You are on page 1of 21

I.

Letter/mail:
1. account~ tài 1. a variety of ~ 1 1. appropriate~ thích hợp
khoản loạt (=various)

2. bill~ hóa đơn 2. additional ~ bổ 2. assign~ giao/chỉ định


sung/thêm

3. cancel~ hủy bỏ 3. affordable ~ 3. attentive~ chăm chú,


phải chăng/thích hợp chú ý

4. charge ~ tính 4. available ~ có sẵn 4. attitude~ thái độ


phí
5. confirm ~ xác 5. clearance sale ~ bán xả 5. certificate~ giấy
nhận hàng chứng nhận

6. fee ~ phí 6. complimentary ~ 6. considerate~ thận


miễn phí (=free) trọng, chu đáo

7. no later than~ 7. consumer ~người 7. cooperation~ sự cộng tác


không muộn hơn tiêu dùng

8. place an order 8. eligible~ đủ điều kiện 8. demonstrate~


~ đặt hàng chứng minh, cho xem/cho
thấy
9. purchase ~ 9. exceed~ vượt quá 9. endeavor ~ cố
mua gắng, SYN: attempt

10. refund ~ hoàn 10. free of charge~ 10. exemplary ~


tiền không tốn phí (=at no cost) gương mẫu, mẫu mực

11. reserve ~ đặt 11. bulk~ số lượng lớn 11. potential ~ tiềm năng
trước
12. return ~ trả 12. installments~ sự trả góp 12. promising ~ đầy
lại hứa hẹn
13. ship ~ giao 13. including~ bao gồm 13. qualification ~ đủ
tư cách/khả năng

14. submit ~ nộp 14. inventory~ hàng tồn kho 14. reference~ sự
tham khảo, sự giới thiệu

15. verify ~ xác 15. invoice~ hóa đơn 15. referral ~ giới thiệu
nhận

1. apologize~ xin lỗi 1. limited~ hạn 1. approval~ sự


chế/có giới hạn thông qua/chấp thuận

2. as a token of appreciation 2. markdown~ giảm 2. bid~ trả giá/đấu thầu


~ như thể hiện sự cảm kích giá

3. be delighted to~ vui 3. office supplies~ 3. boost~ thúc đẩy, tang


mừng để làm gì đó văn phòng phẩm

4. damaged~ hư hại/hỏnz 4. promotional~ 4. distribution~ sự


khuyến mãi phân phối

5. defective~ lỗi, SYN 5. redeem~ đổi lại 5. endorsement~ sự


faulty (tiền đối với hàng tán thành
hóa)
6. delay~ hoãn lại (= 6. reduced rate~ giảm 6. expansion~ sự mở
postpone) giá rộng
7. enclosed~ được đính 7. renew~ gia hạn, 7. expense~ chi phí
kèm/kèm theo làm mới (=cost)

8. grateful~ biết ơn 8. retailer~ nhà bán 8. facilitate~ làm cho


lẽ dễ dàng/tiện lợi
9. in recognition of ~ như thể 9. souvenir~ đồ lưu 9. feasible~ khả khi
hiện sự cảm kích/công nhận niệm

10. invaluable~ vô giá 10. special offer~ 10. figure~ số liệu


giảm giá đặc biệt (= number)

11. on behalf of ~thay mặt 11. store credit~ 11. license~ giấy phép
phiếu đổi hàng

12. patronage~ sự lui tới 12. take advantage 12. market share~ thị
của khách hàng quen, sự of~ tận dụng lợi thế phần
bảo trợ

13. regretfully~ thật đáng 13. vendor~ nhà cung 13. profitable~ có
tiếc, lấy làm tiếc cấp lợi nhuận (= lucrative)

14. voucher~ phiếu quà 14. warranty~ bảo 14. release~ phát hành
tặng (=gift certificate) hành

7. Lễ kỷ niệm 8. Dịch vụ 9. Tiền quỹ/vốn

1. catering~ dịch vụ ăn 1. appointment~ cuộc 1. allot~ phân bổ


uống hẹn
2. celebrate~ kỷ niệm 2. access~ quyền sử 2. approximately~ xấp
dụng/truy cập xỉ

3. commemorate~ kỷ 3. accommodation~ chỗ 3. asset~ tài sản


niệm ở, nơi ở (= lodging)

4. in honor of~ trong sự 4. sign up for ~đăng ký 4. budget~ ngân sách


vinh danh/để vinh danh cho
5. on-site~ tại chỗ 5. assistance~ sự hỗ trợ 5. contribution~ sự
đóng góp

6. organize~ tổ chức 6. amenity~ tiện nghi 6. financial~ tài chính

7. participant~ tham gia 7. convenience~ thuận 7. fundraising~ gây quỹ


tiện
8. present~ có mặt/hiện 8. dealership~ đại lý 8. immensely~ hết
diện sức/vô cùng

9. proceedings~ chuỗi sự 9. authorized~ được 9. monetary


kiện ủy quyền donation~ quyên góp
tiền
10. reception~ tiệc chiêu 10. expire~ hết hạn 10. possess~ sở hữu
đãi
11. register~ đăng ký, 11. extend~ mở rộng 11. proceeds~ tiền thu
ghi danh được (sự kiện,....)

12. select~ chọn 12. maintenance~ sự 12. project~ dự án


bảo trì/duy trì

13. take place~ diễn ra 13. reliable~ đáng tin 13. property~ tài sản
cậy
14. venue~ địa điểm 14. termination~ chấm 14. reimburse~ hoàn
dứt tiền

II. NOTICE/MEMO/ADVERTISEMENT:
10. Bất động sản 11. Việc tuyển người 12. Cuộc họp
/sự tìm việc

1. appraisal~ sự đánh 1. applicant~ ứng cử 1. address~ xử lý,


giá, thẩm định viên, người xin việc giải quyết, SYN: deal
with
2. floor plan~ sơ đồ 2. assessment~ sự đánh 2. agenda~ chương
tầng giá trình nghị sự

3. furnished~ được trang 3. benefits (package)~ 3. board of


bị đồ đạc gói lợi ích/phúc lợi directors~ ban giám
đốc
4. landlord~ chủ nhà (= 4. candidate~ ứng cử viên 4. brainstorm~ động
owner) não
5. lease~ thuê, hợp đồng 5. degree~ bằng cấp 5. committee~ ủy
cho thuê ban
6. on the premises~ trong 6. human 6. compile~ soạn
tòa nhà/khuôn viên resources(HR)~ quản lý thảo
nhân sự
7. real estate agency~ đại 7. job openings~ vị trí 7. extension~ sự mở
lý bất động sản trống cần tuyển (= rộng
vacancy)
8. rent~ thuê, cho thuê 8. reference~ thư giới thiệu 8. minutes~ biên bản

9. resident~ cư dân, SYN: 9. qualified~ đủ 9. nomination~ sự


citizen tiêu chuẩn/phẩm chất tiến cữ

10. short-term~ trong thời 10. recruit~ tuyển dụng 10. outline~ phát
gian ngắn thảo

11. site inspection~ kiểm 11. requirement~ yêu cầu 11. performance~
tra tòa nhà hiệu suất

12. story~ tầng (nhà) 12. shift~ ca làm việc 12. review~ đánh giá
13. tenant~ người thuê 13. short-staffed~ thiếu 13. scheduling
hụt nhân viên conflict~ trùng lịch

14. utility bills~ hóa đơn 14. temporary~ tạm 14. shareholder~ cổ
tiện ích (điện, gas, nước) thời (=short-term) đông (=
stockholder)
15. within walking 15. vary~ khác nhau 15. unanimous~
distance~ trong khoảng nhất trí/thống nhất
cách có thể đi bộ được

1. administrative~ hành 1. bulletin board~ 1. accommodate~ cung


chính, quản trị bảng thông báo cấp chỗ ở

2. assume~ đảm nhiệm 2. city council~ hội 2. artisan~ nghệ nhân


(=take on) đồng thành phố

3. be appointed~ được bổ 3. commuter~ người 3. craft~ thủ công


nhiệm (=be named) đi lại

4. CEO~ giám đốc điều 4. convert~ chuyển 4. customized~


hành đổi, biến đổi tùy chỉnh/làm theo yêu
cầu
5. CFO~ giám đốc tài 5. disruption~ sự gián 5. device~ trang thiết bị
chính đoạn
6. chair~ chủ tịch 6. grant~ trợ cấp 6. durable~ bền

7. extension~ sự mở rộng 7. implement~ thực 7. energy efficient~


hiện tiết kiệm năng lượng

8. headquarters~ trụ sở 8. launch~ phát hành, 8. exclusively~ độc quyền


chính (=main office) ra mắt
9. on duty~ đang trong ca 9. mayor~ thị trưởng 9. feature~ tính
làm việc/giờ làm việc năng/đặc tính

10. oversee~ giám sát 10. municipal~ 10. intricate~ phức tạp
(thuộc) thành phố, đô (= complicated)
thị
11. performance 11. overhaul~ sự đại 11. replica~ bản sao
evaluation~ đánh giá hiệu tu (= duplicate)
suất
12. replacement~ sự thay 12. renovation~ sự 12. specialize in
thế cải tạo, tân trang ~chuyên về

13. serve as ~làm việc với 13. resume~ tiếp tục, 13. testimonial~ thư
tư cách bắt đầu lại giới thiệu/giấy chứng
nhận
14. task~ nhiệm vụ 14. waive~ bỏ/ miễn 14. trial~ dùng thử
(thuế, phí,...)

15. transfer~ chuyển đổi 15. wing~ chái nhà 15. versatile~ linh hoạt,
(= annex) đa năng

16. Chính sách 17. Tham quan 18. Cuộc thi/triển lãm

1. adjust~ điều chỉnh (= 1. admission~ sự 1. competition~ cuộc


modify) vào cổng/cửa/ tiền vào thi đấu, sự cạnh tranh
cổng
2. adopt~ chấp 2. arrange~ sắp xếp 2. content~ nội dung
thuận/thông qua

3. allocate~ phân bổ 3. baggage allowance~ 3. critic~ nhà phê bình


hành lý ký gửi
4. cooperation~ sự 4. carry-on~ hành lý 4. deadline~ hạn chót
cộng tác xách tay

5. dedicated~ tận 5. destination~ điểm 5. description~ sự mô tả


tâm/tận tụy/cam kết đến

6. effective 6. frequent flyer~ khách 6. draw~ sự bốc thăm,


immediately~ có đi lại thường xuyên (v) thu hút, SYN: lotto
hiệu lực ngay lập tức (máy bay)
7. instruction~ sự 7. guided tour~ chuyến 7. entry~ tác phẩm dự
hướng dẫn tham quan có người thi, sự vào cửa
hướng dẫn
8. mandatory~ bắt 8. in advance~ trước 8. exhibit~ triển lãm
cuộc
9. policy ~ chính sách 9. itinerary~ hành trình 9. judge~ giám khảo

10. productivity~ 10. landmark~ danh 10. material~ vật liệu,


năng suất lam thắng cảnh tài liệu

11. resource~ tài sản 11. landscape~ phong 11. nominee~ người
cảnh được tiến cử

12. retain~ giữ, duy 12. peak season~ mùa 12. notify~ thông báo
trì, SYN: keep cao điểm (=busy
season)
13. revise~ chỉnh 13. tourist attractions~ 13. on a first-come, first
sửa/sửa đổi thu hút khách du lịch served basis~ dựa trên
cơ sở đến trước phục vụ
trước
14. violation~ vi 14. transportation~ sự đi
phạm lại

III. Trang web/hướng dẫn (instruction) các từ vựng cần thiết


1. portable~ có thể 1. extend an 1. amount~ số tiền
mang theo/xách tay invitation~ gửi lời mời

2. in good condition~ 2. keynote speaker~ 2. balance~ số tiền còn


trong điều kiện/tình trạng diễn giả chính nợ (MONEY OWED)
tốt
3. worn~ mòn/bị hư hỏng 3. conference~ hội 3. billing address~ địa
nghị chỉ thanh toán

4. used~ đã qua sử dụng 4. bi-annual~ 2 năm 1 4. cover~ chi trả


(= second hand) lần

5. exterior~ ngoại thất, Host : người tổ chức, 5. deduct~ khấu trừ


Chủ nhà

6. easy to operate~ dễ 6. registration~ sự đăng 6. deposit~ gửi tiền/đặt


dàng vận hành/điều hành ký cọc

7. high performance~ hiệu 7. charity~ từ thiện 7. estimate~ ước tính/dự


suất cao tính

8. appliance~ thiết bị điện 8. fundraiser~ người 8. outstanding~ số


tử gây quỹ tiền chưa thanh toán,
nổi bật
9. consumption~ sự tiêu 9. upcoming~ sắp tới 9. overdue~ quá hạn
thụ/tiêu dùng

10. thoroughly~ triệt để/kỷ lưỡng


10. 10.
coordinator ~điều 10. partial payment~
phối biên thanh toán 1 phần

11. install~ lắp đặt 11. banquet~ tiệc 11. preferred~ được
chiêu đãi/bữa tiệc, ưa thích/mong muốn
12. latest~ mới nhất (= 12. facility~ tiện 12. quote~ bản báo giá
up-to date) nghi/trang thiết bị/cơ
sở
13. state-of-the-art~ hiện 13. representative~ 13. reduction~ giảm
đại người đại diện giá/hạ giá

14. manual~ sổ 14. delegation~đoàn 14. reimbursement~ sự


hướng dẫn đại biểu/phái đoàn hoàn tiền

1. 1. botanic garden~ vườn bách 1. landscaping ~ cảnh


application(app)~ thảo quan
ứng dụng
2. come with ~đi 2. charter bus~ xe bus 2. establish~ thành
cùng thuê (thuê nguyên xe) lập (=found)

3. equipment~ thiết 3. conduct a tour~ tiến 3. founder~ người sáng


bị hành chuyến tham quan lập

4. fragile~ dễ vỡ 4. courtesy bus~ xe bus 4. decade~10 năm


miễn phí

5. function~ chức 5. customs~ hải quan 5. reputation~ danh


năng tiếng, nổi danh

6. furnishing~ sự 6. dining 6. brand awareness~


trang bị đồ đạc establishment~ phòng ăn/nhà nhận thức về thương
ăn hiệu (= brand
recognition)
7. goods~ hàng hóa, 7. exotic~ kỳ lạ, ngoại lai 7. proprietor~ chủ sở
SYN: item hữu (= owner)

8. laboratory~ 8. expedition~ cuộc 8. location~ địa điểm, vị


phòng thí nghiệm hành trình/chuyến đi, trí
SYN: journey

9. light fixture~ 9. group rate~ chi 9. family-run~ điều


thiết bị chiếu sáng phí/giá theo nhóm hành bởi gia đình
(=family owned)

10. merchandise~ 10. immigration~ trạm/phòng 10. respected~ được


hàng hóa xuất nhập cảnh tôn trọng

11. part~ bộ phận, 11. native~ thuộc bản xứ 11. consistently~


linh kiện nhất quán/liên tục

12. rechargeable battery~ pin 12. observatory~ đài 12. overseas~ ở


có thể sạc lại quan sát/thiên văn nước ngoài

13. specification~ thông 13. restriction~ sự hạn chế 13. warehouse~


số/đặc điểm kỹ thuật kho

14. vacuum cleaner~ máy hút 14. stopover~ dừng chân


bụi

1. track~ theo dõi 1. autograph~ ký tên 1. audience~ khán giả

2. shipment~ lô hàng (hàng 2. biography~ tiểu sử 2. conclusion~ phần


hóa) kết luận, kết thúc

3. a large volume of~ một số 3. circulation~ tổng số 3. costume~ trang


lượng lớn phát hành phục (sân khấu)
4. overnight delivery~ 4. edit~ chỉnh sửa 4. debut~ ra mắt
vận chuyển qua đêm

5. express~ tốc hành 5. edition~ ấn bản 5. formal~ trang


trọng, chính thức

6. expedite~ xúc tiến/đẩy 6. format~ định dạng 6. intermission~ lúc


nhanh tạm nghỉ (biểu diễn)

7. back order~ hiện tại đang 7. freelancer~ người 7. masterpiece~ kiệt


hết hàng (nhưng sẽ có hàng làm nghề tự do tác
tiếp)
8. courier~ người 8. hardcover~ bìa 8. overwhelming~ áp
vận chuyển/công ty chuyển cứng đảo, đa số
phát nhanh

9. process~ xử lý 9. informative~ cung 9. refrain from~


cấp thông tin hữu cấm/tránh làm gì đó
ích/có lợi
10. stock~ hàng tồn kho, cổ 10. issue~ sự phát 10. premiere~ buổi
phiếu hành, số báo (in ra), ra mắt/chiếu đầu tiên
vấn đề
11. take long~ mất nhiều thời gian
periodical~
11. định kỳ 11. preview~ xem
trước

12. custom order~ 12. publication~ sự xuất 12. prohibit~ cấm


đơn đặt hàng theo bản
yêu cầu
13. customer inquiry~ 13. submission~ sự nộp 13. sequel~ phần tiếp
yêu cầu của khách theo, đoạn tiếp
hàng
14. business day~ ngày 14. subscription~ sự 14. star~ đóng vai chính
làm việc đăng ký (báo, tạp
chí,...)

15. distance~ khoảng 15. volume~ quyển, 15. usher~ người


cách tập (sách) hướng dẫn chỗ ngồi (nhà
hát, rạp chiếu phim)

IV. article/announce:
28. Kinh tế 29. Quản lý 30. Cộng đồng

1. analysis~ sự phân 1. flexible working hours~ 1. authority~ người có


tích giờ làm việc linh hoạt nắm quyền, nhà chức
trách

2. commerce~ 2. merger and acquisition~ 2. ballot~ bỏ phiếu kín


thương mại sự sáp nhập và mua lại

3. debt~ nợ 3. morale~ tinh thần 3. city hall~ hội trường


thành phố

4. expenditure~ chi 4. motivate~ thúc đẩy 4. city official~ viên chức


tiêu thành phố

5. fluctuate~ biến 5. obstacle~ trở ngại 5. debate~ tranh luận


động/dao động

6. generate~ tạo ra 6. pioneer~ người 6. environment-friendly~


tiên phong/đi đầu thân thiện với môi trường

7. investment~ sự 7. primary~ chủ yếu/chính 7. gathering~ cuộc họp/gặp


đầu tư mặt
8. loan~ cho vay 8. prosperous~ 8. improvement~ sự cải
thịnh vượng thiện

9. offset~ bù đắp 9. rapport~ mối quan 9. measure~ biện


hệ pháp, cách xử lý

10. plummet~ giảm mạnh 10. reward~ phần 10. population~ dân
thưởng, tiền thưởng số

11. recession~ sự suy thoái 11. step down~ từ bỏ 11. recycle~ tái chế
(= downturn, depression) vị trí/công việc

12. sector~ ngành/lĩnh vực 12. strategy~ chiến 12. region~ khu vực
lược
13. significant~ đáng kể 13. take over~ 13. the majority of~
đảm nhiệm, phụ trách phần lớn/đa số

14. statistics~ sự thống kê 14. workforce~ lực 14. vote~ bầu/bình


lượng lao động chọn

31. Kinh tế 32. Giao thông 33. Văn hóa/nghệ thuật

1. account for~ chiếm, 1. alternative~ thay 1. author~ tác giả


giải thích thế

2. audit~ kiểm toán 2. divert~ chuyển 2. award-winning~


hướng giành/đoạt được giải thưởng

3. disposable income~ 3. fine~ tiền phạt 3. composer~ người soạn,


thu nhập khả dụng người sáng tác
4. finance~ tài chính, 4. infrastructure~ cơ 4. contemporary~ đương thời
tiền vốn sở hạ tầng

5. lack~ thiếu hụt 5. interrupt~ gián đoạn 5. contributing writer~ nhà


(= disturb) văn cộng tác

6. noticeable~ đáng 6. lane~ làn đường 6. depict~ mô tả


chú ý
7. quarter~ quý 7. parking garage~ 7. draft~ bản thảo
bãi đỗ xe

8. revenue~ doanh thu 8. permit~ giấy phép 8. honored~ được vinh danh
(= profit)

9. risk~ rủi ro 9. public transportation~ giao 9. innovative~ sáng


thông công cộng tạo

10. sluggish~ chậm 10. ramp~ đoạn đường dốc 10. literature~ văn
chạp học

11. soar~ tăng vọt 11. route~ tuyến đường 11. manuscript~ bản
thảo
12. spokesperson~ 12. suburban~ ngoại thành 12. novel~ tiểu
người phát ngôn viên thuyết (= fiction)

13. stable~ ổn định 13. toll~ phí thông hành/cầu 13. play~ vở kịch
đường

14. struggle~ xoay sở 14. traffic congestion~ 14. poetry~ thơ


tắc đường
15. support~ hỗ trợ 15. undergo~ gặp phải/trải 15. sculpture~ tác
qua (= experience) phẩm điêu khắc

34. Việc kinh doanh 35. Sự xây dựng Văn hóa / Nghệ thuật

1. aid~ sự viện trợ, giúp đỡ 1. adjacent~ liền kề 1. acclaimed~ nổi tiếng

2. associate~ kết hợp, cộng 2. archaeologist~ 2. archive~ kho lưu trữ


tác nhà khảo cổ học

3. commission~ hội đồng, 3. architect~ kiến trúc 3. artifact~ đồ tạo tác


ủy ban, tiền hoa hồng sư

4. competitor~ đối thủ, 4. be torn down~ phá 4. aspiring~ khao khát,


nhà cạnh tranh hủy khát vọng

5. core~ phần trung 5. capacity~ sức 5. authentic~ đích thực,


tâm/chính chứa/khả năng chứa đáng tin cậy

6. 6. extensive~ quy mô 6. collaboration~ sự


corporation~ tập đoàn lớn cộng tác

7. domestic~ trong nước 7. insulation~ cách 7. collection~ bộ sưu


nhiệt tập, tuyển tập

8. enormous~ to lớn 8. in the vicinity of 8. distinguished~ nổi


~vùng lân cận tiếng

9. entrepreneur~ doanh 9. plant~ nhà máy 9. diverse~ đa dạng (=


nhân various)
10. executive~ cán bộ 10. proximity~ gần, 10. inspire~ truyền
điều hành, người điều hành liền kề cảm hứng

11. expand~ mở rộng 11. refurbish~ tân 11. patron~ nhà trài
trang lại trợ, khách hàng quen

12. initiative~ kế hoạch 12. restoration~ sự 12. publicize~ công


khôi phục khai

13. output~ sản lượng 13. transform~ biến đổi 13. renowned~ nổi
tiếng (= famous)

14. bring about~ gây ra 14. underway~ đang 14. respected~ được
diễn ra/tiến hành tôn trọng

V. Các dạng khác từ vựng thiết yếu


1. advanced~ tiến bộ, tiên 1. brochure~ tài 1. affiliation ~ sự liên
tiến liệu, cuốn sách nhỏ kết, hợp tác
quảng cáo
2. by courtesy of ~ bởi 2. comment~ 2. cancellation ~ sự hủy bỏ
sự cho phép, được cung bình luận,
cấp phê bình
3. cuisine~ ẩm thực 3. complaint ~ phàn 3. credentials ~ trình độ
nàn chuyên môn

4. culinary~ thuộc nấu 4. complete~ hoàn 4. current~ hiện tại


nướng thành (=fill out)

5. enrollment~ sự đăng 5. content~ nội 5. expertise~ chuyên môn


ký dung
6. fair~ hội chợ 6. coupon~ phiếu 6. facilitator ~ người cố vấn
giảm giá
7. forum~ diễn đàn 7. feedback~ý kiến 7. field~ lĩnh vực
phản hồi
8. instructor~ người hướng 8. flyer~ tờ rơi(= 8. guideline ~ hướng dẫn
dẫn leaflet)

9. intermediate~ trung 9. form~ mẫu, mẫu 9. membership ~ tư cách hội


cấp đơn viên

10. pastry~ bánh ngọt 10. receipt~ ~ trả lời, 10. organization~ tổ chức
phản hồi
11. sanitation~ vệ sinh 11. schedule~ bảng 11. post~ thông báo,
lịch trình, thời gian bưu kiện
biểu (=timetable)
12. occasion~ dịp 12. survey~ khảo 12. profile~ tiểu sử sơ lược
sát testimonial~
thư giới thiêu,
thư tiến cử
13. parade~ cuộc diễu 13. response~ phản 13. recent~ gần đây
hành hồi, trả lời
14. serve~ phục vụ 14. testimonial~ 14. subject~chủ đề
thư giới thiêu, thư
tiến cử
15. stall~ quầy/bàn bày 15. evaluation~ sự 15. third-party~ bên thứ 3
hàng đánh giá

1. accompanying~ đi 1. category~ loại, 1. ATTN~ kính gửi


cùng/đi kèm hạng

2. adjourn~ dời lại, 2. cleanness~ sự 2. balance due~ số tiền


hoãn lại, SYN: suspend sạch sẽ còn nợ/chưa trả
3. attendance~ số người 3. comfortable~ 3. bill to~ tính phí tới
có mặt/số người dự thoải mái

4. auditorium~ thính 4. disappointed~ 4. credit~ thẻ tính dụng


phòng thất vọng
5. excursion~ chuyến 5. indicate~ thể 5. details~ chi tiết
tham quan, SYN : trip hiện, chỉ ra

6. immediately~ ngay lập 6. measure~ đo 6. gratuity~ tiền bo, SYN :


tức lường, biện pháp bonus

7. institute~ viện, 7. minor~ nhỏ, 7. order form~ mẫu đơn


trường, tổ chức không quan trọng đặt hàng

8. last-minute~ phút cuối 8. overall~ tổng 8. payment~ sự thanh toán


thể
9. moderate~ phải 9. rate~ giá, SYN : 9. method~ phương pháp
chăng/hợp lý (giá cả) price

10. opening remarks~ 10. recommend~ đề 10. quantity~ số lượng


buổi tuyên bố mở màng xuất

11. preliminary~ mở 11. responsive~ 11. ship to~ chuyển/giao đến


đầu, sơ bộ phản hồi, trả lời

12. presentation~ sự 12. satisfied~ hài 12. standard~ tiêu chuẩn


thuyết trình lòng

13. press~ báo chí 13. scale~ quy mô 13. subtotal~ sự tính tổng
từng phần

14. rear entrance~ cửa 14. suggestion~ sự 14. tax~ thuế


sau đề xuất
15. Unit~ đơn vị
44. Khác 43. Đơn đặt hàng 42. Việc đăng ký

1. alert~ cảnh báo 1. applicable~ 1. badge~ thẻ


thích hợp/áp dụng
được
2. boulevard~ đại lộ, 2. beverage~đồ 2. duration~ khoảng thời
SYN: avenue uống, SYN: drink gian (= period)

3. brief~ ngắn gọn, vắn 3. dimension~ kích 3. employer~ ông chủ


tắt thước, cỡ

4. connecting flight~ 4. double check~ 4. ID(ldentification)~


chuyến bay chuyển tiếp kiểm tra 2 lần thẻ chứng minh thư

5. contract renewal~ sự 5. ingredient~ 5. lecture~ bài giảng


gia hạn/làm mới hợp thành phần
đồng
6. curator~ người phụ 6. measurement~ 6. option~ tùy chọn
trách, người quản lý, sự đo lường
SYN: manager
7. fare~ tiền vé 7. per~ mỗi 7. penalty~ phạt

8. inclusive~ bao gồm, 8. refreshment~ đồ 8. previous~ trước (= former)


kể cả, SYN: include ăn và nước uống

9. followed by~ được 9. remainder~ phần 9. provide~ cung cấp/đưa ra


theo sau/kế tiếp bởi còn lại

10. rate~ giá/tỷ lệ 10. summary~ tóm 10. related~ liên quan
tắt
11. scholar~ học giả, 11. surcharge~ phụ 11. request~ yêu cầu
nhà nghiên cứu phí
12. seating~ chỗ ngồi 12. transaction~ sự 12. session~ phiên/buổi
giao dịch

13. visiting~ thăm viếng 13. vegetarian~ 13. signature~ chữ ký


người ăn chay

14. zip code~ mã bưu 14. due~ đến hạn 14. individual~ cá nhân
điện, SYN: postcode

You might also like