You are on page 1of 29

PUBLIC #

Tại ngày 31 tháng 08 năm 2022


Kỳ báo cáo: / As at 31
Tháng 08 Aug
năm 2022
2022
/ Aug 2022

Thông tin chung:


Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital
Fund Management Company: VinaCapital Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)
Supervising bank: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Tên Quỹ: Quỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VINACAPITAL-VEOF)
Fund name: VinaCapital Equity Opportunity Fund (VINACAPITAL-VEOF)
Ngày lập báo cáo: Ngày 06 tháng 09 năm 2022
Reporting Date: 06 Sep 2022

Người ký báo cáo:

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital
Trịnh Hoài Nam Brook Colin Taylor
Phó phòng Dịch vụ Quản trị và Giám sát Quỹ Tổng Giám Đốc

STT Nội dung Tên sheet


A BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ
A.I Báo cáo về tài sản 06027
A.II Báo cáo kết quả hoạt động 06028
A.III Báo cáo danh mục đầu tư 06029
A.IV Báo cáo hoạt động vay, giao 06026
dịch mua bán lại
A.V Một số chỉ tiêu khác 06030
A.VI Thống kê phí giao dịch 06031
5 Báo cáo thay đổi giá trị tài sản 06129
ròng, giao dịch chứng chỉ quỹ

6 Báo cáo thu nhập giữa niên độ 06203

Báo cáo tình hình tài chính


7 giữa niên độ 06105
Báo cáo thay đổi giá trị tài sản
ròng, giao dịch chứng chỉ quỹ
8 giữa niên độ 06107
9 Báo cáo danh mục đầu tư 06108
10 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ 06262
11 Báo cáo thu nhập 06104
12 Báo cáo về tài sản của quỹ 06126
A.VII Thống kê giao dịch của Quỹ
đầu tư bất động sản với người
có liên quan không có
A.VIII Thống kê giao dịch bất động
sản của Quỹ đầu tư bất động
sản không có
B
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TỰ
DOANH ĐẦU TƯ GIÁN TIẾP
RA NƯỚC NGOÀI CỦA QUỸ Không có
PUBLIC #

Mẫu số B01g - QM. Báo cáo thu nhập


Template B01g - QM. Statement of Comprehensive Income
(Ban hành kèm theo Thông tư 198/2012/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2012 về chế độ kế toán áp dụng đối với quỹ mở)
(Issued in association with Circular 198/2012/TT-BTC dated 15 Nov 2012 on the Accounting Policies for Open-Ended Fund)

BÁO CÁO THU NHẬP


STATEMENT OF COMPREHENSIVE INCOME
Tháng 08 năm 2022
/ Aug 2022

Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital


Fund Management Company: VinaCapital Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)
Supervising bank: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Tên Quỹ: Quỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VINACAPITAL-VEOF)
Fund name: VinaCapital Equity Opportunity Fund (VINACAPITAL-VEOF)
Ngày lập báo cáo: Ngày 06 tháng 09 năm 2022
Reporting Date: 06 Sep 2022

Năm 2022 Năm 2021


Thuyết Year 2022 Year 2021
Chỉ tiêu Mã số
minh
Indicator Code
Note Tháng 08 năm 2022 Số lũy kế Tháng 08 năm 2021 Số lũy kế
Aug 2022 Year-to-date Aug 2021 Year-to-date

I. THU NHẬP, DOANH THU HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


01 57,468,756,850 (32,595,633,093) 12,846,570,101 116,947,002,212
Investment income

1.1. Cổ tức được chia


02 1,651,239,000 7,172,964,337 730,321,000 3,357,569,764
Dividend income

1.2. Tiền lãi được nhận


03 - - - -
Interest income

Lãi tiền gửi ngân hàng


03.1 - - - -
Interest income from bank deposits

Lãi chứng chỉ tiền gửi


03.2 - - - -
Interest income from Certificates of Deposit

Lãi trái phiếu


03.3 - - - -
Interest income from bonds

Tiền lãi hợp đồng mua lại đảo ngược được nhận
03.4 - - - -
Reverse repo contract interest received

1.3. Lãi (lỗ) bán các khoản đầu tư


04 3,957,039,603 22,101,923,948 2,059,980,000 57,330,852,471
Realized gain (losses) from disposal investments

1.4. Chênh lệch tăng, giảm đánh giá lại các khoản đầu tư chưa
thực hiện 05 51,860,478,247 (61,363,240,718) 10,043,495,400 56,158,450,664
Unrealized gain (losses) from investment revaluation

1.5. Doanh thu khác


06 - - 12,773,701 100,129,313
Other income

1.6. Chênh lệch lãi, lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
07 - - - -
Realized and unrealized gain (losses) from foreign exchange

1.7. Doanh thu khác về đầu tư


08 - - - -
Other investment income

1.8. Dự phòng nợ phải thu và dự thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi và
xử lý tổn thất nợ phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi
09 - (507,280,660) - -
Provisions for bad debts from dividends, interest income and
written off bad debts from dividends, interest income

II. CHI PHÍ ĐẦU TƯ


10 28,142,154 879,743,191 94,056,591 551,076,412
INVESTMENT EXPENSES

2.1. Chi phí giao dịch mua, bán các khoản đầu tư
11 28,142,154 879,743,191 94,056,591 551,076,412
Expense for purchasing and selling investments

Phí môi giới


11.1 28,083,864 879,240,361 93,858,664 549,318,326
Brokerage fee

Chi phí thanh toán bù trừ


11.2 58,290 502,830 197,927 1,758,086
Clearing settlement fee

2.2. Chi phí dự phòng nợ phải thu khó đòi và xử lý tổn thất phải
thu khó đòi 12 - - - -
Provision expense

2.3. Chi phí lãi vay


13 - - - -
Borrowing interest expense

2.4. Chi phí dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp và xử lý tổn
thất các khoản đầu tư cho vay có tài sản nhận thế chấp 14 - - - -
Impairment expense for devaluation of assets received as pledge
PUBLIC #

Năm 2022 Năm 2021


Thuyết Year 2022 Year 2021
Chỉ tiêu Mã số
minh
Indicator Code
Note Tháng 08 năm 2022 Số lũy kế Tháng 08 năm 2021 Số lũy kế
Aug 2022 Year-to-date Aug 2021 Year-to-date

2.5. Chi phí đầu tư khác


15 - - - -
Other investment expenses
PUBLIC #

Năm 2022 Năm 2021


Thuyết Year 2022 Year 2021
Chỉ tiêu Mã số
minh
Indicator Code
Note Tháng 08 năm 2022 Số lũy kế Tháng 08 năm 2021 Số lũy kế
Aug 2022 Year-to-date Aug 2021 Year-to-date

III. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA QUỸ


20 1,824,262,222 11,756,689,449 690,452,206 4,704,611,105
OPERATING EXPENSES

3.1.Phí quản lý Quỹ mở


20.1 1,663,387,136 10,480,418,711 591,070,653 3,884,577,807
Management fee

3.2. Phí dịch vụ lưu ký tài sản Quỹ mở


20.2 63,126,056 417,286,477 24,485,738 182,140,283
Custodian fee

Phí dịch vụ lưu ký - bảo quản tài sản


20.2.1 57,030,416 359,328,641 20,265,279 141,514,394
Custodian service - Safe Custody Fee

Phí dịch vụ lưu ký - giao dịch chứng khoán


20.2.2 1,050,000 29,467,500 2,550,000 26,400,000
Custodian service - Transaction fee

Phí dịch vụ lưu ký cho chứng khoán cơ sở, phí quản lý vị thế và
tài sản phái sinh trả cho VSD
20.2.3 5,045,640 28,490,336 1,670,459 14,225,889
Custodian service - Depository fee, Position and Margin
management fee paid to VSD

3.3. Phí dịch vụ giám sát


20.3 31,366,728 220,368,629 24,200,000 193,600,000
Supervising fee

3.4. Phí dịch vụ quản trị Quỹ mở


20.4 37,829,228 291,508,315 23,100,000 184,800,000
Fund administrative fee

3.5. Phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng


20.5 13,200,000 92,400,000 11,000,000 88,000,000
Transfer agent fee

3.6. Phí dịch vụ khác của Nhà cung cấp dịch vụ cho Quỹ mở
20.6 - - - -
Other service fees

3.6.1.Phí cung cấp dịch vụ tính giá trị tài sản ròng tham chiếu
(iNAV) trả cho HOSE 20.6.1 - - - -
Accrual expenses payable to HOSE for iNAV calculation

3.6.2. Phí cấp quyền sử dụng chỉ số trả cho HOSE


20.6.2 - - - -
Accrual expenses payable to HOSE for Index usage

3.7. Chi phí họp, Đại hội Quỹ mở


20.7 - 121,685,419 - 39,173,024
Meeting and General Meeting expense

3.8. Chi phí kiểm toán


20.8 13,300,274 107,369,986 13,546,575 106,187,671
Audit fee

3.9. Chi phí thanh lý tài sản Quỹ mở


20.9 - - - -
Asset disposal expense

3.10. Chi phí hoạt động khác


20.10 2,052,800 25,651,912 3,049,240 26,132,320
Other operating expenses

Thù lao ban đại diện Quỹ


20.10.01 2,000,000 23,000,000 3,000,000 24,000,000
Remuneration of Fund's Board of Representatives

Chi phí công tác, họp của ban đại diện


20.10.02 - - - -
Fund's Board of Representatives travelling, meeting expenses

Chi phí báo cáo thường niên


20.10.03 - - - -
Annual report expenses

Chi phí cung cấp báo giá chứng khoán


20.10.04 - - - -
Price feed fee

Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý


20.10.05 - - - -
Legal consultancy expenses

Chi phí thiết lập Quỹ


20.10.06 - - - -
Set up fee

Phí quản lý thường niên trả UBCKNN


20.10.07 - - - -
Annual fee paid to SSC

Phí ngân hàng


20.10.08 52,800 1,551,912 49,240 1,032,320
Bank charges

Chi phí công bố thông tin của Quỹ


20.10.09 - - - -
Expenses for information disclosure of the Fund

Phí thiết kế, in ấn, gửi thư…


20.10.10 - - - -
Designing, printing, posting... expenses

Phí thực hiện quyền trả cho VSD


20.10.11 - 1,100,000 - 1,100,000
Fee paid to VSD for getting the list of investors

Phí đăng ký niêm yết bổ sung trả VSD


20.10.12 - - - -
Additional registration fee paid to VSD
PUBLIC #

Năm 2022 Năm 2021


Thuyết Year 2022 Year 2021
Chỉ tiêu Mã số
minh
Indicator Code
Note Tháng 08 năm 2022 Số lũy kế Tháng 08 năm 2021 Số lũy kế
Aug 2022 Year-to-date Aug 2021 Year-to-date

Phí niêm yết


20.10.13 - - - -
Listing fee
PUBLIC #

Năm 2022 Năm 2021


Thuyết Year 2022 Year 2021
Chỉ tiêu Mã số
minh
Indicator Code
Note Tháng 08 năm 2022 Số lũy kế Tháng 08 năm 2021 Số lũy kế
Aug 2022 Year-to-date Aug 2021 Year-to-date

Chi phí khác


20.10.14 - - - -
Other expenses

IV. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


GAIN (LOSSES) FROM INVESTMENT 23 55,616,352,474 (45,232,065,733) 12,062,061,304 111,691,314,695
(23 = 01-10-20)

V. KẾT QUẢ THU NHẬP VÀ CHI PHÍ KHÁC


24 - - - -
OTHER INCOME AND EXPENSE

5.1. Thu nhập khác


24.1 - - - -
Other income

5.2. Chi phí khác


24.2 - - - -
Other expenses

VI. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ


PROFIT BEFORE TAX 30 55,616,352,474 (45,232,065,733) 12,062,061,304 111,691,314,695
(30=23+24)

6.1. Lợi nhuận/(lỗ) đã thực hiện


31 3,755,874,227 16,131,174,985 2,018,565,904 55,532,864,031
Realized profit (losses)

6.2. Lợi nhận/(lỗ) chưa thực hiện


32 51,860,478,247 (61,363,240,718) 10,043,495,400 56,158,450,664
Unrealized profit (losses)

VII. CHI PHÍ THUẾ TNDN


40 - - - -
CORPORATE INCOME TAX

VIII. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN


PROFIT AFTER TAX 41 55,616,352,474 (45,232,065,733) 12,062,061,304 111,691,314,695
(41=30-40)

Người lập: Người duyệt:

___________________________________________ __________________________________________
Nguyễn Xuân Châu Brook Colin Taylor
Kế toán trưởng Tổng Giám Đốc
PUBLIC #

Mẫu số B02g - QM. Báo cáo tình hình tài chính


Template B02g - QM. Statement of Financial Position

(Ban hành kèm theo Thông tư 198/2012/TT-BTC ngày 15 tháng 11 năm 2012 về chế độ kế toán áp dụng đối với quỹ mở)
(Issued in association with Circular 198/2012/TT-BTC dated 15 Nov 2012 on the Accounting Policies for Open-Ended Fund)

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH


STATEMENT OF FINANCIAL POSITION
Tại ngày 31 tháng 08 năm 2022
/ As at 31 Aug 2022

Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital


Fund Management Company: VinaCapital Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)
Supervising bank: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Tên Quỹ: Quỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VINACAPITAL-VEOF)
Fund name: VinaCapital Equity Opportunity Fund (VINACAPITAL-VEOF)
Ngày lập báo cáo: Ngày 06 tháng 09 năm 2022
Reporting Date: 06 Sep 2022

Thuyết Ngày 31 tháng 08 năm Ngày 31 tháng 07 năm


STT Chỉ tiêu Mã số
minh 2022 2022
No. Indicator Code
Note As at 31 Aug 2022 As at 31 Jul 2022

I. TÀI SẢN
I I
ASSETS

1.Tiền gửi ngân hàng và tương đương tiền


1 110 194,056,453,384 149,170,511,875
Cash at bank and cash equivalent

1.1. Tiền gửi ngân hàng


1.1 111 194,056,453,384 149,170,511,875
Cash at bank

Tiền gửi của nhà đầu tư cho hoạt động mua chứng chỉ
quỹ 111.1 3,579,476,580 1,665,209,350
Cash at bank for Fund's subscription

Tiền phải trả cho Nhà đầu tư về mua lại Chứng chỉ quỹ
111.2 6,930,914,126 1,337,086,282
Cash at bank for Fund's redemption

Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động của Quỹ


111.3 183,546,062,678 146,168,216,243
Cash at bank for Fund's operation

Tiền gửi ký quỹ cho hoạt động đầu tư chứng khoán phái
sinh 111.4 - -
Margin account for trading derivatives

1.2. Tiền gửi có kỳ hạn dưới ba (03) tháng


1.2 112 - -
Deposit with term less than three (03) months

2. Các khoản đầu tư thuần


2 120 949,138,735,950 912,043,793,100
Net Investments

2.1. Các khoản đầu tư


2.1 121 949,138,735,950 912,043,793,100
Investments

Cổ phiếu niêm yết


121.1 949,138,735,950 912,043,793,100
Listed Shares

Cổ phiếu chưa niêm yết


121.2 - -
Unlisted Shares

Trái phiếu niêm yết


121.3 - -
Listed Bonds

Trái phiếu chưa niêm yết


121.4 - -
Unlisted Bonds

Chứng chỉ tiền gửi


121.5 - -
Certificates of Deposit
PUBLIC #

Thuyết Ngày 31 tháng 08 năm Ngày 31 tháng 07 năm


STT Chỉ tiêu Mã số
minh 2022 2022
No. Indicator Code
Note As at 31 Aug 2022 As at 31 Jul 2022

Hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn trên ba (03) tháng


121.6 - -
Deposits with term over three (03) months

Quyền mua chứng khoán


121.7 - -
Investment - Rights

Hợp đồng tương lai chỉ số


121.8 - -
Index future contracts

Đầu tư khác
121.9 - -
Other Investments

Hợp đồng mua lại đảo ngược


121.10 - -
Reverse repo contracts

2.2. Dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp


2.2 122 - -
Impairment of devaluation of pledged assets

3. Các khoản phải thu


3 130 7,552,990,712 7,580,617,787
Receivables

3.1 Phải thu về bán các khoản đầu tư


3.1 131 3,615,818,125 4,977,722,200
Receivables from investments sold but not yet settled

Trong đó: Phải thu khó đòi về bán các khoản đầu tư
132 - -
In which: Overdue receivables from selling investments

3.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các khoản đầu tư
3.2 133 4,307,239,000 2,972,962,000
Dividend and interest receivables

3.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận


3.2.1 Dividend and interest receivables on or after payment 134 1,504,000,000 1,504,000,000
date

Phải thu cổ tức


134.1 1,504,000,000 1,504,000,000
Dividend receivables

Phải thu trái tức


134.2 - -
Coupon receivables

Phải thu lãi tiền gửi có kỳ hạn dưới 3 tháng


Interest receivables from deposit with term less than 134.3 - -
three (03) months

Phải thu lãi tiền gửi có kỳ hạn trên 3 tháng


Interest receivables from deposit with term more than 134.4 - -
three (03) months

Phải thu lãi chứng chỉ tiền gửi


134.5 - -
Interest receivables from Certificates of Deposit

Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày
nhận nhưng chưa nhận được
135 - -
In which: Overdue receivables from dividend, interest
income

3.2.2.Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận


3.2.2 136 2,803,239,000 1,468,962,000
Dividend and interest receivables before payment date

Dự thu cổ tức
136.1 2,803,239,000 1,468,962,000
Dividend receivables

Dự thu lãi trái phiếu


136.2 - -
Interest accrual from bonds

Dự thu lãi tiền gửi có kỳ hạn dưới 3 tháng


Interest accrual from deposits with term less than three 136.3 - -
(03) months
PUBLIC #

Thuyết Ngày 31 tháng 08 năm Ngày 31 tháng 07 năm


STT Chỉ tiêu Mã số
minh 2022 2022
No. Indicator Code
Note As at 31 Aug 2022 As at 31 Jul 2022

Dự thu lãi tiền gửi có kỳ hạn trên 3 tháng


Interest accrual from deposit with term more than three 136.4 - -
(03) months

Dự thu lãi chứng chỉ tiền gửi


136.5 - -
Interest accrual from Certificates of Deposit

Dự thu lãi hợp đồng mua lại đảo ngược


136.6 - -
Interest receivables from reverse repo contracts

3.3. Các khoản phải thu khác


3.3 137 137,214,247 137,214,247
Other receivables

Phải thu cho khoản cổ phiếu hạn chế chờ mua


Receivable from AP/Investors on securities on hold of 137.1 - -
buying

Các tài sản khác


137.2 - -
Other assets

Các khoản khác


137.3 137,214,247 137,214,247
Others

3.4. Dự phòng nợ phải thu khó đòi


3.4 138 (507,280,660) (507,280,660)
Provision for doubtful debt

TỔNG TÀI SẢN


100 1,150,748,180,046 1,068,794,922,762
TOTAL ASSETS

II. NỢ PHẢI TRẢ


II II
TOTAL LIABILITIES

1. Vay ngắn hạn


1 311 - -
Short-term loans

Gốc hợp đồng repo


311.1 - -
Repo contracts - Principal

Vay ngắn hạn


311.2 - -
Short-term loans

2. Phải trả về mua các khoản đầu tư


2 312 - -
Payables for securities bought but not yet settled

3. Phải trả phí cho các Đại lý phân phối, Công ty quản lý
quỹ về mua bán Chứng chỉ quỹ
3 313 236,601,174 295,946,586
Subscription and Redemption fee payable to distributors
and fund management company

Phải trả phí cho các Đại lý phân phối về mua bán Chứng
chỉ quỹ 313.1 - -
Subscription and Redemption fee payable to distributors

Phải trả phí cho Công ty quản lý quỹ về mua bán Chứng
chỉ quỹ
313.2 236,601,174 295,946,586
Subscription and Redemption fee payable to fund
management company

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước


4 314 19,240,235 16,811,046
Tax payables and obligations to the State Budget

5.Phải trả thu nhập cho Nhà đầu tư


5 315 - -
Profit distribution payables

6. Chi phí phải trả


6 316 108,256,986 93,956,712
Expense Accruals

Phí giao dịch


316.1 - -
Transaction fee
PUBLIC #

Thuyết Ngày 31 tháng 08 năm Ngày 31 tháng 07 năm


STT Chỉ tiêu Mã số
minh 2022 2022
No. Indicator Code
Note As at 31 Aug 2022 As at 31 Jul 2022

Phải trả phí môi giới


316.1.1 - -
Brokerage fee payables

Phải trả phí giao dịch thanh toán bù trừ chứng khoán
316.1.2 - -
Clearing Settlement Fee payables

Trích trước phí kiểm toán


316.2 104,256,986 90,956,712
Accrued expense for audit fee

Trích trước phí họp đại hội thường niên


316.3 - -
Accrued expense for Annual General meeting

Trích trước phí báo cáo thường niên


316.4 - -
Accrued expense for Annual report

Trích trước thù lao ban đại diện quỹ


Accrued expense for Remuneration Payable to Fund's 316.5 4,000,000 3,000,000
Board of Representatives

Trích trước phí quản lý niêm yết hàng năm tại SGDCK
316.6 - -
Accrued expense for annual listing fee at HOSE

Trích trước lãi vay ngắn hạn của hợp đồng vay và hợp
đồng repo
316.7 - -
Accrued Interest Expense of short-term loan contracts
and repo contracts

7. Phải trả cho Nhà đầu tư về mua Chứng chỉ quỹ


7 317 3,579,476,580 1,665,209,350
Subscription payables to investors

Phải trả cho nhà đầu tư chờ mua chứng chỉ quỹ
317.1 3,579,476,580 1,665,209,350
Subscription Pending allotment

Phải trả nhà đầu tư trên tài sản giữ hộ


317.2 - -
Payables to investors for investment bought on behalf

8. Phải trả cho Nhà đầu tư về mua lại Chứng chỉ quỹ
8 318 6,930,914,126 1,337,086,282
Redemption payables to investors

9. Phải trả dịch vụ quản lý Quỹ mở


9 319 1,797,701,008 1,694,267,634
Fund management related service expense payable

Trích trước phải trả phí quản lý


319.1 1,663,387,136 1,565,979,400
Accrued expense for Management fee

Trích trước phí lưu ký tài sản Quỹ mở


319.2 58,380,416 55,790,723
Accrued expense for Custodian fee

Phí dịch vụ lưu ký - bảo quản tài sản


319.2.1 57,030,416 53,690,723
Custodian service - Safe Custody Fee

Phí dịch vụ lưu ký - giao dịch chứng khoán


319.2.2 1,350,000 2,100,000
Custodian service - Transaction fee

Phí dịch vụ lưu ký cho chứng khoán cơ sở, phí quản lý vị


thế và tài sản phái sinh trả cho VSD
319.2.3 - -
Custodian service - Depository fee, Position and Margin
management fee paid to VSD

Trích trước phí quản trị quỹ


319.3 31,366,728 29,767,615
Accrued expense for Fund administration fee

Trích trước phí giám sát


319.4 31,366,728 29,529,896
Accrued expense for Supervising fee

Trích trước phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng


319.5 13,200,000 13,200,000
Accrued expense for Tranfer agency fee
PUBLIC #

Thuyết Ngày 31 tháng 08 năm Ngày 31 tháng 07 năm


STT Chỉ tiêu Mã số
minh 2022 2022
No. Indicator Code
Note As at 31 Aug 2022 As at 31 Jul 2022

Dự chi phí cung cấp dịch vụ tính giá trị tài sản ròng
tham chiếu (iNAV) cho HOSE
319.6 - -
Accrued expense for payable to HOSE for iNAV
calculation

Dự chi phí cấp quyền sử dụng chỉ số cho HOSE


319.7 - -
Accrued expense for payable to HOSE for Index usage

10. Phải trả, phải nộp khác


10 320 - -
Other payables

Phải trả phí báo giá


320.1 - -
Price feed fee payable

Trích trước phí công tác, họp của ban đại diện
Accrued expense for Fund's Board of Representatives 320.2 - -
travelling, meeting

Trích trước phí quản lý thường niên trả cho UBCKNN
320.3 - -
Accrued expense for Annual Fee paid to SSC

Phí Ngân hàng S2B


320.4 - -
S2B Bank charge

Phải trả khác


320.5 - -
Other payables

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ


300 12,672,190,109 5,103,277,610
TOTAL LIABILITIES

III. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RÒNG CÓ THỂ PHÂN


PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ NẮM GIỮ CHỨNG CHỈ
III 400 1,138,075,989,937 1,063,691,645,152
QUỸ MỞ (I-II)
DISTRIBUTABLE NET ASSET VALUE (I-II)

1. Vốn góp của Nhà đầu tư


1 411 442,076,566,000 434,584,403,500
Contributed capital

1.1 Vốn góp phát hành


1.1 412 2,114,802,113,000 2,099,238,829,300
Capital from subscription

1.2 Vốn góp mua lại


1.2 413 (1,672,725,547,000) (1,664,654,425,800)
Capital from redemption

2. Thặng dư vốn góp của Nhà đầu tư


2 414 513,855,529,205 502,579,699,394
Share premium

3. Lợi nhuận chưa phân phối


3 420 182,143,894,732 126,527,542,258
Undistributed earnings

3.1 Lợi nhuận chưa phân phối đầu kỳ


3.1 420.1 126,527,542,258 140,588,682,046
Undistributed earnings at the beginning of the period

3.2 Lợi nhuận chưa phân phối trong kỳ


3.2 420.2 55,616,352,474 (14,061,139,788)
Undistributed earnings during the period

IV. GIÁ TRỊ TÀI SẢN RÒNG QUỸ MỞ TRÊN 1 ĐƠN


IV VỊ CHỨNG CHỈ QUỸ (IV=(I-II)/III) 430 25,743.86 24,476.06
NET ASSET VALUE PER FUND CERTIFICATE

V. LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ


V 440 - -
DISTRIBUTED EARNINGS

1. Lợi nhuận/Tài sản đã phân phối cho Nhà đầu tư trong


1 kỳ 441 - -
Distributed earnings assets in the period
PUBLIC #

Thuyết Ngày 31 tháng 08 năm Ngày 31 tháng 07 năm


STT Chỉ tiêu Mã số
minh 2022 2022
No. Indicator Code
Note As at 31 Aug 2022 As at 31 Jul 2022

2. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư lũy kế từ khi


2 thành lập Quỹ mở đến kỳ lập báo cáo này 442 - -
Accumulated distributed profit/ assets

VI. CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BÁO CÁO TÌNH HÌNH


VI TÀI CHÍNH VI
OFF BALANCE SHEET ITEMS

1. Tài sản nhận thế chấp


1 001 - -
Assets received as pledge

2. Nợ khó đòi đã xử lý
2 002 - -
Written off bad debts

3. Ngoại tệ các loại


3 003 - -
Foreign currencies

4. Số lượng Chứng chỉ quỹ đang lưu hành


4 004 44,207,656.60 43,458,440.35
Number of outstanding fund certificates

5. Phải thu cổ tức bằng cổ phiếu


5 179,354.58 179,354.58
Stock dividend receivables

Người lập: Người duyệt:

_____________________________________ _____________________________________
Nguyễn Xuân Châu Brook Colin Taylor
Kế toán trưởng Tổng Giám Đốc
PUBLIC#

Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán)
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds)

BÁO CÁO VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


REPORT ON INVESTMENT ACTIVITIES
Tại ngày 31 tháng 08 năm 2022
/ As at 31 Aug 2022

Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital


Fund Management Company: VinaCapital Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)
Supervising bank: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Tên Quỹ: Quỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VINACAPITAL-VEOF)
Fund name: VinaCapital Equity Opportunity Fund (VINACAPITAL-VEOF)
Ngày lập báo cáo: Ngày 06 tháng 09 năm 2022
Reporting Date: 06 Sep 2022

A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
I BÁO CÁO VỀ TÀI SẢN / ASSET REPORT

Ngày 31 tháng 08 năm


STT Nội dung Mã chỉ tiêu Ngày 31 tháng 07 năm 2022 %/cùng kỳ năm trước
2022
No Indicator Code As at 31 Jul 2022 %/against last year
As at 31 Aug 2022

TÀI SẢN
I
ASSETS

Tiền và các khoản tương đương tiền


I.1 194,056,453,384 149,170,511,875 563.54%
Cash and Cash Equivalents

Tiền gửi ngân hàng


194,056,453,384 149,170,511,875 563.54%
Cash at bank

Tiền gửi của nhà đầu tư cho hoạt động mua chứng chỉ
quỹ 3,579,476,580 1,665,209,350 36.37%
Cash at bank for Fund's subscription

Tiền phải trả cho Nhà đầu tư về mua lại chứng chỉ quỹ
6,930,914,126 1,337,086,282 2733.60%
Cash at bank for Fund's redemption

Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động của Quỹ


183,546,062,678 146,168,216,243 754.06%
Cash at bank for Fund's operation

Tiền gửi ký quỹ cho hoạt động đầu tư chứng khoán


phái sinh - -
Margin account for trading derivatives

Tiền, tương đương tiền


- -
Cash, cash equivalents

Các khoản đầu tư (kê chi tiết)


I.2 949,138,735,950 912,043,793,100 248.81%
Investments

Cổ phiếu niêm yết


949,138,735,950 912,043,793,100 248.81%
Listed shares

Cổ phiếu chưa niêm yết


- -
Unlisted shares

Trái phiếu
- -
Bonds

Chứng chỉ tiền gửi


- -
Certificates of Deposit

Hợp đồng tiền gửi có kỳ hạn trên ba (03) tháng


- -
Deposits with term over three (03) months

Quyền mua chứng khoán


- -
Investment - Rights

Hợp đồng tương lai chỉ số


- -
Index future contracts
PUBLIC#

Ngày 31 tháng 08 năm


STT Nội dung Mã chỉ tiêu Ngày 31 tháng 07 năm 2022 %/cùng kỳ năm trước
2022
No Indicator Code As at 31 Jul 2022 %/against last year
As at 31 Aug 2022

Đầu tư khác
- -
Other investments

Hợp đồng mua lại đảo ngược


- -
Reverse repo contracts

Thu từ cho thuê bất động sản đầu tư (không áp dụng)


I.3 Receivables from rental of investment property (not
applicable)

Cổ tức, trái tức được nhận


I.4 4,307,239,000 2,972,962,000 186.40%
Dividend, Coupon receivables

Phải thu cổ tức


4,307,239,000 2,972,962,000 186.40%
Dividend receivables

Phải thu trái tức


- -
Coupon receivables

Lãi được nhận


I.5 - -
Interest receivables

Phải thu lãi tiền gửi


- -
Interest receivable from bank deposits

Phải thu lãi chứng chỉ tiền gửi


- -
Interest receivable from Certificates of Deposit

Phải thu lãi hợp đồng mua lại đảo ngược


- -
Interest receivable from reverse repo contracts

Tiền bán bất động sản chờ thu (không áp dụng)


I.6
Real Estate Proceeds Receivables (not applicale)

Tiền bán chứng khoán chờ thu


I.7 3,615,818,125 4,977,722,200
Securities Trading Receivables

Các khoản phải thu khác


I.8 (370,066,413) (370,066,413) -423.63%
Other Receivables

Dự phòng giảm giá tài sản nhận thế chấp


- -
Impairment of devaluation of pledged assets

Dự phòng nợ phải thu khó đòi


(507,280,660) (507,280,660)
Provision for doubtful debt

Các khoản phải thu khác


137,214,247 137,214,247 157.08%
Other Receivables

Các tài sản khác


I.9 - -
Other Assets

TỔNG TÀI SẢN


I.10 1,150,748,180,046 1,068,794,922,762 275.10%
TOTAL ASSETS

NỢ
II
LIABILITIES

Tiền phải thanh toán mua bất động sản (không áp


II.1 dụng)
Real Estate Trading Payables (not applicable)

Tiền phải thanh toán mua chứng khoán


II.2 - -
Securities Trading Payables

Các khoản phải trả khác


II.3 12,672,190,109 5,103,277,610 419.90%
Other Payables

Phải trả nhà đầu tư


10,510,390,706 3,002,295,632 656.14%
Payables to investors

Phải trả cho nhà đầu tư chờ mua chứng chỉ quỹ
3,579,476,580 1,665,209,350 412.34%
Subscription Pending allotment

Phải trả nhà đầu tư trên tài sản giữ hộ


- -
Payables to investors for investment bought on behalf
PUBLIC
#

Ngày 31 tháng 08 năm


STT Nội dung Mã chỉ tiêu Ngày 31 tháng 07 năm 2022 %/cùng kỳ năm trước
2022
No Indicator Code As at 31 Jul 2022 %/against last year
As at 31 Aug 2022

Phải trả nhà đầu tư trên cổ tức đã thu


- -
Payables to investors for collected dividend

Phải trả cho Nhà đầu tư về mua lại chứng chỉ quỹ
6,930,914,126 1,337,086,282 944.58%
Redemption payable to investors

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước


19,240,235 16,811,046 53.57%
Tax payables and obligations to the State Budget

Phải trả phí phát hành, mua lại chứng chỉ quỹ cho Đại
lý phân phối và Công ty quản lý quỹ
236,601,174 295,946,586 39.72%
Subscription and Redemption fee payable to
distributors and Fund Management Company

Phải trả thu nhập cho nhà đầu tư


- -
Income payable to investors

Phải trả thù lao Ban đại diện quỹ


Remuneration Payable to Fund's Board of 4,000,000 3,000,000 66.67%
Representatives

Phải trả phí quản lý cho công ty quản lý quỹ


1,663,387,136 1,565,979,400 281.42%
Management fee payable

Phải trả phí quản trị quỹ


31,366,728 29,767,615 135.79%
Fund Administration fee payable

Phải trả phí giám sát


31,366,728 29,529,896 129.61%
Supervisory service fee payable

Phí giao dịch


- -
Transaction fee

Phải trả phí môi giới


- -
Brokerage fee payable

Phải trả phí phát hành thanh toán bù trừ chứng khoán
- -
Clearing Settlement fee payable

Trích trước phí lưu ký tài sản Quỹ mở


58,380,416 55,790,723 254.21%
Accrued expense for Custodian fee

Phí lưu ký - bảo quản tài sản


57,030,416 53,690,723 281.42%
Custodian service - Safe Custody Fee

Phí lưu ký - giao dịch chứng khoán


1,350,000 2,100,000 50.00%
Custodian service - Transaction fee

Phí lưu ký cho chứng khoán cơ sở, phí quản lý vị thế


và tài sản phái sinh trả cho VSD
- -
Custodian service - Depository fee, Position and
Margin management fee paid to VSD

Phải trả phí kiểm toán


104,256,986 90,956,712 98.18%
Audit fee payable

Phải trả phí họp đại hội thường niên


- -
General meeting expense payable

Phải trả phí báo cáo thường niên


- -
Annual report fee payable

Phải trả phí dịch vụ đại lý chuyển nhượng


13,200,000 13,200,000 120.00%
Transfer Agency fee payable

Dự chi phí tính giá trị tài sản ròng tham chiếu (iNAV)
cho HOSE - -
Service fee payable to HOSE for calculating iNAV

Dự chi phí cấp quyền sử dụng chỉ số cho HOSE


- -
Authorising index service fee payable to HOSE

Phải trả khác


- -
Other payables

Phải trả phí báo giá


- -
Price feed fee payable
PUBLIC#

Ngày 31 tháng 08 năm


STT Nội dung Mã chỉ tiêu Ngày 31 tháng 07 năm 2022 %/cùng kỳ năm trước
2022
No Indicator Code As at 31 Jul 2022 %/against last year
As at 31 Aug 2022

Trích trước phí công tác, họp của ban đại diện
Accrued expense for Fund's Board of Representatives - -
travelling, meeting

Trích trước phí quản lý thường niên trả UBCKNN


Accrued expense for Annual Management Fee pay to - -
SSC

Phải trả khác


- -
Other payables

Vay ngắn hạn - hợp đồng repo


- -
Short-term loans - Repo contracts

Gốc hợp đồng repo


- -
Principal of repo contracts

Trích trước lãi vay ngắn hạn


- -
Accrued Interest Expense

Gốc vay ngắn hạn


- -
Principal of Short-term loans

TỔNG NỢ
II.4 12,672,190,109 5,103,277,610 419.90%
TOTAL LIABILITIES

Tài sản ròng của Quỹ ( = I.10 - II.4)


1,138,075,989,937 1,063,691,645,152 274.04%
Net Asset Value ( = I.10 - II.4)

Tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành


44,207,656.60 43,458,440.35 254.32%
Total Outstanding Fund Certificates

Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ
25,743.86 24,476.06 107.75%
Net Asset Value per Fund Certificate

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital
Trịnh Hoài Nam Brook Colin Taylor
Phó phòng Dịch vụ Quản trị và Giám sát Quỹ Tổng Giám Đốc
PUBLIC
#

Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán)
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds)

BÁO CÁO VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


REPORT ON INVESTMENT ACTIVITIES
Tháng 08 năm 2022
/ Aug 2022

Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital


Fund Management Company: VinaCapital Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)
Supervising bank: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Tên Quỹ: Quỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VINACAPITAL-VEOF)
Fund name: VinaCapital Equity Opportunity Fund (VINACAPITAL-VEOF)
Ngày lập báo cáo: Ngày 06 tháng 09 năm 2022
Reporting Date: 06 Sep 2022

A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
II BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG / PROFIT AND LOSS REPORT
Lũy kế từ đầu năm
STT Nội dung Mã chỉ tiêu Tháng 08 năm 2022 Tháng 07 năm 2022
Accumulated from
No Indicator Code Aug 2022 Jul 2022
beginning of year

Thu nhập từ hoạt động đầu tư


I 1,651,239,000 1,008,055,919 6,665,683,677
Income from Investment Activities

Thu từ bất động sản cho thuê (không áp dụng)


1
Income from rental property (not applicable)

Cổ tức, trái tức được nhận


2 1,651,239,000 1,492,962,000 7,172,964,337
Dividend income, interest income from bonds

Cổ tức được nhận


1,651,239,000 1,492,962,000 7,172,964,337
Dividends income

Trái tức được nhận


- - -
Interest income from bonds

Lãi được nhận


3 - - -
Interest income

Lãi tiền gửi ngân hàng


- - -
Interest income from bank deposits

Lãi chứng chỉ tiền gửi


- - -
Interest income from Certificates of Deposit

Lãi hợp đồng mua lại đảo ngược


- - -
Interest income from reverse repo contracts

Các khoản thu nhập khác


4 - (484,906,081) (507,280,660)
Other incomes

Thu nhập khác về đầu tư


- - -
Other investment incomes

Thu nhập khác


- - -
Other incomes

Chi phí dự phòng nợ phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi
và xử lý tổn thất nợ phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi
Provision expense for bad debts from dividends, interest - (484,906,081) (507,280,660)
income and written off bad debts from dividends, interest
income

Chi phí
II 1,852,404,376 1,762,823,057 12,636,432,640
Expenses

Chi phí quản lý trả cho Công ty quản lý quỹ


1 1,663,387,136 1,565,979,400 10,480,418,711
Management Fee paid to Fund Management Company
PUBLIC
#

Lũy kế từ đầu năm


STT Nội dung Mã chỉ tiêu Tháng 08 năm 2022 Tháng 07 năm 2022
Accumulated from
No Indicator Code Aug 2022 Jul 2022
beginning of year

Chi phí lưu ký, giám sát trả cho Ngân hàng Giám sát/VSD
2 Custody fee, Supervising fee paid to Supervising 94,492,784 89,898,143 637,655,106
Bank/VSD

Chi phí dịch vụ lưu ký - bảo quản tài sản


57,030,416 53,690,723 359,328,641
Custodian service - Safe Custody Fee

Chi phí dịch vụ lưu ký - giao dịch chứng khoán


1,050,000 1,500,000 29,467,500
Custodian service - Transaction fee

Chi phí dịch vụ lưu ký cho chứng khoán cơ sở, phí quản
lý vị thế và tài sản phái sinh trả cho VSD
5,045,640 5,177,524 28,490,336
Custodian service - Depository fee, Position and Margin
management fee paid to VSD

Chi phí giám sát


31,366,728 29,529,896 220,368,629
Supervisory fee

Chi phí quản trị quỹ và các chi phí khác mà công ty quản
lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan
3 51,029,228 49,430,115 383,908,315
Fund Administration Fee, and other fees paid to relevant
Fund's service providers

Chi phí quản trị Quỹ


37,829,228 36,230,115 291,508,315
Fund Administration Fee

Chi phí dịch vụ Đại lý Chuyển nhượng


13,200,000 13,200,000 92,400,000
Transfer Agency Fee

Chi phí dịch vụ quản lý bất động sản (không áp dụng)


4
Real Estate Management Service fee (not applicable)

Chi phí dịch vụ định giá bất động sản (không áp dụng)
5
Real estate valuation service fees (not applicable)

Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán


6 13,300,274 13,300,274 107,369,986
Audit fee

Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các
dịch vụ hợp lý khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ
7 Legal consultancy expenses, price feed fee, other valid 2,000,000 3,000,000 23,000,000
expenses, remuneration paid to Fund's Board of
Representatives

Thù lao Ban đại diện Quỹ


2,000,000 3,000,000 23,000,000
Remuneration of Fund's Board of Representatives

Chi phí cung cấp báo giá chứng khoán


- - -
Price feed fee

Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý


- - -
Legal consultancy expenses

Chi phí dự thảo, in ấn, gửi bản cáo bạch, bản cáo bạch
tóm tắt, báo cáo tài chính, xác nhận giao dịch, sao kê tài
khoản và các tài liệu khác cho nhà đầu tư; chi phí công
bố thông tin của quỹ; chi phí tổ chức họp đại hội nhà đầu
tư, ban đại diện quỹ
8 Fee for drafting, printing, distribution of prospectus, - - 121,685,419
summarised prospectus, financial statements, transaction
confirmations, account statements and other documents
to investors; information disclosure fee; fee for
organising annual general meeting, board of
representatives meeting

Chi phí họp Đại hội Quỹ


- - 121,685,419
Meeting expenses

Chi phí báo cáo thường niên


- - -
Annual report expenses

Chi phí họp, công tác của Ban đại diện


Fund's Board of Representatives meeting, travelling - - -
expenses
PUBLIC
#

Lũy kế từ đầu năm


STT Nội dung Mã chỉ tiêu Tháng 08 năm 2022 Tháng 07 năm 2022
Accumulated from
No Indicator Code Aug 2022 Jul 2022
beginning of year

Chi phí công bố thông tin của Quỹ


- - -
Expenses of information disclosure of the Fund

Chi phí thiết kế, in ấn, gửi thư…


- - -
Designing, printing, posting... expenses

Chi phí liên quan đến thực hiện các giao dịch tài sản của
Quỹ
9 28,142,154 41,109,525 879,743,191
Expenses related to execution of Fund’s asset
transactions

Chi phí môi giới


28,083,864 41,039,265 879,240,361
Brokerage fee

Chi phí thanh toán bù trừ


58,290 70,260 502,830
Clearing settlement fee

Chi phí khác


- - -
Other Expenses

Các loại chi phí khác


10 52,800 105,600 2,651,912
Other expenses

Chi phí thiết lập Quỹ


- - -
Set up Expenses

Phí niêm yết, đăng ký chứng khoán


- - -
Listing, registration fees

Phí quản lý thường niên trả cho UBCKNN


- - -
Annual management fee paid to SSC

Phí ngân hàng


52,800 105,600 1,551,912
Bank charges

Chi phí lãi vay


- - -
Borrowing expense

Chi phí khác


- - -
Other Expenses

Phí thực hiện quyền trả cho VSD


- - 1,100,000
Fee paid to VSD for getting the list of investors

Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư (= I - II)


III (201,165,376) (754,767,138) (5,970,748,963)
Net Income from Investment Activities (= I - II)

Lãi / (lỗ) từ hoạt động đầu tư


IV 55,817,517,850 (13,306,372,650) (39,261,316,770)
Gain / (Loss) from Investment Activities

Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư hoặc


chuyển nhượng bất động sản
1 3,957,039,603 2,993,580,953 22,101,923,948
Realised Gain / (Loss) from disposal of investment or real
estate transfer

Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ


2 51,860,478,247 (16,299,953,603) (61,363,240,718)
Unrealised Gain / (Loss) due to market price

Thay đổi của giá trị tài sản ròng của Quỹ do các
hoạt động đầu tư trong kỳ (III + IV)
V Change of Net Asset Value of the Fund due to 55,616,352,474 (14,061,139,788) (45,232,065,733)
investment activities during the period
(= III + IV)

Giá trị tài sản ròng đầu kỳ


VI 1,063,691,645,152 1,076,042,098,506 618,149,306,769
Net Asset Value at the beginning of period

Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ trong kỳ
VII Change of Net Asset Value of the Fund during the 74,384,344,785 (12,350,453,354) 519,926,683,168
period

Trong đó:
Of which:
PUBLIC
#

Lũy kế từ đầu năm


STT Nội dung Mã chỉ tiêu Tháng 08 năm 2022 Tháng 07 năm 2022
Accumulated from
No Indicator Code Aug 2022 Jul 2022
beginning of year

Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ do các hoạt động
đầu tư của Quỹ trong kỳ
1 55,616,352,474 (14,061,139,788) (45,232,065,733)
Change of Net Asset Value due to investment activities
during the period

Thay đổi giá trị tài sản ròng của Quỹ do việc chi trả lợi
tức/ cổ tức của Quỹ cho các nhà đầu tư trong kỳ
2 - - -
Change of Net Asset Value due to dividends payment to
investors during the period

Thay đổi giá trị tài sản ròng do phát hành thêm/mua lại
chứng chỉ quỹ
3 18,767,992,311 1,710,686,434 565,158,748,901
Change of Net Asset Value due to
subscription/redemption during the period

Thay đổi giá trị tài sản ròng do phát hành thêm Chứng
chỉ Quỹ
39,324,139,756 19,623,946,183 800,835,417,106
Change of Net Asset Value due to subscription during the
period

Thay đổi giá trị tài sản ròng do mua lại Chứng chỉ Quỹ
Change of Net Asset Value due to redemption during the (20,556,147,445) (17,913,259,749) (235,676,668,205)
period

Giá trị tài sản ròng cuối kỳ


VIII 1,138,075,989,937 1,063,691,645,152 1,138,075,989,937
Net Asset Value at the end of period

Lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với báo
cáo năm)
IX - - -
Average annual profit (only applicable to annual
report)

Tỷ suất lợi nhuận bình quân năm (chỉ áp dụng đối với
báo cáo năm)
0.00% 0.00% 0.00%
Average annual rate of return (only applicable to annual
report)

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital
Trịnh Hoài Nam Brook Colin Taylor
Phó phòng Dịch vụ Quản trị và Giám sát Quỹ Tổng Giám Đốc
PUBLIC
#

Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán)
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds)

BÁO CÁO VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


REPORT ON INVESTMENT ACTIVITIES
Tại ngày 31 tháng 08 năm 2022
/ As at 31 Aug 2022

Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital


Fund Management Company: VinaCapital Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)
Supervising bank: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Tên Quỹ: Quỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VINACAPITAL-VEOF)
Fund name: VinaCapital Equity Opportunity Fund (VINACAPITAL-VEOF)
Ngày lập báo cáo: Ngày 06 tháng 09 năm 2022
Reporting Date: 06 Sep 2022
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
III BÁO CÁO DANH MỤC ĐẦU TƯ / INVESTMENT PORTFOLIO REPORT

Giá thị trường Tỷ lệ % Tổng


Mã chỉ
STT Loại Số Lượng hoặc giá trị hợp lý Tổng giá trị (Đồng) giá trị tài sản
tiêu
No. Category Quantity tại ngày báo cáo Value (VND) của Quỹ
Code
Market price % of total asset

BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ (KHÔNG ÁP DỤNG)


I REAL ESTATE INVESTMENT (NOT
APPLICABLE)

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT, ĐĂNG KÝ GIAO DỊCH,


CHỨNG CHỈ QUỸ NIÊM YẾT
II
SHARES LISTED, SHARES REGISTERED FOR
TRADING, LISTED FUND CERTIFICATES

1 ACB 200,000 24,650 4,930,000,000 0.43%

2 AST 85,010 59,700 5,075,097,000 0.44%

3 CTG 1,111,627 28,250 31,403,462,750 2.73%

4 DBD 142,299 42,000 5,976,558,000 0.52%

5 DGC 214,337 99,500 21,326,531,500 1.85%

6 DHC 316,962 60,300 19,112,808,600 1.66%

7 DPR 375,900 75,800 28,493,220,000 2.48%

8 DXG 53 26,500 1,404,500 0.00%

9 DXS 216,114 20,550 4,441,142,700 0.39%

10 FPT 1,071,889 86,600 92,825,587,400 8.07%

11 GAS 434,000 117,100 50,821,400,000 4.42%

12 GMD 599,200 50,800 30,439,360,000 2.65%

13 HPG 868,736 23,000 19,980,928,000 1.74%

14 HUT 74,842 28,600 2,140,481,200 0.19%


PUBLIC
#

Giá thị trường Tỷ lệ % Tổng


Mã chỉ
STT Loại Số Lượng hoặc giá trị hợp lý Tổng giá trị (Đồng) giá trị tài sản
tiêu
No. Category Quantity tại ngày báo cáo Value (VND) của Quỹ
Code
Market price % of total asset

15 KBC 658,746 34,700 22,858,486,200 1.99%

16 KDH 463,119 37,000 17,135,403,000 1.49%

17 MBB 3,215,218 23,750 76,361,427,500 6.64%

18 MWG 1,109,640 74,000 82,113,360,000 7.14%

19 NLG 433,418 41,850 18,138,543,300 1.58%

20 NTC 146,100 184,000 26,882,400,000 2.34%

21 OCB 50 17,650 882,500 0.00%

22 PHR 464,800 70,600 32,814,880,000 2.85%

23 PNJ 275,006 114,800 31,570,688,800 2.74%

24 QNS 378,100 48,000 18,148,800,000 1.58%

25 STB 1,223,800 24,800 30,350,240,000 2.64%

26 SZC 390,300 53,900 21,037,170,000 1.83%

27 TCB 584,900 38,950 22,781,855,000 1.98%

28 TNH 536,750 39,700 21,308,975,000 1.85%

29 VCB 780,809 84,000 65,587,956,000 5.70%

30 VEA 458,600 45,300 20,774,580,000 1.81%

31 VHC 277,350 93,400 25,904,490,000 2.25%

32 VHM 409,516 61,000 24,980,476,000 2.17%

33 VPB 1,266,340 31,800 40,269,612,000 3.50%

34 VRE 1,196,770 27,700 33,150,529,000 2.88%

TỔNG
19,980,301 949,138,735,950 82.48%
TOTAL

CỔ PHIẾU CHƯA NIÊM YẾT, ĐĂNG KÝ GIAO


DỊCH, CHỨNG CHỈ QUỸ KHÔNG NIÊM YẾT
III
SHARES UNLISTED, UNREGISTERED FOR
TRADING, UNLISTED FUND CERTIFICATES

TỔNG
- - 0.00%
TOTAL

TỔNG CÁC LOẠI CỔ PHIẾU


19,980,301 949,138,735,950 82.48%
TOTAL SHARES

TRÁI PHIẾU
IV
BONDS
PUBLIC#

Giá thị trường Tỷ lệ % Tổng


Mã chỉ
STT Loại Số Lượng hoặc giá trị hợp lý Tổng giá trị (Đồng) giá trị tài sản
tiêu
No. Category Quantity tại ngày báo cáo Value (VND) của Quỹ
Code
Market price % of total asset

Trái phiếu niêm yết


1 - - 0.00%
Listed bonds

Trái phiếu chưa niêm yết


2 - - 0.00%
Unlisted Bonds

TỔNG
- - 0.00%
TOTAL

CÁC LOẠI CHỨNG KHOÁN KHÁC


V
OTHER SECURITIES

Quyền mua chứng khoán


1 - - 0.00%
Investment - Rights

Chi tiết loại hợp đồng phái sinh(*)


2 - - 0.00%
Index future contracts

TỔNG
- 0.00%
TOTAL

TỔNG CÁC LOẠI CHỨNG KHOÁN


949,138,735,950 82.48%
TOTAL TYPES OF SECURITIES

CÁC TÀI SẢN KHÁC


VI
OTHER ASSETS

Cổ tức được nhận


1 3,856,039,000 0.34%
Dividend receivables

Lãi trái phiếu được nhận


2 - 0.00%
Coupon receivables

Lãi tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi được nhận


3 Interest receivables from bank deposits and - 0.00%
certificates of deposit

Tiền bán chứng khoán chờ thu


4 3,615,818,125 0.31%
Outstanding Settlement of sales transactions

Phải thu cho khoản cổ phiếu hạn chế chờ mua


5 Receivable from AP/Investors on securities on - 0.00%
hold of buying

Phải thu khác


6 81,133,587 0.01%
Other receivables

Tài sản khác


7 - 0.00%
Other assets

TỔNG
7,552,990,712 0.66%
TOTAL

TIỀN
VII
CASH

Tiền, tương đương tiền


1 194,056,453,384 16.86%
Cash, Cash Equivalents

Tiền gửi ngân hàng


1.1 194,056,453,384 16.86%
Cash at Bank

Các khoản tương đương tiền


1.2 - 0.00%
Cash Equivalents

Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn trên 3 tháng


2 - 0.00%
Deposits with term over three (03) months

Chứng chỉ tiền gửi


3 - 0.00%
Certificates of deposit
PUBLIC
#

Giá thị trường Tỷ lệ % Tổng


Mã chỉ
STT Loại Số Lượng hoặc giá trị hợp lý Tổng giá trị (Đồng) giá trị tài sản
tiêu
No. Category Quantity tại ngày báo cáo Value (VND) của Quỹ
Code
Market price % of total asset

Công cụ chuyển nhượng…


4 - 0.00%
Transferable instruments…

TỔNG
194,056,453,384 16.86%
TOTAL

Tổng giá trị danh mục


VIII 1,150,748,180,046 100.00%
Total value of portfolio

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital
Trịnh Hoài Nam Brook Colin Taylor
Phó phòng Dịch vụ Quản trị và Giám sát Quỹ Tổng Giám Đốc
PUBLIC #

Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán)
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds)

BÁO CÁO VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


REPORT ON INVESTMENT ACTIVITIES
Tháng 08 năm 2022
/ Aug 2022

Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital


Fund Management Company: VinaCapital Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)
Supervising bank: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Tên Quỹ: Quỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VINACAPITAL-VEOF)
Fund name: VinaCapital Equity Opportunity Fund (VINACAPITAL-VEOF)
Ngày lập báo cáo: Ngày 06 tháng 09 năm 2022
Reporting Date: 06 Sep 2022
A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
IV BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG VAY, GIAO DỊCH MUA BÁN LẠI / REPORT ON BORROWING OPERATION, REPO/REVERSE REPO TRANSACTIONS
Thời điểm giao dịch Thời điểm báo cáo
As at transaction date As at reporting date
Giá trị khoản
Nội dung hoạt động (nêu chi tiết theo Mã chỉ Đối tác Mục tiêu/Tài
STT Kỳ hạn vay hoặc khoản
mục tiêu và đối tác) tiêu Counterp sản đảm bảo Tỷ lệ giá trị hợp Tỷ lệ giá trị hợp
No. Term cho vay
Description Code arty Collateral Ngày tháng năm đồng/giá trị tài sản Ngày tháng năm đồng/giá trị tài sản
Amount
Date ròng của quỹ Date ròng của quỹ
Balance/NAV Balance/NAV

Các khoản vay tiền (nêu chi tiết từng hợp


1 đồng)
Borrowings (detail by each contract)

Tổng giá trị các khoản vay tiền/giá trị tài


I sản ròng
Borrowings/NAV

Hợp đồng Repo (nêu chi tiết từng hợp


2 đồng)
Repo contract (detail by each contract)

Tổng giá trị các hợp đồng Repo/giá trị tài


II sản ròng
Total value of Repo contracts/NAV

Tổng giá trị các khoản vay/giá trị tài sản


A ròng (=I+II)
Total Borrowings, Repo/NAV (=I+II)
PUBLIC #

Thời điểm giao dịch Thời điểm báo cáo


As at transaction date As at reporting date
Giá trị khoản
Nội dung hoạt động (nêu chi tiết theo Mã chỉ Đối tác Mục tiêu/Tài
STT Kỳ hạn vay hoặc khoản
mục tiêu và đối tác) tiêu Counterp sản đảm bảo Tỷ lệ giá trị hợp Tỷ lệ giá trị hợp
No. Term cho vay
Description Code arty Collateral Ngày tháng năm đồng/giá trị tài sản Ngày tháng năm đồng/giá trị tài sản
Amount
Date ròng của quỹ Date ròng của quỹ
Balance/NAV Balance/NAV

Cho vay chứng khoán (nêu chi tiết từng


3 hợp đồng)
Securities lending (detail by each contract)

Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản


III ròng
Total contract value/NAV
Hợp đồng Reverse Repo (nêu chi tiết từng
hợp đồng)
4
Reverse Repo contract (Detail by each
contract)
Tổng giá trị các hợp đồng/giá trị tài sản
IV ròng
Total contract value/NAV
Tổng giá trị các khoản cho vay/giá trị tài
B sản ròng (=III + IV)
Total Loans/NAV (=III + IV)

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital
Trịnh Hoài Nam Brook Colin Taylor
Phó phòng Dịch vụ Quản trị và Giám sát Quỹ Tổng Giám Đốc
PUBLIC #

Phụ lục XXVI. Mẫu báo cáo về hoạt động của Quỹ
Appendix XXVI. Report on Fund's Operation

(Ban hành kèm theo Thông tư số 98/2020/TT-BTC ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về hướng dẫn hoạt động và quản lý quỹ đầu tư chứng khoán)
(Issued in association with Circular 98/2020/TT-BTC dated 16 November 2020 of the Minister of Finance on guiding the operation and management of the securities investment funds)

BÁO CÁO VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


REPORT ON INVESTMENT ACTIVITIES
Tháng 08 năm 2022
/ Aug 2022

Tên Công ty quản lý quỹ: Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital


Fund Management Company: VinaCapital Fund Management Joint Stock Company
Tên ngân hàng giám sát: Ngân hàng TNHH Một thành viên Standard Chartered (Việt Nam)
Supervising bank: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
Tên Quỹ: Quỹ đầu tư cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VINACAPITAL-VEOF)
Fund name: VinaCapital Equity Opportunity Fund (VINACAPITAL-VEOF)
Ngày lập báo cáo: Ngày 06 tháng 09 năm 2022
Reporting Date: 06 Sep 2022

A. BÁO CÁO CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA QUỸ/GENERAL INFORMATION ON FUND'S INVESTMENT ACTIVITIES
V MỘT SỐ CHỈ TIÊU KHÁC / OTHER INDICATORS

STT Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Tháng 08 năm 2022 Tháng 07 năm 2022
No Indicators Code Aug 2022 Jul 2022

CÁC CHỈ TIÊU VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG


I
INVESTMENT PERFORMANCE INDICATORS

Tỷ lệ giá dịch vụ quản lý quỹ trả cho công ty quản lý quỹ/Giá trị tài sản
ròng trung bình trong kỳ (%)
1 1.78% 1.78%
Management fee paid to the fund management company/Average NAV
(%)

Tỷ lệ giá dịch vụ lưu ký, giám sát trả cho Ngân hàng Giám sát/Giá trị
tài sản ròng trung bình trong kỳ (%)
2 0.10% 0.10%
Custody and supervising fees paid to the Supervisory Bank/Average
NAV (%)

Tỷ lệ chi phí dịch vụ quản trị quỹ, và các chi phí khác mà công ty quản
lý quỹ trả cho tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan/Giá trị tài sản
3 ròng của quỹ trung bình trong kỳ (%) 0.05% 0.06%
Fund admin fee, and other fees paid to relating services providers by
the fund management company/Average NAV (%)

Chi phí kiểm toán trả cho tổ chức kiểm toán (nếu phát sinh)/Giá trị tài
4 sản ròng trung bình trong kỳ (%) 0.01% 0.02%
Auditing fee paid to auditing organizations (if any)/Average NAV (%)

Chi phí trả cho tổ chức quản lý bất động sản/ Giá trị tài sản
ròng trung bình trong kỳ (%) (không áp dụng)
5
Fee paid to Real Estate management organisation/ Average NAV (%)
(not applicable)

Chi phí trả cho doanh nghiệp thẩm định giá bất động sản/Giá
trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%) (không áp dụng)
6
Fee paid to Real Estate valuation service provider/ Average NAV (%)
(not applicable)

Chi phí dịch vụ tư vấn pháp lý, dịch vụ báo giá và các dịch vụ hợp lý
khác, thù lao trả cho ban đại diện quỹ/Giá trị tài sản ròng trung bình
7 trong kỳ (%) 0.00% 0.00%
Legal consultancy, price quotation and other appropriate service fees;
remunerations paid to the Board of Representatives/Average NAV (%)

Tỷ lệ chi phí /Giá trị tài sản ròng trung bình trong kỳ (%)
8 1.99% 2.01%
Expense/Average NAV (%)

Tốc độ vòng quay danh mục trong kỳ (%) = (Tổng giá trị mua vào +
tổng giá trị bán ra) x 100%/ (2 x Giá trị tài sản ròng trung bình trong
9 kỳ) 10.04% 15.58%
Portfolio turnover rate (%) = (Total value of purchase transactions +
total value of sales transactions) x 100%/ (2 x Average NAV) (**)
PUBLIC #

STT Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Tháng 08 năm 2022 Tháng 07 năm 2022
No Indicators Code Aug 2022 Jul 2022

Tỷ lệ thu nhập (tính cả thu nhập từ lãi, cổ tức, trái tức, chênh
lệch giá)/ Giá trị tài sản ròng (không áp dụng)
10
Income (including interest income, dividend, coupon income and
unrealised gain)/ Average NAV (%) (not applicable)

CÁC CHỈ TIÊU KHÁC


II
OTHER INDICATORS

Quy mô quỹ đầu kỳ (theo mệnh giá)


434,584,403,500 433,888,160,100
Fund scale at the beginning of the period (based on par value)

Tổng giá trị chứng chỉ quỹ đang lưu hành đầu kỳ (theo mệnh giá)
1 Total value of outstanding Fund Certificate at the beginning of period 434,584,403,500 433,888,160,100
(based on par value)
Tổng số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành đầu kỳ
Total number of outstanding Fund Certificate at the beginning of 43,458,440.35 43,388,816.01
period
PUBLIC #

STT Chỉ tiêu Mã chỉ tiêu Tháng 08 năm 2022 Tháng 07 năm 2022
No Indicators Code Aug 2022 Jul 2022

Thay đổi quy mô quỹ trong kỳ (theo mệnh giá)


7,492,162,500 696,243,400
Change of Fund scale during the period (based on par value)

Thay đổi số lượng chứng chỉ quỹ trong kỳ


749,216.25 69,624.34
Change of Number of Fund Certificates during the period

Thay đổi giá trị vốn trong kỳ (theo mệnh giá)


7,492,162,500 696,243,400
Change in capital amount during the period (based on par value)

Số lượng chứng chỉ quỹ phát hành thêm trong kỳ


2 1,556,328.37 813,119.97
Number of Fund Certificates subscribed during the period

Giá trị vốn huy động thêm trong kỳ (theo mệnh giá)
15,563,283,700 8,131,199,700
Net subscription amount during the period (based on par value)

Số lượng chứng chỉ quỹ mua lại trong kỳ


(807,112.12) (743,495.63)
Number of Fund Certificates redeemed during the period

Giá trị vốn phải thanh toán trong kỳ khi đáp ứng lệnh của nhà đầu tư
(theo mệnh giá) (8,071,121,200) (7,434,956,300)
Net redemption amount during the period (based on par value)

Quy mô quỹ cuối kỳ (theo mệnh giá)


442,076,566,000 434,584,403,500
Fund scale at the end of the period (based on par value)

Tổng giá trị thị trường của quỹ đang lưu hành cuối kỳ (theo mệnh giá)
3 Total value of outstanding Fund Certificate at the end of the period 442,076,566,000 434,584,403,500
(based on par value)

Tổng số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành cuối kỳ


44,207,656.60 43,458,440.35
Total number of outstanding Fund Certificate at the end of the period

Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của công ty quản lý quỹ và người có liên
quan cuối kỳ
4 0.58% 0.57%
Fund Management Company and related parties' ownership ratio at
the end of the period

Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của 10 nhà đầu tư lớn nhất cuối kỳ
5 30.52% 30.91%
Top 10 investors' ownership ratio at the end of the period

Tỷ lệ nắm giữ chứng chỉ quỹ của nhà đầu tư nước ngoài cuối kỳ
6 3.92% 3.03%
Foreign investors' ownership ratio at the end of the period

Giá trị tài sản ròng trên một đơn vị quỹ cuối kỳ
7 25,743.86 24,476.06
Net asset value per Fund Certificate at the end of period

Giá trị thị trường trên một chứng chỉ quỹ/cổ phiếu cuối kỳ (không áp
8 dụng)
Market price per fund certificates at the end of period (not applicable)

Số nhà đầu tư tham gia vào quỹ, kể cả giao dịch ký danh


9 12,105 11,933
Number of investors of the Fund at the end of the period

Ghi chú / Notes:

Các chỉ tiêu từ 1 đến 10 của "Chỉ tiêu về hiệu quả hoạt động" đã được điều chỉnh để phản ánh số liệu trên cơ sở hoạt động tròn năm bằng cách nhân các chỉ
tiêu này với 12 (đối với báo cáo tháng), 4 (đối với báo cáo quý), 2 (đối với báo cáo bán niên), 1 (đối với báo cáo năm).
All Indicator starting from number 1 to 10 of "Investment performance indicators" are annualized to reflect a rate that is based on a full year operation by
multiplying these indicators with 12 (monthly report) or 4 (quarterly report) or 2 (semi-annual report) or 1 (annual report).

(**) Không tính đến giá trị cam kết của các hợp đồng tương lai chỉ số.
Excluding the committed value of the Index Futures contracts.

Đại diện có thẩm quyền của Ngân hàng giám sát Đại diện có thẩm quyền của Công ty quản lý Quỹ
Authorised Representative of Supervisory Bank Authorised Representative of Fund Management Company

Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) Công Ty Cổ Phần Quản Lý Quỹ VinaCapital
Trịnh Hoài Nam Brook Colin Taylor
Phó phòng Dịch vụ Quản trị và Giám sát Quỹ Tổng Giám Đốc

You might also like