You are on page 1of 13

March

2022

TỪ VỰNG TOEIC PART 4 LEVEL 2

SÁCH SKILLS & STRATEGIES 2


Prepared by: Hoàng Dinh

7 CHỦ ĐỀ LỚN TRONG PART 4 BAO GỒM:

1. Office Announcements: Thông báo trong văn phòng


(Một số sách dùng Internal announcements: thông báo nội bộ)
2. Speeches/Lectures: Bài phát biểu/Bài giảng
3. Public Announcements: Thông báo nơi công cộng
4. Telephone Messages: Thư thoại
5. Advertisements: Quảng cáo
6. Broadcasts: Bản tin phát sóng
7. Tours & Trips: Các chuyến tham quan và các chuyến đi

CHỦ ĐỀ 1: OFFICE ANNOUNCEMENT: THÔNG BÁO TRONG VĂN PHÒNG


1 Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ Sự hợp tác

2 Update /ˌʌpˈdeɪt/ Cập nhật

3 To back up Sao lưu


4 Time recording system Hệ thống ghi thời gian
5 To distribute /ˈdɪstrɪbjuːt/ Phân phối

6 Certificate /səˈtɪfɪkət/ Chứng chỉ, chứng nhận


7 Disturbance /dɪˈstɜːrbəns/ Sự quấy rầy
8 Educational institution Viện giáo dục

/ˌedʒuˈkeɪʃənl ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

9 Floor plan Mặt bằng sàn, sơ đồ phòng


10 Inconvenience/ˌɪnkənˈviːniəns/ Sự bất tiện
11 To leak /liːk/ Rò rỉ

12 Parking permit Giấy phép đỗ xe


March
2022
13 Vendor/ˈvendər/ Người bán
14 To minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ Tối thiểu hóa

15 To take advantage of /ədˈvɑːntɪdʒ/ Tận dụng (cái gì)

16 Upcoming /ˈʌpkʌmɪŋ/ Sắp tới


17 Annual /ˈænjuəl/ = yearly Thường niên, hàng năm

18 Maintenance /ˈmeɪntənəns/: Bảo trì


19 Shutdown /ˈʃʌtdaʊn/ Ngừng, đóng cửa

20 Prior to = before Trước khi


21 Attendance /əˈtendəns/ Sự tham dự

22 Brief /briːf/ Ngắn gọn

23 Efficiency/ɪˈfɪʃnsi/ Năng xuất, hiệu quả


24 Fair /feə(r)/ Công bằng

25 Health code Mã sức khỏe


26 Unlimited /ʌnˈlɪmɪtɪd/ Vô giới hạn

27 Unworn Chưa mòn, còn mới, chưa mặc


28 To allow /əˈlaʊ/ Cho phép

29 To conclude /kənˈkluːd/ Tóm lại, tổng kết lại

30 To take place Diễn ra


31 Record work hours Ghi chép giờ làm việc
32 Incorrect /ˌɪnkəˈrekt/ Không chính xác

33 To complain /kəmˈpleɪn/ Phàn nàn

34 To fix = to repair Sửa chữa


35 Due to = because of Do, bởi vì
36 To apologize for Xin lỗi về điều gì
37 Noise disturbances Sự khó chịu, phiền toái do tiếng ồn
38 Disruption /dɪsˈrʌpʃn/ Gián đoạn

39 Discount on /ˈdɪskaʊnt/ Giảm giá


March
2022
40 Budget restriction / bʌdʒɪt rɪˈstrɪkʃn/ Hạn chế ngân sách

41 Annual corporate picnic Dã ngoại công ty hàng nằm

/ˈænjuəl ˈkɔːpərət ˈpɪknɪk/

42 Management position Vị trí quản lý

/ˈmænɪdʒmənt pəˈzɪʃn/

43 Certificate /səˈtɪfɪkət/ Chứng nhận

44 Competency /ˈkɒmpɪtənsi/ Năng lực

45 Closed for resurfacing Đóng cửa để làm lại bề mặt


46 New estimated completion date Ngày hoàn thành dự kiến mới
47 Bus and subway system Hệ thống xe buýt và tàu điện ngầm
48 Encourage sb to do st /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích ai làm gì

49 Fare reimbursement Hoàn trả tiền vé

/feə(r) ˌriːɪmˈbɜːsmənt/

50 Maximum /ˈmæksɪməm/ Tối đa

51 Human resources Nguồn nhân lực


52 Obtain a parking permit /əbˈteɪn/ Xin giấy phép đỗ xe

53 First come, first-served basis Ai đến trước phục vụ trước, đến sau
phục vụ sau
54 Original tour guide Hướng dẫn viên du lịch ban đầu
55 Conference room Phòng họp/hội thảo
56 Elevator = lift /ˈelɪveɪtə(r)/ Thang máy

57 Initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ Sáng kiến

58 Front-row ticket Vé hàng ghế đầu


59 Local symphony /ˈləʊkl ˈsɪmfəni/ Giao hưởng địa phương

60 To be supposed to be ... /səˈpəʊzd/ Được cho là ....

61 Unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/ Không may thay

62 Attendance /əˈtendəns/ Sự tham gia


March
2022
63 In the meantime Trong lúc đó
64 Paid leave policy Chính sách nghỉ có lương
65 To improve efficiency /ɪmˈpruːv ɪˈfɪʃnsi/ Nâng cao hiệu quả

66 Advertising campaign Chiến dịch quảng cáo

/ˈædvətaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/

67 Radio commercial campaign Chiến dịch quảng cáo trên đài

/ˈreɪdiəʊ kəˈmɜːʃl kæmˈpeɪn/

68 Customer satisfaction survey Khảo sát sự hài lòng của khách hàng

/ˈkʌstəmə(r) ˌsætɪsˈfækʃn survey/

69 Uninviting Ko được mời chào


70 Friendly conversation /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ Trò chuyện thân thiện

71 To be in touch with Liên lạc với


72 To push back Đẩy lùi
73 Launching event /lɔːntʃɪŋ ɪˈvent/ Sự kiện ra mắt

74 Amend /əˈmend/ Sửa đổi

75 Return and exchange policy Chính sách đổi/trả

/rɪˈtɜːn ɪksˈtʃeɪndʒ ˈpɒləsi /

76 To purchase /ˈpɜːtʃəs/ Mua sắm

77 Receipt /rɪˈsiːt/ Biên nhận

78 At extension 653 /ɪkˈstenʃn/ Tại số máy lẻ

CHỦ ĐỀ 2: SPEECHES/LECTURES: BÀI PHÁT BIỂ U/BÀI GIẢNG


1 To organize /ˈɔːɡənaɪz/ Tổ chức

2 To participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Tham gia

3 Performance /pəˈfɔːməns/ Màn trình diễn/sự thể hiện

7 Product launch Phát hành sản phẩm


8 Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ Có ý nghĩa/đáng kể

10 Unsure /ˌʌnˈʃʊə(r)/ Không chắc chắn


March
2022
11 To mention Đề cập
12 To recognize /ˈrekəɡnaɪz/ Nhận ra

13 Important product launches Giới thiệu sản phẩm


14 Special demonstration Trình diễn đặc biệt

/ ˈspeʃl ˌdemənˈstreɪʃn/

15 Computer security /sɪˈkjʊərəti/ Bảo mật máy tính

16 Conference /ˈkɒnfərəns/ Hội thảo

17 Rescheduled /ˌriːˈʃedjuːld/ Lên lại lịch

18 Due to = because of Do
19 Scheduling problem Vấn đề về lịch
20 Analyst /ˈænəlɪst/ Nhà phân tích

21 To conduct /kənˈdʌkt/ Thực hiện, tiến hành

22 Shuttle bus service Dịch vụ đưa đón bằng xe buýt


23 Lobby /ˈlɒbi/ Sảnh

24 Final celebration / ˈfaɪnl ˌselɪˈbreɪʃn/ Lễ kỷ niệm cuối cùng

25 President /ˈprezɪdənt/ Chủ tịch

26 Significant accomplishment Thành tích đáng kể

/sɪɡˈnɪfɪkənt əˈkʌmplɪʃmənt/

27 Notable achievements Thành tựu nổi bật

/ˈnəʊtəbl əˈtʃiːvmənt/

28 Increase in profits Tăng lợi nhuận


29 Entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ Giải trí

30 Hard work Sự làm việc chăm chỉ


31 Award-winning band Ban nhạc từng đoạt giải thưởng
32 Special ceremony /ˈspeʃl ˈserəməni/ Buổi lễ đặc biệt

33 Duties Nhiệm vụ
34 Reduce the number of complaints Giảm số lượng khiếu nại
March
2022
35 Creative writing seminar Hội thảo về viết sáng tạo
36 The lookout for Chú ý, quan sát đến
37 Fresh idea Ý tưởng mới
38 Manuscript /ˈmænjuskrɪpt/ Bản thảo

39 Published books Sách đã xuất bản


40 To impress Gây ấn tượng
41 Opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ Cơ hội

42 Unbreakable glass Kính không vỡ


43 Sturdy Cứng cáp, vững chắc
44 To withstand a wide range of temperatures Chịu đựng được nhiều nhiệt độ
45 Banquet /ˈbæŋkwɪt/ Yến tiệc

46 Awardees’ honor Giải thưởng danh dự


47 Sponsor /ˈspɒnsə(r)/ Nhà tài trợ

CHỦ ĐỀ 3: PUBLIC ANNOUNCEMENTS: THÔNG BÁO NƠI CÔNG CỘNG


1 Jewelry /ˈdʒuːəlri/ Trang sức

2 Customer=client=consumer Khách hàng, người tiêu dùng


3 Perfect present Món quà hoàn hảo
4 Loved ones Những người thân yêu
5 Representative /ˌreprɪˈzentətɪv/ Người đại diện

6 Pick it out Chọn ra, lấy ra


7 Questionnaire /ˌkwestʃəˈneə(r)/ Bảng câu hỏi

8 Figure out Tìm ra


9 Money back guarantee = refund Bảo đảm hoàn lại tiền
11 Demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ Sự trình diễn, thể hiện

12 Promotional item /prəˈməʊʃənl ˈaɪtəm/ Hàng hóa khuyến mãi

13 To hand out Phân phát, phân chia


14 To head/hurry over Di đầu / nhanh chóng
15 To strive /straɪv/ Phấn đấu
March
2022
16 Attention /əˈtenʃn/ Chú ý

18 Rest assured (that) Hãy yên tâm (về điều gì)


19 Pharmacy /ˈfɑːməsi/ Tiệm thuốc

20 Encourage to do st /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích ai làm gì

21 Valuable reward point Điểm thưởng có giá trị

/ˈvæljuəbl rɪˈwɔːd pɔɪnt/

22 Premium import cosmetic brands Thương hiệu mỹ phẩm nhập khẩu cao

/ˈpriːmiəm ˈɪmpɔːt kɒzˈmetɪk brænd/ cấp

23 Medication /ˌmedɪˈkeɪʃn/ Thuốc

24 Customer service counter Quầy dịch vụ khách hàng


25 Airline mechanics /ˈeəlaɪn məˈkænɪk/ Cơ khí hàng không

26 Resolve this situation Giải quyết tình huống này

/rɪˈzɒlv ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

27 To remain close Tiếp tục đóng cửa


28 To avoid missing Tránh bỏ sót
29 Regarding + N Về việc gì
30 To accept our sincerest apologies Chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất
31 To depart /dɪˈpɑːt/ Khởi hành, xuất phát

32 Connecting flight Chuyến bay kết nối


33 Approximately /əˈprɒksɪmətli/ Xấp xỉ

34 Departure time Thời gian khởi hành


35 Check-in desk Bàn làm thủ tục
36 Dessert voucher /dɪˈzɜːt ˈvaʊtʃə(r)/ Phiếu ăn tráng miệng

37 To redeem /rɪˈdiːm Chuộc lại, mua lại, trả hết (nợ...)

38 Diver /ˈdaɪvə(r)/ Thợ lặn

39 Mammal /ˈmæml/ Động vật có vú

40 A glimpse of a mermaid /ˈmɜːmeɪd/ Một cái nhìn thoáng qua về nàng tiên cá
March
2022
41 Fill up Lấp đầy, đổ đầy
42 Head on over now! Hãy bắt đầu ngay bây giờ
43 Homeless shelter Nơi ở của ng vô gia cư
44 Belongings Đồ đạc cá nhân
45 To retrieve Lấy lại
CHỦ ĐỀ 4: TELEPHONE MESSAGES: THƯ THOẠI
1 Service centre Trung tâm dịch vụ
2 Regular working hours Giờ làm việc chính
3 Standard hours Giờ tiêu chuẩn
4 Emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ Khẩn cấp

5 To assist /əˈsɪst/ Hỗ trợ

6 Lost or stolen Mất hoạc bị đánh cắp


7 To depend on Phụ thuộc
8 Call volumes /ˈvɒljuːm/ Số lượng cuộc gọi

9 To call back Gọi lại


10 To expedite /ˈekspədaɪt/ Xúc tiến

11 At your earliest convenience /kənˈviːniəns/ Sớm nhất có thể

12 Please be advised (that) Xin lưu ý rằng


13 Immediate medical attention Sự quan tâm y tế trực tiếp
14 To reshedule an appointment Lên lại lịch hẹn
15 To register the change Đăng ký thay đổi
16 Refundable /rɪˈfʌndəbl/ Có thể hoàn lại

17 Exception /ɪkˈsepʃn/ Ngoại lệ

18 Electrical wires are snapped Dây điện bị chập


19 To raise the cost of repairs Tăng chi phí sửa chữa
20 Firm, company, business, enterprise Công ty, doanh nghiệp

/fɜːm/ /ˈkʌmpəni/ /ˈbɪznəs/ /ˈentəpraɪz/

21 Candidate /ˈkændɪdət/ Ứng viên


March
2022
22 College transcripts / ˈkɒlɪdʒ ˈtrænskrɪpt/ Bảng điểm đại học

23 Letter of recommendation Thư giới thiệu

/ˌrekəmenˈdeɪʃn/

24 Confirm your reservation Xác nhận đặt chỗ

/kənˈfɜːm/ /ˌrezəˈveɪʃn/

25 Facilities /fəˈsɪləti/ Cơ sở vật chất

26 In advance Trước
27 Due to = because of Do
28 Proximity /prɒkˈsɪməti/ Sự gần gũi

29 Detail of the contract /ˈkɒntrækt/ Chi tiết hợp đồng

30 To appreciate Cảm kích, đánh giá (cao)


31 Invoice Hóa đơn
CHỦ ĐỀ 5: ADVERTISEMENTS: QUẢNG CÁO
1 Passion for Đam mê, say mê về cái gì
2 Evening shift Ca tốt
3 Formal training Đào tạo chính quy
4 Regular interview Phỏng vấn thường
5 Authentic /ɔːˈθentɪk/ Xác thực

6 Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch

7 Commercial /kəˈmɜːʃl/ Thuộc về thương mại

8 No wonder Không có thắc mắc


9 To record Ghi lại
10 Specialize in catering Chuyên phục vụ ăn uống
11 Intimate setting /ˈɪntɪmət/ Bối cảnh thân mật

12 Active life Cuộc sống năng động


13 Merchandise /ˈmɜːtʃəndaɪs/ Hàng hóa

14 Recipe /ˈresəpi Công thức nấu ăn


March
2022
15 Cuisine /kwɪˈziːn/ Ẩm thực

16 Celebrate /ˈselɪbreɪt/ Ăn mừng

17 Special promotion Khuyến mãi đặc biệt


18 Experience authentic Trải nghiệm đích thực
19 Superior Greek cuisine ẩm thực Hy Lạp thượng hạng
20 Upgrade to the professional version Nâng cấp lên phiên bản chuyên nghiệp
21 Reminder Lời nhắc nhở
22 Customized vendor list Danh sách nhà cung cấp tùy chỉnh
23 Hit the road Xuống đường, lên đường
24 Latest-model Mẫu mớ nhất
25 Tremendous deal /trəˈmendəs diːl/ Thỏa thuận tuyệt vời

26 Subscription options Các lựa chọn đăng lý


27 Valid /ˈvælɪd/ Hợp lệ, có hiệu lực

28 Free deluxe beach /dɪˈlʌks /biːtʃ/ Bãi biển sang trọng

29 Promotional period Thời gian khuyến mại


30 Rental upgrade / /ˈrentl ˌʌpˈɡreɪd/ Nâng cấp cho thuê

31 To fill up Điền vào


CHỦ ĐỀ 6: BROADCASTS: CÁC BẢN TIN PHÁT SÓNG
1 Beverage /ˈbevərɪdʒ/ Đồ uống

2 Juice manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/ Nhà sản xuất nước trái cây

3 Experts /ˈekspɜːts/ Các chuyên gia

4 Anticipation /ænˌtɪsɪˈpeɪʃn/ Dự đoán

5 Globally /ˈɡləʊbəli/ Toàn cầu

6 Confidence /ˈkɒnfɪdəns/ Sự tự tin

7 Digital advertising campaign Chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số


8 Charity event /ˈtʃærəti ɪˈvent / Sự kiện từ thiện

9 Festival /ˈfestɪvl/ Lễ hội


March
2022
10 Merger /ˈmɜːdʒə(r)/ Sát nhập

11 To combat /ˈkɒmbæt/ Chiến đấu

12 To join Tham gia


13 To praise /preɪz/ Khen ngợi

14 Obesity level /əʊˈbiːsəti ˈlevl / Mức độ béo phì

15 To rise drastically /ˈdræstɪkli/ Tăng đáng kể, tăng mạnh

16 Exercise facilities Cơ sở tập thể dục


17 Encourage sb to do st /ɪnˈkʌrɪdʒ/ Khuyến khích ai làm gì

18 Get fit Giữ dáng


19 Discourage unhealthy eating /dɪsˈkʌrɪdʒ/ Ko khuyến khích ăn uống ko lành mạnh

20 Weather forecast / ˈweðə(r) ˈfɔːkɑːst/ Dự báo thời tiết

21 Mayor /meə(r)/ Thị trưởng

22 To release /rɪˈliːs/ Phát hành

23 Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm ướt

24 Officials Các quan chức


25 Take precautions /prɪˈkɔːʃn/ Đề phòng, thực hiện khuyến cáo

26 Personal finance book Sổ tài chính cá nhân


27 Tips and tricks for saving money Các mẹo và thủ thuật tiết kiệm tiền
28 Unified entity Thực thể hợp nhất
29 Competitor /kəmˈpetɪtə(r)/ Đối thủ

30 Slashed price Giảm giá


31 Proceeds /ˈprəʊsiːdz/ Tiền thu được, hoa lợi

32 To afford health treatment Đủ khả năng chi trả điều trị sức khỏe
33 Latest local news Tin tức địa phương mới nhất
34 To merge into Sát nhậ p thành, vào
35 To donate Quyên góp
36 To commute Đi làm (bằng phương tiện cộng cộng)
March
2022
CHỦ ĐỀ 7: TOURS AND TRIPS: CÁC CHUYẾN THAM QUAN VÀ CÁC CHUYẾN ĐI
1 Processing plant Nhà máy chế biến
2 Documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ Phim tài liệu

3 Test-testing room Phòng thử mùi vị


4 Classic flavor Hương vị cổ điển
5 Plantation Đồn điền, trang trại
6 Botanic garden Vườn thực vật
7 Harbor /ˈhɑːbə(r)/ Hải cảng

8 Sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/ Điều kiện vệ sinh

9 To approach /əˈprəʊtʃ/ Tiếp cận

10 To pick up Chọn lựa/đón ai đó/lấy cái gì


11 To sterilize /ˈsterəlaɪz/ Khử trùng

12 Museum /mjuˈziːəm/ Bảo tàng

13 Recommend /ˌrekəˈmend/ Gợi ý

14 Art gallery Triển lãm nghệ thuật


15 Officially /əˈfɪʃəli/ Một cách chính thức

16 Production /prəˈdʌkʃn/ Sự sản xuất

17 Bonding exercises Bài tập liên kết


18 Chemical /ˈkemɪkl/ Hóa chất

19 Gloves and shovels Gang tay và xẻng


20 Bunch of fruits Chùm hoa quả
21 Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ Triển lãm

22 To keep track of time Theo dõi thời gian


23 Tight schedule Kín lịch, lịch chặt chẽ
24 Unexpected storm Cơn bão bất ngờ
25 Sold out Được bán hết
26 Hairnets Lưới bao tóc
March
2022
27 Laboratory /ləˈbɒrətri/ Phòng thí nghiệm

28 Warm welcome Chào đón nồng nhiệt


29 Financial support Hỗ trợ tài chính
30 The bottling room Phòng đóng chai
31 Bonding exercise Bài tập gắn kết
32 To separate into Chia thành
33 Cleanup activity Hoạt động vệ sinh dọn dẹp
34 Fragile /ˈfrædʒaɪl/ Dễ vở

35 In a loop /luːp/ Theo đường vòng

36 Entrance /ˈentrəns/ Lối vào

37 Jewelry and robes Đồ trang sức và áo choàng

You might also like