You are on page 1of 15

Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

TỔNG HỢP TỪ VỰNG ĐỀ THI THẬT 2023


NỘI BỘ HỌC VIÊN
TỪ VỰNG QUAN TRỌNG 650+ 750+

01 To hold a meeting Verb Tổ chức một buổi họp

02 To be informed of/ about sth Verb Được thông báo về vấn đề nào đó
Quản lý tài nguyên thiên nhiên và
03 To manage natural resources Verb
động vật hoang dã
04 To complete a task Verb Hoàn thành một nhiệm vụ

05 To be highly qualified Verb Có trình độ, năng lực tốt

06 To be in charge of sth Verb Chịu trách nhiệm việc nào đó

07 Consumer demand Noun Nhu cầu người tiêu dùng

08 A remarkable decrease Noun Sự suy giảm lớn

09 To pay bills Verb Thanh toán hoá đơn

10 To renew a contract Verb Gia hạn hợp đồng

11 A proposed merger Noun Việc sáp nhập được đề xuất

12 A loyal base of customers Noun Một lượng khách hàng trung thành

13 To be accessible to sth Verb Có thể truy cập/ ra vào được

14 To analyze the result of sth Verb Phân tích kết quả của cái gì đó

15 To do sth in advance Verb Làm cái gì đó trước

16 To schedule an appointment Verb Lên lịch hẹn

17 In an econimical way Prep Một cách tiết kiệm

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

18 To reduce shipping times Verb Giảm thời gian giao hàng

19 To charge an additional fee Verb Thu thêm phí

20 To complete a project Verb Hoàn thành dự án

21 Specific criteria Noun Các tiêu chuẩn cụ thể

22 The lead designer Noun Nhà thiết kế chính

23 A comprehensive effort Noun Nỗ lực toàn diện

24 To refresh a brand’s identity Verb Làm mới bản sắc thương hiệu

25 To conduct a survey Verb Thực hiện một khảo sát

26 Unpaid leave Noun Nghỉ phép không lương

27 A common goal Verb Mục tiêu chung

28 To pursue an interest Verb Theo đuổi sở thích

29 A managerial position Noun Vị trí quản lý

30 The internal hiring process Noun Quy trình tuyển dụng nội bộ

31 To yield higher profits Verb Tạo ra lợi nhuận cao hơn

32 To renew a contract Verb Xem xét hợp đồng

33 A financial perspective Noun Góc nhìn tài chính

34 To prevent noise Verb Ngăn ngừa tiếng ồn

35 To reduce energy consumption Verb Giảm tiêu thụ năng lượng


An updated transportation
36 Noun Hệ thống giao thông được nâng cấp
system

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

37 To be particularly well-suited Verb Đặc biệt thích hợp

38 A broad knowledge Noun Kiến thức rộng

39 To become effective Verb Có hiệu lực

40 To prevent a challenge Verb Ngăn ngừa một khó khăn, thử thách

41 As of + mốc thời điểm Prep Kể từ lúc nào đó

42 To keep cost within a budget Verb Giữ chi phí không vượt ngân sách

43 To update a product line Verb Cập nhật dòng sản phẩm

44 Valued customer Noun Khách hàng quan trọng

45 A crucial part Noun Một phần quan trọng

46 A foreseeable future Noun Tương lai có thể nhìn thấy được

47 To adopt a policy Verb Chấp thuận sử dụng một chính sách

48 A generous policy Noun Một chính sách hào phóng


Kì vọng khả năng điều gì có thể
49 To expect the possibility of sth Verb
xảy ra
Thực hiện việc thâu tóm/ mua lại
50 To make a new acquisition Verb
mới
51 To target a market Verb Nhắm đến một thị trường

52 Technical expertise Noun Chuyên môn kĩ thuật

53 To identify problems Verb Nhận biết, tìm ra các vấn đề


Thay mặt cho, đại diện cho một cơ
54 To represent an opportunity Verb
hội
55 To delay the start of sth Verb Hoãn lại việc bắt đầu cái gì đó

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

56 To reach a decision Verb Đưa ra quyết định

57 To discuss an issue Verb Thảo luận một vấn đề

58 To project a calm sense Verb Thể hiện một trạng thái bình tĩnh

59 To make every effort Verb Nỗ lực hết mình

60 A primary contact Noun Người liên lạc chính

61 To approve an application Verb Duyệt, chấp nhận đơn xin

62 To meet a requirement Verb Đáp ứng được yêu câif

63 To meet safety standards Verb Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn

64 A prosperous futute Noun Một tương lai, thịnh vượng, giàu có

65 To provide a workshop Verb Cung cấp một buổi hội thảo

66 To increase the market share Verb Gia tăng thị phần

67 To expand the number of sth Verb Gia tăng số lượng cái gì đó

68 To handle customer inquires Verb Xử lý các câu hỏi của khách hàng

69 A careful analysis Noun Sự phân tích cẩn thận

70 To increase progressively Verb Tăng dần

71 To make extensive upgades Verb Thực hiện việc nâng cấp lớn

72 To deduct a service fee Verb Trừ phí dịch vụ

73 To raise money Verb Quyên góp tiền


Được ai đó yêu thích, phổ biến đối
74 To be popular with/ among sb Verb
với ai đó

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

75 To be familiar with sth Verb Quen thuộc, hiểu rõ cái gì đó


On a (daily/ weekly/ monthly/ Prep Hàng ngày/ tuần/ tháng/ thường
76
regular) basis xuyên
Đánh giá sự thành công của việc gì
77 To evaluate the success of sth Verb
đó
78 Rapid customer service Noun Dịch vụ khách hàng nhanh chóng

79 Unexpected expenses Noun Các khoản chi tiêu ngoài dự kiến


Phương thức giao hàng được yêu
80 A preferred method of shipping Noun
thích hơn
81 To finalize the schedule Verb Chốt lại lịch trình

82 To gain substantial savings Verb Có được khoản tiết kiệm lớn

83 To be almost finished Verb Gần như hoàn thành

84 To complete an assignment Verb Hoành thành nhiệm vụ được giao

85 A minor task Noun Một nhiệm vụ nhỏ

86 To revise a report Verb Xem lại, chỉnh sửa báo cáo

87 A negative renew Noun Đánh giá không tốt

88 To analyze an application Verb Phân tích đơn xin

89 Cutting-edge technology Noun Công nghệ tiên tiến, hiện đại

90 To develop new medicines Verb Phát triển thuốc mới

91 Complimentary tickets Noun Vé miễn phí

92 To make a reservation Verb Đặt chỗ trước

93 Spectacular views Noun Hướng nhìn tuyệt đẹp

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

94 To answer an inquiry Verb Trả lời một câu hỏi

95 To post an announcement Verb Đăng một thông báo


Sự hoạt động doanh nghiệp thông
96 Normal business operations Noun
thường
To be completed ahead of
97 Verb Hoàn thành sớm hơn tiến độ
schedule
98 To be adamantly opposed sth Verb Kiên quyết phản đối cái gì đó

99 An enormous scale Noun Quy mô lớn

100 To undergo exciting changes Verb Trải qua các thay đổi thú vị

101 A sales associate Noun Nhân viên bán hàng

102 To work remotely Verb Làm việc từ xa

103 To fill out paperwork Verb Điền vào giấy tờ

104 To revise a policy Verb Xem xét, điều chỉnh lại chính sách

105 To improve the productivity Verb Cải thiện năng suất

106 To be badly deteriorated Verb Bị xuống cấp nặng nề

107 To take time to do sth Verb Mất thời gian để làm gì đó

108 To undergo a renovation Verb Trải qua việc tu sửa

109 A stable workforce Noun Một lực lượng lao động ổn định

110 Employee retention Noun Sự giữ chân nhân viên

111 To be closed for renovations Verb Đóng cửa để tu sửa

112 To abandon sth Verb Từ bỏ cái gì đó

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

113 Expedited delivery Noun Giao hàng nhanh

114 Intense colors Noun Màu đậm


Đều đặn (một khoảng thời gian
115 At a regular interval Prep
cách nhau đều đặn)
116 To be stricly enforced Verb Được thực hiện nghiêm túc

117 To be contingent on sth Verb Phụ thuộc vào

118 To be fully recyclable Verb Có thể tái chế hoàn toàn

119 To begin production Verb Bắt đầu sản xuất

120 An innovative strategy Noun Một chiến lược mới mẻ


Một quyển sách được trông đợi
121 A widely anticipated book Noun
nhiều
122 An upcoming campaign Noun Một chiến dịch sắp diễn ra

123 To present a problem Verb Phát sinh một vấn đề

124 To handle service needs Verb Xử lý các nhu cầu dịch vụ

125 To take possession of sth Verb Sở hữu cái gì đó

126 To promote a heathy lifestyle Verb Thúc đẩy một lối sống lành mạnh
To complement the main
127 Verb Đi kèm các sản phẩm chính
products
128 To do sth simultaneously Verb Làm cái gì đó cùng lúc
Nhiều kinh nghiệm, kinh nghiệm
129 Ample experience Noun
phong phú
130 To evaluate specific needs Verb Đánh giá các nhu cầu cụ thể

131 To match the need Verb Phù hợp nhu cầu

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

132 To reduce energy usage Verb Giảm tiêu thụ năng lượng

133 To unveil a new product Verb Ra mắt một sản phẩm mới

134 To file a request Verb Nộp một yêu cầu

135 To finalize some details Verb Chốt lại một số chi tiết

136 Extensive renovation Tu sửa lớn

137 A stunning view Verb View tuyệt đẹp

138 To give/ deliver a presentation Verb Có một bài thuyết trình

139 To take notes of sth Verb Ghi chú lại cái gì đó

140 To remodel a building Verb Tu sửa một toà nhà

141 To make a payment Verb Thanh toán

142 To locate a store Verb Xác định vị trí một cửa hàng
To work independently of each
Verb Làm việc độc lập với nhau
other
143 To work directly with sb Verb Làm việc trực tiếp với ai đó

To work primarily with sb Verb Làm việc chủ yếu với ai đó

144 To lead a discussion/ a meeting Verb Chủ trì buổi thảo luận/ họp

145 To go according to sth Verb Diễn ra theo đúng với cái gì đó

146 To fulfill an order Verb Hoàn thành một đơn hàng

147 To adversely affect sth Verb Ảnh hưởng không tốt đến cái gì đó

148 To speak briefly Verb Phát biểu ngắn gọn

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

To renew membership Verb Gia hạn thành viên

149 To renew a contract Verb Gia hạn hợp đồng

To renew the subscription Verb Gia hạn đăng kí


To hire additional workers
150 Verb Thuê thêm nhân viên
To recruit additional staff
Giải quyết vấn đề nào đó một cách
151 To handle sth discretly Verb
tinh tế
To attach importance to
152 Verb Lưu tâm vấn đề nào đó
something
To BREACH the contract/ law
153 Verb Vi phạm hợp đồng/ luật lệ
(= To BREAK the contract/law)
To accomplish the objectives/
154 Verb Hoàn thành các mục tiêu
goals
155 To postpone a meeting Verb Hoãn lại cuộc họp

156 To cancel a meeting Verb Huỷ bỏ cuộc họp

157 To investigate a problem Verb Điều tra, nghiên cứu một vấn đề

158 To record working hours Verb Ghi lại giờ làm việc

159 To assume the title of Verb Đảm nhận chức vụ nào đó

160 To ASSUME responsibilities Verb Đảm nhận trách nhiệm

To be in charge of sth

To take charge of sth


161 Verb Chịu trách nhiệm
To be responsible for sth

To be accountable for sth

162 To be eager to do sth Verb Háo hức, hăm hở làm gì đó

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

163 To be perfectly suited for Verb Hoàn toàn phù hợp

164 To be originally anticipated Verb Được dự đoán lúc đầu

165 To be on display Verb Được trưng bày

166 To be subject to Noun/ V-ing Verb Phụ thuộc/ khó tránh khỏi

167 To be familiar with sth Verb Quen với việc gì đó

168 To be widely used Verb Được sử dụng rộng rãi

169 To be highly regarded/ rated Verb Được đánh giá rất tốt

170 To be strongly influenced Verb Bị ảnh hưởng nặng


To be known/ noted/ famous
171 Verb Nổi tiếng về vấn đề nào đó
for
172 To be nearly complete Verb Sắp hoàn thành
To be/ come equipped with
173 Verb Được trang bị với cái gì đó
something
174 To partner with sb Verb Hợp tác với cái gì đó

175 To purchase a ticket Verb Mua vé

176 To place an order Verb Đặt hàng

177 To reserve the right Verb Có quyền làm gì đó

178 To prolong the life Verb Kéo dài sự sống


To take sth into consideration/
179 Verb Cân nhắc, xét đến vấn đề nào đó
account
Giảm thiếu kẹt xe, giảm thiểu tắc
180 To ease congestion Verb
nghẽn
181 To make room for sth Verb Chuẩn bị chỗ cho thứ gì đó

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

182 To generously offer Verb Đóng góp đầy hào phóng

183 To play an important role Verb Giữ một vai trò quan trọng

184 To invalidate an order Verb Huỷ một đơn hàng

185 To temporarily halt Verb Tạm ngưng

186 To extend the deadline Verb Gia hạn deadline

187 To make a withdrawal Verb Rút tiền

188 To settle a dispute Verb Hoà giải tranh chấp


To present/ show photo
189 Verb Xuất trình giấy tờ tuỳ thân
identification
190 To obtain a permit Verb Có được/ lấy giấy phép

191 To address a concern Verb Giải quyết một lối lo ngại

192 To make a deal with sb Verb Làm ăn với ai đó

193 Confidential information Noun Thông tin bảo mật

194 Mutual benefits Noun Lợi ích chung

195 Considerable efforts Noun Nổ lực đáng kể

196 A valid receipt Noun Hoá đơn có giá trị sử dụng/ hợp lệ

197 Prospective customers Noun Khách hàng tiềm năng

198 Exeptional service Noun Dịch vụ đặc biệt

199 Free admission Noun Vé vào cửa miễn phí

200 Frequent service Noun Dịch vụ xe buýt có thường xuyên

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

201 Temparory workers Noun Nhân viên tạm thời

202 Highly skilled workers Noun Lao động tay nghề cao

203 Substantial contributions Noun Đóng góp đáng kể

204 Exeptional contributions Noun Sự đóng góp nổi bật

205 Generous contributions Noun Đóng góp hào phóng

206 Sensitive information Noun Thông tin nhạy cảm

207 Inclement weather Noun Thời tiết khắc nghiệt

208 Promotional products Noun Sản phẩm quảng cáo

209 Incidental details Noun Các chi tiết không quan trọng

210 Personal items/ belongings Noun Đồ dùng cá nhân

211 Tough challenges Noun Thách thức cam go

212 Economic conditions Noun Tình hình kinh tế

213 Protective packaging Noun Bao bì bảo vệ

214 Expansion strategy Noun Chiến lược mở rộng

215 Building permits Noun Giấy phép xây dựng

216 Parking permits Noun Giấy phép đỗ xe (thẻ đỗ xe)

217 Sales representatives Noun Đại diện bán hàng

218 Worker productivity Noun Năng suất làm việc của nhân viên

219 Office supplies Noun Đồ dùng văn phòng

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

Job/ employment/ career


220 Noun Vị trí ứng tuyển
openings
221 Patient care Noun Sự chăm sóc bệnh nhân

222 Sales initiatives Noun Sáng kiến bán hàng

223 A common practice Noun Thói quen phổ biến

224 Abundant rainfall Noun Lượng nước mưa quá nhiều

225 A reasonable/ affordable price Noun Một mức giá hợp lý

226 A major success Noun Một thành công lớn

227 A thorough record Noun Bản ghi chép tỉ mỉ

228 A reliable company Noun Công ty uy tín

229 A distinguished company Noun Công ty nổi bật

230 A spacious interior Noun Nội thất rộng rãi


A competent/ qualified
231 Noun Ứng viên giỏi, có đủ năng lực
candidate
232 A rountine task Noun Nhiệm vụ hàng ngày

233 A guided tour Noun Tour có hướng dẫn viên

234 A conflict in schedule Noun Trùng lịch

235 A training session Noun Buổi huấn luyện

236 A training course Noun Một khóa đào tạo

237 Sincere thanks/ apologies Noun Lời cảm ơn/ xin lỗi chân thành

238 A definitive source Noun Nguồn tốt nhất

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

239 A stringent inspection Noun Sự kiểm tra nghiêm ngặt

240 A temporary traffic sign Noun Biển báo giao thông tạm thời

241 A wide/ broad range of sth Noun Nhiều thứ gì đó

242 A direct impact Noun Ảnh hưởng trực tiếp

243 A technical description Noun Sự mô tả kỹ thuật

244 A dedicated team Noun Đội ngũ tận tâm, tận tụy

245 A secure place Noun Một nơi an toàn

246 A constant increase Noun Sự gia tăng liên tục

247 A detailed report Noun Báo cáo chi tiết


A mutually beneficial
248 Noun Mối quan hệ đôi bên cùng có lợi
relationship
249 A temporary repalcement Noun Sự thay thế tạm thời

250 A seating capacity Noun Sức chứa

251 A minor error Noun Lỗi nhỏ

252 An unprecedented act Noun Hành động chưa từng có

253 An outstanding work Noun Công việc xuất sắc

254 An ambitious goal Noun Mục tiêu đầy tham vọng

255 An urgent need Noun Nhu cầu cấp bách

256 An promotional period Noun Thời gian quảng cáo

257 A comprehensive knowledge Noun Kiến thức toàn diện

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767
Cool English Academy Toeic 2-4 Kỹ Năng- Giao Tiếp Lưu Loát

258 At no cost/ charge Prep Không tính phí


At no additional cost/ fee/
259 Prep Không thu thêm phí
charge
260 From now on Prep Kể từ bây giờ

261 In preparation for sth Prep Nhằm chuẩn bị cho cái gì đó

262 In working order Prep Tình trạng hoạt động ổn định

263 Until further notice Prep Cho đến khi có thêm thông báo
Throughout the day/ month/
264 Prep Suốt ngày/ tháng/ năm
year
265 In conjunction with Prep Chung với, cùng với

266 In compliance with Prep Theo như, tuân theo

267 (Well) in advance Prep Thật sớm

268 At all times Prep Vào mọi lúc

269 In a timely manner Prep Kịp lúc

270 In celebration of Prep Nhân dịp, để kỉ niệm


In an attempt to do sth (= In an
271 Prep Nổ lực để làm gì đó
effort to do sth)
In the event of sth (= In case of
272 Prep Phòng khi, trong trường hợp
sth)
Largely because/ because of/
273 Phần lớn là do
due to
Partly because/ because of/ due
274 Phần nào là do
to
Completely/ absolutely free of
275 Hoàn toàn miễn phí
charge

Chăm kỹ từng học viên đạt mục tiêu <3 Zalo Thầy Đình Văn: 0345 874 767

You might also like