You are on page 1of 2

PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA

Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

TÀI LIỆU LIVESTREAM ĐỘC QUYỀN


TỪ VỰNG MỞ RỘNG VÀ CẤU TRÚC
UNIT 8: THE WORLD OF WORK (Buổi 1)
Dành riêng cho khóa học Anh văn 10-11-12

Cô Vũ Thị Mai Phương thuộc COMBO PRO 3M

BẢNG TỪ VỰNG
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 vacancy n /ˈveɪ.kən.si/ chỗ trống
2 coach n /kəʊtʃ/ huấn luyện viên
3 candidate n /ˈkæn.dɪ.dət/ ứng cử viên
4 applicant n /ˈæp.lɪ.kənt/ người ứng tuyển
5 casual adj /ˈkæʒ.ju.əl/ thông thường
6 advertisement n /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ quảng cáo
khép kín, thích giữ bí
7 secretive adj /ˈsiː.krə.tɪv/
mật
8 occupation n /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/ nghề nghiệp
9 judgement n /ˈdʒʌdʒmənt/ ý kiến
10 shadow v /ˈʃæd.əʊ/ quan sát, dõi theo
11 workforce n /ˈwɜːk.fɔːs/ lực lượng lao động
12 internship n /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ kỳ thực tập
13 temporary adj /ˈtem.pər.ər.i/ tạm thời
14 reference n /ˈref.ər.əns/ tài liệu tham khảo
15 assignment n /əˈsaɪn.mənt/ bài tập, nhiệm vụ
16 stock n /stɒk/ hàng dự trữ
17 redundancy n /rɪˈdʌn.dən.si/ tình trạng thất nghiệp
18 significant adj /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ đáng kể
19 concise adj /kənˈsaɪs/ ngắn gọn
20 summarize v /ˈsʌm.ər.aɪz/ tóm tắt
21 professional adj /prəˈfeʃ.ən.əl/ chuyên nghiệp
22 proficiency n /prəˈfɪʃ.ən.si/ sự thành thạo
23 reputation n /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ danh tiếng
24 apprentice n /əˈpren.tɪs/ người học việc
25 compartment n /kəmˈpɑːt.mənt/ buồng
26 formation n /fɔːˈmeɪ.ʃən/ sự thành lập
27 firm n /fɜːm/ công ty
28 department n /dɪˈpɑːt.mənt/ phòng ban, bộ
29 modesty n /ˈmɒd.ɪ.sti/ tính khiêm tốn
30 recruiter n /rɪˈkruː.tər/ nhà tuyển dụng
31 graduate n /ˈɡrædʒ.u.ət/ người có bằng cấp
32 résumé n /ˈrezjuːmeɪ/ sơ yếu lý lịch
33 contract n /ˈkɒn.trækt/ hợp đồng
34 square n /skweər/ quảng trường
35 scandal n /ˈskæn.dəl/ vụ bê bối

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!
PRO 3M/PRO 3MPLUS – ÔN LUYỆN TOÀN DIỆN CHO KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn

36 skilled adj /skɪld/ có kỹ năng


37 supervise v /ˈsuːpəvaɪz/ giám sát
38 self-confidence n /ˌself ˈkɒnfɪdəns/ sự tự tin
khả năng kiểm soát
39 self-control n /ˌself kənˈtrəʊl/
được cảm xúc
40 self-determination n /ˌself dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ quyền tự quyết
41 self-discipline n /ˌself ˈdɪsəplɪn/ sự tự giác
42 monitor v /ˈmɒnɪtə(r)/ quan sát, theo dõi

BẢNG CẤU TRÚC


STT Cấu trúc Nghĩa
1 be qualified for something đủ điều kiện, phẩm chất cho việc gì
2 look for somebody/something tìm ai/cái gì
3 enable somebody to do something cho phép ai làm gì
4 divide something into something chia cái gì thành cái gì
5 put aside gạt sang một bên, để dành
6 an increase in something sự tăng lên về cái gì
7 on leave nghỉ
8 be ready for sth sẵn sàng cho điều gì

Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác!

You might also like