1 junior nhân viên tập sự 2 transfer sự thuyên chuyển 3 short-staffed thiếu nhân viên 4 supervisor giám sát viên 5 boss ông chủ 6 sales representative nhân viên bán hàng 7 technician nhân viên kỹ thuật 8 security officer nhân viên an ninh 9 administrative assistant trợ lý giám đốc 10 store clerk nhân viên bán hàng 11 personnel nhân sự 12 salesperson nhân viên bán hàng 13 crew ban, nhóm, đội (công tác) 14 coworker đồng nghiệp 15 colleague đồng nghiệp 16 plumber thợ sửa ống nước 17 receptionist nhân viên tiếp tân 18 automatic mechanic thợ sửa xe hơi
VOCABULARY PART 3: Phỏng vấn
No. Words Meaning
1 fill out an application điền đơn xin việc 2 cover letter thư xin việc 3 candidate người dự tuyển, ứng viên 4 qualifications trình độ chuyên môn 5 certificate bằng cấp, giấy chứng nhận 6 company policy chính sách công ty 7 be entitled to do có quyền (làm gì) 8 replacement người thay thế 9 annual salary lương hàng năm 10 vacancy chỗ trống 11 workplace nơi làm việc 12 working conditions điều kiện làm việc 13 reception desk bàn lễ tân 14 minimum requirements điều kiện tối thiểu 15 narrow down the applicants tuyển chọn ứng viên
Mobile: 0946605710 Page 1
FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT
VOCABULARY PART 3: Sản phẩm
No. Words Meaning
1 special offer giảm giá đặc biệt 2 inventory bản kê khai hàng hóa 3 out of stock hết hàng trong kho 4 refund trả lại tiền, sự bồi hoàn 5 manufacturer nhà sản xuất 6 warehouse kho hàng 7 stockroom kho hàng 8 release tung ra (sản phẩm) 9 launch tung ra (sản phẩm) 10 details chi tiết (sản phẩm) 11 estimates bảng báo giá 12 expedite xúc tiến 13 defects khuyết điểm 14 warranty giấy bảo hành hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản 15 rebate phẩm) 16 distribute phân phối 17 supplier nhà cung cấp 18 wall-mounted unit loại treo tường 19 bulk purchase mua hàng số lượng lớn
VOCABULARY PART 3: Hội nghị, chuyến đi công tác
No. Words Meaning
1 registration sự đăng kí 2 information packet một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông tin 3 itinerary lộ trình 4 amenities tiện nghi 5 agenda chuương trình nghị sự 6 give a presentation trình bày 7 be away on a trip đang đi công tác 8 fundraising gây quỹ 9 conference hội nghị 10 arrange a meeting chuẩn bị một cuộc họp 11 handout tài liệu phát tay 12 draft bản phác thảo, đề cương 13 training seminar hội thảo huấn luyện 14 trade show hội chợ triển lãm thương mại 15 submit the proposal đệ trình bản kế hoạch 16 session niên khóa, phiên họp
Mobile: 0946605710 Page 2
FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT
VOCABULARY PART 3: Công việc
No. Words Meaning
1 contract hợp dồng 2 expire hết hạn 3 benefits phúc lợi 4 headquarters trụ sở 5 branch chi nhánh 6 access card thẻ ra vào 7 allocate phân phối, cấp 8 laptop (computer) máy tính xách tay 9 sales report báo cáo kinh doanh 10 workflow process quá trình xử lý công việc 11 deal thỏa thuận mua bán 12 commute đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc 13 call in sick gọi điện báo ốm 14 annual budget ngân sách hàng năm 15 specialty chuyên ngành, chuyên môn 16 assignment nhiệm vụ (được phân công) 17 marketing strategy chiến lược kinh doanh 18 performance hiệu suất, thành tích 19 bulletin board bảng thông báo
VOCABULARY PART 3: Sân bay, du lịch
No. Words Meaning
1 catch a plane đáp máy bay 2 miss the connection nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau) 3 package tour tua du lịch trọn gói 4 carousel băng tải hành lý (ở sân bay) 5 aisle seat chỗ ngồi gần lối đi 6 direct flight chuyến bay thẳng 7 board lên máy bay 8 final destination điểm đến cuối cùng 9 travel agent nhân viên du lịch adjust to the time 10 thích nghi với sự thay đổi múi giờ difference 11 accommodation chỗ ở 12 carry-on baggage hành lý mang theo lên máy bay 13 clear customs làm thủ tục hải quan 14 souvenir đồ lưu niệm 15 exit lối thoát 16 courtesy shuttle xe đưa đón miễn phí
Mobile: 0946605710 Page 3
FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT
VOCABULARY PART 3: Bệnh viện
No. Words Meaning
1 eye exam khám mắt 2 dental appointment hẹn khám răng 3 doctor's office phòng mạch 4 have a baby sinh con 5 laboratory phòng thí nghiệm 6 medication thuốc (điều trị) 7 alleviate làm giảm đau 8 prescription toa thuốc 9 itchy ngứa ngáy 10 hoarse khàn giọng 11 sore throat viêm họng 12 diabetes bệnh tiểu đường 13 lose/gain weight giảm/tăng cân 14 get an injection tiêm thuốc
VOCABULARY PART 3: Cấu trúc công ty
No. Words Meaning
1 CEO Tổng giám đốc 2 Vice president Phó chủ tịch 3 Director/Division Head Giám đốc 4 Manager Trưởng phòng 5 Assistant Manager Phó phòng 6 Human Resources Phòng Nhân sự 7 Research and Development Phòng nghiên cứu và Phát triển 8 General Affairs Phòng hành chính 9 Editorial Phòng biên tập 10 Public Relations Phòng Quan hệ Công chúng 11 Overseas Sales Phòng Kinh doanh với nước ngoài 12 Marketing Phòng tiếp thị 13 Shipping Bộ phận phụ trách vận chuyển
Mobile: 0946605710 Page 4
FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT
VOCABULARY PART 3: Bất động sản, ngân hàng
No. Words Meaning
1 property bất động sản 2 complex khu nhà đất 3 real estate agent nhân viên môi giới bất động sản 4 tenant người thuê nhà 5 landlord chủ nhà 6 move into dời đến 7 move out of dời đi 8 renovation sự sửa chữa (nhà cửa) 9 establishment cơ sở, cơ ngơi 10 utilities dịch vụ điện, nước 11 suburb ngoại ô 12 rental price giá thuê nhà 13 lease cho thuê, thuê 14 deposit slip phiếu gửi tiền vào tài khoản 15 small business loan tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay 16 open an account mở một tài khoản 17 porfolio danh mục vốn đầu tư 18 exchange trao đổi 19 statement bản kê khai 20 online banking hoạt động ngân hàng trên mạng
VOCABULARY PART 3: Sắp xếp lịch làm việc
No. Words Meaning
1 reschedule sắp xếp lại lịch làm việc 2 postpone hoãn lại 3 make a reservation đặt trước 4 book đặt trước 5 call back gọi lại 6 make an appointment hẹn trước 7 function sự kiện quan trọng 8 arrange another date sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác 9 itinerary chương trình làm việc 10 run late trễ hơn so với lịch trình 11 coordinate schedule điều chỉnh lịch làm việc 12 cancel hủy 13 behind schedule trễ hơn so với lịch trình 14 meet the deadline kịp thời hạn 15 ahead of schedule trước thời hạn have a conflict in 16 schedule lịch làm việc trùng nhau
Mobile: 0946605710 Page 5
FACEBOOK.COM/HIEUNGUYENHT
VOCABULARY PART 3: Thời gian rảnh rỗi
No. Words Meaning
1 gym phòng tập thể dục 2 be sold out đã bán hết 3 soap opera kịch nhiều kì trên ti vi, rađiô 4 bike trail đường dành cho xe đạp 5 art exhibit triển lãm nghệ thuật 6 skating rink sân băng, sân patanh 7 premiere buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim) 8 convertible xe mui trần 9 work out tập luyện 10 car rental agency công ty cho thuê xe 11 directions chỉ dẫn, hướng dẫn 12 double park đậu xe bên cạnh chiếc xe khác 13 maintenance việc bảo trì 14 personal belongings đồ đạc cá nhân
VOCABULARY PART 3: Những vấn đề khác
No. Words Meaning
1 sponsor người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ 2 silverware bộ đồ ăn bằng bạc 3 appliance thiết bị gia dụng điện tử 4 pick up lunch đi ăn trưa 5 freshly-baked mới nướng 6 remodeling việc tu sửa lại 7 voucher phiếu trả tiền 8 premium phí bảo hiểm 9 gift-wrap gói quà tặng 10 distribution sự phân phối 11 relative họ hàng thân thuộc 12 catering việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện lớn 13 renovation sự đổi mới 14 guarantee bảo hành 15 policy điều khoản bảo hiểm