You are on page 1of 3

Họ c từ vự ng ngày mớ i thui!!!

Họ c trong vòng 1 tuầ n lun.


Edit by Zoe
New vocabulary TOV Mean Example
1. Improving Verb Cải thiện I will try to improving my speaking.
2. Condition Noun Điều kiện This is a condition of examnation.
3. Sickness Noun Ốm đau My grandma is sickness at home.
4. Competition Noun Cạnh tranh This is a competition ours.
5. Held Noun Tổ chức This is a big held of Korea.
6. Quality Noun Chất lượng The quality of Havard school is very big.
7. Scientist Noun Nhà khoa học The scientist is very busy.
8. Acquire Verb Mua lại I acquired your house.
9. Observe Verb Quan sát I had observed the man next to my flat since yesterday.
10. Annoyed Adj Khó chịu My husband always feels annoyed with all of dog.
11. Intensely Adv Mãnh liệt I have a intensely believe with music.
12. Compose Verb Soạn thảo
13. Musicals Noun Nhạc kịch
14. Presentation Verb Trình bày
15. Relevant Adj Có liên quan
16. Proposal Verb Đề xuất
17. Marriage Noun Hôn nhân
18. Passengers Noun Hành khách
19. Required Verb Bắt buộc
20. Departure Verb Khởi hành
21. Urban Noun Thành thị
22. Renewal Noun Gia hạn
23. Commerce Noun Thương mại
24. Extremely Adv Cực kỳ
25. Impressive Adj Ấn tượng
26. Praise Verb Khen ngợi
27. Critics Verb Phê bình
28. Particularly Adj Đặc biệt
29. Federal Noun Liên bang
30. Expectant Verb Mong đợi
31. Refrain Verb Kiềm chế
32. Avoid Verb Tránh
33. Repeal Verb Bãi bỏ
34. Discussion Verb Thảo luận
35. Objection Verb Phản đối
36. Failure Adj Thất bại
37. District Noun Quận
38. Though Adv Mặc dù
39. Escaped Verb Trốn thoát
40. Diet Noun Chế độ ăn uống
41. Along Adv Cùng
42. Attend Verb Tham dự
43. Festivities Noun Lễ hội
44. Absolutely Adv Chắc chắn rồi
45. Fascinated Adj Mê hoặc
46. Opportunities Noun Cơ hội
47. Metropolitan Noun Đô thị
48. Abroad Verb Ở nước ngoài
49. Admiral Noun Đô đốc
50. Scientific Noun Khoa học
51. Purposes Noun Mục đích
52. Especially Adj Đặc biệt
53. Vehicles Noun Xe cộ
54. Crowds Noun Đám đông
55. Various Adj Đa dạng
56. Attraction Adj Thu hút
57. Common Adj Phổ biến
58. Form of Noun Hình thức của
59. Treatment Verb Điều trị
60. Mass Noun Thánh lễ
61. Inoculation Noun Tiêm chủng
62. Sources Noun Nguồn
63. Insist Verb Nhấn mạnh
64. Among Adv Trong số
65. Quit Verb Bỏ thuốc lá
66. Cut down Verb Cắt giảm
67. Highway Noun Đường cao tốc
68. System Noun Hệ thống
69. Ordinary adv Bình thường
70. Fundamental Adj Cơ bản
71. Economic Adj Kinh tế
72. Political Adj Chính trị
73. Technologica Adj Công nghệ
l
74. institutions Noun Tổ chức
75. preserve Verb Bảo vệ
76. alloys Noun hợp kim
77. copper Noun Đồng
78. widely Adj Rộng rãi trên toàn thế giới
79. various Khác nhau
80. coins Đồng xu
81.
82.
83.
84.
85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.
97.
98.
99.
100.

You might also like