You are on page 1of 31

Kỳ báo cáo: Tại ngày 31 tháng 12 năm 2023/As at 31 December 2023

Quý IV năm 2023/ Quarter IV 2023

Thông tin chung:


Tên Quỹ: Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưở

Fund name: The Ballad VietNam Growth Equity

Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ

Fund Management Company: SGI Investment Fund Management

Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Ph

Supervising bank: Bank for Investment and Developm

Ngày lập báo cáo: Ngày 10 tháng 01 năm 2024


10-Jan-24
Reporting Date:

Người ký báo cáo:

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát


Authorised Representative of Supervisory Bank

NH TMCP ĐT & PT Việt Nam CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa


Hoàng Văn Sơn
Phó giám đốc Chi nhánh

STT Nội dung


A BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ
1 Báo cáo thu nhập
2 Báo cáo tình hình tài chính
3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
4 Báo cáo tài sản
5 Baó cáo Kết quả hoạt động
6 Baáo cáo Danh mục đầu tư
7 Giá trị tài sản ròng
8 Báo cáo hoạt động vay
9 Báo cáo chỉ tiêu khác
10 Thống kê phí giao dịch
B BÁO CÁO TÌNH HÌNH TỰ DOANH ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP RA NƯỚC NGOÀI CỦA QU
Thống kê các Thuyết minh BCTC

Có trình bày Y/N/O


1/ Tiền gửi Ngân hàng Y
2/ Các khoản đầu tư Y
3/ Các khoản dự phòng O
4/ Vay ngắn hạn N
5/ Phải trả mua các khoản đầu tư N
6/ Phải trả các Đại lý phân phối, Công ty Quản lý quỹ về phí phát hành và N
7/ Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước N
8/ Phải trả thu nhập cho Nhà đầu tư N
9/ Chi phí phải trả N
10/ Phải trả dịch vụ quản lý quỹ N
11/ Phải trả, phải nộp khác Y
12/ Tình hình biến động vốn chủ sở hữu Y
13/ Lợi nhuận chưa phân phối Y
14/ Lãi, lỗ bán các khoản đầu tư Y
15/ Chênh lệch đánh giá lại các khoản đầu tư Y
16/ Doanh thu hoạt động đầu tư Y
17/ Chi phí giao dịch mua các khoản đầu tư N
18/ Chi phí giao dịch bán các khoản đầu tư N
19/ Chi phí đầu tư N
20/ Chi phí quản lý Quỹ mở N
21/ Thuyết minh về giá trị tài sản ròng Y
22/ Thuyết minh về danh mục các khoản đầu tư N
23/ Thuyết minh về các Tài khoản loại 0 N
24/ Những thông tin khác N
tư Cổ phiếu Tăng trưởng Ballad Việt Nam
VietNam Growth Equity Fund (TBLF)
Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
ment Fund Management Joint Stock Company
g TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa
nvestment and Development of VietNam JSC - Nam Ky Khoi Nghia Branch
háng 01 năm 2024

Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ


Authorised Representative of Fund Management Company

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI


Lê Chí Phúc
Tổng Giám Đốc

Tên sheet

BCThuNhap_06203
BCTinhHinhTaiChinh_06105
BCLCGT_06262
BCTaiSan_06027
BCKetQuaHoatDong_06028
BCDanhmucdautu_06029
GiaTriTaiSanRong_06129
Bchoatdongvay_06026
Khac_06030

Không có
Nguyên nhân không trình bày

Chỉ có VF1 trình bày, các Quỹ khác không có khoản mục này không phải trình bày
Không có số dư không trình bày
Không có số dư không trình bày
Trên báo cáo chính đã chi tiết theo từng khoản mục
Không bắt buộc, Quỹ chỉ có khoản mục thuế từ hoạt động mua bán CCQ và Thù lao BDD
Quỹ nào có chia cổ tức mới trình bày
Trên báo cáo chính đã chi tiết theo từng khoản mục
Trên báo cáo chính đã chi tiết theo từng khoản mục
Chi tiết theo nature khoản mục của từng quỹ

Tính toán lại dựa trên Báo cáo Sale and Purchase Report, checking với cân đối
Dựa trên báo cáo Portfolio Valuation

Hệ thống ko support nhặt số liệu báo cáo này


Hệ thống ko support nhặt số liệu báo cáo này
Trên báo cáo chính đã chi tiết theo từng khoản mục
Trên báo cáo chính đã chi tiết theo từng khoản mục
Thống kê theo từng kỳ NAV
Báo cáo theo thông tư 183 đã có thông tin
Không có
Không bắt buộc trình bày
Mẫu số B01g - QM. Báo cáo thu nhập
Template B01g - QM. Statement of Comprehensive Income
(Ban hành kèm theo Thông tư 198/2012/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2012 về chế độ kế toán áp dụng đối với quỹ mở)
(Issued in association with Circular 198/2012/TT-BTC dated 15 Nov 2012 on the Accounting Policies for Open-Ended Fund)

BÁO CÁO THU NHẬP


STATEMENT OF COMPREHENSIVE INCOME
Quý IV năm 2023/ Quarter IV 2023

Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Ballad Việt Nam


Tên Quỹ:

Fund name: The Ballad VietNam Growth Equity Fund (TBLF)


Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Tên Công ty quản lý quỹ:

Fund Management Company: SGI Investment Fund Management Joint Stock Company
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Tên ngân hàng giám sát:

Supervising bank: Bank for Investment and Development of VietNam JSC - Nam Ky Khoi Nghia Branch
Ngày lập báo cáo: Ngày 10 tháng 01 năm 2024
Reporting Date: 10-Jan-24

Năm 2023 Năm 2022


Year 2023 Year 2022

Thuyết
Chỉ tiêu Mã số
minh
Indicator Code
Note Quý IV năm 2023 Số lũy kế Quý IV năm 2022
Quarter IV 2023 Year-to-date Quarter IV 2022

I. THU NHẬP, DOANH THU HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 01


Investment income 1,784,982,486 10,410,786,002 (14,497,720,088)

1.1. Cổ tức, trái tức được chia 02


Dividend, bond interest received 259,960,000 1,187,660,000 463,370,000
Cổ tức được nhận
Dividend received 02.1
259,960,000 1,187,660,000 463,370,000
Trái tức được nhận
Coupon received 02.2
- - -

1.2. Tiền lãi được nhận 03


Interest income 10,951,436 85,100,452 19,074,912

Tiền lãi tiền gửi được nhận


03.1
Bank Deposit Interest received
10,951,436 85,100,452 19,074,912
Lãi chứng chỉ tiền gửi
Interest income from Certificate of Deposit 03.2
- - -

1.3. Lãi (lỗ) bán các khoản đầu tư 04


Realized gain (losses) from disposal investments 94,853,545 4,863,977,228 (18,454,596,173)

1.4. Chênh lệch tăng, giảm đánh giá lại các khoản đầu tư chưa thực hiện 05
Unrealized gain (losses) from investment revaluation 1,419,217,505 4,274,048,322 3,474,431,173

1.5. Doanh thu khác 06


Other income - - -

1.6. Chênh lệch lãi, lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 07
Realized and unrealized gain (losses) from foreign exchange - - -

1.7. Doanh thu khác về đầu tư 08


Other investment income - - -

1.8. Dự phòng nợ phải thu và dự thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi và xử lý tổn thất
nợ phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi 09
Provision expense for bad debts from dividends, interest income and written off
bad debts from dividends, interest income - - -

II. CHI PHÍ ĐẦU TƯ 10


INVESTMENT EXPENSE 76,955,555 341,975,276 150,310,064

2.1. Chi phí giao dịch mua, bán các khoản đầu tư 11
Expense for purchasing and selling investments 76,955,555 341,975,276 150,310,064

Phí môi giới 11.1


Brokerage fee 76,955,555 341,975,276 150,310,064

Chi phí thanh toán bù trừ 11.2


Clearing settlement fee - - -

2.2. Chi phí dự phòng nợ phải thu khó đòi và xử lý tổn thất phải thu khó đòi 12
Provision expense - - -

2.3. Chi phí lãi vay 13


Borrowing interest expense - - -

2.4. Chi phí dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp và xử lý tổn thất các khoản
đầu tư cho vay có tài sản nhận thế chấp 14
Impairment expense for devaluation of assets received as pledge - - -

2.5. Chi phí đầu tư khác 15


Other investments expense - - -
Năm 2023 Năm 2022
Year 2023 Year 2022

Thuyết
Chỉ tiêu Mã số
minh
Indicator Code
Note Quý IV năm 2023 Số lũy kế Quý IV năm 2022
Quarter IV 2023 Year-to-date Quarter IV 2022

III. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA QUỸ 20


OPERATING EXPENSE 465,866,867 1,904,887,260 495,943,905

3.1. Phí quản lý Quỹ mở 20.1


Management fee 253,050,778 1,089,809,231 290,661,491

3.2. Phí dịch vụ lưu ký tài sản Quỹ mở 20.2


Custodian fee 51,257,686 204,131,395 52,633,815

Phí dịch vụ lưu ký - bảo quản tài sản 20.2.1


Custodian service - Custody Fee 45,000,000 180,000,000 45,000,000

Phí dịch vụ lưu ký - giao dịch chứng khoán 20.2.2


Custodian service - Transaction fee 4,900,000 20,700,000 6,300,000

Phí dịch vụ lưu ký - phí VSD 20.2.3


Custodian service - VSD fee 1,357,686 3,431,395 1,333,815

3.3. Phí dịch vụ giám sát 20.3


Supervising fee 16,500,000 66,000,000 16,500,000

3.4. Phí dịch vụ quản trị Quỹ mở 20.4


Fund administrative fee 49,500,000 198,000,000 49,500,000

3.5. Phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng 20.5


Transfer agent fee 33,000,000 132,000,000 33,000,000

3.6. Phí dịch vụ khác của Nhà cung cấp dịch vụ cho Quỹ mở
Other service fees 20.6 - - -

3.7. Chi phí họp, Đại hội Quỹ mở


Meeting and General Meeting expense 20.7 - - -

3.8. Chi phí kiểm toán


Audit expense 20.8 12,718,233 58,320,000 18,683,084

3.9. Chi phí thanh lý tài sản Quỹ mở


Asset disposal expense 20.9 - - -

3.10. Chi phí hoạt động khác 20.10


Other operating expense 49,840,170 156,626,634 34,965,515

Thù lao ban đại diện Quỹ 20.10.01


Remuneration of Fund's Board of Representatives 42,000,000 148,000,000 27,000,000

Chi phí công tác, họp của ban đại diện 20.10.02
Fund's Board of Representatives travelling, meeting expense - - -

Chi phí báo cáo thường niên 20.10.03


Annual report expense - - -

Chi phí cung cấp báo giá chứng khoán 20.10.04


Price feed fee Expenses - - -

Chi phí thiết lập Quỹ 20.10.05


Set up Expenses - - -

Phí niêm yết 20.10.06


Listing fee expenses - - -

Phí quản lý thường niên 20.10.07


Annual fee Expenses 7,500,000 7,500,000 7,500,000

Phí ngân hàng 20.10.08


Bank charges 340,170 1,126,634 465,515

Chi phí công bố thông tin của Quỹ 20.10.09


Expenses for information disclosure of the Fund - - -

Phí thực hiện quyền trả cho VSD 20.10.10


Payables to VSD for getting the list of investors - - -
Phí lưu giữ nhà đầu tư trả cho ĐLPP
Investors maintenance fee paid for AP 20.10.11
- - -

Chi phí khác 20.10.12


Other expenses - - -

IV. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


23
GAIN (LOSSES) FROM INVESTMENT
(23 = 01-10-20) 1,242,160,064 8,163,923,466 (15,143,974,057)

V. KẾT QUẢ THU NHẬP VÀ CHI PHÍ KHÁC 24


OTHER INCOME AND EXPENSE - - -

5.1. Thu nhập khác 24.1


Other income - - -
Năm 2023 Năm 2022
Year 2023 Year 2022

Thuyết
Chỉ tiêu Mã số
minh
Indicator Code
Note Quý IV năm 2023 Số lũy kế Quý IV năm 2022
Quarter IV 2023 Year-to-date Quarter IV 2022

5.2. Chi phí khác 24.2


Other expense - - -

VI. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ


PROFIT BEFORE TAX 30
(30=23+24) 1,242,160,064 8,163,923,466 (15,143,974,057)

6.1. Lợi nhuận/(lỗ) đã thực hiện 31


Realized profit (losses) (177,057,441) 3,889,875,144 (18,618,405,230)

6.2. Lợi nhận/(lỗ) chưa thực hiện 32


Unrealized profit (losses) 1,419,217,505 4,274,048,322 3,474,431,173

VII. CHI PHÍ THUẾ TNDN 40


CORPORATE INCOME TAX

VIII. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN


41
PROFIT AFTER TAX
(41=30-40) 1,242,160,064 8,163,923,466 (15,143,974,057)

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI

Người lập Người duyệt

Cao Thị Kim Nhạn Cao Thị Kim Nhạn Lê Chí Phúc
Kế toán Kế toán trưởng Tổng Giám Đốc
Mẫu số B01g - QM. Báo cáo thu nhập
- QM. Statement of Comprehensive Income
2012 về chế độ kế toán áp dụng đối với quỹ mở)
on the Accounting Policies for Open-Ended Fund)

Năm 2022
Year 2022

Số lũy kế
Year-to-date

(31,736,947,094)

1,402,820,000

1,402,820,000

60,802,906

60,802,906

(29,882,437,220)

(3,318,132,780)

516,908,405

516,908,405

516,908,405

-
Năm 2022
Year 2022

Số lũy kế
Year-to-date

2,214,626,499

1,370,474,880

207,227,073

180,000,000

21,200,000

6,027,073

66,000,000

198,000,000

131,468,807

66,000,000

175,455,739

108,000,000

7,500,000

1,422,047

58,533,692

(34,468,481,998)

-
Năm 2022
Year 2022

Số lũy kế
Year-to-date

(34,468,481,998)

(31,150,349,218)

(3,318,132,780)

(34,468,481,998)
Mẫu số B02g - QM. Báo cáo tình hình tài chính
Template B02g - QM. Statement of Financial Position

(Ban hành kèm theo Thông tư 198/2012/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2012 về chế độ kế toán áp dụng đối với quỹ mở)
(Issued in association with Circular 198/2012/TT-BTC dated 15 Nov 2012 on the Accounting Policies for Open-Ended Fund)

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH


STATEMENT OF FINANCIAL POSITION
Tại 31 tháng 12 năm 2023/As at 31 December 2023

Tên Quỹ: Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Ballad Việt Nam
Fund name: The Ballad VietNam Growth Equity Fund (TBLF)
Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Fund Management Company: SGI Investment Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Supervising bank: Bank for Investment and Development of VietNam JSC - Nam Ky Khoi Nghia Branch
Ngày lập báo cáo: Ngày 10 tháng 01 năm 2024
Reporting Date: 10-Jan-24

Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Ngày 31 tháng 12 năm 2023 Ngày 30 tháng 09 năm 2023
minh
Indicator Code As at 31 December 2023 As at 30 September 2023
Note
I. TÀI SẢN
ASSETS

1.Tiền gửi ngân hàng và tương đương tiền


Cash at bank and cash equivalent 110 1,176,955,389 35,691,815,669

1.1. Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động của Quỹ mở
Cash at bank for Fund's operation 111 1,176,955,389 35,691,815,669

Tiền gửi của nhà đầu tư cho hoạt động mua chứng chỉ quỹ
Cash at bank for Fund's subscription 111.1 40,000,000 50,168,168

Tiền phải trả cho Nhà đầu tư về mua lại chứng chỉ quỹ
Cash at bank for Fund's redemption 111.2 - -

Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động của Quỹ


Cash at bank for Fund's operation 111.3 1,136,955,389 35,641,647,501

1.2. Tiền gửi có kỳ hạn dưới 3 tháng


Term deposit less than 3 months 112 - -

2. Các khoản đầu tư thuần


Investment 120 72,850,711,900 45,231,062,500

2.1. Các khoản đầu tư


Investments 121 72,850,711,900 45,231,062,500

Cổ phiếu niêm yết


Listed shares 121.1 72,850,711,900 45,231,062,500

Cổ phiếu chưa niêm yết


Unlisted shares 121.2 - -

Trái phiếu
Bonds 121.3 - -

Hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn trên ba (03) tháng


Deposit with term over three (03) months 121.4 - -

Chứng chỉ tiền gửi ghi danh


Registered Deposit Certificate 121.5 - -

Quyền mua chứng khoán


Investments - Rights 121.6 - -

2.2. Dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp


Impairment of devaluation of assets as pledge 122 - -

3. Các khoản phải thu


Receivables 130 5,171,150,000 137,200,000

3.1 Phải thu về bán các khoản đầu tư


Receivables from investments sold but not yet settled 131 4,988,150,000 -

3.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các khoản đầu tư
Dividend and interest receivables 133 183,000,000 137,200,000

Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận


Dividend and interest receivables 134 - -
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Ngày 31 tháng 12 năm 2023 Ngày 30 tháng 09 năm 2023
minh
Indicator Code As at 31 December 2023 As at 30 September 2023
Note
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
nhưng chưa nhận được 135
In which: Overdue receivables from dividend, interest income - -

Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận


136
Accrual dividend, interest income
183,000,000 137,200,000

Phải thu cổ tức


136.1
Dividend receivable
183,000,000 137,200,000

Phải thu lãi tiền gửi có kỳ hạn


136.2
Interest receivable from term deposit
- -

Phải thu lãi chứng chỉ tiền gửi ghi danh


136.3
Interest receivable from registered Deposit Certificate
- -

Phải thu trái tức


136.4
Coupond receivable
- -

Phải thu lãi hợp đồng mua lại đảo ngược


136.5
Interest receivable from reverse repo contract
- -

3.3. Các khoản phải thu khác


Other receivables 137 - -

3.4. Dự phòng nợ phải thu khó đòi


Provision for doubtful debt 138 - -

TỔNG TÀI SẢN


TOTAL ASSETS 100 79,198,817,289 81,060,078,169
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Ngày 31 tháng 12 năm 2023 Ngày 30 tháng 09 năm 2023
minh
Indicator Code As at 31 December 2023 As at 30 September 2023
Note

II. NỢ PHẢI TRẢ


TOTAL LIABILITIES II - -

1. Vay ngắn hạn - hợp đồng repo


Shorterm loans - Repo 311 - -

2. Phải trả về mua các khoản đầu tư


Payables for securities bought but not yet settled 312 - -

3. Phải trả phí cho các Đại lý phân phối, Công ty quản lý quỹ về
mua bán Chứng chỉ quỹ
Subscription and Redemption fee payable to distributors and fund
management company 313 29,111,210 64,890,679

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước


Tax payables and obligations to the State Budget 314 7,533,706 10,610,490

5.Phải trả thu nhập cho Nhà đầu tư


Profit distribution payables 315 - -

6. Chi phí phải trả


Expense Accuals 316 103,551,711 83,401,767

Trích trước phí môi giới


Expense accruals - Brokerage fee 316.1 7,431,711 -

Trích trước phí kiểm toán


Expense accruals- Audit fee 316.2 58,320,000 45,601,767

Trích trước phí họp đại hội thường niên


Expense accruals - Annual General meeting 316.3 - -

Trích trước phí báo cáo thường niên


Expense accruals for Annual report 316.4 - -

Trích trước thù lao ban đại diện quỹ


Expense accruals - Remuneration Payable to Fund's Board of
Representatives 316.5 37,800,000 37,800,000

Trích trước phí công tác, họp của ban đại diện
Expense accruals for Fund's Board of Representatives travelling,
meeting 316.6 - -

Trích trước phí quản lý thường niên


Expense accruals for Annual Fee 316.7 - -

7. Phải trả cho Nhà đầu tư về mua Chứng chỉ quỹ


Subscription Suspense Payable 317 40,000,000 50,168,168

8. Phải trả cho Nhà đầu tư về mua lại Chứng chỉ quỹ
Redemption payable 318 - -

9. Phải trả dịch vụ quản lý Quỹ mở


Fund management related service expense payable 319 301,350,778 330,960,058

Trích trước phải trả phí quản lý


Expense accruals for Management fee 319.1 253,050,778 282,960,058

Trích trước phí lưu ký tài sản


Expense accruals for Custodian fee 319.2 15,000,000 15,000,000

Trích trước phí quản trị quỹ


Expense accruals for Fund administration fee 319.3 16,500,000 16,500,000

Trích trước phí giám sát


Expense accruals for Supervising fee 319.4 5,500,000 5,500,000

Trích trước phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng


Expense accruals for Tranfer agency fee 319.5 11,000,000 11,000,000

Phải trả phí giao dịch


Accruals of Transaction Fee 319.6 300,000 -

Phải trả phí giao dịch thanh toán bù trừ chứng khoán
Accruals of Clearing Settlement Fee 319.7 - -

Phải trả phí lưu giữ nhà đầu tư trả cho ĐLPP
Accruals of Investors maintenance fee paid for AP 319.8 - -
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Ngày 31 tháng 12 năm 2023 Ngày 30 tháng 09 năm 2023
minh
Indicator Code As at 31 December 2023 As at 30 September 2023
Note

10. Phải trả, phải nộp khác


Other payables 320 - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ


TOTAL LIABILITIES 300 481,547,405 540,031,162
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Ngày 31 tháng 12 năm 2023 Ngày 30 tháng 09 năm 2023
minh
Indicator Code As at 31 December 2023 As at 30 September 2023
Note

III. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RÒNG CÓ THỂ PHÂN PHỐI CHO NHÀ
ĐẦU TƯ NẮM GIỮ CHỨNG CHỈ QUỸ MỞ (I-II)
DISTRIBUTABLE NET ASSET VALUE (I-II) 400 78,717,269,884 80,520,047,007

1. Vốn góp của Nhà đầu tư


Paid up capital 411 98,180,931,600 102,070,837,600

1.1 Vốn góp phát hành


Capital from subscription 412 131,487,461,400 131,118,863,700

1.2 Vốn góp mua lại


Capital from redeemption 413 (33,306,529,800) (29,048,026,100)

2. Thặng dư vốn góp của Nhà đầu tư


Share premium 414 4,955,921,094 4,110,952,281

3. Lợi nhuận chưa phân phối


Undistributed earnings 420 (24,419,582,810) (25,661,742,874)

IV. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RÒNG QUỸ MỞ TRÊN 1 ĐƠN VỊ


CHỨNG CHỈ QUỸ (IV=III/(VI.4))
NET ASSET VALUE PER FUND CERTIFICATE 430 8,017.57 7,888.64

V. LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ


DISTRIBUTED EARNINGS 440 - -

1. Lợi nhuận/Tài sản đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Distributed earnings assets in the period 441 - -

2. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư lũy kế từ khi thành lập
Quỹ mở đến kỳ lập báo cáo này
Accumulated distributed profit/ assets 442 - -

VI. CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
OFF BALANCE SHEET ITEMS VI - -

1. Tài sản nhận thế chấp


Assets received as pledge 001 - -

2. Nợ khó đòi đã xử lý
Written off bad debts 002 - -

3. Ngoại tệ các loại


Foreign currencies 003 - -

4. Số lượng Chứng chỉ quỹ đang lưu hành


Number of outstanding fund certificates 004 9,818,093.16 10,207,083.76

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI

Người lập Người duyệt

Cao Thị Kim Nhạn Cao Thị Kim Nhạn Lê Chí Phúc
Kế toán Kế toán trưởng Tổng Giám Đốc
Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ MỞ


REPORT ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
Tại 31 tháng 12 năm 2023/As at 31 December 2023

Tên Quỹ: Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Ballad Việt Nam
Fund name: The Ballad VietNam Growth Equity Fund (TBLF)
Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Fund Management Company: SGI Investment Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Supervising bank: Bank for Investment and Development of VietNam JSC - Nam Ky Khoi Nghia Branch
Ngày lập báo cáo: Ngày 10 tháng 01 năm 2024
Reporting Date: 10-Jan-24
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
I BÁO CÁO TÀI SẢN CỦA QUỸ / ASSET REPORT
%/cùng kỳ năm
Ngày 31 tháng 12 năm Ngày 30 tháng 09 năm
STT Nội dung Mã chỉ tiêu trước
2023 2023
No Indicator Code %/against last
As at 31 December 2023 As at 30 September 2023
year

I TÀI SẢN 2200 ###


ASSETS

I.1 Tiền và các khoản tương đương tiền 2201


Cash and Cash Equivalents 1,176,955,389 35,691,815,669 1.91%

Tiền
Cash 2202 - - -

Tiền gửi ngân hàng


Cash at Bank 2203 1,176,955,389 35,691,815,669 1.91%

Tiền gửi của nhà đầu tư cho hoạt động mua chứng chỉ quỹ
Cash at bank for Fund's subscription 2203.1 40,000,000 50,168,168 80.00%

Tiền phải trả cho Nhà đầu tư về mua lại chứng chỉ quỹ
Cash at bank for Fund's redemption 2203.2 - - -

Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động của Quỹ


Cash at bank for Fund's operation 2203.3 1,136,955,389 35,641,647,501 1.85%

Các khoản tương đương tiền


Cash Equivalents 2204 - - -

I.2 Các khoản đầu tư (kê chi tiết) 2205


Investments 72,850,711,900 45,231,062,500 282.28%

Cổ phiếu niêm yết


Listed shares 2205.01 72,850,711,900 45,231,062,500 282.28%

Cổ phiếu chưa niêm yết


Unlisted shares 2205.02 - - -

Trái phiếu
Bonds 2205.03 - - -

Hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn quá ba (03) tháng


Deposit with term over three (03) months 2205.04 - - -

Chứng chỉ tiền gửi ghi danh


Registered Deposit Certificate 2205.05 - - -

Quyền mua chứng khoán


Investments - Rights 2205.06 - - -

I.3 Cổ tức, trái tức được nhận 2206


Dividend, Coupon Receivables 183,000,000 137,200,000 107
Cổ tức được nhận
Dividend receivables 2206.1
183,000,000 137,200,000 107
Trái tức được nhận
Coupon Receivables 2206.2 - -
-

I.4 Lãi được nhận 2207


Interest Receivables - - -

Phải thu lãi tiền gửi có kỳ hạn


2207.1
Interest receivable from term deposit
- - -

Phải thu lãi chứng chỉ tiền gửi ghi danh


2207.2
Interest receivable from registered Deposit Certificate
- - -

I.5 Tiền bán chứng khoán chờ thu 2208


Securities Trading Receivables 4,988,150,000 - -

I.6 Các khoản phải thu khác 2210


Other Receivables - - -
%/cùng kỳ năm
Ngày 31 tháng 12 năm Ngày 30 tháng 09 năm
STT Nội dung Mã chỉ tiêu trước
2023 2023
No Indicator Code %/against last
As at 31 December 2023 As at 30 September 2023
year

I.7 Các tài sản khác 2211


Other Assets - - -

I.8 TỔNG TÀI SẢN 2212


TOTAL ASSETS 79,198,817,289 81,060,078,169 90.56%

II 2213
Nợ
Liability - - -

II.1 2214
Tiền phải thanh toán mua chứng khoán
Securities Trading Payables - - -

II.2 Các khoản phải trả khác 2215


Other Payables 481,547,405 540,031,162 97.85%

Phải trả cho Nhà đầu tư về mua lại Chứng chỉ quỹ 2215.01
Net Redemption Payables - - -

Phải trả cho Nhà đầu tư về mua Chứng chỉ quỹ 2215.02
Subscription Suspense Payable 40,000,000 50,168,168 80.00%

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2215.03


Taxes Payables 7,533,706 10,610,490 158.82%

Phải trả phí phát hành, mua lại chứng chỉ quỹ cho Đại lý phân phối và
Công ty quản lý quỹ 2215.04
Subscription and Redemption fee payable to distributors and Fund
Management Company 29,111,210 64,890,679 67.08%

Phải trả thu nhập cho nhà đầu tư 2215.05


Income payable to investors - - -

Phải trả thù lao ban đại diện quỹ 2215.06


Remuneration Payable to Fund's Board of Representatives 37,800,000 37,800,000 0.00%

Phải trả công ty quản lý quỹ 2215.07


Management fee payable 253,050,778 282,960,058 87.06%

Phải trả phí lưu ký - bảo quản tài sản 2215.08


Custodian fee payable 15,000,000 15,000,000 100.00%

Phải trả phí quản trị quỹ 2215.09


Fund Administration fee payable 16,500,000 16,500,000 100.00%

Phải trả phí giám sát 2215.10


Supervisory service fee payable 5,500,000 5,500,000 100.00%

Phải trả phí giao dịch chứng khoán 2215.11


Custodian service - Transaction fee Payables 300,000 - 300

Phải trả phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng 2215.12


Transfer Agency fee payable 11,000,000 11,000,000 0.00%

Phải trả phí phát hành thanh toán bù trừ chứng khoán 2215.13
Clearing Settlement Payables - - -

Phải trả phí kiểm toán 2215.14


Audit fee payable 58,320,000 45,601,767 88.36%

Phải trả phí họp đại hội 2215.15


General meeting expense payable - - -

Phải trả phí báo cáo thường niên 2215.16


Annual report expense payable - - -

Phải trả phí môi giới 2215.17


Broker fee payable 7,431,711 - 3,005

Phải trả phí công tác, họp của ban đại diện 2215.18
Fund's Board of Representatives travelling, meeting Payables - - -

Phải trả phí thường niên 2215.19


Annual Fee Payables - - -

Phải trả phí lưu giữ nhà đầu tư trả cho ĐLPP 2215.20
Accruals of Investors maintenance fee paid for AP - - -

Phải trả khác 2215.21


Other payable - - -

II.3 TỔNG NỢ 2216


TOTAL LIABILITIES 481,547,405 540,031,162 64.45%

Tài sản ròng của Quỹ ( = I.8 - II.3) 2217


Net Asset Value ( = I.8 - II.3) 78,717,269,884 80,520,047,007 90.79%

Tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành 2218


Total Outstanding Fund Certificates 9,818,093.16 10,207,083.76 82.41%
%/cùng kỳ năm
Ngày 31 tháng 12 năm Ngày 30 tháng 09 năm
STT Nội dung Mã chỉ tiêu trước
2023 2023
No Indicator Code %/against last
As at 31 December 2023 As at 30 September 2023
year

Giá trị tài sản ròng trên một đơn vị quỹ 2219
Net Asset Value per Fund Certificate 8,017.57 7,888.64 110.17%
###

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Hoàng Văn Sơn Lê Chí Phúc
Phó Giám Đốc Tổng Giám Đốc
Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QuỸ MỞ


REPORT ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
Quý IV năm 2023/ Quarter IV 2023

Tên Quỹ: Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Ballad Việt Nam
Fund name: The Ballad VietNam Growth Equity Fund (TBLF)
Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Fund Management Company: SGI Investment Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Supervising bank: Bank for Investment and Development of VietNam JSC - Nam Ky Khoi Nghia Branch
Ngày lập báo cáo: Ngày 10 tháng 01 năm 2024
Reporting Date: 10-Jan-24
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
II BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG / PROFIT AND LOSS REPORT

Mã chỉ Lũy kế từ đầu năm


STT Chỉ tiêu Quý IV năm 2023 Quý III năm 2023
tiêu Accumulated from
No Indicator Quarter IV 2023 Quarter III 2023
Code beginning of year

I Thu nhập từ hoạt động đầu tư 2220 270,911,436 566,445,132 1,272,760,452


Income from Investment Activities

1 Cổ tức, trái tức được nhận 2221 259,960,000 552,200,000 1,187,660,000


Dividend, Coupon received
Cổ tức được nhận
Dividend received 2221.1 259,960,000 552,200,000 1,187,660,000

Trái tức được nhận


Coupon received 2221.2 - - -

2 Lãi được nhận 2222 10,951,436 14,245,132 85,100,452


Income from Interest

3 Các khoản thu nhập khác 2223 - - -


Other income

II Chi phí 2224 542,822,422 634,107,914 2,246,862,536


Expense

Chi phí quản lý trả cho Công ty quản lý quỹ


1 2225 253,050,778 282,960,058 1,089,809,231
Management Fee paid to Fund Management Company

Chi phí lưu ký, giám sát trả cho Ngân hàng Giám sát/VSD
2 Custody fee, Supervising fee paid to Supervising 2226 67,757,686 71,521,448 270,131,395
Bank/VSD

Phí dịch vụ lưu ký - bảo quản tài sản 45,000,000 45,000,000 180,000,000
Custodian service - Custody Fee 2226.1

Phí dịch vụ lưu ký - giao dịch chứng khoán 4,900,000 8,800,000 20,700,000
Custodian service - Transaction fee 2226.2

Phí dịch vụ lưu ký tại VSD 1,357,686 1,221,448 3,431,395


Custodian fee at VSD 2226.3

Phí giám sát 16,500,000 16,500,000 66,000,000


Supervisory fee 2226.4

Chi phí dịch vụ quản trị quỹ, chi phí dịch vụ đại lý chuyển
nhượng và các chi phí khác mà công ty quản lý quỹ trả
3 2227 82,500,000 82,500,000 330,000,000
cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan
Fund Administration Fee, Transfer Agency Fee, and other
fee paid to relevant Fund's service providers

Chi phí dịch vụ quản trị Quỹ 49,500,000 49,500,000 198,000,000


Fund Administration Fee 2227.1

Chi phí dịch vụ Đại lý Chuyển nhượng 33,000,000 33,000,000 132,000,000


Transfer Agency Fee 2227.2
Mã chỉ Lũy kế từ đầu năm
STT Chỉ tiêu Quý IV năm 2023 Quý III năm 2023
tiêu Accumulated from
No Indicator Quarter IV 2023 Quarter III 2023
Code beginning of year

4 Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán 2228 12,718,233 13,798,237 58,320,000
Audit fee

Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các
5 dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ 2229 42,000,000 42,000,000 148,000,000
Legal consultancy expenses, price quotation fee, other
valid expenses, remuneration payable to fund
representative board

Thù lao ban đại diện Quỹ 2229.1 42,000,000 42,000,000 148,000,000
Remuneration of Fund's Board of Representatives

Chi phí cung cấp báo giá chứng khoán 2229.2 - - -


Price feed fee Expenses

Chi phí dự thảo, in ấn, gửi bản cáo bạch, bản cáo bạch
tóm tắt, báo cáo tài chính, xác nhận giao dịch, sao kê tài
khoản và các tài liệu khác cho nhà đầu tư; chi phí công
bố thông tin của quỹ; chi phí tổ chức họp đại hội nhà
6 đầu tư, ban đại diện quỹ 2230 - - -
Fee for drafting, printing, distribution of prospectus,
summarised propectus, financial statements, transaction
confirmations, account statements and other documents
to investors; information disclosure fee; fee for
organising annual general meeting, board of
representatives meeting

Chi phí họp Đại hội Quỹ - - -


Meeting expense 2230.1

Phí báo cáo thường niên - - -


Annual report expense 2230.2

Chi phí họp, công tác của ban đại diện


Fund's Board of Representatives meeting, travelling - - -
expense 2230.3

Chi phí công bố thông tin của Quỹ - - -


Expenses for information disclosure of the Fund 2230.4

Chi phí liên quan đến thực hiện các giao dịch tài sản của
7 quỹ 2231 76,955,555 141,022,732 341,975,276
Expenses related to execution of fund’s asset
transactions

Chi phí môi giới 76,955,555 141,022,732 341,975,276


Brokerage fee expense 2231.1

Chi phí thanh toán bù trừ - - -


Clearing settlement fee 2231.2

Các loại chi phí khác


8 2232 7,840,170 305,439 8,626,634
Other expenses

Chi phí thiết lập Quỹ - - -


Set up Expenses 2232.1

Phí niêm yết - - -


Listing fee expenses 2232.2

Phí quản lý thường niên 7,500,000 - 7,500,000


Annual fee Expenses 2232.3

Phí ngân hàng 340,170 305,439 1,126,634


Bank charges 2232.4

Phí thực hiện quyền trả cho VSD - - -


Payables to VSD for getting the list of investors 2232.5
Phí lưu giữ nhà đầu tư trả cho ĐLPP
Investors maintenance fee paid for AP - - -
2232.6

Chi phí khác - - -


Other Expenses 2232.7
Mã chỉ Lũy kế từ đầu năm
STT Chỉ tiêu Quý IV năm 2023 Quý III năm 2023
tiêu Accumulated from
No Indicator Quarter IV 2023 Quarter III 2023
Code beginning of year

III Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư ( = I - II) 2233 (271,910,986) (67,662,782) (974,102,084)
Net Income from Investment Activities ( = I - II)

IV Lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư 2234 1,514,071,050 2,094,648,000 9,138,025,550


Gain / (Loss) from Investment Activities

1 Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư 2235 94,853,545 3,974,740,551 4,863,977,228
Realised Gain / (Loss) from disposal of investment

2 Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ 2236 1,419,217,505 (1,880,092,551) 4,274,048,322
Unrealised Gain / (Loss) due to market price

Thay đổi của giá trị tài sản ròng của Quỹ do các
hoạt động đầu tư trong kỳ (III + IV)
V 2237 1,242,160,064 2,026,985,218 8,163,923,466
Change of Net Asset Value of the Fund due to
investment activities during the period ( = III +
IV)

VI Giá trị tài sản ròng đầu kỳ 2238 80,520,047,007 84,346,149,170 86,706,086,332
Net Asset Value at the beginning of period

VII Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ trong kỳ 2239 (1,802,777,123) (3,826,102,163) (7,988,816,448)
Change of Net Asset Value of the Fund during the
period

Trong đó: 2240 - - -


Of which:

Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ do các hoạt động
1 liên quan đến đầu tư của Quỹ trong kỳ 2241 1,242,160,064 2,026,985,218 8,163,923,466
Change of Net Asset Value due to investment related
activities during the period

Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ do việc phân phối
2 thu nhập của Quỹ cho các nhà đầu tư trong kỳ 2242 - - -
Change of Net Asset Value due to profit distribution to
investors during the period

Thay đổi giá trị tài sản ròng do phát hành thêm/mua lại
3 chứng chỉ quỹ 2239.1 (3,044,937,187) (5,853,087,381) (16,152,739,914)
Change of Net Asset Value due to
subscription/redemption during the period

Thay đổi GTTSR do phát hành thêm Chứng chỉ Quỹ


Change of Net Asset Value due to subscription during the 2239.11 288,767,077 557,399,000 1,708,333,577
period

Thay đổi GTTSR do mua lại Chứng chỉ Quỹ


Change of Net Asset Value due to redemption during the 2239.22 (3,333,704,264) (6,410,486,381) (17,861,073,491)
period

VIII Giá trị tài sản ròng cuối kỳ 2243 78,717,269,884 80,520,047,007 78,717,269,884
Net Asset Value at the end of period
###

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ ###
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company
Total

NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Hoàng Văn Sơn Lê Chí Phúc
Phó giám đốc chi nhánh Tổng Giám Đốc
Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds)

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ MỞ


REPORT ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
Tại 31 tháng 12 năm 2023/As at 31 Dec 2023

Tên Quỹ: Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Ballad Việt Nam
Fund name: The Ballad VietNam Growth Equity Fund (TBLF)
Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Fund Management Company: SGI Investment Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Supervising bank: Bank for Investment and Development of VietNam JSC - Nam Ky Khoi Nghia Branch
Ngày lập báo cáo: Ngày 10 tháng 01 năm 2024
Reporting Date: 10-Jan-24

A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
III BÁO CÁO VỀ TÌNH HÌNH DANH MỤC ĐẦU TƯ CỦA QUỸ / INVESTMENT PORTFOLIO REPORT
Giá thị trường
Tỷ lệ % Tổng giá trị tài sản
STT/ Loại Mã chỉ tiêu Số Lượng hoặc giá trị hợp lý tại Tổng giá trị (Đồng)
của Quỹ
No. Category Code Quantity ngày báo cáo Value (VND)
% of total asset
Market price

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT


I 2246
LISTED EQUITY

ACB 2246.1 500,000 23,900 11,950,000,000 15.09%

ACV 2246.2 58,300 66,000 3,847,800,000 4.86%

CTG 2246.3 134,089 27,100 3,633,811,900 4.59%

DHG 2246.4 15,400 104,000 1,601,600,000 2.02%

FMC 2246.5 76,000 45,000 3,420,000,000 4.32%

FPT 2246.6 12,300 96,100 1,182,030,000 1.49%

GAS 2246.7 14,700 75,500 1,109,850,000 1.40%

MBB 2246.8 200,000 18,650 3,730,000,000 4.71%

MWG 2246.9 309,400 42,800 13,242,320,000 16.72%

PNJ 2246.10 43,500 86,000 3,741,000,000 4.72%

QTP 2246.11 210,000 14,800 3,108,000,000 3.92%

TLG 2246.12 70,000 51,000 3,570,000,000 4.51%

TPB 2246.13 203,000 17,400 3,532,200,000 4.46%

VCB 2246.14 13,000 80,300 1,043,900,000 1.32%

VIB 2246.15 181,000 19,600 3,547,600,000 4.48%

VNM 2246.16 51,000 67,600 3,447,600,000 4.35%

VRE 2246.17 150,000 23,300 3,495,000,000 4.41%

VTO 2246.18 384,000 9,500 3,648,000,000 4.61%


TỔNG
2247 2,625,689 72,850,711,900 91.98%
TOTAL
CỔ PHIẾU CHƯA NIÊM YẾT
II 2248
UNLISTED EQUITY

TỔNG
2249 - - -
TOTAL

TỔNG CÁC LOẠI CỔ PHIẾU


2250 2,625,689 72,850,711,900 91.98%
TOTAL

TRÁI PHIẾU
III 2251
BONDS

Trái phiếu niêm yết


1 2251.1
Listed bond

Trái phiếu chưa niêm yết


2 2251.2
Unlisted bond
TỔNG
2252 - - -
TOTAL
CÁC LOẠI CHỨNG KHOÁN KHÁC
IV 2253
OTHER SECURITIES
Giá thị trường
Tỷ lệ % Tổng giá trị tài sản
STT/ Loại Mã chỉ tiêu Số Lượng hoặc giá trị hợp lý tại Tổng giá trị (Đồng)
của Quỹ
No. Category Code Quantity ngày báo cáo Value (VND)
% of total asset
Market price

Quyền mua
1 2253.1
Rights

TỔNG
2254 - - -
TOTAL

TỔNG CÁC LOẠI CHỨNG KHOÁN


2255 2,625,689 72,850,711,900 91.98%
SECURITIES INVESTMENT TOTAL

CÁC TÀI SẢN KHÁC


V 2256
OTHER ASSETS

Cổ tức được nhận


1 2256.1 183,000,000 0.23%
Dividend receivables

Lãi trái phiếu được nhận


2 2256.2 - -
Coupon receivables

Lãi tiền gửi được nhận


3 2256.3 - -
Interest receivables from deposits

Phải thu lãi chứng chỉ tiền gửi ghi danh


4 Interest receivable from registered 2256.4 - -
Deposit Certificate

Tiền bán chứng khoán chờ thu


5 Outstanding Settlement of sales 2256.5 4,988,150,000 6.30%
transactions

Phải thu khác


6 2256.6 - -
Other receivables

Tài sản khác


7 2256.7 -
Other investments

TỔNG
2257 5,171,150,000 6.53%
TOTAL

TIỀN
VI 2258
CASH
Tiền, tương đương tiền
1 Cash, Cash Equivalents 2259 1,176,955,389 1.49%

Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn trên 03


tháng
2 2260 - -
Deposits with term over three (03)
months

Chứng chỉ tiền gửi


3 2261 - -
Certificate of deposit

Công cụ chuyển nhượng…


4 2262 - -
Registered certificate of deposit

TỔNG
2263 1,176,955,389 1.49%
TOTAL

Tổng giá trị danh mục


VII 2264 79,198,817,289 100%
Total value of portfolio

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam CN Nam Kỳ Khởi Nghĩa Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Hoàng Văn Sơn Lê Chí Phúc
Phó giám đốc chi nhánh Tổng Giám Đốc
Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds)

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ MỞ


REPORT ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
Quý IV năm 2023/ Quarter IV 2023

Tên Quỹ: Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Ballad Việt Nam
Fund name: The Ballad VietNam Growth Equity Fund (TBLF)
Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI

Fund Management Company: SGI Investment Fund Management Joint Stock Company

Tên ngân hàng giám sát:


Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa

Supervising bank: Bank for Investment and Development of VietNam JSC - Nam Ky Khoi Nghia Branch
Ngày lập báo cáo: Ngày 10 tháng 01 năm 2024
Reporting Date: 10-Jan-24
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
IV BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG VAY, GIAO DỊCH MUA BÁN LẠI / REPORT ON BORROWING OPERATION, REPO/REVERSE REPO TRANSACTIONS
Thời điểm giao dịch Thời điểm báo cáo
Giá trị khoản As at transaction date As at reporting date
Nội dung hoạt động (nêu chi tiết theo Mã chỉ Đối tác Mục tiêu/Tài
STT Kỳ hạn vay hoặc khoản Tỷ lệ giá trị hợp Tỷ lệ giá trị hợp
mục tiêu và đối tác) tiêu Counterp sản đảm bảo
No. Term cho vay Ngày tháng năm đồng/giá trị tài sản Ngày tháng năm đồng/giá trị tài sản
Description Code arty Collateral
Amount Date ròng của quỹ Date ròng của quỹ
Balance/NAV Balance/NAV
Các khoản vay tiền (nêu chi tiết từng hợp
1 đồng) 2287
Borrowings (detail by each contract)

Tổng giá trị các khoản vay tiền/giá trị tài


I sản ròng 2288
Borrowings/NAV

Hợp đồng Repo (nêu chi tiết từng hợp


2 đồng) 2289
Repo contract (detail by each contract)

Tổng giá trị các hợp đồng Repo/giá trị tài


II sản ròng 2290
Total value of Repo contracts/NAV

Tổng giá trị các khoản vay/giá trị tài sản


A ròng (=I+II) 2291
Total Borrowings, Repo/NAV (=I+II)
Thời điểm giao dịch Thời điểm báo cáo
Giá trị khoản As at transaction date As at reporting date
Nội dung hoạt động (nêu chi tiết theo Mã chỉ Đối tác Mục tiêu/Tài
STT Kỳ hạn vay hoặc khoản Tỷ lệ giá trị hợp Tỷ lệ giá trị hợp
mục tiêu và đối tác) tiêu Counterp sản đảm bảo
No. Term cho vay Ngày tháng năm đồng/giá trị tài sản Ngày tháng năm đồng/giá trị tài sản
Description Code arty Collateral
Amount Date ròng của quỹ Date ròng của quỹ
Balance/NAV Balance/NAV

Cho vay chứng khoán (nêu chi tiết từng


3 hợp đồng) 2292
Securities lending (detail by each contract)

Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản


III ròng 2293
Total contract value/NAV
Hợp đồng Reverse Repo (nêu chi tiết từng
hợp đồng)
4 2295
Reverse Repo contract (Detail by each
contract)
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản
IV ròng 2296
Total contract value/NAV
Tổng giá trị các khoản cho vay/giá trị tài
B sản ròng (=III + IV) 2297
Total Loans/NAV (=III + IV)

* Ghi chú: kỳ báo cáo không phát sinh

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Hoàng Văn Sơn Lê Chí Phúc
Phó giám đốc chi nhánh Tổng Giám Đốc
Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds)

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ MỞ


REPORT ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
Quý IV năm 2023/ Quarter IV 2023

Tên Quỹ: Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Ballad Việt Nam
Fund name: The Ballad VietNam Growth Equity Fund (TBLF)
Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Fund Management Company SGI Investment Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Nam Kỳ Khởi
Supervising bank: Nghĩa
Bank for Investment and Development of VietNam JSC - Nam Ky Khoi Nghia Branch
Ngày lập báo cáo: Ngày 10 tháng 01 năm 2024
Reporting Date: 10-Jan-24
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
V MỘT SỐ CHỈ TIÊU KHÁC / OTHER INDICATORS
Mã chỉ Quý IV năm 2023 Quý III năm 2023
STT/No. Chỉ tiêu/Indicators
tiêu/Code Quarter IV 2023 Quarter III 2023

I CÁC CHỈ TIÊU VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG 2264


INVESTMENT PERFORMANCE INDICATORS

Tỷ lệ giá dịch vụ quản lý quỹ trả cho công ty quản lý quỹ/Giá trị tài
sản ròng trung bình trong kỳ (%)
1 Management fee paid to the fund management company/Average 2265 1.31% 1.31%
NAV (%)

Tỷ lệ giá dịch vụ lưu ký, giám sát trả cho Ngân hàng Giám sát/Giá
trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%)
2 2266 0.35% 0.33%
Custody and supervising fees paid to the Supervisory
Bank/Average NAV (%)

Tỷ lệ chi phí dịch vụ quản trị quỹ, và các chi phí khác mà công ty
quản lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan/Giá trị
3 tài sản ròng của quỹ trung bình trong kỳ (%) 22661 0.43% 0.38%
Fund admin fee, and other fees paid to relating services providers
by the fund management company/Average NAV (%)

Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán (nếu phát sinh) / Giá
4 trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) 2267 0.07% 0.06%
Audit fee expense over average NAV ratio (%)

Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp
lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ / Giá trị tài sản ròng trung
bình trong kỳ (%)
5 2268 0.22% 0.19%
Legal consultancy, OTC price quotation and other valid service
fees; Board of Representatives' remuneration expense over
average NAV ratio (%)

Tỷ lệ chi phí /Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%)
6 2269 2.81% 2.94%
Expense/Average NAV (%)

Tốc độ vòng quay danh mục trong kỳ (%) = (Tổng giá trị mua
vào + tổng giá trị bán ra) x 100%/ (2 x Giá trị tài sản ròng trung
bình trong kỳ)
7 2270 151.55% 270.82%
Portfolio turnover rate (%) = (Total value of purchase transactions
+ total value of sales transactions) x 100%/ (2 x Average NAV)
(**)

CÁC CHỈ TIÊU KHÁC


II 2272
OTHER INDICATORS

Quy mô quỹ đầu kỳ (tính theo mệnh giá chứng chỉ quỹ)
Fund scale at the beginning of the period (based on par value of 2273 102,070,837,600 109,370,883,800
fund certificate)

Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành đầu kỳ
1 Total value of outstanding Fund Certificate at the beginning of 2274 102,070,837,600 109,370,883,800
period

Tổng số lượng đơn vị quỹ đang lưu hành đầu kỳ


Total number of outstanding Fund Certificate at the beginning of 2275 10,207,083.76 10,937,088.38
period

Thay đổi quy mô quỹ trong kỳ (tính theo mệnh giá chứng chỉ quỹ)
Change of Fund scale during the period (based on par value of 2276 (3,889,906,000) (7,300,046,200)
fund certificate)
Mã chỉ Quý IV năm 2023 Quý III năm 2023
STT/No. Chỉ tiêu/Indicators
tiêu/Code Quarter IV 2023 Quarter III 2023

Thay đổi số lượng chứng chỉ quỹ trong kỳ


2276.1 (388,990.60) (730,004.62)
Change of Number of Fund Certificates during the period

Thay đổi giá trị vốn trong kỳ (theo mệnh giá)


2276.2 (3,889,906,000) (7,300,046,200)
Change in capital amount during the period (based on par value)

2
Số lượng đơn vị quỹ phát hành thêm trong kỳ
2277 36,859.77 69,818.81
Number of Fund Certificates subscribed during the period

Giá trị vốn huy động thêm trong kỳ (theo mệnh giá)
2278 368,597,700 698,188,100
Net subscription amount in period (based on par value)

Số lượng đơn vị quỹ mua lại trong kỳ


22781 (425,850.37) (799,823.43)
Number of Fund Certificates redeemed during the period

Giá trị vốn phải thanh toán trong kỳ khi đáp ứng lệnh của nhà đầu
tư (theo mệnh giá) 22782 (4,258,503,700) (7,998,234,300)
Net redemption amount in period (based on par value)

Quy mô quỹ cuối kỳ (tính theo mệnh giá chứng chỉ quỹ)
Fund scale at the end of the period (based on par value of fund 2279 98,180,931,600 102,070,837,600
unit)

Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành cuối kỳ
3 2280 98,180,931,600 102,070,837,600
Total value of outstanding Fund Certificate at the end of the period

Tổng số lượng đơn vị quỹ đang lưu hành cuối kỳ


Total number of outstanding Fund Certificate at the end of the 2281 9,818,093.16 10,207,083.76
period

Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của công ty quản lý quỹ và người có
liên quan cuối kỳ
4 2282 21.99% 21.15%
Fund Management Company and related parties' ownership ratio at
the end of the period

Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của 10 nhà đầu tư lớn nhất cuối kỳ
5 2283 43.21% 42.52%
Top 10 investors' ownership ratio at the end of the period

Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của nhà đầu tư nước ngoài cuối kỳ
6 2284 1.12% 1.08%
Foreign investors' ownership ratio at the end of the period

Giá trị tài sản ròng trên một đơn vị quỹ cuối tháng
7 2285 8,017.57 7,888.64
Net asset value per Fund Certificate at the end of period

Số nhà đầu tư tham gia vào quỹ, kể cả giao dịch ký danh


8 22841 598 636
Number of investors of the Fund at the end of the period

Ghi chú/ Notes:


Các chỉ tiêu từ 1 đến 7 của "Chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động" cột kỳ trước đã được điều chỉnh để phản ánh số liệu trên cơ sở hoạt động tròn năm bằng
cách nhân các chỉ tiêu này với 4.
All Indicators starting from number 1 to 7 of "Investment performance indicators" at last period column are annualized to reflect a rate that is based on a
full year operation by multiplying these indicators with 4.

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Hoàng Văn Sơn Lê Chí Phúc
Phó giám đốc chi nhánh Tổng Giám Đốc
Mẫu số B02g - QM. Báo cáo tình hình tài chính
Template B02g - QM. Statement of Financial Position

(Ban hành kèm theo Thông tư 198/2012/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2012 về chế độ kế toán áp dụng đối với quỹ mở)
(Issued in association with Circular 198/2012/TT-BTC dated 15 Nov 2012 on the Accounting Policies for Open-Ended Fund)

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


CASH FLOW STATEMENT
Quý IV năm 2023/ Quarter IV 2023

Tên Quỹ: Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Ballad Việt Nam
Fund name: The Ballad VietNam Growth Equity Fund (TBLF)
Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ Đầu Tư SGI
Fund Management Company: SGI Investment Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: NH TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Supervising bank: Bank for Investment and Development of VietNam JSC - Nam Ky Khoi Nghia Branch
Ngày lập báo cáo: Ngày 10 tháng 01 năm 2024
Reporting Date: 10-Jan-2024

Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Quý IV năm 2023 Quý III năm 2023
minh
Indicator Code Quarter IV 2023 Quarter III 2023
Note

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


I
Cash flow from investing activities

1. Lợi nhuận trước Thuế thu nhập doanh nghiệp


01 1,242,160,064 2,026,985,218
Profit before income tax

2. Điều chỉnh cho các khoản tăng giá trị tài sản ròng từ
các hoạt động đầu tư 02 (1,399,067,561) 1,893,646,033
Adjustment for NAV increase from investing activities

(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái/ đánh giá
lại các khoản đầu tư chưa thực hiện
03 (1,419,217,505) 1,880,092,551
Unreliased (Gain) or Loss from FX valuation/Investment
revaluation

(+) Chi phí trích trước


04 20,149,944 13,553,482
Increase of Accrued Expenses

3. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư trước thay đổi vốn


lưu động
05 (156,907,497) 3,920,631,251
Profit from investing activities before changes in
working capital

(-) Tăng, (+) giảm đầu tư


20 (26,200,431,895) 27,402,686,449
(Increase), Decrease Investments

(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán chứng khoán đầu tư
(Increase), Decrease in Receivables from investments 06 (4,988,150,000) 166,500,000
sold but not yet settled

(-) Tăng, (+) giảm dự thu phải thu tiền lãi các khoản
đầu tư
07 (45,800,000) 10,800,000
(Increase), Decrease in Dividend and interest
receivables

(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác


08 - -
(Increase), Decrease in other receivables

(+) Tăng, (-) giảm vay ngắn hạn


09
Increase, (Decrease) in Short-term Loans

(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán


(Decrease), Increase in payables for securities 10 - -
purchased but not yet settled
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Quý IV năm 2023 Quý III năm 2023
minh
Indicator Code Quarter IV 2023 Quarter III 2023
Note

(+) Tăng, (-) giảm phải trả các Đại lý phân phối Chứng
chỉ quỹ, Công ty Quản lý Quỹ
(Decrease)/increase in subscription and redemption fee 11 (35,779,469) 27,807,561
payable to distributors and Fund Management
Company

(+) Tăng, (-) giảm phải trả thu nhập cho Nhà đầu tư
Increase, (Decrease) in profit distribution payables to 12 - -
investors

(+) Tăng, (-) giảm Thuế và các khoản phải nộp Nhà
nước
13 (3,076,784) 3,213,352
Increase, (Decrease) in Tax payables and obligations to
the State Budget
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho Nhà đầu tư về mua
Chứng chỉ quỹ
14 (10,168,168) (29,831,832)
Increase, (Decrease) in Subscription Payable to
investors
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho Nhà đầu tư về mua lại
Chứng chỉ quỹ
15 - -
Increase, (Decrease) in Redemption payable to
investors

(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác


16 - 4,500,000
Increase, (Decrease) in Other payables

(+) Tăng, (-) giảm Phải trả dịch vụ quản lý Quỹ mở


Increase, (Decrease) in Fees payable to related service 17 (29,609,280) 9,535,936
providers

(+) Tăng, (-) giảm Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã


nộp 18 - -
Increase, (Decrease) Income Tax Payment

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư


(1+2+3) 19 (31,469,923,093) 31,515,842,717
Net Cash flow from Investing activities

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


II
Cash flow from financing activities

1. Tiền thu từ phát hành Chứng chỉ quỹ mở


31 288,767,077 557,399,000
Receipts from subscriptions

2. Tiền chi mua lại Chứng chỉ quỹ mở


32 (3,333,704,264) (6,410,486,381)
Payments for redemptions

3. Tiền vay gốc


33 - -
Principal of borrowings

4. Tiền chi trả nợ gốc vay


34 - -
Payment of Principal borrowings

5. Tiền chi trả cổ tức, tiền lãi cho nhà đầu tư


35 - -
Dividend, profit distribution paid to investors

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính


(1+2+3-4-5) 30 (3,044,937,187) (5,853,087,381)
Net cash outflows from financing activities

III. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ


Net Increase/Decrease in cash and cash 40 (34,514,860,280) 25,662,755,336
equivalent for the period

IV. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ


Cash and cash equivalents at the beginning of 50 - -
period
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Quý IV năm 2023 Quý III năm 2023
minh
Indicator Code Quarter IV 2023 Quarter III 2023
Note

Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ:


51 35,691,815,669 10,029,060,333
Cash at bank of the beginning of period:

-Tiền gửi ngân hàng và tương đương tiền cho hoạt


động của Quỹ 52 35,641,647,501 9,949,060,333
Cash at bank and cash equivalent for Fund's operation

Tiền gửi không kỳ hạn


52.1 35,641,647,501 9,949,060,333
Demand deposit

Tiền gửi có kỳ hạn dưới ba (03) tháng


52.2 - -
Deposits with term under three (03) months

Tiền gửi ký quỹ cho hoạt động đầu tư chứng khoán


phái sinh 52.3 - -
Margin account for trading derivatives

- Tiền gửi của nhà đầu tư về mua bán chứng chỉ quỹ
53 50,168,168 80,000,000
Cash at bank for Fund's subscription/redemption

- Tiền gửi phong tỏa


54 - -
Frozen Account

V. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ


55 1,176,955,389 35,691,815,669
Cash and cash equivalents at the end of period

Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ:


56 1,176,955,389 35,691,815,669
Cash at bank of the end of period:

-Tiền gửi ngân hàng và tương đương tiền cho hoạt


động của Quỹ 57 1,136,955,389 35,641,647,501
Cash at bank and cash equivalent for Fund's operation

Tiền gửi không kỳ hạn


57.1 1,136,955,389 35,641,647,501
Demand deposit

Tiền gửi có kỳ hạn dưới ba (03) tháng


57.2 - -
Deposits with term under three (03) months

Tiền gửi ký quỹ cho hoạt động đầu tư chứng khoán


phái sinh 57.3
Margin account for trading derivatives

- Tiền gửi của nhà đầu tư về mua bán chứng chỉ quỹ
58 40,000,000 50,168,168
Cash at bank for Fund's subscription and redemption

- Tiền gửi phong tỏa


59 - -
Frozen Account

VI. Thay đổi Tiền và các khoản tương đương tiền
trong kỳ
60 (34,514,860,280) 25,662,755,336
Changes in cash and cash equivalents in the
period

Khác
80 - -
Others

Người lập Người duyệt


Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Quý IV năm 2023 Quý III năm 2023
minh
Indicator Code Quarter IV 2023 Quarter III 2023
Note

Cao Thị Kim Nhạn Cao Thị Kim Nhạn Lê Chí Phúc
Kế toán Kế toán trưởng Tổng Giám Đốc

You might also like