Professional Documents
Culture Documents
STT Vocab Meaning
STT Vocab Meaning
Chưa thuộc
Sơ sơ
Thuộc rồi
STT VOCAB PART OF SPEECHMEANING LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3 LẦN 4
2 abundantly adv nhiều, dư giã
3 obviously adv rõ ràng
1 sales figures n số nhiều doanh số bán hàng
4 import v nhập khẩu
5 dental hygienist n chuyên gia nha sĩ
6 panel n hội đồng, nhòm người
7 workshop N hội thảo,
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
LẦN 5
Chưa thuộc
Sơ sơ
Thuộc rồi