You are on page 1of 14

PERSONNEL

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PERSONEL – NHÂN SỰ


1. CÁ NHÂN, TỔ CHỨC VÀ VỊ TRÍ TUYỂN DỤNG
TỪ TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA
1. Academy n əˈkæd.ə.mi Học viện
2. Accountant n əˈkaʊn.tənt Kế toán viên
3. Applicant n ˈæplɪkənt Người nộp đơn
4. Apprentice n əˈprɛntəs Người học việc
5. Assistant n əˈsɪs.tənt Người hỗ trợ
6. Associate n əˈsoʊsiət đồng nghiệp, đồng liêu
7. Auditor n ˈɔː.dɪt.ər Kiểm toán viên
8. Business n ˈbɪz.nɪs Doanh nghiệp
9. Candidate n ˈkændədeɪt ứng viên
10. Chain n tʃeɪn Chuỗi
11. Colleague n ˈkɒl.iːɡ Đồng nghiệp
12. Company n ˈkʌmpəni Công ty
13. Consultant n kənˈsʌltənt Người tư vấn, cố vấn
14. Corporation n ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən Tập đoàn, công ty kinh doanh
15. Co-worker n ˌkəʊˈwɜː.kər Đồng nghiệp
16. Department n dɪˈpɑrtmənt Bộ, ban
17. Director n dɪˈrɛktər Giám đốc
18. Employee n ɪmˈplɔɪi Nhân viên
19. Enterprise n ˈen.tə.praɪz Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp
20. Firm n fɜrm Công ty
21. Graduate n ˈɡræʤəwət Người đã tốt nghiệp
22. Head of the department n dɪˈpɑːt.mənt Trưởng phòng
23. Human resources n ˈhjumən ˈrisɔrsɪz Phòng nhân sự
24. Individual n ˌɪndəˈvɪʤəwəl Cá nhân, người
25. Instructor n ɪnˈstrʌktər Người hướng dẫn
26. Intern n ˈɪntɜrn Thực tập sinh
27. Job fair n ʤɑb fɛr Hội chợ việc làm
28. Job opening n dʒɒb ˈoʊpənɪŋ Vị trí trống

1|Page
PERSONNEL
29. Leader n ˈliː.dər Lãnh đạo, trưởng nhóm
30. Mentor n ˈmɛntər Cố vấn
31. Office n ˈɑː.fɪs Văn phòng
32. Officer n ˈɒf.ɪ.sər Nhân viên văn phòng
33. Organization n ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən Tổ chức
34. Personnel n ˌpɜrsəˈnɛl Nhân sự
35. Position n pəˈzɪʃ.ən Ví trí
36. Recruiter n rɪˈkrutər Nhà tuyển dụng
37. Staff n stæf Nhân viên
38. Subordinate n səˈbɔː.dɪ.nət Cấp dưới
39. Supervisor n ˈsupərˌvaɪzər Giám sát viên
40. Team n tim Đội, nhóm
41. Trainer n ˈtreɪnər Người đào tạo
42. Vacancy n ˈveɪ.kən.si Vị trí trống

2|Page
PERSONNEL
2. HỒ SƠ ỨNG TUYỂN
TỪ TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA
1. Cover letter n ˈkʌvər ˈlɛtər Đơn xin việc
2. Criminal record n ˈkrɪm.ɪ.nəl rek.ɔːd Lý lịch tư pháp
3. CV (Curriculum Vitae) n ˌsiː ˈviː Sơ yếu lý lịch
kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ
4. Deadline n ˈdɛˌdlaɪn Hạn chót
5. Interview n ˈɪntərˌvju Cuộc phỏng vấn
6. Job application n ʤɑb ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən Đơn xin việc
7. Job description n ʤɑb dɪˈskrɪp.ʃən Mô tả công việc
8. Offer letter n ˈɔfər ˈlɛtər Thư mời làm việc
9. Profile n ˈproʊ.faɪl Hồ sơ tiểu sử
10. Qualification n ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən Chứng chỉ, bằng cấp
11. = diploma dɪˈpləʊ.mə
12. = degree dɪˈɡriː
13. = certificate səˈtɪf.ɪ.kət
14. Reference = recommendation letter n ˈref.ər.əns Giấy giới thiệu
15. Résumé n ˈrez.juː.meɪ Lý lịch
16. Written announcement n ˈrɪt.ən əˈnaʊns.mənt Thông báo viết tay (văn bản)

3|Page
PERSONNEL
3. PHẨM CHẤT ỨNG VIÊN (QUALIFICATIONS)
TỪ TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA
1. Active adj ˈæktɪv Năng động, nhanh nhẹn
2. Adaptability n əˌdæptəˈbɪləti Khả năng thích nghi
3. Career-oriented adj kəˈrɪr -ɔːr.i.en.t̬ɪd Định hướng nghề nghiệp
4. Communication n kəmˌjunəˈkeɪʃən Giao tiếp
5. Confident adj ˈkɑnfədənt Tự tin
6. Creative adj kriˈeɪtɪv Sáng tạo
7. Diligent adj ˈdɪlɪʤənt Siêng năng, cần cù
8. Dynamic adj daɪˈnæmɪk Năng động
9. Enthusiastic adj ɪnˌθuziˈæstɪk Nhiệt tình
10. Familiar adj fəˈmɪljər quen thuộc, thuần thục
adj ˈflɛksəbəl/ ˈoʊpən-
11. Flexible/ open-minded Linh hoạt, sẵn sàng tiếp thu cái mới
ˈmaɪndəd
n ɡʊd ˌɪntərˈpɜrsənəl
12. Good interpersonal skills Kỹ năng giao tiếp tốt
skɪlz
13. Hard-working adj hɑrd-ˈwɜrkɪŋ Làm việc chăm chỉ
14. Honest adj ˈɑnəst Trung thực
15. Independent adj ɪndɪˈpɛndənt Độc lập
16. Logical thinking n ˈlɑʤɪkəl ˈθɪŋkɪŋ Suy nghĩ logic
17. Patient adj ˈpeɪʃənt Kiên nhẫn
18. Proactive adj proʊˈæktɪv Tiên phong, đón đầu
19. Professional adj prəˈfɛʃənəl Chuyên nghiệp
20. Teamwork n timˌwɜrk Làm việc nhóm
21. Trustworthy adj ˈtrʌˌstwɜrði Đáng tin cậy
22. Under pressure v ˈʌndər ˈprɛʃər Chịu áp lực
23. Well-organized and adj wɛl-ˈɔrɡəˌnaɪzd ənd
Có tính tổ chức và kỉ luật cao
disciplined ˈdɪsəplənd

4|Page
PERSONNEL
4. YÊU CẦU CÔNG VIỆC (REQUIREMENTS)
TỪ TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA
1. Ability in n əˈbɪləti ɪn Khả năng
2. Achievement n əˈʧivmənt Thành tựu, thành tích
3. Appearance n əˈpɪrəns Ngoại hình
4. Background n ˈbæk.ɡraʊnd Nền tảng
5. Be about to V v əˈbaʊt tu Chuẩn bị, sắp
6. Be eligible for adj bi ˈɛləʤəbəl fɔr Có đủ tư cách, thích hợp
7. Career n kəˈrɪr Sự nghiệp
8. Carry-out v ˈkæri-aʊt Thực hiện
9. Clerical adj ˈklɛrəkəl (Thuộc) văn phòng
10. Competency n ˈkɑmpətɪnsi Năng lực
11. Education n ˌɛʤjuˈkeɪʃən Giáo dục, đào tạo
12. Fluency n ˈfluː.ən.si Trôi chảy
13. In charge of idiom ɪn ʧɑrʤ ʌv Chịu trách nhiệm
14. In person idiom ɪn ˈpɜrsən Đích thân, trực tiếp
15. Knowledge n ˈnɒl.ɪdʒ Kiến thức
16. Manner n ˈmænər Phong thái
17. Occupation n ˌɑkjəˈpeɪʃən Nghề nghiệp
18. Prefer v prɪˈfɜr Thích, ưa chuộng, ưu tiên
19. Previous work experience n ˈpriviəs wɜrk ɪkˈspɪriəns Kinh nghiệm làm việc trước đây
20. Profession n prəˈfɛʃən Nghề nghiệp
21. Qualification n ˌkwɑləfəˈkeɪʃən Phẩm chất
22. Skill n skɪl Kỹ năng
23. Verbal skill n ˈvɜrbəl Kỹ năng giao tiếp
24. Hands-on adj hændz-ɑn Thực hành

5|Page
PERSONNEL
5. NHIỆM VỤ, HÀNH ĐỘNG (TASKS, DUTIES)
TỪ TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA
1. accept an offer v ækˈsɛpt ən ˈɔfər nhận lời mời làm việc
2. accomplish v əˈkɑmplɪʃ Hoàn thành
3. advertise v ˈædvərˌtaɪz Quảng cáo
4. apply for a job v əˈplaɪ fər ə ʤɑb xin việc
5. be on duty v bi ɔn ˈduti Đang trong nhiệm vụ

6. be subsidized v bi ˈsʌbsɪˌdaɪzd được trợ cấp


7. Carry out v ˈkæri aʊt Thực hiện
8. Code v koʊd Viết mã
9. commute v kəmˈjut di chuyển (từ nhà đến chỗ làm và ngược lại)
10. construct v ˈkɑnstrəkt xây dựng
11. contribute v kənˈtrɪbjut Đóng góp
12. demotivate v ˌdiːˈməʊ.tɪ.veɪt cảm thấy chán nản, thiếu động lực
13. devote v dɪˈvoʊt cống hiến
14. expand v ɪkˈspænd Mở rộng
15. expect v ɪkˈspɛkt Kỳ vọng
16. Experience v ɪkˈspɪriəns Trải nghiệm
17. fill v fɪl Lấp đầy, điền vào
18. fill the post v fɪl ðə poʊst tìm người cho vị trí công việc
19. fire v ˈfaɪər sa thải
20. fulfill v fʊlˈfɪl hoàn thành, đạt được
21. get the sack v ɡɛt ðə sæk bị sa thải

22. Graphic design n ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn Thiết kế đồ họa


23. hire/recruit v ˈhaɪər/rɪˈkrut thuê
24. inform v ɪnˈfɔrm Thông báo
25. Kick-off v kɪk ɔf kết thúc
26. make an effort v meɪk ən ˈɛfərt nỗ lực
27. meet a deadline v mit ə ˈdɛˌdlaɪn hoàn thành công việc đúng hạn
28. modify v ˈmɑdəˌfaɪ Sửa đổi
29. perform v pərˈfɔrm Thực hiện, thể hiện

6|Page
PERSONNEL
30. reduce/limit/restrict v rɪˈdus/ˈlɪmət/riˈstrɪkt giảm bớt, giới hạn cái gì
31. reject v ˈriʤɛkt Từ chối
32. report v rɪˈpɔrt báo cáo
33. resign v rɪˈzaɪn từ chức, nghỉ việc
34. retire v rɪˈtaɪr nghỉ hưu
35. seek v sik tìm kiếm
36. speak up v spik ʌp nói to, rõ ràng
37. take on v teɪk ɔn đảm nhận nhiệm vụ mới
38. volunteer v ˌvɑlənˈtɪr xung phong, tình nguyện

7|Page
PERSONNEL
6. PHÚC LỢI
TỪ TỪ LOẠI PHIÊN ÂM NGHĨA
1. Allowance n əˈlaʊ.əns Tiền trợ cấp
2. Annual leave n ˈæn.ju.əl liːv Ngày nghỉ phép hàng năm
3. Be entitle to adj bi ɛnˈtaɪtəl tu được hưởng, được quyền làm gì
4. Bonus n ˈboʊ.nəs Tiền thưởng
5. Commensurate adj kəˈmen.sjər.ət Xứng với
6. Commission n kəˈmɪʃ.ən Tiền hoa hồng
7. Compensation n ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən Tiền bồi thường, tiền thù lao
8. Earn v ɜːn Kiếm được
9. Extra payment n ˈɛkstrə ˈpeɪmənt Tiền thưởng
10. Full-time adj fʊl-taɪm Toàn thời gian
11. Health insurance n ˈhelθ ɪnˌʃɔː.rəns Bảo hiểm sức khỏe
12. Income n ˈɪŋ.kʌm Thu nhập
13. Leaving date = time off n ˈlivɪŋ deɪt = taɪm ɔf Ngày nghỉ việc
14. Maternity leave n məˈtɜrnɪti liv Nghỉ thai sản, nghỉ sinh con
15. Paid leave n peɪd liv Ngày nghỉ vẫn được trả lương
16. Part-time n ˈpɑrtˈtaɪm Bán thời gian
17. Payroll n ˈpeɪ.rəʊl Bảng lương
18. Pension n ˈpen.ʃən Lương hưu
19. Permanent worker n ˈpɜː.mə.nənt ˈwɜː.kər Nhân viên dài hạn
20. Promotion n prəˈmoʊʃən Thăng chức
21. Retire v rɪˈtaɪr Nghỉ hưu
22. Salary = pay n ˈsæləri = peɪ Tiền lương
23. Sick pay n sɪk peɪ Lương ngày nghỉ ốm, bệnh
24. Social insurance n ˈsoʊʃəl ɪnˈʃʊrəns Bảo hiểm xã hội
25. Temporary worker n ˈtɛmpəˌrɛri ˈwɜrkər Nhân viên thời vụ
26. Travel expenses n ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz Chi phí đi lại, chi phí di chuyển
27. Wage n weɪʤ Tiền công
28. Welfare n ˈwɛlˌfɛr Chế độ đãi ngộ, chế độ phúc lợi
29. Work agreement n wɜrk əˈɡrimənt Hợp đồng lao động

8|Page
PERSONNEL
7. TỪ VỰNG THEO BẢNG CHỮ CÁI
TỪ
Từ PHIÊN ÂM NGHĨA
LOẠI
1. Ability in n əˈbɪləti ɪn Khả năng
2. Academy n əˈkæd.ə.mi Học viện
3. Accept an offer v ækˈsɛpt ən ˈɔfər nhận lời mời làm việc
4. Accomplish v əˈkɑmplɪʃ Hoàn thành
5. Accountant n əˈkaʊn.tənt Kế toán viên
6. Achievement n əˈʧivmənt Thành tựu, thành tích
7. Active adj ˈæktɪv Năng động, nhanh nhẹn
8. Adaptability n əˌdæptəˈbɪləti Khả năng thích nghi
9. Advertise v ˈædvərˌtaɪz Quảng cáo
10. Allowance n əˈlaʊ.əns Tiền trợ cấp
11. Annual leave n ˈæn.ju.əl liːv Ngày nghỉ phép hàng năm
12. Appearance n əˈpɪrəns Ngoại hình
13. Applicant n ˈæplɪkənt Người nộp đơn
14. Apply for a job v əˈplaɪ fər ə ʤɑb xin việc
15. Apprentice n əˈprɛntəs Người học việc
16. Assistant n əˈsɪs.tənt Người hỗ trợ
17. Associate n əˈsoʊsiət đồng nghiệp, đồng liêu
18. Auditor n ˈɔː.dɪt.ər Kiểm toán viên
19. Background n ˈbæk.ɡraʊnd Nền tảng
20. Be about to V v əˈbaʊt tu Chuẩn bị, sắp
21. Be eligible for adj bi ˈɛləʤəbəl fɔr Có đủ tư cách, thích hợp
22. Be entitle to adj bi ɛnˈtaɪtəl tu được hưởng, được quyền làm gì
23. Be on duty v bi ɔn ˈduti Đang trong nhiệm vụ

24. Be subsidized v bi ˈsʌbsɪˌdaɪzd được trợ cấp


25. Bonus n ˈboʊ.nəs Tiền thưởng
26. Business n ˈbɪz.nɪs Doanh nghiệp
27. Candidate n ˈkændədeɪt ứng viên
28. Career n kəˈrɪr Sự nghiệp

9|Page
PERSONNEL
29. Career-oriented adj kəˈrɪr -ɔːr.i.en.t̬ɪd Định hướng nghề nghiệp
30. Carry out v ˈkæri aʊt Thực hiện
31. Carry-out v ˈkæri-aʊt Thực hiện
32. Chain n tʃeɪn Chuỗi
33. Clerical adj ˈklɛrəkəl (Thuộc) văn phòng
34. Code v koʊd Viết mã
35. Colleague n ˈkɒl.iːɡ Đồng nghiệp
36. Commensurate adj kəˈmen.sjər.ət Xứng với
37. Commission n kəˈmɪʃ.ən Tiền hoa hồng
38. Communication n kəmˌjunəˈkeɪʃən Giao tiếp
39. Commute v kəmˈjut di chuyển (từ nhà đến chỗ làm và
ngược lại)
40. Company n ˈkʌmpəni Công ty
41. Compensation n ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən Tiền bồi thường, tiền thù lao
42. Competency n ˈkɑmpətɪnsi Năng lực
43. Confident adj ˈkɑnfədənt Tự tin
44. Construct v ˈkɑnstrəkt xây dựng
45. Consultant n kənˈsʌltənt Người tư vấn, cố vấn
46. Contribute v kənˈtrɪbjut Đóng góp
47. Corporation n ˌkɔː.pərˈeɪ.ʃən Tập đoàn, công ty kinh doanh
48. Cover letter n ˈkʌvər ˈlɛtər Đơn xin việc
49. Co-worker n ˌkəʊˈwɜː.kər Đồng nghiệp
50. Creative adj kriˈeɪtɪv Sáng tạo
51. Criminal record n ˈkrɪm.ɪ.nəl rek.ɔːd Lý lịch tư pháp
52. Cv (curriculum vitae) n ˌsiː ˈviː Sơ yếu lý lịch
kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ
53. Deadline n ˈdɛˌdlaɪn Hạn chót
54. Demotivate v ˌdiːˈməʊ.tɪ.veɪt cảm thấy chán nản, thiếu động lực
55. Department n dɪˈpɑrtmənt Bộ, ban
56. Devote v dɪˈvoʊt cống hiến
57. Diligent adj ˈdɪlɪʤənt Siêng năng, cần cù

10 | P a g e
PERSONNEL
58. Director n dɪˈrɛktər Giám đốc
59. Dynamic adj daɪˈnæmɪk Năng động
60. Earn v ɜːn Kiếm được
61. Education n ˌɛʤjuˈkeɪʃən Giáo dục, đào tạo
62. Employee n ɪmˈplɔɪi Nhân viên
63. Enterprise n ˈen.tə.praɪz Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp
64. Enthusiastic adj ɪnˌθuziˈæstɪk Nhiệt tình
65. Expand v ɪkˈspænd Mở rộng
66. Expect v ɪkˈspɛkt Kỳ vọng
67. Experience v ɪkˈspɪriəns Trải nghiệm
68. Extra payment n ˈɛkstrə ˈpeɪmənt Tiền thưởng
69. Familiar adj fəˈmɪljər quen thuộc, thuần thục
70. Fill v fɪl Lấp đầy, điền vào
71. Fill the post v fɪl ðə poʊst tìm người cho vị trí công việc
72. Fire v ˈfaɪər sa thải
73. Firm n fɜrm Công ty
adj ˈflɛksəbəl/ ˈoʊpən-
74. Flexible/ open-minded Linh hoạt, sẵn sàng tiếp thu cái mới
ˈmaɪndəd
75. Fluency n ˈfluː.ən.si Trôi chảy
76. Fulfill v fʊlˈfɪl hoàn thành, đạt được
77. Full-time adj fʊl-taɪm Toàn thời gian
78. Get the sack v ɡɛt ðə sæk bị sa thải

n ɡʊd ˌɪntərˈpɜrsənəl
79. Good interpersonal skills Kỹ năng giao tiếp tốt
skɪlz
80. Graduate n ˈɡræʤəwət Người đã tốt nghiệp
81. Graphic design n ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn Thiết kế đồ họa
82. Hands-on hændz-ɑn Thực hành
83. Hard-working adj hɑrd-ˈwɜrkɪŋ Làm việc chăm chỉ
84. Head of the department n dɪˈpɑːt.mənt Trưởng phòng
85. Health insurance n ˈhelθ ɪnˌʃɔː.rəns Bảo hiểm sức khỏe
86. Hire/recruit v ˈhaɪər/rɪˈkrut thuê

11 | P a g e
PERSONNEL
87. Honest adj ˈɑnəst Trung thực
88. Human resources n ˈhjumən ˈrisɔrsɪz Phòng nhân sự
89. In charge of idiom ɪn ʧɑrʤ ʌv Chịu trách nhiệm
90. In person idiom ɪn ˈpɜrsən Đích thân, trực tiếp
91. Income n ˈɪŋ.kʌm Thu nhập
92. Independent adj ɪndɪˈpɛndənt Độc lập
93. Individual n ˌɪndəˈvɪʤəwəl Cá nhân, người
94. Inform v ɪnˈfɔrm Thông báo
95. Instructor n ɪnˈstrʌktər Người hướng dẫn
96. Intern n ˈɪntɜrn Thực tập sinh
97. Interview n ˈɪntərˌvju Cuộc phỏng vấn
98. Job application n ʤɑb ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən Đơn xin việc
99. Job description n ʤɑb dɪˈskrɪp.ʃən Mô tả công việc
100. Job fair n ʤɑb fɛr Hội chợ việc làm
101. Job opening n dʒɒb ˈoʊpənɪŋ Vị trí trống
102. Kick-off v kɪk ɔf kết thúc
103. Knowledge n ˈnɒl.ɪdʒ Kiến thức
104. Leader n ˈliː.dər Lãnh đạo, trưởng nhóm
105. Leaving date n ˈlivɪŋ deɪt = taɪm ɔf
Ngày nghỉ việc
= time off
106. Logical thinking n ˈlɑʤɪkəl ˈθɪŋkɪŋ Suy nghĩ logic
107. Make an effort v meɪk ən ˈɛfərt nỗ lực
108. Manner n ˈmænər Phong thái
109. Maternity leave n məˈtɜrnɪti liv Nghỉ thai sản, nghỉ sinh con
110. Meet a deadline v mit ə ˈdɛˌdlaɪn hoàn thành công việc đúng hạn
111. Mentor n ˈmɛntər Cố vấn
112. Modify v ˈmɑdəˌfaɪ Sửa đổi
113. Occupation n ˌɑkjəˈpeɪʃən Nghề nghiệp
114. Offer letter n ˈɔfər ˈlɛtər Thư mời làm việc
115. Office n ˈɑː.fɪs Văn phòng
116. Officer n ˈɒf.ɪ.sər Nhân viên văn phòng

12 | P a g e
PERSONNEL
117. Organization n ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən Tổ chức
118. Paid leave n peɪd liv Ngày nghỉ vẫn được trả lương
119. Part-time n ˈpɑrtˈtaɪm Bán thời gian
120. Patient adj ˈpeɪʃənt Kiên nhẫn
121. Payroll n ˈpeɪ.rəʊl Bảng lương
122. Pension n ˈpen.ʃən Lương hưu
123. Perform v pərˈfɔrm Thực hiện, thể hiện
124. Permanent worker n ˈpɜː.mə.nənt ˈwɜː.kər Nhân viên dài hạn
125. Personnel n ˌpɜrsəˈnɛl Nhân sự
126. Position n pəˈzɪʃ.ən Ví trí
127. Prefer v prɪˈfɜr Thích, ưa chuộng, ưu tiên
128. Previous work experience n ˈpriviəs wɜrk ɪkˈspɪriəns Kinh nghiệm làm việc trước đây
129. Proactive adj proʊˈæktɪv Tiên phong, đón đầu
130. Profession n prəˈfɛʃən Nghề nghiệp
131. Professional adj prəˈfɛʃənəl Chuyên nghiệp
132. Profile n ˈproʊ.faɪl Hồ sơ tiểu sử
133. Promotion n prəˈmoʊʃən Thăng chức
134. Qualification n ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən Chứng chỉ, bằng cấp
135. = diploma dɪˈpləʊ.mə
136. = degree dɪˈɡriː
137. = certificate səˈtɪf.ɪ.kət
138. Qualification n ˌkwɑləfəˈkeɪʃən Phẩm chất
139. Recruiter n rɪˈkrutər Nhà tuyển dụng
140. Reduce/limit/restrict v rɪˈdus/ˈlɪmət/riˈstrɪkt giảm bớt, giới hạn cái gì
141. Reference n ˈref.ər.əns Giấy giới thiệu
= recommendation letter
142. Reject v ˈriʤɛkt Từ chối
143. Report v rɪˈpɔrt báo cáo
144. Resign v rɪˈzaɪn từ chức, nghỉ việc
145. Résumé n ˈrez.juː.meɪ Lý lịch
146. Retire v rɪˈtaɪr nghỉ hưu
147. Salary = pay n ˈsæləri = peɪ Tiền lương

13 | P a g e
PERSONNEL
148. Seek v sik tìm kiếm
149. Sick pay n sɪk peɪ Lương ngày nghỉ ốm, bệnh
150. Skill n skɪl Kỹ năng
151. Social insurance n ˈsoʊʃəl ɪnˈʃʊrəns Bảo hiểm xã hội
152. Speak up v spik ʌp nói to, rõ ràng
153. Staff n stæf Nhân viên
154. Subordinate n səˈbɔː.dɪ.nət Cấp dưới
155. Supervisor n ˈsupərˌvaɪzər Giám sát viên
156. Take on v teɪk ɔn đảm nhận nhiệm vụ mới
157. Team n tim Đội, nhóm
158. Teamwork n timˌwɜrk Làm việc nhóm
159. Temporary worker n ˈtɛmpəˌrɛri ˈwɜrkər Nhân viên thời vụ
160. Trainer n ˈtreɪnər Người đào tạo
161. Travel expenses n ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz Chi phí đi lại, chi phí di chuyển
162. Trustworthy adj ˈtrʌˌstwɜrði Đáng tin cậy
163. Under pressure v ˈʌndər ˈprɛʃər Chịu áp lực
164. Vacancy n ˈveɪ.kən.si Vị trí trống
165. Verbal skill n ˈvɜrbəl Kỹ năng giao tiếp
166. Volunteer v ˌvɑlənˈtɪr xung phong, tình nguyện
167. Wage n weɪʤ Tiền công
168. Welfare n ˈwɛlˌfɛr Chế độ đãi ngộ, chế độ phúc lợi
169. Well-organized and adj wɛl-ˈɔrɡəˌnaɪzd ənd
Có tính tổ chức và kỉ luật cao
disciplined ˈdɪsəplənd
170. Work agreement n wɜrk əˈɡrimənt Hợp đồng lao động
171. Written announcement n ˈrɪt.ən əˈnaʊns.mənt Thông báo viết tay (văn bản)

14 | P a g e

You might also like