằm sấp
17 Swiftly Adverb Nhanh chóng
18 Occurrence Noun Tần suất xảy ra
19 Council Noun Hội đồng
20 Vein Noun Tĩnh mạch
21 Stiffened Adjective Cứng lại
22 Dignity Noun Phẩm giá
23 Babble Noun, Verb Lảm nhảm
24 Apportion Noun Phân bổ
25 Oft-times Noun Luôn luôn
26 Quantity Noun Số lượng
27 Grizzled Adjective Hoa râm
28 Lusty Adjective Mạnh mẽ
29 Aghast Adjective Kinh hoàng
30 Harsh Adjective Thô ráp
31 Steadily Adverb Đều đặn
32 Division Noun Phân công
33 Soot Noun Bồ hóng, Nhọ nồi
34 Uproar Noun Náo động
35 Thou Pronoun Bạn
Verb Xưng mày - tao
36 Tender Adjective Mềm
37 Assail Verb Lao vào
38 Keenly Adverb Sắc sảo, Nhiệt tình
39 Plenty Noun, Pronoun Nhiều
Adverb (+more) Chỉ sự thừa mứa
40 Tribe Noun Bộ lạc
41 Alert Noun, Adverb, Báo động
Adjective Cảnh giác, Lanh lợi
42 Protest Verb Long trọng, Quả
Adjective quyết
Phản kháng
43 Indignation Noun Sự phẫn nộ
44 Mumble Noun, Verb Lầm bầm
45 Mock Adjective Bắt chước, Giả
Noun, Verb Chế nhạo
46 Presumption Noun Giả định
47 Grave Noun Phần mộ
Adjective Trang nghiêm
48 Abuse Noun, Verb Lạm dụng
49 Sprang Verb Nhảy
50 Widow Noun Góa phụ
51 Groaning Adjective Rên rỉ
52 Scornful Adjective Khinh bỉ
53 Jaw Noun Hàm
Verb Răn dạy
54 Forth Adverb Về phía trước
55 Shore-line Noun Đường bờ
56 Goodly Adjective Đẹp, Đáng kể
57 Supply Verb, Noun Cung cấp
58 Barbed Adjective Có gai xương
59 Spear Noun Giáo săn
60 Unprecedented Adjective Chưa từng có

You might also like