Professional Documents
Culture Documents
TRỌNG ÂM ĐỘNG TỪ 2 ÂM TIẾT TỜ SỐ 3 MEANING
TRỌNG ÂM ĐỘNG TỪ 2 ÂM TIẾT TỜ SỐ 3 MEANING
4. highlight Làm cho nổi bật – đánh dấu defend Bảo vệ - phòng thủ
5. digest Tiêu hoá observe Tuân thủ - tuân theo – quan sát
8. prolong Kéo dài thêm worsen Trở nên tệ hơn – khiến cho tệ hơn
9. adopt Nhận nuôi – áp dụng shorten Rút ngắn – làm ngắn lại
10. adapt Điều chỉnh – thích nghi sadden Làm cho buồn
11. arrest Bắt giữ - kiềm chế deepen Đào sâu – làm tăng thêm
13. include Bao gồm lighten Chiếu sáng – làm giảm nhẹ
15. respond Phản hồi – đáp lại soften Làm cho mềm
16. compose Sáng tác – chiếm tỉ lệ - cấu thành harden Làm cho cứng lại – làm chai sạn
17. practise Thực hành sharpen Mài sắc – làm cho sắc bén
19. approve Đồng ý – tán thành – phê duyệt blacken Làm cho đen lại – bôi nhọ
21. attract Thu hút – hấp dẫn strengthen Tăng cường sức mạnh
22. attach Đính kèm – gắn vào heighten Làm tăng lên – tôn lên
25. question Đặt câu hỏi – thẩm vấn publish Xuất bản
28. gather Tụ tập – thu gom lại lecture Giảng bài – phê bình