Impressionable(Adj): Dễ bị tác động, dễ bị ảnh hưởng. Idustry(N): Nền công nghiệp. Industrialisation(N): Sự công nghiệp hóa. Informant(N): Người cung cấp thông tin. Isolate(V): Tách biệt. Instinct(N): Bản năng. Interpret(V): Dịch. Justify(V): Giải thích, biện minh. Justification(N): Sự biện minh. Justice(N): Công lí. Justiciary(N): Quan tòa. Justifiable(Adj): Có thể biện minh. Just(Adj): Công bằng, Acknowledge(V): Thông báo, công nhận. Acknowledgement(N): Sự thông báo, sự công nhận. Knowable(Adj): Có thể nhận thức được. Knowledgeable(Adj): Hiểu biết. Linguistics(N): Môn ngôn ngữ học. Linguist(N): Nhà ngôn ngữ học. Laughable(Adj): Buồn cười. Lead(N): Sự dẫn dắt. – In the lead: Dẫn đầu. Leadership(N): Khả năng lãnh đạo. Leading(Adj): Hàng đầu. Misleading(Adj): Đánh lừa. Legal(Adj): Hợp pháp. Legality(N): Tính hợp pháp. Legalise(V): Hợp pháp hóa. Enliven(V): Làm sống dậy, khơi dậy (Làm sống dậy tinh thần đồng bào). Alive(Adj): Còn sống, chưa chết. - The poor boy was found alive in the forest. Live(Adj): Trực tiếp. Live music: Nhạc sống. Living(Adj): Đang tồn tại. - Vietnamese is a living language. - Tử ngữ – Sinh ngữ. Major(Adj): Chính, lớn. Major(N): Đại tá. Majority(N): Phần lớn, số đông, đa số. Master(V): Làm chủ. Mastership(N): Quyền làm chủ. - You should reserve your mastership of your own life. Mastery(N): Tài năng. Masterful(Adj): Hách dịch. Masterly(Adj): Bậc thầy. Immeasurable(Adj): Không thể đo đếm. Mechanic(N): Người thợ máy. Mechanical(Adj): Thuộc về cơ khí. Mechanise(V): Cơ khí hóa. Mechanics(N): Ngành cơ khí. Medicate(V): Dùng thuốc. Medicine=Medication(N): Thuốc. Medical(Adj):Thuộc về ngàng Y. Medicinal(Adj): Để chữa bệnh. Migrate(V): Di cư. Migration(N): Sự di cư. Migrant(N): Loài di cư. Mistaken(Adj): Nhầm lẫn. Unmistakable(Adj): Không thể nhầm lẫn. Moderate(V): Điều chỉnh. Moderation(N): Sự điều chỉnh, điều độ. Musical(N): Buổi biểu diễn ca nhạc. National(Adj): Thuộc về quốc gia. Nationalist(N): Người theo chủ nghĩa quốc gia. Nation(N): Quốc gia. Nationality(N): Quốc tịch. Nationalism(N): Chủ nghĩa dân tộc. Nationalize(V): Quốc hữu hóa. Necessitate(V): Cần. Need(N) for: Nhu cầu. Necessity(N): Sự cần thiết. Neglect(V): Xao lãng, bỏ bê. Negligence(N): Sự xao lãng, sự bỏ bê. Neglectful(Adj): Cẩu thả. Negligent(Adj): Thờ ơ. Negligible(Adj): Không đáng kể. Renew( V): Làm mới, gia hạn. Nutritous(Adj): Bổ dưỡng. Nutrition(N) = Nutrient: Sự nuôi dưỡng/Dinh dưỡng. Nutriment(N): Chât dinh dưỡng/Đồ bổ. Nutritionist(N): Chuyên gia dinh dưỡng. Occupy(V): Chiếm giữ. Occupation(N): Sự chiếm giữ, nghề nghiệp. Occupant(N): Người chiếm giữ. Unoccupied(Adj): Còn trống. Occupational(Adj): Thuộc về nghề nghiệp. Occur(V): Xuất hiện. Occurrence(N): Hiện tượng. Offend(V): Làm phật ý, xúc phạm. Offence(N): Sự vi phạm. Offending(N): Sự xúc phạm. Offender(N): Người phạm tội, người phạm lỗi. Offensive(Adj): Làm khó chịu, chướng tai gai mắt. Operate(V): Vận hành, phẫu thuật. Operation(N): Hoạt động, cuộc phẫu thuật. Operator(N): Người vận hành máy. Operational(Adj): Thuộc về vận hành, thuộc về phẫu thuật. Penalty(N): Việc phạt. Penalise(V): Phạt. Penal(Adj): Thuộc về hình sự. Pension(N): Lương hưu. Pension(V): Trợ cấp. Pensioner(N): Người về hưu. Pensionable(Adj): Được hưởng trợ cấp. Perceive(V): Nhận thức. Perception(N): Nhận thức. Perceptive(Adj): Mẫn cảm. Perceptible(Adj): Có thể nhận biết được. Persist(V): Bền bỉ. Personal(Adj): Thuộc về cá nhân. Impersonal(Adj): Vô tư. Personality(N): Tính cách. Personify(V): Nhân cách hóa. Personalise(V): Tư nhân hóa. 1. Persuade (V): Thuyết phục. Pessimistic (Adj): Lạc quan. 2. Physics (N): Mon vat li. Physicist (N): Nha vat li hoc. Physician (N): thay thuoc. Physical: vat li. The chat. 3. Picturesque adj dep phong canh 4. Pleasant adj de chiu, de tinh. 5. Popularise v lam cho pho bien. 6. Possess v so huu 7. Postpone v hoanx 8. Impoverish v lam ngheo nan di 9. Power n nguon dien/nang luong Empower v trao quyen cho ai Powerful adj manh me, hung manh. 10. Practitioner n nhan vien tap su Practical adj kha thi, thuc te Impractical adj ko thuc te Practicable adj co the thuc hanh dc, thich hop. 11.Productive adj hieu qua Counter-productive adj phan tac dung 1. We have very good crops because the soil here is productive. 12. Profession n nghe nghiep Professor n giao su 13.Prosper v phat trien manh thinh vuong Prosperity n su thinh vuong Prosperous adj phat trien manh 14. Provision n su cung cap, du tru Providence n su du phong 2. They survived through the pandemic thanks to many years' providence. 15. Public adj cong cong Publicity n viec quang ba quang cao Publicize v quang ba 16. Pure adj trong] Purity n trong sang trong treo Purify v lam cho trong, loc 17. Qualify v – lam cho ai du tieu chuan, du tu cach Disqualify – v – tuoc quyen 3. he was disqualified from the race because he had shown positive to stimulants. 18. Quarrel – v – cai nhau Quarrelsome – adj – kho chiu 19. Quarter – n – 1 quy – ¼ nam 20. Questionnaire – n – bang cau hoi Unquestionable – adj – ko nghi ngo j 21. React – v – phan ung Reactor – n – lo phan ung Reactionary 22. Readable – adj – dang doc, hay – eatable – drinkable 23. Reality – n – thuc te Realism – n – chu nghia hien thuc 4. Critical realism Real – adj – co that Realistic – adj – thuc te 5. You should be realistic when choosing a university to go to. 1. Reason – v – suy luan/tranh luan Reasonable – adj – hop li 2. Replaceable – adj – co the thay the dc >< irreplaceable 3. Reception – n – buoi tiep tan/le tan Receipt – n – viec nhan/hoa don 6. (On receipt of = When we receive) the machine, we found that it had been used already. Receiver – n – ong nghe dien thoai Recipient – n – nguoi nhan Receptive – adj – co tinh chat tiep nhan 1. Refer – v – am chi/tham khao Reference – n – su am chi, su tham khao. 2. Refine – v – loc Refinement – n – nha may loc Refinery – n – nha may loc 3. Reflect – v – phan anh/phan chieu 4. Regrettable – adj – dang tiec Regretful – adj – tiec (tam trang) 5. Regular – adj – deu dan] Regularity – n – su deu dan Regulation – n – quy dinh Regularise – v – dua vao quy dinh 6. Rely – v – dua vao/phu thuoc Reliance – n – su phu thuoc/su tin cay Reliability – su dang tin cay Reliant – adj – phu thuoc Reliable – adj – dang tin cay 7. Reside – v – cu tru Residence – n – su cu tru Resident – n – cu dan Residential – adj – thuoc ve dan cu 7. Residential area 8. Respectful – adj – ton trong 8. He is always respectful to his teachers. Respectable – adj – dang duoc ton trong 9. Mr. Adams is a respectable teacher. 9. Respond – v – dap lai Response – n – su dap lai Responsibility – n – trach nhiem Respondent – n – nguoi hoofi dap (nguoi tham gia tra loi khao sat) Responsive – adj – co dap ung Responsible – adj – co trach nhiem \ 10. Sale – n – su giam gia/doanh thu/kinh doanh 10.Sale department Best-seller – n – cai ban chay nhat Seller = salesperson – n – ng ban 11.Sanity su tinh tao Insane ko tinh tao 12.Scandalize tao scandal 13.Scholar hoc gia/bac hoc Scholastic – adj – thuoc ve hoc tap 14.Season – v – lam cho quen voi/cho gia vi vao His parents often tried to season him to the hard life so that he would become a confident person later. Seasonable – adj – dung luc, dung thoi diem Seasonal – theo mua 15.Secret – n – dieu bi mat Secrecy – n – viec giu bi mat 16.Secretary – n – thu ki Secretariat – n – van phong 17.Sight – n – quang canh/phong canh/canh tuong he often vomits at the sight of blood.