You are on page 1of 2

Ms.

Quế Anh – PMP Group

GIẢI TEST 4 BUỔI 1 (PART 1, 2, 5) – BỘ ĐỀ PMP 2022


Tiến trình: Buổi 47/66
Part 1
1. scrub /skrʌb/ 8. rake (v) /reɪk/
2. cabinet (n) /ˈkæb.ən.ət/ 9. board, get on /bɔːrd/
3. sort (v) /sɔːrt/ 10. wave (v) /weɪv/
4. line up (vp) /laɪn/ 11. /ˈbæɡ.ɪdʒ/ luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/
5. mount (v) /maʊnt/ 12. wheel (v) /wiːl/
6. operate (v) /ˈɑː.pə.reɪt/ 13. crowded (adj) /ˈkraʊ.dɪd/
7. arrange (v) /əˈreɪndʒ/ 14. diner /ˈdaɪ.nɚ/

Part 2
1. air purifier /ˈpjʊr.ə.faɪ.ɚ/ 11. alternate (adj) /ˈɑːl.tɝː.nət/ luân phiên, xen
kẽ
2. technician /tekˈnɪʃ.ən/ 12. eye-catching
3. install (v) /ɪnˈstɑːl/ 13. material (n) /məˈtɪr.i.əl/
4. explain (v) /ɪkˈspleɪn/ 14. depend on
5. đi kèm với 15. a welcome /rɪˈsep.ʃən/ tiệc chiêu đãi
reception chào mừng
6. hướng dẫn 16. spacious (adj) /ˈspeɪ.ʃəs/
7. reimburse /ˌriː.ɪmˈbɝːs/ 17. directory (n) /daɪˈrek.tɚ.i/ sách ghi sđt, địa
(v) chỉ
8. trouble /ˈtrʌb.əl/ 18. consider (v) /kənˈsɪd.ɚ/
9. had it fixed 19. relocation /ˌriː.loʊˈkeɪ.ʃən/
10. compile (v) /kəmˈpaɪl/ 20. polite (adj) /pəˈlaɪt/

Part 5

1. để cảm ơn khách 12. có liên quan, về..


hàng
2. đúng giờ 13. vì, do

3. mặc dù 14. otherwise


4. kéo dài giờ hđ 15. háo hức làm gì đó
5. lên (tàu, xe, máy 16. nghĩa vụ pháp lí
bay)
6. có quyền lựa chọn 17. each other
đầu tư
7. 1 cách không tán 18. truy cập, tiếp cận
thành
8. công bố, trình bày 19. việc định giá
9. bữa tối thân mật 20. để mà
10. cuộc họp nhân viên 21. việc đặt chỗ

Ghi chú ngữ pháp:

__________________________________________ __________________________________________
__________________________________________ __________________________________________
__________________________________________ __________________________________________

“It doesn’t matter how slowly you go, as long as you do not stop”. 1
Ms. Quế Anh – PMP Group

GIẢI TEST 4 BUỔI 2– BỘ ĐỀ PMP 2022


Part 3, Part 6
Tiến trình: Buổi 48/66
Part 3. 7 đoạn (44-55, 62-70)
KEY WORD TABLE
Diễn đạt trong câu hỏi Nghĩa Diễn đạt trong bài Nghĩa
1. gặp nhà cung cấp gặp nhà cung cấp
2. quan trọng nhất sự ưu tiên hàng đầu
3. chuẩn bị cho sự kiểm tra nguyên liệu
kiện sắp tới cho tiệc cưới sắp tới
4. mẫu sp miễn phí những mẫu thử
miễn phí
5. tần suất bảo trì mức độ thường
xuyên việc kt dịch
vụ được thực hiện
6. sử dụng bên ngoài sử dụng bên ngoài
7. sự thay đổi đối với chữ mới cho quảng
1 quảng cáo cáo tàu điện ngầm
8. 1 vài thiết bị đang máy tính đang được
được sửa chữa thay phần cứng bị hư
9. để yêu cầu sự giúp tôi cần giúp đỡ
đỡ
10. gửi bản sao của bức thứ tốt nhất cần làm
ảnh là gửi email cho tôi
bức ảnh
11. cô ấy đang nghỉ. cô ấy ở nhà nghỉ ốm.
12. 1 cửa hàng quần áo quần áo trang trọng
và vest của avera
13. 2 tháng giai đoạn thử việc 60
ngày
14. nó sẽ tăng nó sẽ cao hơn
15. nó được đặt kín ở 1 tất cả ghế phổ thông
hạng mục được đặt vào 10/09
16. để gây quỹ tiệc gây quỹ
17. địa điểm của nó đã địa điểm đắt hơn
được đặt trước chúng ta nghĩ.

Part 6: 4 đoạn (131-146)

1. look for 8. commend, 15. accordingly theo đó


praise
2. capable (adj) 9. go out of your rất cố gắng làm gì đó 16. assume (v) đảm nhận
way
3. location 10. if so nếu vậy 17. absence sự vắng mặt
4. necessary 11. murals (n) tranh trên tường 18. handle
5. submit 12. sketch phác thảo 19. transition sự chuyển
tiếp
6. prerequisite Đk tiên 13. ứng viên được mời 20. investigation sự điều tra
/ˌpriːˈrek.wə.zɪt/ quyết
7. thoroughly 14. transfer (v) chuyển 21. currently hiện

Review Part 2:

“It doesn’t matter how slowly you go, as long as you do not stop”. 2

You might also like