Professional Documents
Culture Documents
Dò Bài Từ Vựng
Dò Bài Từ Vựng
VOCABULARY
- Interviews will be conducted in the - Các cuộc phỏng vấn sẽ được thực hiện
week of May 10 trong tuần 10 của tháng Năm.
Mr Danforth has assured us that he can Ông Danforth đã đảm bảo với chúng tôi
complete the project by himself rằng ông ấy có thể tự mình hoàn thành dự
án.
Assure sb of sth
Assure sth that đảm bảo với người a về điều b
đảm bảo a rằng
Rest assure that hãy yên tâm rằng
The long-awaited Allyn database will - Cơ sở dữ liệu Allym được chờ đợi từ lâu
be launched on August 15 sẽ được ra mắt vào ngày 15 tháng 8
Finley plant nursery implements the Vườn ươm Finley thực hiện các kỹ thuật
lastest agricultural techniques nông nghiệp mới nhất.
- the quality paper will prevent extra - Giấy chất lượng sẽ ngăn bụi thừa tích tụ
dust from building up inside the ma- bên trong máy.
chine
ngăn ngừa thứ gì đó khỏi điều gì đó
Prevent sth from sth
7. indicate v. chỉ định, chỉ dẫn , cho thấy
- our profiles indicate that your order - Hồ sơ của chúng tôi cho thấy đơn đặt
was delivered on July 7th hàng của bạn đã được giao vào ngày 7
tháng 7.
Relocation n. sự di dời
- LA is going to relocate to a bigger re- - Lipscon Auto đang chuyển đến một
tail …. Space không gian bán lẻ lớn hơn.
Attached
Attachment a. được đính kèm
n. tập tin đính kèm, tài liệu đính kèm
My cv and a list of references are at-
tached …. - Sơ yếu lý lịch của tôi và một danh sách
các tài liệu tham khảo được đính kèm để
bạn xem xét
Attached file / document/ schedule
Attached facilities - tập tin [tài liệu / lịch trình] đính kèm
Attached = included + - vật liệu đính kèm
- đính kèm [bao gồm] + …..
- The Developped group is con- - Nhóm phát triển đang xem xét thiết kế lại
sidering designing to increase gói để tăng doanh số.
sales
- Guest under 18 have to accopany with - Khách dưới 18 tuổi phải được đi kèm với
a member anytime một thành viên mọi lúc.
Maintain competent emmployees / staff - giữ chân nhân viên có tài năng
- giữ lại biên lai gốc
Maintain original receipt
20. afford v. có thể, đủ khả năng
Affordable
a. giá cả phải chăng
Affordability n. có khả năng chi trả