Professional Documents
Culture Documents
T V NG Part 7
T V NG Part 7
Letter/mail:
1. account~ tài 1. a variety of ~ 1 1. appropriate~ thích hợp
khoản loạt (=various)
11. reserve ~ đặt 11. bulk~ số lượng lớn 11. potential ~ tiềm năng
trước
12. return ~ trả 12. installments~ sự trả góp 12. promising ~ đầy
lại hứa hẹn
13. ship ~ giao 13. including~ bao gồm 13. qualification ~ đủ
tư cách/khả năng
14. submit ~ nộp 14. inventory~ hàng tồn kho 14. reference~ sự
tham khảo, sự giới thiệu
15. verify ~ xác 15. invoice~ hóa đơn 15. referral ~ giới thiệu
nhận
11. on behalf of ~thay mặt 11. store credit~ 11. license~ giấy phép
phiếu đổi hàng
12. patronage~ sự lui tới 12. take advantage 12. market share~ thị
của khách hàng quen, sự of~ tận dụng lợi thế phần
bảo trợ
13. regretfully~ thật đáng 13. vendor~ nhà cung 13. profitable~ có
tiếc, lấy làm tiếc cấp lợi nhuận (= lucrative)
14. voucher~ phiếu quà 14. warranty~ bảo 14. release~ phát hành
tặng (=gift certificate) hành
13. take place~ diễn ra 13. reliable~ đáng tin 13. property~ tài sản
cậy
14. venue~ địa điểm 14. termination~ chấm 14. reimburse~ hoàn
dứt tiền
II. NOTICE/MEMO/ADVERTISEMENT:
10. Bất động sản 11. Việc tuyển người 12. Cuộc họp
/sự tìm việc
10. short-term~ trong thời 10. recruit~ tuyển dụng 10. outline~ phát
gian ngắn thảo
11. site inspection~ kiểm 11. requirement~ yêu cầu 11. performance~
tra tòa nhà hiệu suất
12. story~ tầng (nhà) 12. shift~ ca làm việc 12. review~ đánh giá
13. tenant~ người thuê 13. short-staffed~ thiếu 13. scheduling
hụt nhân viên conflict~ trùng lịch
14. utility bills~ hóa đơn 14. temporary~ tạm 14. shareholder~ cổ
tiện ích (điện, gas, nước) thời (=short-term) đông (=
stockholder)
15. within walking 15. vary~ khác nhau 15. unanimous~
distance~ trong khoảng nhất trí/thống nhất
cách có thể đi bộ được
10. oversee~ giám sát 10. municipal~ 10. intricate~ phức tạp
(thuộc) thành phố, đô (= complicated)
thị
11. performance 11. overhaul~ sự đại 11. replica~ bản sao
evaluation~ đánh giá hiệu tu (= duplicate)
suất
12. replacement~ sự thay 12. renovation~ sự 12. specialize in
thế cải tạo, tân trang ~chuyên về
13. serve as ~làm việc với 13. resume~ tiếp tục, 13. testimonial~ thư
tư cách bắt đầu lại giới thiệu/giấy chứng
nhận
14. task~ nhiệm vụ 14. waive~ bỏ/ miễn 14. trial~ dùng thử
(thuế, phí,...)
15. transfer~ chuyển đổi 15. wing~ chái nhà 15. versatile~ linh hoạt,
(= annex) đa năng
16. Chính sách 17. Tham quan 18. Cuộc thi/triển lãm
11. resource~ tài sản 11. landscape~ phong 11. nominee~ người
cảnh được tiến cử
12. retain~ giữ, duy 12. peak season~ mùa 12. notify~ thông báo
trì, SYN: keep cao điểm (=busy
season)
13. revise~ chỉnh 13. tourist attractions~ 13. on a first-come, first
sửa/sửa đổi thu hút khách du lịch served basis~ dựa trên
cơ sở đến trước phục vụ
trước
14. violation~ vi 14. transportation~ sự đi
phạm lại
11. install~ lắp đặt 11. banquet~ tiệc 11. preferred~ được
chiêu đãi/bữa tiệc, ưa thích/mong muốn
12. latest~ mới nhất (= 12. facility~ tiện 12. quote~ bản báo giá
up-to date) nghi/trang thiết bị/cơ
sở
13. state-of-the-art~ hiện 13. representative~ 13. reduction~ giảm
đại người đại diện giá/hạ giá
IV. article/announce:
28. Kinh tế 29. Quản lý 30. Cộng đồng
10. plummet~ giảm mạnh 10. reward~ phần 10. population~ dân
thưởng, tiền thưởng số
11. recession~ sự suy thoái 11. step down~ từ bỏ 11. recycle~ tái chế
(= downturn, depression) vị trí/công việc
12. sector~ ngành/lĩnh vực 12. strategy~ chiến 12. region~ khu vực
lược
13. significant~ đáng kể 13. take over~ 13. the majority of~
đảm nhiệm, phụ trách phần lớn/đa số
8. revenue~ doanh thu 8. permit~ giấy phép 8. honored~ được vinh danh
(= profit)
10. sluggish~ chậm 10. ramp~ đoạn đường dốc 10. literature~ văn
chạp học
11. soar~ tăng vọt 11. route~ tuyến đường 11. manuscript~ bản
thảo
12. spokesperson~ 12. suburban~ ngoại thành 12. novel~ tiểu
người phát ngôn viên thuyết (= fiction)
13. stable~ ổn định 13. toll~ phí thông hành/cầu 13. play~ vở kịch
đường
34. Việc kinh doanh 35. Sự xây dựng Văn hóa / Nghệ thuật
11. expand~ mở rộng 11. refurbish~ tân 11. patron~ nhà trài
trang lại trợ, khách hàng quen
13. output~ sản lượng 13. transform~ biến đổi 13. renowned~ nổi
tiếng (= famous)
14. bring about~ gây ra 14. underway~ đang 14. respected~ được
diễn ra/tiến hành tôn trọng
10. pastry~ bánh ngọt 10. receipt~ ~ trả lời, 10. organization~ tổ chức
phản hồi
11. sanitation~ vệ sinh 11. schedule~ bảng 11. post~ thông báo,
lịch trình, thời gian bưu kiện
biểu (=timetable)
12. occasion~ dịp 12. survey~ khảo 12. profile~ tiểu sử sơ lược
sát testimonial~
thư giới thiêu,
thư tiến cử
13. parade~ cuộc diễu 13. response~ phản 13. recent~ gần đây
hành hồi, trả lời
14. serve~ phục vụ 14. testimonial~ 14. subject~chủ đề
thư giới thiêu, thư
tiến cử
15. stall~ quầy/bàn bày 15. evaluation~ sự 15. third-party~ bên thứ 3
hàng đánh giá
13. press~ báo chí 13. scale~ quy mô 13. subtotal~ sự tính tổng
từng phần
10. rate~ giá/tỷ lệ 10. summary~ tóm 10. related~ liên quan
tắt
11. scholar~ học giả, 11. surcharge~ phụ 11. request~ yêu cầu
nhà nghiên cứu phí
12. seating~ chỗ ngồi 12. transaction~ sự 12. session~ phiên/buổi
giao dịch
14. zip code~ mã bưu 14. due~ đến hạn 14. individual~ cá nhân
điện, SYN: postcode