You are on page 1of 8

TOEIC AN TOÀN

Nơi cuối cùng bạn học TOEIC

TỪ VỰNG THEO HỆ THỐNG 1 (NEW)


Compliment – khen ngợi
1. Accept – chấp nhận Complimentary – miễn phí
Except – loại trừ , từ chối 12. Complain – than phiền , phàn nàn
Exceptive – loại trừ Explain – giải thích
Exceptional –ngoại lệ, đặc biệt Claim – yêu cầu , đòi hỏi
2. Appreciate – cảm kích 13. Celebrate (v) – tổ chức
Appropriate phù hợp , thích Ceremony – lễ kỷ niệm
hợp Grateful – biết ơn Celebrity – nổi tiếng
Gratitude – lòng biết ơn 14. Constantly – liên tục , liên tiếp
3. Asset – tài sản Consecutively – liên tục , liên tiếp
Assess – đánh giá , định giá Consistently – kiên định
Possess – sở hữu Persistently – kiên định
4. Apply – nộp đơn , áp dụng 15. Enterprise – kinh doanh
Application – đơn xin việc , ứng dụng Entrepreneur – người kinh doanh
Appliance – thiết bị 16. Include – bao gồm , đính kèm
5. Advise (v) – khuyên Exclude – loại trừ
Advice (n) – lời khuyên Exclusive – độc quyền
6. Agree – đồng ý Exclusion (n) – sự loại trừ
Degree – bằng cấp 17. Imply – ngụ ý
7. Acquaint – quen với Implement – tiến hành , thực hiện 18.
Acquire – đạt được Present – hiện diện , trình ra ,đưa ra
Acquisition – sự mua lại Absent – vắng mặt
8. Adequate – phù hợp , thích hợp 19. President – chủ tịch , tổng thống
Inadequate – không phù hợp Resident – cư dân
9. Combine – kết hợp Reside – cư ngụ , cư trú
Compose – biên soạn , sáng tác 20. Finish – kết thúc , hoàn thành
Component – linh kiện, thành Finalize – kết thúc , hoàn thành
phần Compartment – ngăn chia phòng Final – cuối cùng
10. Complete – hoàn thành
21. Prove – chứng minh
Accomplish – hoàn thành
Approve – chấp nhận, phê
Accomplished – xuất sắc , hoàn duyệt Improve – cải thiện , cải tiến
hảo Accomplishment – thành tựu

22. Promote – thăng chức


11. Complete – hoàn thành, hoàn chỉnh

Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)
1122
TOEIC AN TOÀN
Nơi cuối cùng bạn học TOEIC
Process (n) – quy định / (v) – xử Well-known – nổi tiếng
lý Procedure – thủ tục , quy trình 34. Very (adv) – rất
Conform – tuân theo , tuân thủ Vary (v) – khác
Comply – tuân theo , tuân thủ Various (adj) – đa dạng , nhiều
23. Proposal – bảng đề xuất Variety (n) – sự đa dạng
Disposal – hủy bỏ 35. Supply – cung cấp
24. Project – dự án Supplement – phần bổ sung , thêm 36.
Reject – hủy bỏ , từ bỏ Trans – chuyển
25. Excel – vượt quá , vượt trội Transport – vận chuyển
Exceed – vượt quá , vượt trội Excess – Translate – phiên dịch
sự vượt quá , sự vượt trội Excellent – Transfer – di chuyển
xuất sắc, tuyệt vời Transact – giao dịch , trao đổi
26. Factory – nhà máy Transparent – rõ ràng , trong suốt 37.
Facility – cơ sở vật chất Respond – phản hồi
Facilitate – tạo điều kiện thuận lợi 27. Responsibility – trách nhiệm
Separate – tách biệt, riêng biệt Correspond – thích hợp , phù hợp
Desperate – thất vọng , tuyệt vọng 28. Correspondence – trao đổi thư tín
Proper – chuẩn , chính xác Improper – 38. Restart – khởi động lại , bắt đầu lại
không chuẩn , không chính xác Resume (v) – trở lại , tiếp tục
Property – tài sản, bất động Resume (n) – hồ sơ , sơ yếu lý lịch ,
sản 29. Recognize – công nhận Assume (v) – đảm nhận
Reputation – danh tiếng 39. Health – sức khỏe
Regular – thường xuyên Wealth – giàu có, phong phú
Regulation – quy định 40. Special – đặc biệt
Aware – nhận ra Especial – đặc biệt
30. Caution – cẩn trọng, đề phòng Specialist – chuyên gia
Precaution – quy định, sự thận trọng 31. Specialize – chuyên về
Tour – chuyến đi , hành trình Journey – 41. Guide – hướng dẫn
chuyến đi , hành trình Journalist – nhà Guard – đảm bảo , bảo vệ
báo , phóng viên 32. Rejoice – vui Guardian – người đảm bảo , người
sướng , hân hoan Joy – vui giám hộ
Enjoy – thích, hưởng thức Guarantee – đảm bảo
Enjoyable – thú vị 42. Require – yêu cầu
33. Renowned – nổi tiếng

Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)
1122
TOEIC AN TOÀN
Nơi cuối cùng bạn học TOEIC
Request – yêu cầu Maintenance – sự duy trì , sự bảo trì 54.
Inquire – hỏi, điều tra Vacation – kỳ nghỉ
43. Police – cảnh sát Vacant (adj)– trống vắng, vắng vẻ
Policy – chính sách Vacate (v) – bỏ trống, làm cho trống
Polite – lịch sự Vacancy – vị trí trống, chỗ trống 55.
Impolite – bất lịch sự Because – bởi vì
44. Future – tương lai Cause (n) – nguyên nhân (v) – gây ra
Further – xa hơn 56. Strategy – chiến lược
45. Service – dịch vụ Register – đăng kí
Serve – phục vụ 57. Usually – thường xuyên
Servant – người phục vụ Usual (adj) – thường xuyên
Reserve – đặt chỗ Casual – thông thường, tình cờ
Deserve – xứng đáng Casually – ngẫu nhiên, tình cờ 58.
46. Ruin – lụi tàn Deliberate – suy nghĩ thận trọng, cẩn trọng
Recruit – tuyển dụng Diligent – siêng năng , chăm chỉ
47. Value – giá trị Dedicate – cống hiến, tận tâm
Valid – có giá trị , có hiệu lực Delicate – mong manh, dễ vỡ
Evaluate – đánh giá 59. Commitment (n) – sự cam kết
48. Computer – máy tính Commit (v) – cam kết
Commuter – người di chuyển bằng phương Committee – ủy ban
tiện công cộng 60. Option – lựa chọn
Communication – sự giao tiếp Oppose – chống đối
Community – cộng đồng 61. Law – luật
49. Immediate – ngay lập tức Flaw – lỗi
Mediate (v) – giảng hòa , làm Fail – thất bại , rớt
hòa 50. Ready – sẵn sàng Failure (n) – sự thất bại, sự cố
Already – đã…rồi 62. Law – luật
51. Together – tụ họp , cùng nhau Legal – hợp pháp
Altogether – hoàn toàn, tất cả Illegal – bất hợp pháp
52. Speak – nói 63. Leave – rời đi, rời khỏi, để lại
Peak – đỉnh Leak – rò rỉ
Peak time – giờ cao điểm 64. Cosmetic – mỹ phẩm
Repeat – nhắc lại Meticulous – tỉ mỉ
53. Mountain – núi 65. Compare – so sánh
Maintain – duy trì , bảo trì
Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)
1122
TOEIC AN TOÀN
Nơi cuối cùng bạn học TOEIC
Compatible – tương thích , phù hợp 66.
Observe – quan sát , tuân thủ Obligate – Coworker – đồng nghiệp
ép buộc , bắt buộc Colleague – đồng nghiệp
67. Impossible – không thể , bất khả thi
Collaborate – kết hợp ,hợp tác, cộng
Possible – có thể, khả thi
tác
Positive -tích cực
77. Super – siêu , giỏi
Possibility (n) – sự có thể , sự khả
Supervisor – người giám sát
thi Feasibility (n) – sự có thể , sự khả thi
Superior –(n) cấp trên ,sỹ quan
68. Sweep – quét
(adj) trội hơn
Wipe – lau chùi , dọn dẹp
78. Rural – nông thôn
69. Dominate – thống trị
Crucial – cơ bản , cốt yếu
70. Terminate – chấm rứt
79. Negative – tiêu cực
Nominate – chỉ định , đề nghị
Negotiate – đàm phán
71. Space – không gian
80. Status – trạng thái , tình trạng
Pace – bước , tốc độ
State – thông báo, báo cáo
72. Mine – của tôi , mìn
Statement – bảng sao kê,sự thông
Determine – xác định
báo 81. Subject – chủ thể
Deter – ngăn chặn
Object – vật, mục tiêu
73. Sign – ký
Objective – khách quan , mục tiêu
Resign – nghỉ việc
Objection – chống đối, sự chống lại 82.
74. Customer – khách hàng
In – bên trong
Customize – điều chỉnh , thay đổi
Interior – nội thất
Accustomed – quen với
Exterior – ngoại thất
Customarily – thông thường
83. Through – xuyên suốt
75. Form – mẫu đơn
Thorough – hoàn toàn , triệt để
Formal – trang trọng , chính thức
84. Demo
Informal – không trang trọng, không
Demonstrate – mô tả , chứng minh
chính thức
Memo – bảng ghi nhớ , bảng thông báo
Formally (adv) – một cách trang trọng
Memory – kỷ niệm , trí nhớ
76. Operate – vận hành
85. Predict – dự đoán
Cooperate – kết hợp , hợp tác ,
Prescribe – kê đơn
cộng tác
86. Vacation – kỳ nghỉ
Corporation – tập đoàn
Occasion – dịp , thỉnh thoảng
87. Retail – bán lẻ 88. Hold – tổ chức , nắm , giữ
Detail – chi tiết

Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)
1122
TOEIC AN TOÀN
Nơi cuối cùng bạn học TOEIC
Host – chủ trì Entrust – giao phó , ủy thác
89. Position – vị trí 103. Critic – nhà phê bình
Proposition – đề cử Crisis – cuộc khủng hoảng
90. Sculpture – điêu khắc Issue – đưa ra , ấn phẩm , vấn đề
Scrupulous – tỉ mỉ Recession – suy thoái , kinh tế 104.
91. Laboratory – phòng thí nghiệm Enter (v) – đi vào
Labor – người lao động Entry (n) – sự ra vào, lối vào
92. Salala Entrance (n) – sự ra vào, lối
Salary – lương vào 105. Consent – đồng ý
93. Study – học , nghiên cứu Assent – đồng ý
Sturdy – vững chắc , mạnh mẽ 106. Crash – va chạm
94. Fit – phù hợp , vừa vặn Crack – gãy , vỡ
Outfit – trang phục 107. Alarm – thông báo , cảnh
Fitness – thể hình báo Alert – báo động , cảnh báo
95. Half – 1 nữa 108. Warm – cảnh báo
Halt – tạm dừng, tạm ngừng Warn – ấm
96. Desert – sa mạc 109. Mobile – di động , lưu
Dessert – tráng miệng động Mobility – sự lưu động
Deserted (adj) – vắng vẻ , hoang 110. Collapse – sụp đỗ , suy
vu 97. Wash – rửa , giặt sụp Lapse – sa ngã
Waste – lãng phí 111. Proximity – sự gần gũi, gần
98. Anywhere – bất cứ đâu gũi Prominent – nổi bật
Unique – độc nhất vô nhị 112. Point – chỉ, chọn
99. Receive – nhận Appoint – bổ nhiệm
Receipt (n) – giấy biên nhận , biên Appointment – cuộc hẹn
lai Recipient – người nhận , dễ tiếp nhận Disappointment – thất vọng 113. Decline
Reception – sự tiếp nhận – dốc nghiêng, giảm, từ chối Declare –
100. Consult – tư vấn , tham vấn khai báo, công bố
Counsel – tư vấn , tham vấn , khyên 114. Disputing – tranh luận, tranh chấp
101. Initial – ban đầu Indisputable – không thể tranh luận
Itinerary – hành trình 115. Demo
Demolish – phá hủy
102. Trust – lòng tin
116. Subsequence – theo sau, tiếp
Insure – đảm bảo
theo Consequence – kết quả, hậu quả
Assure – đảm bảo
117. Sure – chắc chắn
Ensure – đảm bảo

Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)
1122
TOEIC AN TOÀN
Nơi cuối cùng bạn học TOEIC
118. Vulnerable – dễ bị tổn thương Degrade – làm giảm giá trị
Contamination – bẩn, sự làm bẩn Degradation (n) – sự suy thoái
119. Contact – liên lạc, tiếp xúc 131. Accident – tai nạn, rủi ro
Contagious – lây nhiễm, truyền nhiễm
120. Behavior – hành vi, hành động Incident – sự cố, bất ngờ
Behave – cư xử Sudden – đột ngột, bất ngờ
132. Favor – thiện ý
121. Construction – sự xây dựng
Favorite – yêu thích
Instruction – sự hướng dẫn
Favorable – thuận lợi
122. Survey – khảo sát
133. Exit – lối ra, lìa đời
Surveillance (n) – sự giám sát
Exist – tồn tại
123. Approximately – xấp xỉ
134. Substitute – thay thế
Nearly – gần
Institute – trường, học viện
Virtually – hầu như
135. Warn – cảnh báo
124. Complete – hoàn thành
Warm – ấm
Complicate – phức tạp
Harm – tổn hại, thiệt hại
Sophisticated – tinh vi
136. Reserve – đặt chỗ
125. Volume – âm lượng, khối
Preserve – giữ trước, bảo quản
lượng Volunteer – tình nguyện viên
137. City – thành phố
126. Secure – an toàn, đảm bảo
Citizen – công dân
Rescue – cứu hộ, cứu nguy
138. Appear – xuất hiện
127. Suspend – đình chỉ, hoãn,
Occur – xuất hiện, xảy ra
treo Suspension bridge – cầu treo
Incur – gánh, chịu, gánh chịu
Expect – mong đợi
139. Sever – tách ra
Suspect – nghi ngờ
Severe ( adj) gay gắt, khắt khe
128. Embarrassment – xấu hổ, ngại Adverse – bất lợi
ngùng Environment – môi trường
140. Hard – khó khăn, chăm chỉ
129. Solution – giải pháp Harsh – khắc nghiệt, gay gắt
Pollution – ô nhiễm 141. Delete – xóa
130. Grade – điểm Defect – lỗi
Graduate – tốt nghiệp Detect – tìm kiếm, phát hiện
Detective(n) – thám tử Blackout –mất điện
142. Pessimistic – không hy vọng, bi 144. Employee – nhân viên
quan Optimistic – lạc quan Employer – ông chủ
Optimal – tối đa, tối ưu
Employ (v) – thuê
143. Power outage –mất điện

Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)
1122
TOEIC AN TOÀN
Nơi cuối cùng bạn học TOEIC
Employment – sự thuê mướn, hợp 146. Admin – quản lý, quản trị Admire
đông thuê mướn, công việc – ngưỡng mộ 147.Just – chỉ
145. Agree – đồng ý Adjust – điều chỉnh
Agreement – sự đồng ý, hợp đồng Justice – công lý, công bằng
Fanpage: www.facebook.com/anhnguantoan
Phone: 0796238704– 0935503355 (Thầy Thọ)
1122

You might also like