Professional Documents
Culture Documents
T V NG Toeic-Part 4 Level 2
T V NG Toeic-Part 4 Level 2
2022
/ˌedʒuˈkeɪʃənl ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
/ˈmænɪdʒmənt pəˈzɪʃn/
/feə(r) ˌriːɪmˈbɜːsmənt/
53 First come, first-served basis Ai đến trước phục vụ trước, đến sau
phục vụ sau
54 Original tour guide Hướng dẫn viên du lịch ban đầu
55 Conference room Phòng họp/hội thảo
56 Elevator = lift /ˈelɪveɪtə(r)/ Thang máy
/ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/
68 Customer satisfaction survey Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
/ ˈspeʃl ˌdemənˈstreɪʃn/
18 Due to = because of Do
19 Scheduling problem Vấn đề về lịch
20 Analyst /ˈænəlɪst/ Nhà phân tích
/sɪɡˈnɪfɪkənt əˈkʌmplɪʃmənt/
/ˈnəʊtəbl əˈtʃiːvmənt/
33 Duties Nhiệm vụ
34 Reduce the number of complaints Giảm số lượng khiếu nại
March
2022
35 Creative writing seminar Hội thảo về viết sáng tạo
36 The lookout for Chú ý, quan sát đến
37 Fresh idea Ý tưởng mới
38 Manuscript /ˈmænjuskrɪpt/ Bản thảo
22 Premium import cosmetic brands Thương hiệu mỹ phẩm nhập khẩu cao
/rɪˈzɒlv ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
40 A glimpse of a mermaid /ˈmɜːmeɪd/ Một cái nhìn thoáng qua về nàng tiên cá
March
2022
41 Fill up Lấp đầy, đổ đầy
42 Head on over now! Hãy bắt đầu ngay bây giờ
43 Homeless shelter Nơi ở của ng vô gia cư
44 Belongings Đồ đạc cá nhân
45 To retrieve Lấy lại
CHỦ ĐỀ 4: TELEPHONE MESSAGES: THƯ THOẠI
1 Service centre Trung tâm dịch vụ
2 Regular working hours Giờ làm việc chính
3 Standard hours Giờ tiêu chuẩn
4 Emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ Khẩn cấp
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
/kənˈfɜːm/ /ˌrezəˈveɪʃn/
26 In advance Trước
27 Due to = because of Do
28 Proximity /prɒkˈsɪməti/ Sự gần gũi
32 To afford health treatment Đủ khả năng chi trả điều trị sức khỏe
33 Latest local news Tin tức địa phương mới nhất
34 To merge into Sát nhậ p thành, vào
35 To donate Quyên góp
36 To commute Đi làm (bằng phương tiện cộng cộng)
March
2022
CHỦ ĐỀ 7: TOURS AND TRIPS: CÁC CHUYẾN THAM QUAN VÀ CÁC CHUYẾN ĐI
1 Processing plant Nhà máy chế biến
2 Documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ Phim tài liệu