You are on page 1of 29

NGÀY 14/06/2023

Dịch từ vựng:
1. Cheering
2. maintenance
3. utensil
4. secure
5. reaching for
6. ache
7. compose
8. incredible
9. appeal to
10. be obligated
11. stool
12. coincide with
Đặt câu:
Câu 1: The stadium erupted in cheering as the team scored a goal, creating an incredible
atmosphere.
Dịch: Sân vận động bùng nổ tiếng hoan hô khi đội ghi bàn, tạo nên một không khí đáng
kinh ngạc.
Câu 2: Regular maintenance is crucial to keep your car running smoothly and secure its
longevity.
Dịch: Bảo dưỡng đều đặn rất quan trọng để giữ cho xe của bạn hoạt động mượt mà và
bảo đảm tuổi thọ của nó.
Câu 3: The chef used a variety of utensils, including knives, spoons, and pans, to prepare
the elaborate meal.
Dịch: Đầu bếp sử dụng nhiều loại dụng cụ, bao gồm dao, muỗng và chảo, để chuẩn bị
bữa ăn phức tạp.
Câu 4: She stood on the stool, reaching for the top shelf to retrieve a book.
Dịch: Cô ấy đứng trên cái ghế, với tay vươn lên kệ trên nhằm lấy một quyển sách.
Câu 5: After a long day of physical activity, my muscles ache and I'm in need of some
rest.
Dịch: Sau một ngày dài vận động cơ thể, cơ bắp tôi đau và tôi cần một chút nghỉ ngơi.
Câu 6: The composer spent hours working on the symphony, carefully composing each
note and melody.
Dịch: Nhà soạn nhạc dành hàng giờ làm việc trên bản giao hưởng, tỉ mỉ soạn từng nốt và
giai điệu.
Câu 7: The new advertising campaign is expected to appeal to a wide range of consumers
with its creative approach.
Dịch: Chiến dịch quảng cáo mới được dự kiến sẽ thu hút một loạt người tiêu dùng với
cách tiếp cận sáng tạo của nó.
Câu 8: The view from the top of the mountain was incredible, with breathtaking scenery
stretching out for miles.
Dịch: Cảnh quan từ đỉnh núi rất đáng kinh ngạc, với khung cảnh tuyệt đẹp kéo dài hàng
dặm.
Câu 9: The charity organization's mission is to appeal to the public for donations to
support their cause.
Dịch: Nhiệm vụ của tổ chức từ thiện là kêu gọi công chúng quyên góp để hỗ trợ mục tiêu
của họ.
Câu 10: As a responsible citizen, we are obligated to follow the laws and regulations of
our country.
Dịch: Là một công dân có trách nhiệm, chúng ta phải tuân thủ các luật pháp và quy định
của đất nước chúng ta.
Câu 11: The bar had comfortable stools for customers to sit on while enjoying their
drinks.
Dịch: Quầy bar có những chiếc ghế đẩu thoải mái để khách hàng ngồi trong khi thưởng
thức đồ uống.
Câu 12: The release of the new product coincided with the company's anniversary
celebration.
Dịch: Việc ra mắt sản phẩm mới trùng khớp với sự kỷ niệm ngày thành lập của công ty.
NGÀY 15/06/2023
Dịch từ vựng:
1. Route: tuyến đường, lộ trình
2. Smelt: nấu chảy, chế tạo (kim loại)
3. Emphasize: nhấn mạnh, làm nổi bật
4. Railing: lan can, rào chắn
5. Descent: sự đi xuống, sự hạ cánh
6. Reposition: điều chỉnh vị trí, đặt lại vị trí
7. Row: hàng ngang, dãy, chèo thuyền
8. Claim specialist: chuyên gia xử lý đơn yêu cầu, chuyên
viên đòi hỏi
9. Surge: sự tăng mạnh, sự dâng lên
10. Specialize in: chuyên về, chuyên môn
trong lĩnh vực nào đó
11. Expert: chuyên gia, chuyên viên
Đặt câu:
1. We took a scenic route along the coast, enjoying the breathtaking views of the
ocean.
Dịch: Chúng tôi đi một tuyến đường đẹp dọc theo bờ biển, tận hưởng cái nhìn tuyệt
đẹp của đại dương.

2. The factory smelts iron ore to produce high-quality steel.


Dịch: Nhà máy chảy nấu quặng sắt để sản xuất thép chất lượng cao.

3. The speaker emphasized the importance of teamwork in achieving success.


Dịch: Người diễn thuyết nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm trong việc đạt
được thành công.

4. The balcony was adorned with a beautiful railing for safety and aesthetics.
Dịch: Ban công được trang trí bằng một lan can đẹp để đảm bảo an toàn và thẩm mỹ.

5. The airplane began its descent towards the runway, preparing for landing.
Dịch: Máy bay bắt đầu hạ cánh xuống đường băng, chuẩn bị cho quá trình hạ cánh.

6. The company decided to reposition their products to target a new market segment.
Dịch: Công ty quyết định điều chỉnh vị trí sản phẩm của mình để nhắm đến một đoạn
thị trường mới.

7. The row of houses along the street had different colors and architectural styles.
Dịch: Hàng ngôi nhà dọc theo con đường có màu sắc và kiểu kiến trúc khác nhau.

8. The insurance company assigned a claim specialist to handle the complex case.
Dịch: Công ty bảo hiểm đã chỉ định một chuyên viên đòi hỏi để xử lý vụ việc phức tạ

9. The store experienced a surge in sales after launching their new product line.
Dịch: Cửa hàng ghi nhận sự tăng mạnh về doanh số bán hàng sau khi ra mắt dòng sản
phẩm mới.

10. She decided to specialize in criminal law and became an expert in the field.
Dịch: Cô ấy quyết định chuyên về luật hình sự và trở thành một chuyên gia trong lĩnh
vực đó.
Dịch từ vựng:

1. Mendentary / Obligated Bắt buộc

2. Booth Gian hàng, quầy hàng

3. Envelope Phong bì

4. Commercial Thương mại, quảng cáo

5. Orientation Sự định hướng

6. Be likely to do something Có khả năng làm điều gì đó

7. Intend for Dành cho, ý định cho

8. In a timely maner Một cách kịp thời

9. Devise Nghĩ ra, phát minh

10. Implement Thực hiện, triển khai

11. Hotel amenities Tiện nghi của khách sạn

12. Upon Khi, sau khi

13. attempt to / strive to Cố gắng làm gì đó

14. Rate Tỉ lệ, giá trị

Đặt câu:
1. It is mandatory for all employees to attend the safety orientation before starting their
work.
Dịch: Việc tham dự buổi định hướng an toàn trước khi bắt đầu công việc là bắt buộc
đối với tất cả nhân viên.

2. We set up a booth at the trade fair to showcase our new products.


Dịch: Chúng tôi đã lắp đặt một gian hàng tại triển lãm thương mại để giới thiệu sản
phẩm mới của chúng tôi.

3. She put the letter in an envelope and sealed it before sending it out.
Dịch: Cô ấy đặt lá thư vào một phong bì và kín lại trước khi gửi đi.

4. The commercial aired on TV attracted a lot of attention and increased sales.


5. Quảng cáo được phát sóng trên TV thu hút rất nhiều sự chú ý và tăng doanh số bán
hàng.

6. The company's new CEO is likely to implement changes to improve efficiency.


Dịch: CEO mới của công ty có khả năng thực hiện những thay đổi để cải thiện hiệu
suất.

7. The hotel amenities include a swimming pool, gym, and spa for guests to enjoy.
Dịch: Tiện nghi của khách sạn bao gồm bể bơi, phòng tập thể dục và spa để khách
hàng thưởng thức.

8. Please submit your application in a timely manner to ensure consideration for the
position.
Dịch: Vui lòng nộp đơn của bạn một cách kịp thời để đảm bảo xem xét cho vị trí đó.

9. The team devised a creative marketing strategy to attract new customers.


Dịch: Nhóm đã nghĩ ra một chiến lược tiếp thị sáng tạo để thu hút khách hàng mới.

10. The company plans to implement a new software system to streamline operations.
Dịch: Công ty dự định triển khai một hệ thống phần mềm mới để tối ưu hoá hoạt động.

11. Upon completing the training program, the employees will receive a certificate of
achievement.
Dịch: Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, nhân viên sẽ nhận được chứng chỉ
thành tựu.

12. They attempted to climb the mountain but had to turn back due to bad weather.
Dịch: Họ đã cố gắng leo núi nhưng phải quay trở lại do thời tiết xấu.

13. The company strives to provide excellent customer service and exceed
expectations.
Dịch: Công ty nỗ lực cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời và vượt qua mong đợi.

14. The unemployment rate in the city has been steadily decreasing over the past year.
Dịch: Tỷ lệ thất nghiệp trong thành phố đã giảm ổn định trong suốt năm qua.
NGÀY 16/06/2023
Dịch từ vựng:

Extensive Rộng lớn, toàn diện

Claim Yêu cầu, đòi hỏi

Predict Dự đoán

Correspondence Sự trao đổi thư từ

Acknowledge Thừa nhận, công nhận

Favorably Một cách thuận lợi, tốt

Intact Nguyên vẹn, không bị hỏng

Upon Tới lúc, đến khi

Acquisition Sự mua lại, sự thâu tóm

Convince Thuyết phục

Permission Sự cho phép, xin phép

Tend to + Vo Có xu hướng, thường

Watse Lãng phí, rác

Segregation Sự tách biệt, phân chia

Ordinance Nghị định, quy định

Accompany Đi cùng, đi kèm

Regulate Điều chỉnh, điều tiết

Đặt câu:
1. The company conducted extensive research to gather data for their market analysis.
Dịch: Công ty đã tiến hành nghiên cứu toàn diện để thu thập dữ liệu cho phân tích thị
trường của họ.

2. She filed a claim with the insurance company to cover the damages to her car.
3. Cô ấy gửi yêu cầu bồi thường đến công ty bảo hiểm để bao phủ các thiệt hại cho
chiếc xe hơi của cô ấy.
4. The weather forecast predicted rain for the entire week.
Dịch: Dự báo thời tiết dự đoán mưa suốt cả tuần.

5. I received a letter from the company in response to my correspondence.


Dịch: Tôi nhận được một lá thư từ công ty để trả lời thư từ của tôi.

6. The company's prompt response acknowledged the customer's complaint and


resolved the issue favorably.
Dịch: Phản hồi nhanh chóng của công ty đã công nhận khiếu nại của khách hàng và
giải quyết vấn đề một cách thuận lợi.

7. Despite the accident, the painting remained intact and undamaged.


Dịch: Mặc dù có tai nạn, bức tranh vẫn nguyên vẹn và không bị hư hỏng.

8. By the time the concert starts, all the seats will be filled.
Dịch: Tới lúc buổi hòa nhạc bắt đầu, tất cả các ghế ngồi sẽ được lấp đầy.

9. The company announced the acquisition of a smaller competitor in the industry.


Dịch: Công ty thông báo việc mua lại một đối thủ nhỏ hơn trong ngành.

10. The sales team worked hard to convince the client to sign the contract.
Dịch: Nhóm bán hàng đã làm việc chăm chỉ để thuyết phục khách hàng ký hợp đồng.

11. She asked for permission to leave the meeting early due to a personal emergency.
Dịch: Cô ấy yêu cầu được phép rời cuộc họp sớm do một tình huống khẩn cấp cá nhân.

12. He tends to procrastinate and leave tasks until the last minute.
Dịch: Anh ta có xu hướng trì hoãn và để lại công việc cho đến phút cuối cùng.

13. It's important to reduce waste and recycle materials to protect the environment.
Dịch: Việc giảm lãng phí và tái chế vật liệu là quan trọng để bảo vệ môi trường.

14. The segregation of waste into different categories helps promote recycling.
Dịch: Việc phân loại rác thành các loại khác nhau giúp thúc đẩy việc tái chế.

15. The city council passed an ordinance to regulate parking in residential areas.
Dịch: Hội đồng thành phố thông qua một nghị định để quy định việc đỗ xe trong khu
vực dân cư.

16. The tour guide will accompany the group during their visit to the museum.
Dịch: Hướng dẫn viên sẽ đi cùng nhóm trong thời gian tham quan bảo tàng.
NGÀY 17/06/2023
Dịch từ vựng:

Shore (n) Bờ biển

Pole (n) Cột, cần câu

Cloth (n) Vải, vải lụa

Kneel (v) Quỳ gối

Apron (n) Tạp dề

amuse (adj) Vui nhộn

Tent (n) Lều

Ceiling (n) Trần nhà

Revise (v) Sửa đổi, xem xét lại

Surround (v) Vây quanh, bao quanh

Flood (n) Lũ lụt

Trick (v) Làm vui, làm giải trí, mánh khóe

Vary (v) Thay đổi, biến đổi

Poll (v) Thăm dò ý kiến

Primary (adj) Chính, chủ yếu

Assume (v) Cho rằng, giả định, đảm nhiệm

Disease (n) Bệnh tật

Dismiss (v) Khước từ, từ chối

Outlet (n) Cửa hàng, điểm bán hàng

Confusing (adj) Gây nhầm lẫn, khó hiểu

accomplish (v) Hoàn thành, đạt được, tài giỏi


Đặt câu:

1. The children built sandcastles on the shore while their parents watched.
Dịch: Những đứa trẻ xây lâu đài cát trên bờ biển trong khi bố mẹ của chúng quan sát.

2. He used a long pole to reach the fruit hanging from the tree.
Dịch: Anh ấy sử dụng một cây cần dài để vớt hoa quả treo trên cây.

3. She sewed a new dress using a beautiful cloth with floral patterns.
Dịch: Cô ấy may một chiếc váy mới bằng một loại vải đẹp có họa tiết hoa.

4. The proposal was so romantic that she couldn't help but kneel down and say yes.
Dịch: Đề nghị quá lãng mạn đến nỗi cô ấy không thể không quỳ xuống và nói "có".

5. The chef wore an apron to protect his clothes while cooking in the kitchen.
Dịch: Đầu bếp mặc một cái áo choàng để bảo vệ quần áo trong quá trình nấu ăn.

6. After the trip, it took her a while to unpack her suitcase and put everything away.
Dịch: Sau chuyến đi, cô ấy mất một lúc để mở vali và cất mọi thứ vào chỗ.

7. They set up a tent in the forest and spent the night under the stars.
Dịch: Họ lắp một cái lều trong rừng và qua đêm dưới ánh sao.

8. The beautiful chandelier hung from the ceiling, illuminating the entire room.
Dịch: Đèn trang trí đẹp treo từ trần nhà, chiếu sáng cả căn phòng.

9. She had to revise her essay several times before submitting it to the teacher.
Dịch: Cô ấy phải sửa lại bài luận của mình một số lần trước khi nộp cho giáo viên.

10. The garden was surrounded by a tall fence to keep out unwanted animals.
Dịch: Khu vườn được bao quanh bằng một hàng rào cao để ngăn chặn sự xâm nhập của
động vật không mong muốn.

11. Heavy rainfall caused the river to flood and overflow its banks.
Dịch: Mưa lớn làm cho con sông lũ lụt và tràn qua bờ.

12. The clown's funny antics never failed to amuse the audience.
Dịch: Những trò hề hài hước của chú hề luôn làm cho khán giả vui vẻ.

13. He used a magic trick to make a coin disappear and then reappear in his other hand.
Dịch: Anh ấy sử dụng một màn ảo thuật để làm cho một đồng xu biến mất, sau đó xuất
hiện lại trong tay kia.
14. The prices at the supermarket vary depending on the brand and quality of the
products.
Dịch: Giá cả tại siêu thị thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng của sản
phẩm.

15. The company conducted a poll to gather feedback from customers about their
satisfaction with the service.
Dịch: Công ty đã tiến hành một cuộc thăm dò ý kiến để thu thập phản hồi từ khách
hàng về sự hài lòng với dịch vụ.

16. Education is a primary focus for the government in improving the country's future.
Dịch: Giáo dục là một mục tiêu chính của chính phủ trong việc cải thiện tương lai đất
nước.

17. She didn't have any evidence, but she assumed he was guilty based on his
suspicious behavior.
Dịch: Cô ấy không có bằng chứng gì, nhưng cô ấy cho rằng anh ta có tội dựa trên hành
vi đáng ngờ của anh ta.

18. The scientist dedicated his life to finding a cure for the deadly disease.
Dịch: Nhà khoa học dành cả cuộc đời để tìm ra phương pháp chữa trị cho căn bệnh
chết người.

19. The teacher had to dismiss the class early due to a sudden power outage.
Dịch: Giáo viên phải kết thúc buổi học sớm do một cúp điện đột ngột.

20. The shopping mall has a variety of stores and outlets selling different products.
Dịch: Trung tâm mua sắm có nhiều cửa hàng và điểm bán hàng cung cấp các sản phẩm
khác nhau.

21. The instructions were confusing, and she had a hard time understanding what to do.
Dịch: Hướng dẫn làm cho cô ấy bối rối và cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu rõ phải
làm gì.

22. With determination and hard work, she was able to accomplish her goals.
Dịch: Với quyết tâm và công việc chăm chỉ, cô ấy đã đạt được những mục tiêu của
mình.
NGÀY 17/06/2023
Dịch từ vựng

Inherit (v) Di truyền

Force (n)/(v) (n) Lực, sức mạnh / (v) Buộc

Rely on Dựa vào, tin cậy vào

Incentive (n) Động cơ, khuyến khích

Release (v) Phát hành,công bố, buông, nhả

Sold at auction (v) Được bán đấu giá

Exceed (v) Vượt qua, vượt quá

Scratched (adj) Bị trầy xước

Depart (v) Khởi hành, rời đi

Respond (v) Phản hồi, đáp lại

Remarkably (adv) Đáng chú ý, đáng kể

Notwithstanding (prep) Bất chấp

Aside from (prep) Ngoại trừ, ngoài ra

Đặt câu:
1. She inherited her mother's artistic talent and became a renowned painter.

Dịch: Cô ấy di truyền tài năng nghệ thuật từ mẹ và trở thành một họa sĩ nổi tiếng.

2. The strong force of the wind knocked down the trees.

Dịch: Sức mạnh mạnh của gió làm đổ cây.

3. I rely on my best friend for emotional support during difficult times.

Dịch: Tôi dựa vào người bạn thân nhất để có sự hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm
khó khăn.
4. The company offers financial incentives to motivate employees to achieve their
targets.

Dịch: Công ty cung cấp khuyến khích tài chính để thúc đẩy nhân viên đạt được mục
tiêu của họ.

5. The movie studio plans to release a new blockbuster next month.

Dịch: Hãng phim dự định phát hành một bộ phim bom tấn mới vào tháng sau.

6. The rare painting was sold at auction for a record-breaking price.

Dịch: Bức tranh hiếm đã được bán đấu giá với mức giá phá vỡ kỷ lục.

7. The company's sales exceeded expectations, resulting in higher profits.

Dịch: Doanh số bán hàng của công ty vượt qua mong đợi, dẫn đến lợi nhuận cao hơn.

8. The car had a scratched bumper due to a minor accident.

Dịch: Chiếc xe bị trầy xước bumper do một tai nạn nhỏ.

9. The flight is scheduled to depart at 10:00 AM.

Dịch: Chuyến bay được lên lịch khởi hành vào lúc 10:00 sáng.

10. She quickly responded to the email, addressing all the questions raised.

Dịch: Cô ấy nhanh chóng phản hồi email, giải đáp tất cả các câu hỏi được đặt ra.

11. The team performed remarkably well, winning every match in the tournament.

Dịch: Đội thi đấu đáng chú ý, giành chiến thắng trong tất cả các trận đấu trong giải
đấu.

12. Notwithstanding the bad weather, they decided to go on a hiking trip.

Dịch: Bất chấp thời tiết xấu, họ quyết định đi du lịch leo núi.

13. Aside from English, she is fluent in three other languages.

Dịch: Ngoại trừ tiếng Anh, cô ấy thông thạo ba ngôn ngữ khác.
Ngày 20/06/2023
Dịch từ vựng
Ordinary (adj) Thông thường
Occasionally ( adv) Thỉnh thoảng
Loyalty ( n) Trung thành
Arch (v) Uốn cong
Coverage (n) Sự tưởng thuật, sự đưa tin, độ bao phủ
Negotiation (n) Cuộc đàm phán
Appeared + ADJ Có vẻ
Wage (n) Lương
Migrate (v) Di cư, chuyển đổi
Thorough (adj) Kỹ lưỡng
Evaluation (n) Sự đánh giá
Ingredient (n) Nguyên liệu
Attitude (n) Thái độ
Motivation (n) Động lực
Regulation (n) Qui định
Frustrating/Frustrated làm thất vọng/ bị thất vọng
Go through (v) Trải qua
Inventory (n)/(v) Bảng kiểm kê / kiểm kê
Refrain (v) Ngưng, ngắt, dừng lại
On behalf of (adv) Nhân danh ai đó
Pattern (n) Hoa văn
Quote (v) Trích dẫn/ báo giá
Encounter with (v) Đương đầu với
Certain (v) Chắc chắn
Dịch câu:
1. The view from the top of the mountain was beyond ordinary; it was breathtaking.
Dịch: Cảnh quan từ đỉnh núi không chỉ bình thường; nó thực sự hấp dẫn.

2. I occasionally treat myself to a spa day to relax and unwind.


Dịch: Đôi khi tôi tự thưởng cho mình một ngày đi spa để thư giãn và xả stress.

3. The company values loyalty and rewards employees who demonstrate dedication.
Dịch: Công ty đánh giá cao lòng trung thành và thưởng cho nhân viên thể hiện sự cống
hiến.

4. The old building had beautiful arches that added to its architectural charm.
Dịch: Công trình cũ có những cung đẹp tạo thêm phần quyến rũ về mặt kiến trúc.

5. The insurance policy provides coverage for both natural disasters and accidents.
Dịch: Chính sách bảo hiểm cung cấp bảo đảm cho cả thảm họa tự nhiên và tai nạn.

6. The two parties engaged in negotiations to reach a mutually beneficial agreement.


Dịch: Hai bên tham gia vào cuộc đàm phán để đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả
hai.

7. A mysterious figure appeared at the edge of the forest, catching everyone's attention.
Dịch: Một hình bóng bí ẩn xuất hiện ở mép rừng, thu hút sự chú ý của mọi người.

8. The minimum wage should be adjusted to ensure a fair income for all workers.
Dịch: Mức lương tối thiểu nên được điều chỉnh để đảm bảo một thu nhập công bằng
cho tất cả công nhân.

9. Many birds migrate to warmer regions during the winter months.


Dịch: Nhiều loài chim di cư đến các vùng nhiệt đới hơn trong những tháng mùa đông.

10. The teacher conducted a thorough evaluation of the students' performance


throughout the semester.
Dịch: Giáo viên tiến hành một đánh giá toàn diện về thành tích của học sinh trong suốt
học kỳ.

11. Salt is a common ingredient in many recipes.


Dịch: Muối là một thành phần phổ biến trong nhiều công thức nấu ăn.

12. His positive attitude towards challenges is what motivates him to succeed.
Dịch: Thái độ tích cực của anh ta đối với những thách thức là điều thúc đẩy anh ta
thành công.

13. The new regulation aims to improve safety standards in the construction industry.
Dịch: Quy định mới nhằm mục tiêu cải thiện tiêu chuẩn an toàn trong ngành xây dựng.

14. Dealing with constant technical issues can be frustrating and demotivating.
Dịch: Đối mặt với những vấn đề kỹ thuật liên tục có thể gây thất vọng và mất động lực.

15. I need to go through my emails and respond to important messages.


Dịch: Tôi cần xem qua email và đáp lại các tin nhắn quan trọng.

16. The store conducted an inventory check to ensure accurate stock records.
Dịch: Cửa hàng tiến hành kiểm tra hàng tồn kho để đảm bảo ghi nhận hàng chính xác.

17. I will refrain from making any comments until I have more information.
Dịch: Tôi sẽ kiềm chế không để đưa ra bất kỳ ý kiến nào cho đến khi có thêm thông
tin.
18. The lawyer spoke on behalf of his client during the court hearing.
Dịch: Luật sư nói thay mặt cho người đại diện của mình trong phiên tòa.

19. The dress was made from a unique pattern, designed exclusively for the fashion
show.
Dịch: Chiếc váy được làm từ một mẫu độc đáo, được thiết kế đặc biệt cho show thời
trang.

20. The contractor provided a quote for the cost of the renovation project.
Dịch: Nhà thầu đã đưa ra một báo giá cho chi phí của dự án cải tạo.

21. During her trip, she had an encounter with a rare species of birds.
Dịch: Trong chuyến đi, cô ấy gặp phải một loài chim hiếm gặp.

22. He has a certain charm that makes him irresistible to others.


Dịch: Anh ta có một sự quyến rũ nhất định khiến ai khác không thể cưỡng lại.
Ngày 21/06/2023
Dịch từ vựng
Greet (v) Chào hỏi
Congestion (n) Tắc nghẽn, ùn tắc
Assessment (n) Sự đánh giá, sự phân tích
Interior (n) Nội thất, bên trong
Frosting (n) Lớp kem phủ, phần kem phủ
Pale (adj) Nhợt nhạt, nhạc nhòa
Salmon (n) Cá hồi
High-end (adj) Cao cấp, hàng đầu
Bulk purchase (n) Mua hàng số lượng lớn
Employee Badge (n) Thẻ nhân viên
Navigate (v) Định hướng, điều hướng
Commitment (n) Cam kết, sự cam kết
Inclement (adj) Khắc nghiệt, thời tiết khắc nghiệt
Work shift (n) Ca làm việc
Gain (v) Đạt được, thu được
Comprehensive (adj) Toàn diện, tổng hợp
Approach (n) Phương pháp, cách tiếp cận

Dịch câu:
1. I greeted my colleagues as I entered the office in the morning. Dịch: Tôi chào hỏi đồng
nghiệp khi tôi vào văn phòng vào buổi sáng.
2. The city center is often congested during rush hour. Dịch: Trung tâm thành phố thường
tắc nghẽn vào giờ cao điểm.
3. The assessment of the project's feasibility will be conducted by a team of experts.
Dịch: Việc đánh giá khả thi của dự án sẽ được thực hiện bởi một nhóm chuyên gia.
4. The interior of the house was beautifully decorated with modern furniture. Dịch: Nội
thất của căn nhà được trang trí đẹp mắt với đồ nội thất hiện đại.
5. The birthday cake was covered in sweet frosting and colorful sprinkles. Dịch: Chiếc
bánh sinh nhật được phủ lớp kem ngọt và bột màu sặc sỡ.
6. The sky turned pale as the sun began to set. Dịch: Bầu trời nhợt nhạt khi mặt trời bắt
đầu lặn.
7. I ordered the salmon for dinner at the high-end restaurant. Dịch: Tôi đã đặt món cá hồi
để ăn tối tại nhà hàng cao cấp.
8. The company made a bulk purchase of office supplies to save costs. Dịch: Công ty đã
mua số lượng lớn văn phòng phẩm để tiết kiệm chi phí.
9. Please wear your employee badge at all times while you're in the building. Dịch: Vui
lòng đeo thẻ nhân viên của bạn trong suốt thời gian bạn ở trong tòa nhà.
10. He navigated through the crowded streets with ease using the GPS on his phone.
Dịch: Anh ấy dễ dàng điều hướng qua các con đường đông đúc bằng cách sử dụng GPS
trên điện thoại của mình.
11. The success of the project requires the commitment and dedication of all team
members. Dịch: Sự thành công của dự án yêu cầu sự cam kết và tận tụy của tất cả các
thành viên trong nhóm.
12. The outdoor event was canceled due to inclement weather conditions. Dịch: Sự kiện
ngoài trời đã bị hủy bỏ do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
13. He works the night shift at the factory, starting at midnight and ending at 8 a.m. Dịch:
Anh ấy làm ca đêm tại nhà máy, bắt đầu từ nửa đêm và kết thúc lúc 8 giờ sáng.
14. She gained valuable experience through her internship at a renowned company. Dịch:
Cô ấy đã thu được kinh nghiệm quý giá thông qua thực tập tại một công ty nổi tiếng.
15. The comprehensive report covers all aspects of the project's development. Dịch: Báo
cáo toàn diện bao gồm tất cả các khía cạnh của quá trình phát triển dự án.
16. The team adopted a proactive approach to problem-solving. Dịch: Nhóm đã áp dụng
một phương pháp tiếp cận tích cực để giải quyết vấn đề.
Ngày 22/06/2023
Dịch từ vựng
Toward (prep) hướng về, về phía
Senior (adj) cấp cao, cao cấp
Inspire (v) truyền cảm hứng, truyền động lực
Adjacent (adj) liền kề, kế bên
Terminal (n) nhà ga, điểm cuối
Generous (adj) hào phóng, rộng lượng
Ethic (n) đạo đức, nguyên tắc đạo đức
Domestic flight (n) chuyến bay nội địa
Keep up with (idiom) bắt kịp, theo kịp
Nozzle (n) ống phun, ống nhiên liệu
Expenditure (n) chi tiêu, sự tiêu dùng
Relief (n) sự giảm nhẹ, sự an ủi

Dịch câu:

1. He walked toward the exit, ready to leave the building.

Dịch: Anh ấy đi về phía lối ra, sẵn sàng rời khỏi tòa nhà.

2. The company promoted her to a senior position due to her exceptional performance.
Dịch: Công ty đã thăng cấp cô ấy lên vị trí cấp cao do hiệu suất xuất sắc của cô ấy.

3. The new office building is adjacent to the shopping mall.

Dịch: Toà nhà văn phòng mới nằm sát bên trung tâm mua sắm.

4. Passengers were waiting at the terminal for their flights to be called.

Dịch: Hành khách đang đợi ở nhà ga để gọi lên chuyến bay của mình.

5. She is known for her generous donations to various charities.

Dịch: Cô ấy nổi tiếng với những khoản quyên góp hào phóng cho các tổ chức từ thiện
khác nhau.
6. The company values a strong work ethic among its employees.

Dịch: Công ty đánh giá cao đạo đức làm việc mạnh mẽ của nhân viên.

7. He booked a domestic flight to visit his family in another city.

Dịch: Anh ấy đã đặt chuyến bay nội địa để thăm gia đình anh ấy ở một thành phố khác.

8. It's important to keep up with the latest industry trends to stay competitive.

Dịch: Việc bắt kịp với xu hướng ngành mới nhất là quan trọng để duy trì sự cạnh tranh.

9. The mechanic used a nozzle to direct the flow of air into the engine.

Dịch: Thợ sử dụng ống phun để điều hướng luồng không khí vào động cơ.

10. They reviewed their monthly expenditures to find areas where they could cut costs.

Dịch: Họ xem xét chi tiêu hàng tháng của mình để tìm các lĩnh vực có thể tiết kiệm chi
phí.

11. The news of her promotion brought a sense of relief after months of hard work.

Dịch: Tin tức về việc thăng chức của cô ấy mang lại cảm giác nhẹ nhõm sau những tháng
ngày làm việc vất vả.
Ngày 22/06/2023
Dịch từ vựng
Competitive (adj) Cạnh tranh, ganh đua

Source (n) Nguồn, nguồn gốc

Precise (adj) Chính xác, tỉ mỉ

Pursue (v) Theo đuổi, truy cứu

Influence (n, v) Ảnh hưởng, tác động

Comply with (v) Tuân thủ, tuân theo

Risky (adj) Nguy hiểm, mạo hiểm

Corporate spending (n) Chi tiêu doanh nghiệp

Entry (n) Sự tham gia, nhập cảnh, bài dự thi

Capability (n) Khả năng, năng lực

Itinerary (n) Lịch trình, hành trình

Monument (n) Tượng đài tưởng niệm, công trình kiến trúc

Consistently (adv) Một cách kiên định, liên tục

compact car (NP) Xe cỡ nhỏ

Division (n) Bộ phận, phân đoạn

Set aside (v) Để dành, không để ý đến

Queue (n) Hàng đợi, xếp hàng

Judge (n, v) Thẩm phán, đánh giá

Economic recession (n) Suy thoái kinh tế

Deserve (v) Xứng đáng, đáng nhận

Nominee (n) Ứng cử viên, đề cử

Exclusively (adv) Một cách độc quyền, riêng biệt


Dịch câu
1. The company implemented a competitive pricing strategy to attract more customers.
Dịch: Công ty đã áp dụng chiến lược giá cạnh tranh để thu hút nhiều khách hàng hơn.
2. We need to find a reliable source of information for our research project. Dịch: Chúng
ta cần tìm một nguồn thông tin đáng tin cậy cho dự án nghiên cứu của chúng ta.
3. The architect provided precise measurements for the construction of the building.
Dịch: Kiến trúc sư cung cấp các số đo chính xác cho việc xây dựng tòa nhà.
4. She decided to pursue a career in the music industry and became a successful singer.
Dịch: Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành âm nhạc và trở thành một ca sĩ
thành công.
5. Parents have a significant influence on their children's upbringing and development.
Dịch: Cha mẹ có ảnh hưởng quan trọng đến việc nuôi dạy và phát triển của con cái.
6. All employees must comply with the company's code of conduct.
Dịch: Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định đạo đức của công ty.
7. Investing in stocks can be risky, but it also offers the potential for high returns.
Dịch: Đầu tư vào cổ phiếu có thể có rủi ro, nhưng cũng mang lại tiềm năng thu lợi cao.
8. The company is reviewing its corporate spending to identify areas for cost reduction.
Dịch: Công ty đang xem xét chi tiêu doanh nghiệp để xác định các lĩnh vực để giảm chi
phí.
9. The entry requirements for the competition are clearly stated in the guidelines.
Dịch: Các yêu cầu tham gia cuộc thi được nêu rõ trong hướng dẫn.
10. The new software has enhanced the capability of our computer system.
Dịch: Phần mềm mới đã nâng cao khả năng của hệ thống máy tính của chúng tôi.
11. The travel agency provided us with a detailed itinerary for our vacation.
Dịch: Công ty du lịch cung cấp cho chúng tôi một lịch trình chi tiết cho kỳ nghỉ của
chúng tôi.
12. The Statue of Liberty is an iconic monument in New York City.
Dịch: Tượng Nữ thần Tự do là một công trình kiến trúc đặc biệt ở thành phố New York.
13. She consistently delivers high-quality work on time.
Dịch: Cô ấy liên tục đưa ra công việc chất lượng cao đúng hẹn.
14. They decided to carpool to work to reduce their commuting costs and help the
environment.
Dịch: Họ quyết định đi chung xe đến công việc để giảm chi phí đi lại và giúp bảo vệ môi
trường.
15. The company set aside a budget for research and development projects.
Dịch: Công ty đã dành một nguồn ngân sách cho các dự án nghiên cứu và phát triển.
16. The customers formed a queue outside the store, waiting for it to open.
Dịch: Khách hàng xếp hàng bên ngoài cửa hàng, chờ đợi nó mở cửa.
17. The panel of judges evaluated the performances and selected the winner.
Dịch: Ban giám khảo đánh giá các buổi biểu diễn và chọn ra người chiến thắng.
18. The country is experiencing an economic recession, leading to job losses and reduced
consumer spending.
Dịch: Đất nước đang trải qua suy thoái kinh tế, dẫn đến mất việc làm và giảm chi tiêu của
người tiêu dùng.
19. She worked hard and deserved the promotion she received.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và xứng đáng với sự thăng tiến mà cô ấy nhận được.
20. The nominee for the award has made significant contributions to the field of science.
Dịch: Người được đề cử cho giải thưởng đã đóng góp đáng kể vào lĩnh vực khoa học.
21. The luxury resort exclusively caters to high-end clientele.
Dịch: Khu nghỉ dưỡng sang trọng phục vụ độc quyền cho khách hàng tầm cao.
Ngày 25/06/2023
Dịch từ vựng
Press (v) nhấn, đẩy, báo chí

Punctual (adj) đúng giờ, đúng hẹn

By far cho đến nay, rõ rệt

Obliged (adj) cam kết, bắt buộc

Essential (adj) cần thiết, quan trọng

Seek (v) tìm kiếm, cố gắng

Considerable (adj) đáng kể, đáng chú ý

Proximity (n) sự gần gũi, sự liền kề

Competence (n) năng lực, khả năng

Adequate (adj) đủ, tương xứng

Conversion (n) sự chuyển đổi, đổi mới

Interfere with (v) can thiệp, xen vào

Conservatory (n) trường dạy âm nhạc hoặc học viện nghệ thuật

Clarity (n) sự rõ ràng, minh bạch

Fleet (n) đoàn xe, đội tàu

Ferry (n) phà, tàu phà

Labor (n) lao động, công nhân

Blend with (v) pha trộn với, hòa quyện với

Recarpet (v) lát lại thảm, thay thảm

Property (n) tài sản, bất động sản

Steel (n) thép

Admiring (adj) ngưỡng mộ, ngợi khen


Dịch câu:
1.The press conference was attended by journalists from various media outlets.
Dịch: Họp báo đã được tham dự bởi các nhà báo đến từ nhiều phương tiện truyền thông.
2.She is known for being punctual and never arriving late to meetings.
Dịch: Cô ấy được biết đến với việc luôn đúng giờ và không bao giờ đến muộn cuộc họp.
3.The new restaurant is, by far, the best in town in terms of food quality.
Dịch: Nhà hàng mới là nhà hàng tốt nhất trong thành phố cho đến nay về chất lượng thực
phẩm.
4. I am obliged to finish this project by the end of the week.
Dịch: Tôi phải hoàn thành dự án này vào cuối tuần
5. Communication is an essential aspect of building strong relationships.
Dịch: Giao tiếp là một khía cạnh cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
6. He seeks new opportunities to expand his business.
Dịch: Anh ấy tìm kiếm cơ hội mới để mở rộng kinh doanh của mình.
7. The project requires a considerable amount of funding.
Dịch: Dự án yêu cầu một số lượng tiền kha khá.
8. The hotel's proximity to the beach makes it a popular choice for tourists.
Dịch: Sự gần gũi của khách sạn với bãi biển khiến nó trở thành sự lựa chọn phổ biến cho
du khách.
9. The candidate's competence in problem-solving impressed the interviewers.
Dịch: Năng lực của ứng viên trong việc giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng đối với các nhà
phỏng vấn.
10. The conversion of the old factory into a modern office space is almost complete.
Dịch: Quá trình chuyển đổi nhà máy cũ thành một không gian văn phòng hiện đại gần
như hoàn thành.
11. Interfering with someone's personal matters is not appropriate.
Dịch: Can thiệp vào vấn đề cá nhân của ai đó không thích hợp.
12. She studied piano at the conservatory for many years.
Dịch: Cô ấy đã học piano tại trường nhạc trong nhiều năm.
13. The clarity of his explanation helped everyone understand the concept.
Dịch: Sự rõ ràng trong giải thích của anh ấy giúp mọi người hiểu được khái niệm.
14. The company has a fleet of delivery trucks for distributing products nationwide.
Dịch: Công ty có một đội xe tải giao hàng để phân phối sản phẩm trên toàn quốc.
15. We took a ferry to cross the river and continue our journey.
Dịch: Chúng tôi đã đi tàu phà để qua sông và tiếp tục hành trình của mình.
16. The company hired additional labor to meet the increasing demand.
Dịch: Công ty đã thuê lao động bổ sung để đáp ứng nhu cầu tăng cao.
17. The colors of the painting blend perfectly with the surrounding decor.
Dịch: Màu sắc của bức tranh hòa quyện hoàn hảo với trang trí xung quanh.
18. They decided to recarpet the entire house before selling it.
Dịch: Họ quyết định lát lại thảm cho toàn bộ ngôi nhà trước khi bán.
19. The property offers stunning views of the mountains and the lake.
Dịch: Bất động sản này mang đến khung cảnh tuyệt đẹp của núi và hồ.
20. The bridge is made of sturdy steel to ensure its durability.
Dịch: Cây cầu được làm bằng thép chắc chắn để đảm bảo tính bền của nó.
21. She looked at him with an admiring gaze as he gave his speech.
Dịch: Cô nhìn anh ta với ánh mắt ngưỡng mộ khi anh ta đang diễn thuyết.
22. The comparison between the two products revealed significant differences.
Dịch: Sự so sánh giữa hai sản phẩm đã tiết lộ những khác biệt đáng kể.

You might also like