Edit by Zoe New vocabulary TOV Mean Example 1. Improving Verb Cải thiện I will try to improving my speaking. 2. Condition Noun Điều kiện This is a condition of examnation. 3. Sickness Noun Ốm đau My grandma is sickness at home. 4. Competition Noun Cạnh tranh This is a competition ours. 5. Held Noun Tổ chức This is a big held of Korea. 6. Quality Noun Chất lượng The quality of Havard school is very big. 7. Scientist Noun Nhà khoa học The scientist is very busy. 8. Acquire Verb Mua lại I acquired your house. 9. Observe Verb Quan sát I had observed the man next to my flat since yesterday. 10. Annoyed Adj Khó chịu My husband always feels annoyed with all of dog. 11. Intensely Adv Mãnh liệt I have a intensely believe with music. 12. Compose Verb Soạn thảo 13. Musicals Noun Nhạc kịch 14. Presentation Verb Trình bày 15. Relevant Adj Có liên quan 16. Proposal Verb Đề xuất 17. Marriage Noun Hôn nhân 18. Passengers Noun Hành khách 19. Required Verb Bắt buộc 20. Departure Verb Khởi hành 21. Urban Noun Thành thị 22. Renewal Noun Gia hạn 23. Commerce Noun Thương mại 24. Extremely Adv Cực kỳ 25. Impressive Adj Ấn tượng 26. Praise Verb Khen ngợi 27. Critics Verb Phê bình 28. Particularly Adj Đặc biệt 29. Federal Noun Liên bang 30. Expectant Verb Mong đợi 31. Refrain Verb Kiềm chế 32. Avoid Verb Tránh 33. Repeal Verb Bãi bỏ 34. Discussion Verb Thảo luận 35. Objection Verb Phản đối 36. Failure Adj Thất bại 37. District Noun Quận 38. Though Adv Mặc dù 39. Escaped Verb Trốn thoát 40. Diet Noun Chế độ ăn uống 41. Along Adv Cùng 42. Attend Verb Tham dự 43. Festivities Noun Lễ hội 44. Absolutely Adv Chắc chắn rồi 45. Fascinated Adj Mê hoặc 46. Opportunities Noun Cơ hội 47. Metropolitan Noun Đô thị 48. Abroad Verb Ở nước ngoài 49. Admiral Noun Đô đốc 50. Scientific Noun Khoa học 51. Purposes Noun Mục đích 52. Especially Adj Đặc biệt 53. Vehicles Noun Xe cộ 54. Crowds Noun Đám đông 55. Various Adj Đa dạng 56. Attraction Adj Thu hút 57. Common Adj Phổ biến 58. Form of Noun Hình thức của 59. Treatment Verb Điều trị 60. Mass Noun Thánh lễ 61. Inoculation Noun Tiêm chủng 62. Sources Noun Nguồn 63. Insist Verb Nhấn mạnh 64. Among Adv Trong số 65. Quit Verb Bỏ thuốc lá 66. Cut down Verb Cắt giảm 67. Highway Noun Đường cao tốc 68. System Noun Hệ thống 69. Ordinary adv Bình thường 70. Fundamental Adj Cơ bản 71. Economic Adj Kinh tế 72. Political Adj Chính trị 73. Technologica Adj Công nghệ l 74. institutions Noun Tổ chức 75. preserve Verb Bảo vệ 76. alloys Noun hợp kim 77. copper Noun Đồng 78. widely Adj Rộng rãi trên toàn thế giới 79. various Khác nhau 80. coins Đồng xu 81. 82. 83. 84. 85. 86. 87. 88. 89. 90. 91. 92. 93. 94. 95. 96. 97. 98. 99. 100.