Professional Documents
Culture Documents
T V NG Chuyên Ngành
T V NG Chuyên Ngành
3 Advanced payments to suppliers /ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː səˈplaɪərz/ các khoản trả trước cho các nhà
cung cấp
4 Advanced payments to employees /ædˈvænst ˈpeɪmənts tuː ɪmˈplɔɪiz/ các khoản trả trước cho các nhân
viên
11 Cash in hand /kæʃ ɪn hænd/ tiền mặt tại quỹ doanh nghiệp
12 Cash in transit /kæʃ ɪn ˈtrænzɪt/ tiền đang chuyển (đã xuất khỏi
quỹ doanh nghiệp)
13 Check and take over /tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/ kiểm tra và nghiệm thu
14 Construction in progress /kənˈstrʌkʃən ɪn ˈprɑːgrɛs/ chi phí xây dựng cơ bản dở dang
15 Cost of goods sold /kɒst ʌv gʊdz soʊld/ giá vốn hàng bán
16 Current assets /ˈkɜrənt ˈæsɛts/ tài sản ngắn hạn/tài sản lưu động
17 Current portion of long-term /ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ-tɜrm những khoản nợ dài hạn đã đến
liabilities ˌlaɪəˈbɪlətiz/ hạn trả
18 Deferred expenses /dɪˈfɜrd ɪkˈspɛnsɪz/ các chi phí chờ kết chuyển
20 Depreciation of fixed assets /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv fɪkst ˈæsɛts/ khấu hao tài sản cố định hữu hình
21 Depreciation of intangible fixed /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv ɪnˈtænʤəbəl fɪkst khấu hao tài sản cố định vô hình
assets ˈæsɛts/
22 Depreciation of leased fixed assets /dɪˌprɛʃiˈeɪʃən ʌv list fɪkst ˈæsɛts/ khấu hao tài sản cố định thuê tài
chính
25 Expenses for financial activities /ɪkˈspɛnsɪz fɔr faɪˈnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/ chi phí cho hoạt động tài chính
52 Profit and loss statement /ˈprɒfɪt ænd lɒs ˈsteɪtmənt/ Báo cáo lãi lỗ
60 Cash basis accounting /kæʃ ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán theo phương pháp tiền
mặt
61 Cost of goods sold /kɒst əv ɡʊdz soʊld/ Chi phí hàng bán
65 General accepted accounting /ˈdʒɛnərəl ækˈsɛptɪd əˈkaʊntɪŋ Các nguyên tắc kế toán được
principles (GAAP) ˈprɪnsɪpəlz (ɡæp)/ chấp nhận
68 Liabilities and equity /ˌlaɪəˈbɪlətiz ænd ˈɛkwəti/ Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
79 Cash flow statement /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ Báo cáo luồng tiền
82 Fixed cost variance /fɪkst kɒst ˈvɛəriəns/ Sai lệch chi phí cố định
85 Inventory turnover /ˈɪnvəntri ˈtɜrnˌoʊvər/ Chỉ số quay vòng hàng tồn kho
88 Net profit margin /nɛt ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn/ Tỷ suất lợi nhuận ròng
93 Statement of cash flows /ˈsteɪtmənt əv kæʃ floʊz/ Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
95 Accrual basis accounting /əˈkrʊəl ˈbeɪsɪs əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán theo phương pháp phát
sinh
100 General accepted auditing /ˈʤɛnərəl ækˈsɛptɪd ˈɔdɪtɪŋ Tiêu chuẩn kiểm toán được chấp
standards (GAAS) ˈstændərdz/ nhận
101 Internal control system /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống kiểm soát nội bộ
102 Inventory valuation /ˈɪnvənˌtɔːri ˌvæljuˈeɪʃən/ Định giá hàng tồn kho
104 Operating expense ratio /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ɪkˈspɛns ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ chi phí hoạt động
109 Accrued expenses /əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí phát sinh chưa thanh toán
111 Break even analysis /breɪkˈiːvən əˈnæləsɪs/ Phân tích điểm hòa vốn
115 Fixed asset turnover /fɪkst ˈæsɛt ˈtɜːrnˌoʊvər/ Chỉ số quay vòng tài sản cố định
117 Internal control procedures /ɪnˈtɜːrnəl kənˈtroʊl prəˈsidʒərz/ Thủ tục kiểm soát nội bộ
118 Inventory control system /ˈɪnvənˌtɔːri kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống kiểm soát hàng tồn kho
119 Net present value (NPV) /nɛt ˈprɛzənt ˈvæljuː/ Giá trị hiện tại ròng
120 Operating profit /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈprɒfɪt/ Lợi nhuận từ hoạt động kinh
doanh
122 Profit margin ratio /ˈprɒfɪt ˈmɑːrʤɪn ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ lợi nhuận gộp
123 Retained earnings /rɪˈteɪnd ˈɜːrnɪŋz/ Lợi nhuận sau thuế còn lại
2. Tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Vốn, tiền tệ
Trong tiếng Anh lĩnh vực chuyên ngành Kế toán về Vốn và tiền tệ, có một số
từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trọng sau đây:
STT Từ vựng Phiên âm Dịch
6 Cash flow statement /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ Bảng phân tích lưu chuyển tiền
mặt
12 Intangible fixed assets /ɪnˈtændʒəbəl fɪkst ˈæsɛts/ Tài sản cố định vô hình
13 Capital redemption reserve /ˈkæpɪtl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜːrv/ Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
14 Total liabilities and owners /ˈtoʊtəl laɪəˈbɪlətiz ænd ˈoʊnərz Tổng cộng nguồn vốn
equity ˈɛkwɪti/
47 Credit /ˈkrɛdɪt/ Nợ
48 Debit /ˈdɛbɪt/ Có
58 Internal rate of return /ɪnˈtɜrnəl reɪt əv rɪˈtɜrn/ Tỷ suất sinh lời nội bộ
67 Financial statement analysis /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt əˈnæləsɪs/ Phân tích báo cáo tài chính
73 Return on assets /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
77 Return on equity /rɪˈtɜrn ɒn ˈɛkwɪti/ Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở
hữu
STT Từ vựng Phiên âm Dịch
78 Earnings per share /ˈɜrnɪŋz pər ʃɛr/ Lợi nhuận trên cổ phiếu
82 Working capital management /ˈwɜrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪʤmənt/ Quản lý vốn làm việc
8 Carriage outwards /ˈkærɪdʒ ˈaʊtwərdz/ Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
15 Carrying cost /ˈkæriɪŋ kɒst/ Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
17 Carriage inwards /ˈkærɪdʒ ˈɪnwərdz/ Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
42 Absorption costing /əbˈsɔrpʃən ˈkɔstɪŋ/ Phương pháp tính giá hấp thụ
43 Activity /ækˈtɪvəti/ based costing – Phương pháp tính giá dựa trên
hoạt động
STT Từ vựng Phiên âm Dịch
47 Job order cost system /dʒɑb ˈɔrdər kɔst ˈsɪstəm/ Hệ thống tính giá hàng đặt
48 Predetermined overhead /ˌpriːdɪˈtɜrmɪnd ˈoʊvərˌhɛd Tỷ lệ gián đoạn được xác định trước
rate reɪt/
61 Cost estimation /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən tɛkˈniks/ Kỹ thuật ước lượng chi phí
techniques
64 Cost driver analysis /kɔst ˈdraɪvər əˈnæləsɪs/ Phân tích yếu tố thúc đẩy chi phí
66 Cost center accounting /kɔst ˈsɛntər əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán trung tâm chi phí
STT Từ vựng Phiên âm Dịch
69 Cost per unit /kɔst pər ˈjuːnɪt/ Chi phí trên mỗi đơn vị
72 Cost estimation model /kɔst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈmɑdəl/ Mô hình ước lượng chi phí
73 Cost management system /kɔst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ Hệ thống quản lý chi phí
74 Cost object hierarchy /kɔst ˈɑbdʒɪkt ˈhaɪəˌrɑrki/ Hệ thống cấp độ đối tượng chi phí
77 Cost variance analysis /kɔst ˈvɛriəns əˈnæləsɪs/ Phân tích sai lệch chi phí
78 Direct labor cost /daɪˈrɛkt ˈleɪbər kɔst/ Chi phí lao động trực tiếp
79 Direct materials cost /daɪˈrɛkt məˈtɪriəlz kɔst/ Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
82 Marginal cost pricing /ˈmɑrdʒɪnəl kɔst ˈpraɪsɪŋ/ Giá bán theo chi phí biên
83 Opportunity cost analysis /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst əˈnælɪsɪs/ Phân tích chi phí cơ hội
85 Relevant cost analysis /ˈrɛlɪvənt kɒst əˈnælɪsɪs/ Phân tích chi phí liên quan
90 Variable cost per unit /ˈvɛəriəbl kɒst pər ˈjuːnɪt/ Chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị
91 Weighted average cost /ˈweɪtɪd ˈævərɪdʒ kɒst/ Chi phí trung bình có trọng số
94 Cost estimation error /kɒst ˌɛstəˈmeɪʃən ˈɛrər/ Lỗi ước lượng chi phí
96 Cost object selection /kɒst ˈɒbdʒɪkt sɪˈlɛkʃən/ Lựa chọn đối tượng chi phí
98 Cost variance report /kɒst ˈvɛriəns rɪˈpɔːt/ Báo cáo sai lệch chi phí
99 Direct cost allocation /dɪˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí trực tiếp
102 Indirect cost allocation /ˌɪndəˈrɛkt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí gián tiếp
103 Joint cost allocation /dʒɔɪnt kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí chung
106 Overhead cost allocation /ˈəʊvəhɛd kɒst ˌæləˈkeɪʃən/ Phân bổ chi phí gián đoạn
107 Relevant cost decision /ˈrɛlɪvənt kɒst dɪˈsɪʒən/ Quyết định chi
4. Tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Nghiệp vụ
STT Từ vựng Phiên âm Dịch
5 Commission errors /kəˈmɪʃən ˈerərz/ Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
12 Petty cash management /ˈpɛti kæʃ ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tiền mặt nhỏ
13 Accruals and deferrals /əˈkruəlz ænd dɪˈfɜrəlz/ Tích lũy và hoãn chi phí
14 Allowance for doubtful accounts /əˈlaʊəns fɔr ˈdaʊtfəl əˈkaʊnts/ Khoản dự phòng phải thu không
đảm bảo
17 Financial statement preparation /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt Chuẩn bị báo cáo tài chính
ˌprɛpəˈreɪʃən/
18 Fixed asset management /fɪkst ˈæsɛt ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tài sản cố định
STT Từ vựng Phiên âm Dịch
26 Petty cash fund /ˈpɛti kæʃ fʌnd/ Quỹ tiền mặt nhỏ
28 Statement of retained earnings /ˈsteɪtmənt əv rɪˈteɪnd ˈɪrnɪŋz/ Báo cáo lợi nhuận chưa phân phối
30 Accounts payable aging /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl ˈeɪdʒɪŋ/ Báo cáo tuổi nợ phải trả
32 Balance sheet analysis /ˈbæləns ʃiːt əˈnæləsɪs/ Phân tích bảng cân đối kế toán
34 Cost behavior analysis /kɔst bɪˈheɪvjər əˈnæləsɪs/ Phân tích hành vi chi phí
35 Financial ratio analysis /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃioʊ əˈnæləsɪs/ Phân tích tỷ lệ tài chính
36 Fixed asset acquisition /fɪkst ˈæsɛt ˌækwiˈzɪʃən/ Mua tài sản cố định
45 Cash flow analysis /kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/ Phân tích dòng tiền
55 Bad debt expense /bæd dɛt ɪksˈpɛns/ Chi phí công nợ xấu
62 Earnings before interest and taxes /ˈɜrnɪŋz bɪˈfɔr ˈɪntrɪst ænd ˈtæks Lợi nhuận trước thuế và lãi
(EBIT) (ˈiːbɪt)/
64 General and administrative /ˈdʒɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv Chi phí tổng quản
expenses ɪksˈpɛnsɪz/
76 Allowance for uncollectible /əˈlaʊəns fɔr ʌnkəˈlɛktɪbəl Khoản phải thu không thể thu hồi
accounts əˈkaʊnts/ được
83 Gross profit margin /ɡroʊs ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tham khảo: Cách viết CV Kế toán tiếng Anh chuyên nghiệp nhất
5. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán về Nguyên
tắc và phương pháp
STT Từ vựng Phiên âm Dịch
1 Dual aspect concept /ˈdjuːəl ˈæspɛkt ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc ảnh hưởng kép
4 LIFO (Last In First Out) /ˈlaɪ.fəʊ/ Phương pháp nhập sau xuất trước
5 Double entry rules /ˈdʌbəl ˈɛn.tri ruːlz/ Các nguyên tắc bút toán kép
7 Reducing balance method /rɪˈdjuːsɪŋ ˈbæləns ˈmɛθ.əd/ Phương pháp giảm dần
9 FIFO (First In First Out) /ˈfaɪ.fəʊ/ Phương pháp nhập trước xuất trước
10 Going concerns concept /ˈɡəʊ.ɪŋ kənˈsɜːnz ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc hoạt động lâu dài
11 Business entity concept /ˈbɪznɪs ˈɛn.tɪ.ti ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực
thể
12 Company Act 1985 /ˈkʌmpəni ækt nɪnˈtiːn eɪtiːfaɪv/ Luật công ty năm 1985
13 Money measurement concept /ˈmʌni ˈmɛʒ.ə.mənt ˈkɒn.sɛpt/ Nguyên tắc thước đo tiền tệ
14 Equity financing /ˈɛkwɪti ˈfɪˌnænsɪŋ/ Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
16 Foreign currency translation /ˈfɔːrən ˈkɜrənsi ˌtrænzˈleɪʃən/ Chuyển đổi tiền tệ nước ngoài
19 Leasehold improvements /ˈlisˌhoʊld ɪmˈpruːvmənts/ Cải tiến quyền sử dụng đất thuê
25 Property, Plant, and Equipment /ˈprɑːpərti plænt ænd Tài sản cố định
(PPE) ɪˈkwɪpmənt/
26 Provision for doubtful debts /prəˈvɪʒən fɔr ˈdaʊtfəl dɛts/ Dự phòng nợ không đảm bảo
29 Return on Assets (ROA) /rɪˈtɜrn ɑn ˈæsɛts/ Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
32 Trade receivables /treɪd rɪˈsiːvəbəlz/ Các khoản phải thu từ hoạt động kinh
doanh
6. Từ vựng Kế toán tiếng anh về Tài sản và giấy tờ
doanh nghiệp
STT Từ vựng Phiên âm Dịch
10 Cumulative preference shares /ˈkjʊ.mjə.lə.tɪv ˈprɛ.fər.əns ʃɛrz/ Cổ phần ưu đãi có tích lũy
14 Intangible fixed asset costs /ɪnˈtæn.dʒə.bəl fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ Nguyên giá tài sản cố định vô hình
15 Fixed asset costs /fɪkst ˈæs.ɛt kɒsts/ Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
16 Non-current assets /ˌnɒnˈkʌr.ənt ˈæs.ɛts/ Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3 Land & housing tax, land rental charges thuế nhà đất, tiền thuê đất
10 Tax Thuế
34 Output in equivalent units Lượng sản phẩm với đơn vị tương đương
41 Profit from financial activities Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
42 Provision for devaluation of stocks Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Income statement /’ɪnkʌm ‘steɪtmənt/ Báo cáo kết quả kinh doanh
International Financial Reporting /ˌɪntə’næʃənəl faɪ’nænʃəl rɪ’pɔːrtɪŋ Chuẩn mực Báo cáo Tài chính
Standards (IFRSs) ‘stændərds/ Quốc tế
Horizontal accounts /ˌhɒrɪˈzɒntl əˈkaʊnts/ Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Equivalent unit cost /ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt kɒst/ Giá thành đơn vị tương đương