You are on page 1of 5

STT VOCAB MEANING

1 goods = merchandise Hàng hóa


2 process (v) xử lý, (n) quá trình
3 hire ≠ fire tuyển dụng ≠ sa thải
4 be eager to do sth háo hức
5 faithful = loyal trung thành
6 launch = release ra mắt, tung ra
coordinate (v) điều phối,xúc tiến
7 coodinator (n) người điều phối
8 patron (n) khách quen
9 substitution sự thay thế
10 consistently một cách nhất quán, liên tục
11 significantly đáng kể, có tầm quan trọng
12 negotiate đàm phán, thương lượng
13 rental agreement hợp đồng cho thuê
14 diligently siêng năng, chăm chỉ
15 specialize + in chuyên về, chuyên gia về
16 thus + V-ing vì vậy
17 as well as cũng như là
18 accordingly phù hợp với , do đó
19 out of order không hoạt động
20 measurement số đo
21 superb xuất sắc, tuyệt vời
22 enclose đính kèm
23 In the event of trong trường hợp mà
24 treatment điều trị / sự đối xử
25 tenant người thuê, mướn
funding tiền dành có mục đích ( quỹ )
26 fund tiền tiết kiệm cho tương lai
27
28
29
30
EXAMPLE LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3 LẦN 4 LẦN 5
Merchandise is products that are bought, sold, or traded.
Your application form will be processed on the next day
I want to hire an engineer who have advanced skills
I am eager to play games with my friends
He was faithful to his promiss
A new software program will be released in next week

Gorden Ramsay allows patrons to make menu substitutions

work hard = work diligently

all of my measurements are 100000000


Đánh giá mức độ

Chưa thuộc
Sơ sơ
Thuộc rồi
STT VOCAB PART OF SPEECHMEANING LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3 LẦN 4
2 abundantly adv nhiều, dư giã
3 obviously adv rõ ràng
1 sales figures n số nhiều doanh số bán hàng
4 import v nhập khẩu
5 dental hygienist n chuyên gia nha sĩ
6 panel n hội đồng, nhòm người
7 workshop N hội thảo,
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
LẦN 5

Chưa thuộc
Sơ sơ
Thuộc rồi

You might also like