You are on page 1of 19

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN

LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829


Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
Cụm Paraphraising Từ 01 - 10
1. arrange a meeting ~ sắp xếp một cuộc gặp mặt make an appointment ~ lên một cuộc
hẹn/đặt
cuộc hẹn
2. the opening of two additional stores ~ khai new stores ~ những cửa hàng mới
trương/mở thêm 2 cửa hàng
3. changing the regular work hours ~ thay đổi giờ adjust their typical work schedules ~ điều
làm việc thông thường chình lịch trình làm việc thông thường
4. Web site ~Trang web Online ~ trực tuyến
5. a full listing of our dishes ~ đầy đủ danh sách các a full dinner menu ~ thực đơn bữa tối đầy
món ăn của chúng tôi đủ
6. refurbishment ~ tân trang Restoration ~ sự phục hồi, việc sửa chữa
7. job notices thông báo tuyển dụng job postings ~ Niêm yết chổ làm còn trống
8. an index of relevant courses ~ danh sách các khóa a list of educational opportunities ~ danh
học có liên quan sách các cơ hội về giáo dục
9. special handling ~ xử lý đặc biệt deliver products with care ~ giao sản
phẩm cẩn thận
10. within two to four business days ~ trong vòng 2 up to four business days ~ lên tới 4 ngày
đến 4 ngày làm việc làm việc
Cụm Paraphraising Từ 11 - 20
11. shipping address ~ địa chỉ giao hàng recipient’s address ~ địa chỉ người nhận
12. be incorrect ~ không chính xác There is an error ~ có một lỗi
13. opening address ~ bài diễn thuyết mở màn introductory talk ~ bài diễn thuyết giới
thiệu
14. medications for children and adolescents ~ thuốc medicine for young people ~ thuốc cho
cho trẻ em và thanh thiếu niên thanh thiếu niên
15. makeup and personal care products ~ sản phẩm Cosmetics ~ mỹ phẩm
trang điểm và chăm sóc cá nhân
16. card ~ thẻ Pass ~ vé vào cửa
17. It cannot be used with another vehicle ~ Nó It is valid for only one vehicle ~ Chỉ có giá
không thể được sử dụng với một chiếc xe khác. trị cho một chiếc xe
18. report on national business news ~ Báo cáo tin cover national events ~ bao gồm các sự
tức kinh doanh trong nước kiện quốc gia
19. e-mail the writer directly ~ Gửi email trực tiếp contact reporters ~ liên lạc với phóng viên
cho phóng viên
20. Russian, Portuguese, Korean, Farsi ~ Nga, Bồ in different Languages ~ trong các ngôn
Đào Nha, Hàn Quốc, Ba Tư ngữ khác nhau
Cụm Paraphraising Từ 21 - 30
21. a number of gathering rooms for personal or space for meetings ~ không gian cho các
business events of any scale ~ Nhiều phòng họp cho cuộc họp

1
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
các sự kiện riêng tư hoặc các sự kiện kinh doanh ở
mọi quy mô
22. oversize rooms ~ phòng lớn Extra - Large guest rooms ~ phòng khách
cực lớn
23. restaurant ~ nhà hàng dining area ~ khu vực ăn uống
24. at a substantial discount ~ Với mức giá chiết by Lowering prices ~ bằng cách hạ giá
khấu đáng kể
25. monthly publication~ xuất bản hàng tháng release a new issue every month ~Xuất
bản một ấn bản mới mỗi tháng
26. registration fee required of all entrants ~ Tất cả They must pay an entry fee ~ Họ phải trả
những người tham gia được yêu cầu phải trả phí tham một khoản phí vào cửa/cổng
gia.
27. head ~ trưởng / người đứng đầu Supervises ~ giám sát, quản lý
28. disappointed ~ thất vọng Unhappy ~ không hài lòng
29. free offers and promotions ~ sản phẩm/dịch vụ promotional offers ~ các ưu đãi khuyến
miễn phí và các khuyến mãi (free offer = a free mãi
product or service)
30. complimentary~ miễn phí for free ~ miễn phí
Cụm Paraphraising Từ 31 - 40
31. excellent location ~ vị trí hoàn hảo convenient location ~ vị trí thuận tiện
32. bibliography ~ tài liệu tham khảo names of reference sources ~ tên của
nguồn tham khảo
33. time line of dates and events ~ dòng thời gian listing of historical dates ~ danh sách các
của các ngày tháng và các sự kiện các ngày tháng lịch sử
34. comprehensive introduction ~ giới thiệu toàn a through opening section ~ chương mở
diện đầu kỹ lưỡng
35. public libraries ~ thư viện công chúng community Libraries ~ thư viện cộng
đồng
36. publisher ~ nhà xuất bản publishing company ~ công ty xuất bản
37. founded ~ được thành lập Started ~ bắt đầu
38. it has been Listed as one of Thailand's ten most Its high ranking on a list of successful
successful businesses ~ nó được liệt kê như một businesses ~ xếp hạng cao trong danh sách
trong những 10 doanh nghiệp thành công nhất Thái các doanh nghiệp thành công
Lan
39. donation~ sự quyên góp/tài trợ contributed money ~ đóng góp tiền
40. when it is not officially open to the public ~ Khi nonbusiness hours ~ giờ không kinh
nó không mở cửa chính thức cho công chúng doanh/giờ không mở cửa
Cụm Paraphraising Từ 41 - 50
41. update ~ hiện đại hóa, cập nhật Modernize ~ hiện đại
42. best-selling ~ bán chạy nhất most popular ~ phổ biến nhất

2
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
43. a comparison of new cooking products available compare available cooking tools ~ so sánh
~ sự so sánh của những sản phẩm nấu ăn mới có sẵn các công cụ nấu ăn có sẵn
44. dishwasher safe ~ an toàn khi rửa máy rửa bát They do not have to be washed by hand ~
chúng không phải rửa bằng tay
45. advance notice of concerts and other events ~ Listings of events ~ danh sách của các sự
thông báo trước của các buổi hòa nhạc và các sự kiện kiện
khác
46. communication skills ~ kỹ năng giao tiếp ability to speak and write clearly ~ khả
năng nói và viết rõ ràng
47. relocate to ~ chuyển/dời đến move to ~ chuyển tới
48. our biggest seller overseas ~ thứ bán chạy nhất ở sold globally in the greatest quantities ~
nước ngoài bán toàn cầu số lượng lớn nhất
49. would like to meet with ~ muốn gặp với make an appointment ~ lên một cuộc
hẹn/gặp mặt
50. take on the assignment ~ đảm nhiệm/đảm nhận accept an assignment ~ chấp nhận một
nhiệm vụ nhiệm vụ
Cụm Paraphraising Từ 51 - 60
51. a computer problem ~ một vấn đề về máy tính a problem with my e-mail system ~ sự cố
với hệ thống email
52. application for a bank account ~ đơn đăng ký cho ask to open an account ~ yêu cầu để mở
tài khoản ngân hàng tài khoản
53. fill out ~ điền vào Complete ~ hoàn chỉnh
54. has chosen a site for its new plant ~ đã chọn địa proposed site of a new plant ~ đề xuất địa
điểm/vị trí cho một nhà máy mới điểm cho một nhà máy mới
55. road network and rail freight links ~ hệ thống road and rail links ~ mạng lưới đường bộ
đường bộ và mạng lưới đường sắt và đường sắt
56. financial grants ~ tiền trợ cấp tài chính financial assistanc ~ sự hỗ trợ tài chính
57. driver's license number and expiration date ~ số driver’s license information~ thông tin về
giấy phép lái xe và ngày hết hạn giấy phép lái xe
58. broad background in business development ~ extensive business experience ~ kinh
kiến thức rộng về phát triển kinh doanh nghiệm kinh doanh chuyên sâu
59. planning successful business meetings ~ lên/lập arranging business meetings ~ sắp xếp
cuộc họp kinh doanh thành công cuộc họp kinh doanh
60. heating oil ~ dầu đốt lò sưởi heating fuel ~ nhiên liệu đốt lò sưởi
Cụm Paraphraising Từ 61 - 70
61. recent attempts to obtain new grants ~ nỗ lực gần efforts to increase funding ~ nỗ lực để
đây để có được những trợ cấp mới tăng quỹ
62. publicity for the theater through local Businesses advertising in the Local community ~
~ sự quảng bá cho rạp hát thông qua doanh nghiệp quảng cáo trong cộng đồng địa phương
địa phương

3
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
63. minutes from the September 28 meeting ~ biên report of the September meeting ~ báo cáo
bản từ cuộc hợp ngày 28 tháng 9 của cuộc họp tháng 9
64. provide the labor to install brass valves ~ cung provide workers to replace the valves ~
cấp nhân công để lắp đặt các van bằng đồng cung cấp nhân công để thay thế các van
65. your staff ~ nhân viên của bạn company employee ~ nhân viên của công
ty
66. the attention he gave to many details ~ sự chú ý He is attentive to detail ~ anh ấy chú ý đến
mà anh ấy đưa ra đến từng chi tiết từng chi tiết
67. one year of job-related experience ~ một năm của former employment in graphic design ~
kinh nghiệm liên quan về công việc việc làm trước đây về thiết kế đồ họa
68. announee that a product - development team has tell staff about a new product -
been formed ~ thông báo rằng đội phát triển sản development team ~ nói nhân viên về đội
phẩm đã được thành lập phát triển sản phẩm mới
69. participation in the development of the product ~ participate in developing the products
tham gia vào phát triển sản phẩm they have proposed ~ tham gia vào phát
triển sản phẩm mà họ đã đề xuất
70. try moving the radio doser to a window ~ cố gắng put it near a window ~ đặt nó gần cửa sổ
dời radio gần cửa sổ
Cụm Paraphraising Từ 71 - 80
71. fully air-conditioned facility ~ cơ sở đầy đủ điều temperature control ~ kiểm soát nhiệt độ
hòa
automatic climate control ~ kiểm soát khí hậu tự
động
72. exhibition ~ triển lãm Event ~ sự kiện
73. laundry appliances ~ thiết bị giặt là washing machines ~ máy giặt
74. formats and styles ~ định dạng và kiểu design options ~ tùy chọn thiết kế
75. wait a week or longer for service from a repair a long wait for repairs ~ đợi lâu cho việc
crew ~ đợi 1 tuần hoặc lâu hơn cho dịch vụ từ đội sửa chữa
sửa chữa
76. authorize ~ chấp thuận Approve ~ thông qua, chấp thuận
77. information ~ thông tin the results of a study ~ kết quả của cuộc
nghiên cứu
78. discount coupons ~ phiếu giảm giá discount certificate ~ giấy giảm giá/phiếu
giảm giá
79. complimentary bottles of the drinks ~ chai nước free sample of juice ~ mẫu nước trái cây
uống miễn phí miễn phí
80. feedback questionnaires ~ bảng các câu hỏi phản feedback form ~ mẫu đơn phản hồi
hồi
Cụm Paraphraising Từ 81 – 90

4
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
81. contained too much sugar ~ chứa quá nhiều too sweet ~ quá ngọt
đường
82. change the mode ~ thay đổi chế độ select the filtering mode ~ chọn chế độ lọc
83. urge you to support Legislation modifying the recommend a change in the city law ~ đề
Ban ~ thúc giục bạn hỗ trợ pháp chế điều chỉnh luật xuất một sự thay đổi về luật của thành phố
cấm
84. food service industries ~ ngành công nghiệp phục local restaurants ~ các nhà hàng địa
vụ thực phẩm phương
85. modifying the ban on overnight parking ~ chỉnh permitting overnight parking ~ cho phép
sửa lệnh cấm đỗ xe qua đêm đỗ xe qua đêm
86. assemble a cookbook ~ biên soạn một cuốn sách publication of a new book ~ xuất bản một
nấu ăn cuốn sách mới
87. a minimum of time ~ một thời gian tối thiểu require little time to prepare ~ yêu cầu ít
thời gian để chuẩn bị
88. bring travel-sized containers of shampoo ~ mang packing smaller bottles of shampoo ~
chai dầu gội kích cỡ dành cho du lịch đóng gói chai dầu gội nhỏ
89. avoid packing more clothing than necessary ~ limiting the amount of clothing that is
tránh gói nhiều quần áo hơn cần thiết packed ~ giới hạn lượng quần áo mà được
đóng gói
90. choose a product made of Lightweight materials purchasing lightweight pieces of Luggage
~ chọn một sản phẩm làm từ vật liệu nhẹ ~ mua cái va li nhẹ cân
Cụm Paraphraising Từ 91 - 100
91. add any comments ~ bổ sung bất kì ý kiến nào Write any additional comments ~ viết bất
kì ý kiến bổ sung nào vào
92. traveler ~ khách du lịch/người đi lại airline passengers hành khách hàng không
93. more extensive questionnaires ~ bảng câu hỏi đầy a greater number of questions ~ một số
đủ hơn lượng lớn về các câu hỏi
94. executive manager of design ~ giám đốc điều company executive ~ người điều hành
hành về thiết kế công ty
95. method of delivery~ phương pháp/cách thức vận shipping option ~ tùy chọn vận chuyển
chuyển
96. show us how it would work ~ thể hiện cho chúng give a demonstration~ đưa ra minh họa
tôi nó sẽ làm việc như thế nào
97. celebrate ten years of our existence ~ kỉ niệm 10 celebrate its anniversary ~ kỷ niệm ngày
năm tồn tại của chúng ta thành lập của nó
98. news program ~ chương trình tin tức television program ~ chương trình trên
truyền hình
99. television and a portable CD player ~ truyền hình Electronics ~ thiết bị điện tử
và máy chơi nhạc di động
100. wildlife~động vật hoang dã wild animals ~ động vật hoang dã

5
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
Cụm Paraphraising Từ 100 - 110
101. discoveries ~ sự khám phá new scientific research ~ nghiên cứu khoa
học mới
102. maintain passing grades ~ duy trì qua lớp make passing grades ~ đủ điểm qua lớp
103. high school graduates ~ tốt nghiệp trung học graduate from high school~ tốt nghiệp
trung học
104. acceptance letter from a university ~ một bức accepted to a university ~ được chấp thuận
thư chấp thuận từ một trường đại học từ một trường đại học
105. tips about packing ~ những mẹo cho việc đóng hints about packing ~ lời gợi ý cho việc
gói đóng gói
106. currency exchange rates ~ tỷ giá hối đoái rates of currency exchange ~ tỷ giá hối
đoái
107. descriptions of the hotels ~ mô tả về khách sạn details about hotels ~ chi tiết về khách sạn
108. detailed miniature portraits ~ tranh chân dung Portraits ~ tranh chân dung
cở thu nhỏ được chi tiết
109. throughout Europe and parts of Africa and Asia many parts of the world ~ nhiều phần của
~ khắp châu âu và những phần của Châu phi và châu thế giới
Á
110. a native of France ~ thuộc người bản xứ pháp He was born in France ~ Anh ấy thì được
sinh ra tại pháp
Cụm Paraphraising Từ 100 - 110
111. tickets for the exhibition ~ những tấm vé cho tickets to see the exhibition ~ những chiếc
cuộc triển lãm vé để xem cuộc triển lãm
112. head of the Parks Commission ~ trưởng của ủy person in charge of Cedarporfs parks ~ cá
ban công viên nhân chịu trách nhiệm/quản lý công viên
Cedarporfs
113. schoolchildren ~ học sinh young children ~ trẻ nhỏ
114. two groups with twelve participants ~ 2 nhóm divided into groups ~ được chia thành các
với 12 người tham gia nhóm
115. selected at random ~ được lựa chọn theo ngẫu selected by chance ~ được chọn bởi ngẫu
nhiên nhiên
116. an off-site location ~ vị trí ngoài trời/bên ngoài away from the corporation’s offices ~ xa
văn phòng của công ty
117. last month's estimate ~ ước tính của tháng trước earlier forecasts ~ dự báo trước đó
118. regular citizens ~ cư dân thông thường supermarket shoppers ~ người mua sắm
siêu thị
119. restaurant chain ~ chuỗi nhà hàng restaurant owners ~ người chủ nhà hàng
120. send all new orders you place by October 31 by Express shipping duringthe month of
express post ~ gửi tất cả đơn đặt hàng mà bạn đặt October ~ vận chuyển nhanh trong suốt
trước ngày 31/10 bằng chuyển phát nhanh tháng 10

6
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
Cụm Paraphraising Từ 120 - 131
131. give you a 10 percent discount on your next discount on a future purchase ~ giảm giá
purchase ~ đưa cho bạn 10% giảm giá đối với việc cho việc mua hàng trong tương lai
mua hàng tiếp theo của bạn
132. free shipping~ miễn phí giao hàng complimentary shipping ~ giao hàng miễn
phí
133. organizational skills ~ kỹ năng tổ chức ability to organize ~ khả năng tổ chức
134. due date ~ ngày đến hạn thanh toán date should the bill be paid ~ ngày hóa
đơn nên được thanh toán/ Ngày phải trả
phí
135. Your account will incur a late fee ~ tài khoản A fee will be applied for late payment ~
của bạn sẽ phát sinh một khoản phí trễ Một khoản phí sẽ được tính thêm vào cho
việc thanh toán muộn
136. foster more tourism and shopping ~ thúc đẩy boost business ~ thúc đẩy hoạt động kinh
nhiều du lịch và mua sắm hơn doanh
137. will be lengthened ~ sẽ được kéo dài will be longer ~ sẽ kéo dài hơn
138. spacious ~ rộng rãi storage capacity ~ khả năng lưu chứa
139. high quality ~ chất lượng cao Dependability ~ sự tin cậy, có thể tin
tưởng được
140. proficiency in the use of industry-specific and computer skills ~ các kỹ năng về máy tính
general office software ~ thông thạo về việc sử dụng
các phần mềm văn phòng chung và đặc trưng trong
ngành
Cụm Paraphraising Từ 141 - 150
141. a minimum of five years of experience ~ tối previous work experience ~ kinh nghiệm
thiểu 5 năm kinh nghiệm làm việc trước đó
142. written communication skills ~ kĩ năng viết ability to write well ~ khả năng viết tốt
143. there is some flexibility ~ có một số linh hoạt Negotiable ~ có thể đàm phán/ thương
lượng
144. meet your new colleagues ~ gặp đồng nghiệp get to know her coworkers ~ để làm quen/
mới của bạn biết với đồng nghiệp
145. biographical details ~ chi tiết về tiểu sử Information ~ thông tin
146. be available for purchase ~ có sẵn để mua Sell ~ bán
147. most intriguing ~ lạ nhất most unusual ~ lạ nhất
148. traveled the world ~ đi lại khắp thế giới traveled internationally ~ đi lại trên khắp
thế giới
149. host of her own television show~ người dẫn has worked on a television program ~ đã
chương trình của chương trình trên truyền hình của làm việc cho một chương trình truyền hình
chính cô ấy
150. acclaimed ~ nổi tiếng highly regarded ~ được đánh giá cao
7
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
Cụm Paraphraising Từ 151 - 160
151. articles ~ bài báo pieces of writing ~ các bài viết
152. revise your article ~ sửa bài báo của bạn make changes to an article ~ thực hiện
thay đổi đối với một bài báo
153. more energy-efficient ~ hiệu quả/tiết kiệm năng reduced energy consumption ~ giảm sự
lượng hơn tiêu thụ năng lượng
154. a few inaccuracies ~ một vài sai xót factual errors ~ các lỗi dựa trên thực tế
155. annual employee picnic ~ cuộc dã ngoại dành upcoming event ~ sự kiện sắp tới
cho nhân viên hàng năm
156. arrange a new meeting time ~ sắp xếp một thời reschedule an appointment ~ sắp xếp lại
gian gặp mặt mới lịch một cuộc hẹn
157. vessels ~ tàu (lớn) a cruise ship ~ con tàu du lịch biển
158. opportunities to advance ~ cơ hội thăng tiến career advancement opportunities ~ cơ hội
thăng tiến trong công việc
159. offer paid training ~ đưa ra đào tạo được trả paid training programs ~ chương trình đào
lương tạo được trả lương
160. visit our Web site ~ ghé qua website going to the Web site ~ truy cập vào
Website
Cụm Paraphraising Từ 161 - 170
161. deposit ~ tiền đặt cọc pay part of the cost of her trip ~ chi trả
một phần chi phí cho chuyến đi của cô ấy
162. who has made a career covering financial news Journalist ~ nhà báo
for several newspapers ~ người đã làm việc đưa ra
các tin tức về tài chính cho một vài tờ báo
163. interesting and enjoyable ~ lý thú và thú vị/thích Entertaining ~ giải trí
thú
164. telling amusing anecdotes about historical describe people from the past ~ mô tả
figures ~ nói về những giai thoại vui về các nhân vật những người ở quá khứ
lịch sử
165. has done a careful job of investigating ~ đã hoàn Well researched ~ nghiên cứu kỹ lưởng
thành một công việc kỹ lưỡng về việc nghiên cứu (Thoroughly or carefully researched. )
166. find this book engrossing ~ cảm thấy cuốn sách The book will appeal ~ Cuốn sách này sẽ
này hấp dẫn hấp dẫn
167. has reported it is planning to replace ~ đã báo announee a new business agreement ~
cáo nó sẽ lên kế hoạch thay thế thông báo một hợp đồng kinh/thỏa thuận
doanh mới
168. the first Indian carrier to fly the AWB850 ~ among the first to use a new aircraft ~
hãng hàng không đầu tiên của Ấn Độ bay chiếc trong số hảng hàng không đầu tiên sử
AWB850 dụng máy bay mới

8
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
169. provide replacements for its aging fleet of jet replace the older planes in its fleet ~ thay
Planes ~ đưa ra sự thay thế cho hạm đội máy bay thế những máy bay cũ trong hạm đội
phản lực của nó
170. enable the airline to expand its international increase its number of flight destinations ~
Routes ~ cho pháp hãng hàng không mở rộng các tăng số lượng điểm bay đến của nó
tuyến bay quốc tế
Cụm Paraphraising Từ 171 - 180
171. bicentennial ~ 200 trăm năm two centuries ~ 2 thế kỷ
172. entrepreneur ~ nhà doanh nhân Local businessperson ~ doanh nhân địa
phương
173. vice president ~ phó chủ tịch corporate executive ~ người điều hành
công ty
174. difficult ~ khó khăn Challenging ~ thách thức
175. opening a new automobile manufacturing plant opening of a new factory ~ mở một nhà
~ mở nhà máy sản xuất ô tô mới máy mới
176. Seoul-based ~ có trụ sở đặt tại Seoul headquarters are in Seoul ~ trụ sở thì ở
Seoul
177. documents ~ tài liệu summary of an advertising campaign ~
tóm tắt và chiến dịch quảng cáo
178. eligible for discounts ~ đủ điều kiện cho giảm offer reduced ticket prices ~ đưa ra sự
giá giảm giá vé
179. special events ~ các sự kiện đặc biệt special performances ~ các buổi biểu diễn
đặc biệt
180. tour of packaging facility ~ chuyến du visit a company facility ~ tham quan một
ngoạn/tham quan nhà máy đóng gói cơ sở của công ty
Cụm Paraphraising Từ 181 - 190
181. distribution cente ~ trung tâm phân phối distribution are ~ khu vực phân phối
182. cancel unshipped items ~ hủy những mặt hàng stopping shipment of an item ~ dừng vận
chưa được giao chuyển một mặt hàng
183. track shipment status ~ theo dõi trình trạng tracking delivery status ~ theo dõi trình
hàng hóa trạng giao hàng
184. personal growth ~ sự phát triển cá nhân personal development ~ sự phát triển cá
nhân
185. new and selected poems ~ những bài thơ mới contemporary poetry ~ bài thơ đương thời
và được tuyển chọn
186. black & white and color copying~ pho to màu photocopying~ pho tô
và đen trắng
187. set up ~ thiết lập Organize ~ tổ chức
188. discount ~ giảm giá save money ~ tiết kiệm tiền
189. fitness center ~ trung tâm thể hình exercise center ~ trung tâm tập thể dục

9
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
190. led by ~ được dẫn dắt bởi one of the leaders ~ một trong những
người lãnh đạo
Cụm Paraphraising Từ 191 - 200
191. a large public swimming facility ~ một cơ sở a swimming pool ~ một hồ bơi
bơi lội công cộng lớn
192. take down and remove fence ~ tháo và dời hàng replacement of a fence ~ thay thế của một
rào hàng rào
193. health assessment ~ đánh giá về sức khỏe health checkup ~ kiểm tra sức khỏe
194. 50 percent of full time ~50% toàn thời gian part-time ~ bán thời gian
195. 6 days of annual leave ~ 6 ngày nghĩ hàng năm six days of vacation each year ~ 6 ngày
nghỉ mỗi năm
196. one year ~ một năm a limited period ~ một giai đoạn giới hạn
197. a variety of products~ sự đa dạng của sản phẩm many different kinds of products ~ nhiều
loại khác nhau của sản phẩm
198. provide the full product line ~ cung cấp dòng Offer a large number of products to the
sản phẩm đầy đủ consumer ~ đưa ra một số lượng lớn sản
phẩm
199. inform customers about the range and quality of Provide information about the quality
products ~ thông báo khách hàng về sự đa dạng và of products ~ cung cấp thông tin về chất
chất lượng của sản phẩm lượng của sản phẩm
200. the number of products in the stores is small ~ have a Limited inventory on display ~ có
số lượng sản phẩm trong cửa hàng thì ít một lương hàng tồn kho giới hạn để bày
bán
Cụm Paraphraising Từ 200 - 210
201. partial truckload ~ xe chỡ hàng từng phần partly full ~ đầy 1 phần
202. combine ~ kết hợp Mix ~ trộn
203. adjust ~ điều chỉnh Modify ~ điều chỉnh
204. item to be repaired ~ mặt hàng cần phải sửa damaged suitcase ~ va li bị hỏng
chữa
205. company's ailing fortunes ~ số phận đáng buồn experience financial problems ~ gặp phải
của công ty các vấn đề tài chính
206. due to time constraints ~ vì sự hạn chế về thời It would take too much time ~ sẽ mất
gian nhiều thời gian
207. high income ~ thu nhập cao affluent individuals ~ những cá nhân giàu

208. photographs of car models~ những bức ảnh của pictures of automobiles ~ ảnh của xe hơi
những mẫu xe
209. alert ~ cảnh báo Warn ~ cảnh báo
210. a certain degree of disruption ~ một mức độ possible disruption ~ sự gián đoạn có thể
nhất định về sự gián đoạn xảy ra
10
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
Cụm Paraphraising Từ 211 - 220
211. reconstruction of the first-floor offices ~ xây reconstructing office space ~ xây dựng lại
dựng lại văn phòng tầng 1 không gian văn phòng
212. late November 11 ~ cuối tháng 11 in November ~ tháng 11
213. a talk~ một bài nói chuyện an event ~ một sự kiện
214. was listed incorrectly in the newsletter as $295 quoted price was wrong ~ mức giá niêm
~ Được liệt kê không chính xác trong bản tin với giá yết không đúng
$295
215. be valid only at the Hidden Cove Resort Hotel~ apply to only one hotel ~ áp dụng chỉ một
chỉ có giá trị/hiệu lực tại Hidden Cove Resort Hotel khách sạn
216. Please forgive the mistake ~ xin thứ lỗi cho explain an error ~ giải thích một sự sai sót
nhầm lẫn này
217. whether or not you will attend the ceremony ~ confirm his participation in an event ~ xác
liệu bạn sẽ tham dự buổi lễ hay không nhận sự tham gia của anh ấy tại một sự
kiện
218. verify all references ~ xác minh tất cả người confirm a reference ~ xác minh một người
giới thiệu giới thiệu
219. conducted ~ tiến hành carried out ~ thực hiện
220. newly launched ~ vừa mới tung ra recently introduced on the market ~ gần
đây đã được giới thiệu bán trên thị trường
Cụm Paraphraising Từ 221 - 230
221. TV commercial was last aired more than five It has not been advertised on TV recently
months ago ~ quảng cáo truyền hình gần đây đã được ~ gần đây nó không được quảng cáo trên
phát sóng hơn 5 tháng về trước truyền hình
222. unless the price is lowered ~ trừ khi mức giá reducing its price ~ giảm giá thành của nó
giảm
223. knowledge of computer software programs ~ proficiency in computer programs ~ thông
hiểu biết về phần mềm máy tính thạo về các chương trình máy tính
224. a cover letter ~ thư nguyện vọng a letter of application ~ một bức thư/đơn
xin việc
225. a sample of your work ~ một mẫu công việc của a work sample ~ một mẫu công việc
bạn
226. about to graduate from CUB with a degree in graduating business student ~ Một sinh
Business ~ sắp sửa tốt nghiệm từ CUB với bằng quản viên tốt nghiệp ngành quản trị kinh doanh
trị kinh doanh
227.for a chance to win a Callaghan's gift card ~ cho eligible to win a gift card ~ đủ điều kiện
cơ hội chiến thắng một thẻ quà tăng của Callagha để giành được một thẻ quà tặng
228. listening to musicians ~ lắng nghe nhạc live entertainment ~ biểu diễn trực tiếp
sĩ/người chơi nhạc
229. lunch ~ ăn trưa lunchtime service ~ dịch vụ ăn trưa

11
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
230. ten percent off your bill 10% ~ 10% giảm giá at a discount ~ với giá chiết khấu
trên hóa đơn của bạn
Cụm Paraphraising Từ 231 - 240
231. must be courteous ~ cần phải lịch sự Polite behavior ~ ứng xử lịch sự
232. use tools for moving and assembly ~ sử dụng ability to use tools ~ khả năng sử dụng
công cụ đối với việc chuyển và lắp ráp công cụ
233. valid commercial driver's license ~ giấy phép lái special type of driver’s license ~ loại bằng
xe hạng C còn hiệu lực lái xe đặc biệt
234. washing machine and clothes dryer~ máy giặt laundry appliances ~ thiết bị giặt sấy
và máy sấy quần áo
235. last week ~ tuần rồi recently~ gần đây
236. installed ~ đã lắp đặt added to the apartment ~ bổ sung/thêm
vào căn hộ
237. silk ~ lụa a certain clothing material ~ một vật liệu
quần áo cụ thể
238. unusually hot weather ~ thời tiết nóng bất warm weather conditions ~ điều kiện thời
thường tiết ấm
239. contract ~ hợp đồng legal document ~ tài liệu pháp lý
240. grounds ~ khu đất Property ~ bất động sản
Cụm Paraphraising Từ 241 - 250
241. request bus service ~ yêu cầu dịch vụ xe buýt schedule transportation ~ sắp xếp phương
tiện đi lại
242. traffic ~ sự đi lại, giao thông movement through an area ~ sự đi lại qua
một khu vực
243. lack of space in waiting areas of the terminal ~ The terminal is too small ~ nhà ga thì quá
thiếu không gian cho khu vực chờ nhỏ.
244. by ferry ~ bằng phà by boat ~ bằng tàu/thuyền
245. several eateries ~ một số nhà hàng a number of dining options ~ một số tùy
chọn ăn uống
246. membership card, guest card ~ thẻ thành viên, membership passes ~ các thẻ dành cho
thẻ khách thành viên
247. our most popular product ~ sản phẩm phổ biến a bestselling item ~ một mặt hàng bán
nhất của chúng tôi chạy nhất
248. superior communication skill ~ kỹ năng giao an ability to communicate effectively ~
tiếp tốt một khả năng giao tiếp hiệu quả
249. fill out the online form ~ điền vào mẫu đơn completing an online form ~ hoàn tất một
trực tuyến mẫu đơn trực tuyến.
250. approve the new budget ~ thông qua ngân sách approve a budget ~ thông qua một ngân
mới sách
Cụm Paraphraising Từ 251 - 260

12
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
251. reading the transcripts ~ đọc bản ghi chép read a written version ~ đọc một phiên bản
được viết tay
252. copiers ~ máy photo copy machines ~ máy photo
253. Promotional activites ~ các hoạt động quảng Promote ~ quảng bá
cáo
254. Promotional activites ~ các hoạt động Promote ~ quảng bá
quảng cáo
255. Be held ~ được tổ chức take place ~ diễn ra
256. Register ~ đăng ký sign up ~ đăng ký
257. Database ~ cơ sở dữ liệu Software ~ phần mềm
258. Contain ~ chứa Hold ~ chứa
259. Professionals working in the field ~ những Archaeologists ~ những nhà khảo cổ học
chuyên gia làm việc trong lĩnh vực
260. At a reduced price ~ tại mức giá đã được giảm a discount ~ một sự giảm giá
Cụm Paraphraising Từ 261 - 270
261. Per issue ~ mỗi ấn bản per month ~ mỗi tháng
262. Restoration work ~ công việc khôi phục lại Renovate ~ cải tạo/tân trang lại
263. Are stunned ~ bị ngạc nhiên Surprising ~ ngạc nhiên
264. Surgeon ~ nhà phẩu thuật Docter ~ bác sĩ
265. Workshop ~ hội thảo Presentation ~ sự thuyết trình
266. Guest pass ~ thẻ khách security pass ~ thẻ an ninh
267. Handout ~ tài liệu Document ~ tài liệu
268. Are due along with the registration form ~ thì must be made at the time ~ phải được thực
đến hạn cùng với mẫu đơn đăng ký (ý nói đăng ký hiện tại thời gian
thanh toán luôn)
269. Exhibits ~ phô bày, triển lãm Display ~ phô bày
270. Complimentary breakfast ~ bữa ăn sáng miễn free meal ~ bữa ăn miễn phí
phí
Cụm Paraphraising Từ 271 - 280
271. Great location ~ vị trí/địa điểm tốt convenient location ~ vị trí thuận tiện
272. Corporate office ~ văn phòng công ty office building ~ tòa nhà văn phòng
273. Bilinggual in English-French ~ biết 2 thứ tiếng Fluency in two languages ~ thông thạo 2
Anh và Pháp thứ ngôn ngữ
274. Not charge your for shipping and handling ~ will be a reduction in the total cost ~ sẽ
không tính phí cho bạn đối với chi phí gói và chuyển giảm trong chi phí tổng
hàng
275. Benefit performance~ buổi biểu diễn gây benefit concert ~ buổi hòa nhạc gây lợi ích
lợi ích

13
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
276. Appitizers and soft drinks ~ khai vị và nước Refresment ~ đồ ăn và nước uống
ngọt
277. will be enter in a contest to win a brand new set a chance to win products ~ một cơ hội để
of dinining-room chairs ~ sẽ được tham gia vào một chiến thắng sản phẩm
cuộc thi để dành chiến thắng một bộ ghế phòng ăn
mới 100%
278. waste prevention ~ ngăn ngừa lãng phí waste reduction ~ sự giảm lãng phí
279. regular maintenance ~ bảo trì thường xuyên having equipment serviced regularly ~ có
thiết bị được bảo dưỡng thường xuyên
280. magazines ~ tạp chí reading material ~ tài liệu dùng để đọc
Cụm Paraphraising Từ 281 - 290
281. attire, outfit ~ trang phục/quần áo Clothing ~ quần áo
282. available ~ có hiệu lực/giá trị Valid ~ có hiệu lực
283. top level ~ mức độ cao high-leve l ~ mức độ cao
284. few ~ một vài hard to find ~ khó để tìm kiếm
285. few candidate show enthusiasm ~ một vài ứng candidates reluctant to do ~ ứng cử viên
cử viên thể hiện sự nhiệt tình lưỡng lự để làm
286. water ~ nước Resources ~ nguồn tài nguyên
287. growing population ~ sự phát triển dân số the number of inhabitants is increasing ~
số lượng dân cư đang tăng lên
288. agriculture sustains the economy in other way ~ The farming industry contributes to other
nền nông nghiệp duy trì/hỗ trợ nền kinh tế theo các economic activites ~ ngành công nghiệp
cách khác trồng trọt đóng góp vào các hoạt động
kinh tế khác
289. individual to direct its international training training director ~ quản lý đào tạo
department ~ cá nhân hướng dẫn bộ phận đào tạo
quốc tế
290. Bannon hospital ~ bệnh viện Bannon a medical facility ~ một cơ sở y tế
Cụm Paraphraising Từ 291 - 300
291. Reserve hotel rooms ~ đặt trước phòng khách make hotel reservations ~ thực hiện sự đặt
sạn chỗ trước khách sạn
292. As requested ~ theo yêu cầu asked for ~ đòi hỏi/yêu cầu
293. Stay open three extra hours ~ mở thêm 3 tiếng extended hours of operation ~ hoạt động
nữa thêm giờ
294. Safety training course ~ khóa học đào tạo về an training session on safety ~ buổi đào tạo
toàn về an toàn
295. would like to be reimbursed for the expenses ~ to ask for repayment of expense ~ để yêu
muốn được hoàn lại tiền cho chi chí cầu hoàn lại chi phí

14
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
296. For the latest package status information ~ để for more information ~ để biết thêm thông
biết thông tin tình trạng kiện hàng mới nhất tin
297. Suggestion ~ sự đề xuất Recommendation ~ sự giới thiệu
298. starting~ bắt đầu during the first month of employment ~
trong tháng đầu tiên của công việc
299. per hour ~ mỗi giờ Hourly ~ hàng giờ
300. confirm ~ xác nhận Verify ~ xác minh
Cụm Paraphraising Từ 301 - 310
301. the items are in stock ~ mặt hàng còn/có sẵn product availability ~ sự sẵn có của sản
trong kho phẩm
302. food and bevergares ~ đồ ăn và nước uống Meals ~ bữa ăn (gồm nước và đồ ăn)
303. questionare ~ bảng câu hỏi Survey ~ khảo sát
304. is their capability to hire more workers ~ là có are able to increase their numbers of
khả năng của họ để tuyển dụng thêm công nhân employees ~ có thể tăng số lượng nhân
viên của họ
305. the elimination of a daily commute ~ loại bỏ avoiding long commutes to work ~ tránh
việc đi lại hàng ngày việc đi lại dài tới chỗ làm
306. having a flexible schedule ~ có lịch trình linh enjoying more flexibity in sheduling ~ có
hoạt được nhiều sự linh hoạt về lịch trình hơn
307. monthly bill ~ hóa đơn hàng tháng monthly charge ~ mức phí hàng tháng
308. regardless of the weather ~ bất kể thời tiết Consistently ~ liên tục/trước sau như 1
309. library of recent and classic films ~ thư viện các movie library ~ thư viện phim ảnh
bộ phim gần đây và cổ điển
310. weekly ~ hàng tuần once a week ~ một lần 1 tuần
Cụm Paraphraising Từ 311 - 320
311. discard old papers or materials you no longer Throw away unneeded material ~ vứt bỏ
need ~ loại bỏ những giấy cũ hoặc tài liệu mà bạn những tài liệu không cần thiết
không có nhu cầu sử dụng
312. the dress code ~ quy định ăn mặc guidelines for appropriate clothing ~
những quy định về mặc quần áo thích hợp
313. one-year international assignment ~ nhiệm vụ temporary assignment ~ nhiệm vụ tạm
quốc tế 1 năm thời
314. current position ~ vị trí hiện tại present job ~ công việc hiện tại
315. corporate housing ~ nhà ở của công ty corporate residence ~ chỗ ở của công ty
316. complimentary plan tickets to return to free trips homes ~ miễn phí chuyến đi về
Switzerland ~ Vé máy bay miễn phí quay trở về nhà
Switzerland
317. living allowance ~ trợ cấp sinh sống money for living expenses ~ tiền cho chi
phí sinh sống
318. submitted by ~ được nộp bởi Due ~ đến hạn

15
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
319. starting with ~ bắt đầu với First ~ đầu tiên
320. the number in the subject line of this Message ~ a correspondence number ~ một số phản
số trên dòng tiêu đề của tin nhắn này hồi
Cụm Paraphraising Từ 321 - 330
321. compliment ~ tán dương Praise ~ khen
322. the customer service number ~ số dịch vụ khách the seller ~ người bán
hàng
323. if your claim is approved ~ nếu đơn khiếu nại if her claim is valid ~ nếu khiếu nại của
của bạn được thông qua bạn mà đúng đắn/hợp lý
324. doing everything personally ~ làm mọi thứ theo does all the work himself ~ tự làm mọi
ý cá nhân công việc
325. $20.00 off your next scheduled maintenance ~ a discount on future lawn care ~ giảm giá
20$ giảm giá cho lần bảo dưỡng được lên kế hoạch cho lần chăm sóc cỏ trong tương lai
tiếp theo
326. priority ~ sự ưu tiên Emphasized ~ được nhấn mạnh
327. word of mouth ~ truyền miệng customer recommend the store to others ~
khách hàng giới thiệu cửa hàng đến những
người khác
328. that position has already been filled ~ vị ví này the job he applied for is no longer vacant
đã được lấp đầy ~ công việc mà anh ấy ứng tuyển vào thì
không có sẵn/ không còn nữa
329. headquaters ~ trụ sở chính main office ~ văn phòng chính
330. library of recent and classic films ~ thư viện các movie library ~ thư viện phim ảnh
bộ phim gần đây và cổ điển
Cụm Paraphraising Từ 331 - 340
331. weekly ~ hàng tuần once a week ~ một lần 1 tuần
332. business ~ việc kinh doanh Commercial activities ~ những hoạt động
thương mại
333. increase the cost ~ tăng chi phí pay a special fee ~ chi trả phí đặc biệt
334. delivery is required in less than two weeks ~ fast service ~ dịch vụ nhanh
việc vận chuyển thì được yêu cầu thấp
hơn 2 tuần
335. future occasion ~ dịp trong tương lai future order ~ đơn đặt hàng trong tương
lai/sắp tới
336. Must a requirement
337. how we are doing ~ chúng tôi đang làm như thế Information ~ thông tin
nào
338. a coupon for 15 percent off any Rockton a discount on a purchase ~ một sự giảm
product ~ một phiếu mua hàng giảm 15% cho bất kỳ giá cho việc mua hàng
sản phẩm nào của Rockton
16
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
339. what motivated ~ động lực/thúc đẩy là gì Why ~ tại sao
340. Seen by the public ~ được xem bởi công Exposure ~ phơi bày
chúng
Cụm Paraphraising Từ 341 - 350
341. Amateur animators ~ người làm phim hoạt hình unknown artists ~ người nghệ sĩ không nổi
nghiệp dư tiếng
342. Orgininality ~ có tính chất độc đáo Critivity ~ sáng tạo
343. The grand prize ~ giải thưởng cao nhất the top prize ~ giải thưởng hàng đầu
344. Be presented ~ được trao be awarded ~ được trao thưởng
345. May not enter ~ có thể không được tham gia is not eligible to enter ~ không đủ điều kiện
để tham gia
346. Employees of broadcast ~ nhân nhân phát sóng animators working for television studios ~
những người làm phim hoạt hình làm việc
cho xưởng phim truyền hình
347. Tips ~ những mẹo Suggestion ~ sự đề xuất/gợi ý
348. Do not block the aisles ~ không chặn lối đi giữa keep walkways clear ~ giữ lối đi thông
trống/không có trở ngại
349. at a substantially reduced price ~ tại mức giá đã a discount ~ giảm giá
được giảm mạnh
350. at no extra charge free of charge ~ không tốn phí
Cụm Paraphraising Từ 351 - 360
351. receive these items before november 1 as you meet her stated deadline ~ đáp ứng thời
mentioned ~ nhận những mặt hàng trước 1/11 như hạn đã nêu của cô ấy
bạn đã đề cập
352. forecast ~ dự đoán Predict ~ dự báo
353. continued increases ~ tiếp tục tăng continue to grow ~ tiếp tục phát triển
354. lower fare prices ~ giá vé thấp hơn reduced ticket cost ~ giá vé được giảm
355. an expanded seclection of destinations a wider choice of destinations ~ sự lựa
chọn rộng hơn về điểm đến
356. more nations participate in the international Expanded international trade ~ mở rộng
market ~ nhiều quốc gia tham gia vào thị trường thương mại quốc tế
quốc tế
357. a recreation manager ~ người quản lý hoạt management staff ~ nhân viên quản lý
động giải trí
358. precautions ~ sự phòng ngừa Regulations ~ những nguyên tắc/quy định
359. Using past research ~ sử dụng nghiên cứu trước utilizing data from previous studies ~ sử
đó dụng dữ liệu từ nghiên cứu trước đó
360. strong writing skills ~ kỹ năng viết thông thạo well-developed written language abilities
~
17
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh
khả năng ngôn ngữ thông qua viết được
phát triển tốt
Cụm Paraphraising Từ 361 - 370
361. fluent in English ~ thông thạo tiếng anh Proficiency in English ~ thông thạo tiếng
anh
362. producing below capacity ~ sản xuất dưới công experiencing lower rates of production ~
suất gặp phải tỷ lệ sản xuất thấp hơn
363. in recent months ~ những tháng gần đây recently~ gần đây
364. the expanding market ~ thị trường mở rộng had high sales figures ~ có con số bán
hàng cao
365. Brand new ~ mới toanh New ~ mới
366. Airport shuttle bus service ~ dịch vụ xe bus đưa = transportation between the airport and
đón ra sân bay the resort ~ sự đi lại giữa sân bay và khu
nghỉ mát
367. Evening activities, including dancing entertainment events ~ sự kiện giải trí
concerts and theater shows ~ những hoạt động
buổi tối bao gồm nhảy múa, hòa nhạc và
chương trình rạp hát
368. All meals and beverages ~ tất cả đồ ăn và nước food and drinks for the entire vacation ~
uống thức ăn và đồ uống cho toàn bộ kì nghỉ
369. Periodic reminders ~ lời nhắc nhỡ/thư nhắc nhỡ regular notification ~ sự thông báo thường
định kỳ xuyên
370. deadline ~ hạn chót the last day ~ ngày cuối cùng
Cụm Paraphraising Từ 371 - 377
371. abilities in additional languages ~ khả năng biết know multiple lanuages ~ biết nhiều
các ngôn ngữ khác ngôn
ngữ
372. Preferred ~ được ưu tiên more likely to be hired ~ nhiều khả năng
được thuê
373. pool instructor ~ người hướng dẫn bể bơi swim teacher ~ giáo viên bơi
374. gift shop manager ~ quản lý cửa hàng quà store manager ~ quản lý cửa hàng
tặng
375. day care worker ~ nhân viên chăm sóc trẻ child care worker ~ nhân viên chăm sóc
trẻ
376. room and board ~ phòng và tiền ăn living expenses ~ chi phí sinh sống
377. a team-oriented approach to working a an ability to work in group ~ khả năng làm
willingness to work with others ~ 1 nhóm được việc theo nhóm
định hướng tiếp cận để sẵn sàng làm việc với nhau

18
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ CUC CU DẠY ONLINE VÀ OFFLINE TẠI SÀI GÒN
LIÊN HỆ: https://www.facebook.com/toeicgiaotiepieltscuccu/reviews/ SĐT: 0969548829
Địa chỉ: Đại học Luật TPHCM - Bình Triệu - Thủ Đức, Quận 4, Quận 10 và Quận 12 TPHCM.
Nguồn: Quân Minh

19

You might also like