You are on page 1of 6

1.

advertisement /ˏædvɜ´taɪzmǝnt/ n Sự quả ng cá o


advertise /´ædvǝrˏtaɪz/ v Thô ng bá o
advertiser n ngườ i quả ng cá o
advertising /´ædvǝrˏtaɪzɪŋ/ n Ngà nh quả ng cá o
2. attend /ǝ´tend/ v Tham gia, tham dự , có mặ t
attendance /ǝ´tendǝns/ n Sự tham dự
attendant =candidate /ǝ´tendǝnt/ n Ngườ i tham dự , dự tuyển
attention pay attention to /ǝ´tenʃǝn/ n Sự chú ý
3. campus /´kæmpǝs/ N Khuô n viên trườ ng, cơ sở
council n Hộ i đồ ng
4. detail /dɪ´teɪl/ v/n Chi tiết, Mô tả đầ y đủ
detailed /´diˏteɪl/ adj cặ n kẽ, chi tiết
5. dormitory /´dɔ‫׃‬rmǝˏtɔ‫׃‬ri/ n Kí tú c xá , nhà tậ p thể
6. edition /ɪ´dɪʃn/ N Lầ n xuấ t bả n, bả n in
edit v biên tậ p
editor /ɪ´dɪtǝr/ n Biên tậ p viên
editorial adj
7. examiner /ɪɡ´zæmɪnǝr/ n Giá m khả o
Examinee = candidate /ɪɡ´zæmɪni‫׃‬/ n Thí sinh
exam = examination n Cuộ c thi
8. look forward to something/ V-ing Trô ng chờ , mong đợ i
9. oral /´ɔrǝl/ adj Nó i miệng (khô ng viết)
Oral examination n Kì thi vấ n đá p
10. persuade /pǝr´sweɪd/ v Thuyết phụ c
persuade sb to do sth
persuasion /pǝr´sweɪʒn/ n Sự thuyết phụ c
Persuasive /pǝr´sweɪsɪv/ Adj Có sứ c thuyết phụ c
persuasively adv
11. polite(adj) # impolite(adj) /pǝ´laɪt/ adj Lịch sự # bấ t lịch sự
polite to somebody
politely /pǝ´laɪtli/ adv Mộ t cá ch lịch sự
politeness /pǝ´laɪtnǝs/ n Cử chỉ lịch sự
12. reputation for /ˏrepjǝ´teɪʃn/ n Sự nổ i danh, danh tiếng
reputable Adj có danh tiếng tố t
repute v
13. supply /sǝ´plaɪ/ v Cung cấ p, tiếp tế
n Nguồ n cung cấ p
supply sb with sth Cung cấ p cho ai cá i gì
supplier n Nhà cung cấ p
14. terrible /´terǝbl/ adj Khủ ng khiếp, ghê tở m
terribly /´terǝbli/ adv Rấ t tệ
15. tuition fee /tu´ɪʃn fi:/ n Họ c phí
16. well-qualified for /wel ´kɑ‫׃‬lɪfaɪd/ adj Đủ trình độ chuyên mô n về
qualified for ≠ unqualified adj đủ trình độ ≠ khô ng đủ
trình độ
qualify v đủ điều kiện
qualification N nă ng lự c
qualified adj Đủ khả nă ng
17. information n thô ng tin
Informative(adj) ≠ uninformative(adj) adj Có nhiều thô ng tin ≠ thiếu
thô ng tin
inform v thô ng bá o
18. experience n,v (n) kinh nghiệm , (v) trã i
qua
experienced (adj) ≠ inexperienced(adj) adj có kinh nghiệm ≠ kg có
kinh nghiệm
19. culture n vă n hó a
cultural adj thuộ c về vă n hó a
20. available Adj có sẵ n
avail v/n
avaibility n
21. begin (v)→ beginner (n) n Bắ t đầ u →ngườ i mớ i bắ t
đầ u
22. institute n Viện,họ c viện
institution n Cơ quan, trụ sở
23. inquire v Điều tra, yêu cầ u
inquiry n
24. intermediate Adj/n Cấ p độ trung bình

25. need v Cầ n
necessary adj Cầ n thiết
necessity n Sự cầ n thiết
27.be able to = can v Có thể
26. exact adj Chính xá c
exactly adv

1. access /´ækˏses/ n Sự tiếp cậ n, truy cậ p


v Truy cậ p thô ng tin
Get access to something
accessible≠ inaccessible /ǝk´sesǝbl/ adj Có thể tiếp cậ n≠ khó tiếp cậ n
2. benefit /´benǝfit/ n Lợ i ích, phú c lợ i
beneficial (adj) beneficially(adv) /ˏbenǝ´fɪʃl/ adj Có ích
3. communicate ……with…. /kǝ´mjunɪˏkeɪt/ v Liên lạ c, trao đổ i thô ng tin
communication /kǝ´mjunɪˏkeɪʃn/ n Sự liên lạ c, sự giao tiếp
communicative adj
4. consume /kǝn´sum/ v Tiêu tố n, tố n kém, sà i
consumption /kǝn´sʌmpʃǝn/ n Sự tiêu dù ng
consumer /kǝn´sumǝr/ n Ngườ i tiêu dù ng
time-consuming adj Tố n nhiều thờ i gian
5. cost /kɔ‫׃‬st/ n,v Giá tiền/ trị giá
costly = expensive # inexpensive adj Đắ t tiền # rẻ tiền
6. cry /kraɪ/ v Kêu to, rao
Crier – town crier n Ngườ i loan tin
7. deny /dɪ´nai/ v Phủ nhậ n
denial /dɪ´naiǝl/ n Sự phủ nhậ n
Deniable(adj) # undeniable(adj) /dɪ´naiǝbl/ adj Bị phủ nhậ n # khô ng thể phủ
nhậ n
8. disadvantage(n) # advantage(n) /ˏdɪsǝd´væntɪdʒ/ n Sự bấ t lợ i # tiện lợ i
9. documentary /ˏdɑ:kju´mentri/ n Phim tà i liệu
10. explore /ɪk´splɔ‫׃‬r/ v Thá m hiểm, thă m dò
exploration /ˏeksplǝ´reɪʃn/ n Hoạ t độ ng thă m dò
explorer /ɪk´splɔ‫׃‬rǝr/ n Nhà thá m hiểm
11. inform /ɪn´fɔ‫׃‬rm/ v Bá o, khai bá o
inform sb of/ about sth
information /ˏɪnfǝr´meɪʃn/ n Tin tứ c, thô ng tin
informative /ɪn´fɔrmǝtɪv/ adj Cung cấ p nhiều thô ng tin bổ ích
12. interact with sb/sth /ˏɪntǝr´ækt/ v Tương tá c
interaction /ˏɪntǝr´ækʃn/ n Sự tương tá c tá c, hợ p tá c
interactive /ˏɪntǝr´æktɪv/ adj Tương tá c, trao đổ i thô ng tin
13. journalism /´dʒɜ‫׃‬rnǝlˏɪzǝm/ n Nghề là m bá o, ngà nh bá o chí
journalist /´dʒɜ‫׃‬rnǝlɪst/ n Nhà bá o
14. limit /´lɪmɪt/ v Giớ i hạ n
limitation /ˏlɪmɪ´teɪʃn/ n Sự hạ n chế, giớ i hạ n
15. (the) media /´mi‫׃‬diǝ/ n Phương tiện truyền thố ng
16. purpose /´pɜ:rpǝs/ n Mụ c đích
do sth on purpose Cố tình là m điều gì
17. remote /rɪ´moʊt/ adj Từ xa, xa xô i
remote control /rɪ´moʊt kǝn´troʊl/ Thiết bị điều khiển từ xa
remote area /rɪ´moʊt ´eriǝ/ Vù ng sâ u, vù ng xa
18. respond to /rɪ´pɑ‫׃‬nd/ v Trả lờ i, đá p lạ i
response /rɪ´pɑ‫׃‬ns/ n Câ u trả lờ i, sự phú c đá p
19. suffer /´sʌfǝr/ v Chịu, chịu đự ng
suffer from something
20. surf /sɜ‫׃‬rf/ v Lướ t (Internet, TV)
21. variety /vǝ´raɪǝti/ n Nhiều, đủ loạ i
various/ varied/ variable /´veriǝs/ adj Đa dạ ng
22. violent (adv)violently /´vaɪǝlǝnt/ adj Có tính bạ o lự c, dữ độ i
violence /´vaɪǝlǝns/ n Bạ o lự c, sự á c liệt, dữ dộ i
23. wander /´wɑ:ndǝr/ v Đi lang thang
24. wide (adj) – widely (adv) /waɪd/ Rộ ng lớ n, trên phạ m vi rộ ng
25. wonderful /´wʌndǝrfǝl/ adj Tuyệt vờ i
26. entertainmentTo entertain n sự giả i trí
27. commerce n thương mạ i
commercial n quã ng cá o trên TV
commercial  commercially (adv) adj thuộ c thương mạ i
commercialise v thương mạ i hó a

1. achieve /ǝ´ʧi:v/ v Đạ t đượ c, già nh đượ c


achievement /ǝ´ʧi:vmǝnt/ n Thà nh tự u
2. complaint /kǝm´pleɪnt/ n Lờ i than phiền, lờ i phà n nà n
complaint letter lá thư phà n nà n
complain to sb about sth /kǝm´pleɪn/ v Phà n nà n, than phiền vớ i ai về
điếu gì
3. conserve /kǝn´sɜ:rv/ v Giữ gìn, bả o tồ n
conservation /ˏkɑ‫׃‬sǝr´veɪʃn/ n Sự bả o tồ n
conservationist /ˏkɑ‫׃‬sǝr´veɪʃnɪst/ n Ngườ i là m việc để bả o vệ mô i
trườ ng
volunteer conservationist ngườ i tình nguyện bả o vệ mt
4. deforestation /di:ˏfɔ:rɪ´teɪʃn/ n Sự tà n phá rừ ng, nạ n phá rừ ng
deforest /di:´fɔrɪst/ v Phá rừ ng, phá t quang
5. disappointed at/with/about… /ˏdɪsǝ´pɔɪntɪd/ adj Thấ t vọ ng
disappoint /ˏdɪsǝ´pɔɪnt/ v Là m (ai) thấ t vọ ng, nả n lò ng
disappointment /ˏdɪsǝ´pɔɪntmǝnt/ n Sự thấ t vọ ng
6. end up /ˏend ´ʌp/ v Đạ t tớ i, đi tớ i tình trạ ng
7. environment /ɪn´vaɪrǝnmǝnt/ n Mô i trườ ng, mô i sinh
environmental /ɪn´vaɪrǝnmǝntl/ adj Thuộ c về mô i trườ ng
environmentally friendly thâ n thiện vớ i mt
environmentalist /ɪn´vaɪrǝnmǝntlɪst/ n Nhà bả o vệ mô i trườ ng
8. fine /faɪn/ v Phạ t tiền
n Tiền phạ t
pay a fine Trả tiền phạ t
9. garbage = rubbish=trash=waste /´ɡɑ‫׃‬rbɪdʒ/ n Rá c, rá c thả i
material
garbage dump n Bã i rá c, nơi đổ rá c
10. junkyard /´dʒʌnkjɑ‫׃‬rd/ n Bã i phế thả i
11. litter …..with…. /´lɪtǝr/ v Vứ t bừ a bã i, bà y bừ a bã i
n Sự bừ a bộ n
12. pesticide /´pestɪˏsɑɪd/ n Thuố c trừ sâ u
 pest n  sâ u bọ
13. pollution /pǝ´lu:ʃn/ n Sự ô nhiễm
pollutant ≠ non-pollutant n chấ t gâ y ô nhiễm≠ chấ t kg gâ y ô
nhiễm
pollute /pǝ´lu:t/ v Gâ y ô nhiễm, là m ô nhiễm
polluted ≠ unpolluted adj Bị ô nhiễm ≠ Khô ng bị ô nhiễm
air pollution Sự ô nhiễm khô ng khí
polluted air Khô ng khí bị ô nhiễm
Environmental pollution Sự ô nhiễm mô i trườ ng
14. prevent sb from doing sth /prɪ´vent/ v Ngă n chặ n, ngă n ngừ a
prevention /prɪ´ventʃǝn/ n Sự ngă n ngừ a, sự cả n trở
15. prohibit /proʊ´hɪbɪt/ v Cấ m, ngă n cấ m
prohibition /proʊ´hɪbɪtʃn/ n Sự ngă n cấ m
16. protect sb from sth /prǝ´tekt/ v Bả o vệ, che chở
protection /prǝ´tekʃn/ n Sự bả o vệ, sự che chở
17. recycle /ri‫´׃‬saɪkl/ v Tá i chế
 recycled adj  đượ c tá i chế
recyclable adj Có thể tá i chế đượ c
18. reduce /rɪ´du:s/ v Giả m, là m giả m
reduction /rɪ´dʌkʃn// n Sự cắ t giả m
19. refreshment /rɪ´freʃmǝnt/ n Đồ ă n thứ c uố ng, mó n ă n nhẹ
20. sand /sænd/ n Cá t
sandy /sændi/ adj Bị phủ đầ y cá t
21. sewageraw sewage /´suɪdʒ/ n Nướ c cố ngrá c thả i
22. spoil / spɔil/ v Là m hư, là m hỏ ng, phá hỏ ng
23. spray ……with…… /spreɪ/ v Phun, xịt
24. turn off # turn on /tɜ‫׃‬rn/ v Tắ t # mở
25. wrap /ræp/ v Gó i, bọ c lạ i
26. provide v cung cấ p
provide s.th for s.o cung cấ p cá i gì cho ai
provide s.o with s.th cung cấ p cho ai cá i gì
provision n sự cung cấ p
provider n ngườ i cung cấ p
27. harm do harm to n,v (n) sự tổ n hạ i, (v) gâ y hạ i
harmful to ≠ harmless adj có hạ i ≠vô hạ i
28. exhaust fume khó i xe
29. cover v bao phủ
be covered with…… adj bị bao phủ bở i….
30. poisonous adj có độ c
poison n,v (n) chấ t độ c, (v)đá nh thuố c
31. respiratory adj thuộ c về hô hấ p
respiration N Sự hô hấ p
 respire v Hô hấ p
32. edible ≠ inedible adj Có thể ă n đượ c ≠ kg thể ă n đượ c
33. oil spill N Dầ u trà n
34 .leak from v Rò rỉ
35.nature n Tự nhiên, thiên nhiên
natural adj Tự nhiên, thiên nhiên
36.collect v Sưu tầ m, thu nhặ t
collection n Dự sưu tầ m, bộ sưu tầ m
collective adj Sưu tầ m, thu nhặ t
collector n Ngườ i sưu tầ m
37. complicate v Phứ c tạ p
complication n Sự phứ c tạ p
38.clear up v Là m sạ ch
39. continue = go on v Tiếp tụ c
40.drought n Hạ n há n
41.damage v Là m tổ n hạ i
42.polite # impolite adj Lịch sự , lễ phép# bấ t lịch sự , vô lễ
politeness n Sự lễ phép, lịch sự
43. instead of Prep.Thay vì
44. look forward to + Ving / noun Trô ng chờ , mong đợ i

You might also like