You are on page 1of 4

UNIT 1

Career advice
No. Word/Phrase Part of Speech Meaning

1. A Can-Do Attitude n Thái độ luôn sẵn sàng làm việc

2. Building Rapport n Sự xây dựng mối quan hệ chặt chẽ

3. Career Trajectory n Con đường sự nghiệp

4. Chain Of Command n Hệ thống quản lý

5. Decentralize n Phân quyền

6. Dispense v Phân phối

7. Ethical a Liên quan đến đạo đức

8. Facilitate v Làm cho dễ dàng, thuận tiện

9. Geographical a Thuộc về địa lý

10. Hierarchy n Trật tự, hệ thống cấp bậc

11. Incubator n Vườn ươm công nghiệp

12. Integrity n Lòng chính trực

13. Inter-Departmental a Liên phòng ban

14. Resourceful n Tháo vát

15. Set Goals phr.v Đặt mục tiêu

16. phr.v Ngừng một hoạt động trong khoảng thời


Sign Off gian nhất định

17. Tackle The Challenge idiom Đối mặt với thách thức

18. Think Outside The Box idiom Lối tư duy sáng tạo

19. Transferable Skills adj Kỹ năng chuyển đổi

UNIT 2
CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 1
BUSINESS SECTORS
No. Word/Phrase Part of Speech Meaning

1. Automotive n Ngành công nghiệp ô tô

2. Brick-and-mortar n Doanh nghiệp truyền thống

3. Business premises n Cơ sở Kinh doanh

4. Chamber of Commerce n Phòng thương mại

5. Compensate v Bồi thường

6. Cultivation n Canh tác

7. Diversify (into) v Đa dạng hóa

8. Earnestly v Nghiêm túc

9. Encompass v Vây quanh, bao gồm

10. Exporter n Nhà xuất khẩu

11. Fetch v Đem về

12. Intangible a Vô hình

13. Manufacture n Sự sản xuất

14. Multilateral institution n Thể chế đa phương

15. Pharmaceutical company n Công ty dược phẩm

16. Reap v Gặt

17. Revolutionary product n Sản phẩm mang tính cách mạng

18. Sow v Gieo

19. Technology sector n Lĩnh vực công nghệ

UNIT 4
DESIGN AND INNOVATION
No. Word/Phrase Part of Speech Meaning

CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 2


1. Administrative a Thuộc về hành chính

2. Customer demands n Yêu cầu của khách hàng

3. Disrupt v Phân chia

4. Downside n Nhược điểm

5. Evolve v Tiến hóa

6. Freight n Vận chuyển hàng hóa theo đường thủy

7. Go out of business phr.v Rút khỏi thị trường

8. Meet someone’s requirements phr.v Đáp ứng yêu cầu

9. Mobile-compatible n Tương thích với các thiết bị di động

10. Rely on v Tin tưởng

11. Retractable adj Có thể co rút

12. Rival n Đối thủ

13. Time-pressed adj Vội vã

14. Top-of-the-range adj Đứng hàng đầu

15. Unprecedented adj Chưa từng xảy ra

UNIT 5
CUSTOMER SERVICE
No. Word/Phrase Part of Speech Meaning

1. Aviation n Hàng không

2. Cite as v Trích dẫn

3. Come up with v Nghĩ ra

4. Creep in phr.v Bắt đầu chú ý

5. Elaborate ritual v Xây dựng nghi lễ

6. Empower v Trao quyền

CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 3


7. Exclusive features n Tính năng độc quyền

8. Gourmet a Chất lượng cao

9. Neglect v Sao nhãng

10. No-frills flight n Hãng hàng không giá thấp

11. Pioneer n Người tiên phong

12. Play devil’s advocate idiom Giả vờ phản đối

13. Refund v Hoàn trả

14. Resignation n Sự từ chức

15. Sales tactics n Chiến thuật buôn bán

16. Scrutiny n Sự kiểm tra kỹ lưỡng

17. Special perks n Phúc lợi lao động

18. Turnover rates n Tỉ lệ thất nghiệp

19. Uphold v Giơ cao

CÙNG BELL QUA MÔN TIẾNG ANH 4

You might also like