You are on page 1of 8

March

2022

TỪ VỰNG TOEIC PART 3 LEVEL 2

SÁCH SKILLS & STRATEGIES 2


Prepared by: Hoàng Dinh

5 CHỦ ĐỀ LỚN TRONG PART 3 BAO GỒM:

1. Office talks: Cuộc hội thoại trong văn phòng


2. Workplace dilemmas: Các tình huống khó xử/các vấn đề tại nơi làm việc
3. Staffing changes: Sự thay đổi về mặt nhân sự (thăng chức, nghỉ việc, phỏng
vấn, tuyển dụng...)
4. Daily life: Cuộc sống thường ngày (mua sắm, ăn uống...)
5. Travel: Du lịch, đi lại

CHỦ ĐỀ 1: OFFICE TALKS: CUỘC HỘI THOẠI TRONG VĂN PHÒNG


1 To change the concept of the site Thay đổi ý tưởng cho trang web
2 Elaborate /ɪˈlæbərət/ Tinh tế

3 To present their design Trình bày bản thiết kế


4 To Postpone = put off Trì hoãn
5 Last-minute changes Sự thay đổi ở phút chót
6 Annual report Báo cáo hàng năm
7 To make the deadline Đúng hạn
8 To spare Dự phòng
9 Curious /ˈkjʊəriəs/ Tò mò

10 Facts and figures Sự kiện và số liệu


11 News articles Những bài báo thời sự
12 Storage room Nhà kho
13 To enter an access code Nhập mã truy cập
March
2022
14 To have an appointment Hẹn gặp
15 Due to = because of Do
16 To make a commercial Thực hiện quảng cáo
17 Video-editing program Chương trình chỉnh sửa video
18 Basic commands Các lệnh cơ bản
19 To stick to the storyboard Bám sát bảng phân cảnh
20 To undergo maintenance Trải qua việc bảo trì
21 ID badges /bædʒiz/ Phù hiệu ID

22 Restricted /rɪˈstrɪktɪd/ Giới hạn

23 Temporary /ˈtemprəri/ Tạm thời

24 Make a mistake Mắc lỗi, sai lầm, sai sót


25 To reduce the order Giảm đơn hàng
26 A revised bill Hóa đơn được điều chỉnh, sửa
27 Invoice /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn

28 Immediately /ɪˈmiːdiətli/ Ngay lập tức

29 To access st, have access to Truy cập, có quyền truy cập


30 To move up Di chuyển lên
31 Short commercial /kəˈmɜːʃl/ Quảng cáo ngắn

CHỦ ĐỀ 2: WORKPLACE DILEMMAS: CÁC VẤN ĐỀ TẠI NƠI LÀM VIỆC


1 Vendor /ˈvendə(r)/ Người bán

2 Catering company Công ty cung cấp dịch vụ ăn uống


3 Missing Còn thiếu
4 Complaints from a client Phàn nàn, khiếu nại từ khách hàng
5 Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Sự ứng tuyển, sự nộp (đơn, hồ sơ)

6 To resolve /rɪˈzɒlv/ Giải quyết

7 To make it up Sáng tạo, bịa ra


8 To figure it out Tìm ra
9 To deal with Giải quyết
March
2022
10 Maintenance /ˈmeɪntənəns/ Bảo trì

11 To take a look at Xem xét cái gì


12 Energy consumption / ˈenədʒi Tiêu thụ năng lượng

kənˈsʌmpʃn/

13 Memo /ˈmeməʊ/ Thông báo

14 To concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ Tập trung

15 Incorrect /ˌɪnkəˈrekt/ Không chính xác

16 To look it up Tra cứu


17 The updated itinerary /aɪˈtɪnərəri/ Sách hướng dẫn cập nhật,
sách hướng dẫn du lịch cập nhật
18 The sales log Nhật ký bán hàng
19 Processing returns Xử lý việc trả hàng
20 Merchandise /ˈmɜːtʃəndaɪs/ Hàng hóa

21 Take advantage of /ədˈvɑːntɪdʒ/ Tận dụng cái gì

22 To change the policy Thay đổi chính sách


23 Manual /ˈmænjuəl/ Sổ hướng dẫn

24 To be in charge of Phụ trách cái gì


25 From now on Từ nay trở đi
26 To switch to Chuyển sang
27 Portable projector /ˈpɔːtəbl Máy chiếu di động

prəˈdʒektə(r) /

28 Helpful /ˈhelpfl/ Có ích, hữu ích

29 Budget report Báo cáo ngân sách


CHỦ ĐỀ 3: STAFFING CHANGES: SỰ THAY ĐỔI VỀ MẶT NHÂN SỰ
1 To announce staff promotions Thông báo việc nhân viên thăng tiến
2 Assistant manager Trợ lý giám đốc
3 Nervous /ˈnɜːvəs/ Hồi hộp
March
2022
4 Dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ Công hiến

5 Help desk technician người xử lý các sự cố liên quan đến máy tính,
máy in hoặc hệ thống công nghệ… cho người
dùng (end-user) và là người kết nối giữa
doanh nghiệp với end-user.
6 Managerial experience Kinh nghiệm quản lý

/ˌmænəˈdʒɪəriəl ɪkˈspɪəriəns /

7 Equal change Cơ hội ngang nhau


8 A chance of being promoted Cơ hội được thăng tiến
9 Job notice Thông báo tuyển dụng
10 To hire a head engineer Thuê kỹ sư trưởng
11 Submissions /səbˈmɪʃn/ Việc nộp (hồ sơ)

12 To go over Xem kỹ cái gì


13 To stop by Ghé qua
15 Congratulations! Xin chúc mừng!
16 Supply closet Phòng để đồ
17 Internal to take the spot (chọn) ai đó nội bộ để làm (vị trí nào đó)
18 To look for Tìm kiếm
19 Store manager Giám đốc cửa hàng
20 Candidate /ˈkændɪdət/ Ứng viên

21 Human resources manager Giám đốc nhân sự


22 To quit Từ bỏ
23 Competitor /kəmˈpetɪtə(r)/ Đối thủ cạnh tranh

24 To scout /skaʊt/ Theo dõi, theo sát

25 To refuse /rɪˈfjuːz/ Từ chối

26 To deserve /dɪˈzɜːv/ Xứng đáng

27 Career plans Kế hoạch nghề nghiệp


28 To update Cập nhật
March
2022
29 Hard to reach Khó tiếp cận
30 Fashion photography Chụp ảnh thời trang

/ˈfæʃn fəˈtɒɡrəfi/

31 To do freelance /ˈfriːlɑːns/ Làm nghề tự do

32 Shooting method Phương pháp chụp ảnh


33 To apply for Ứng tuyển
34 To appreciate Đánh giá cao
35 Hiring process Quá trình tuyển dụng
36 Headhunter /ˈhedhʌntə(r)/ Cụm từ chỉ những người làm trong nhóm
ngành nhân sự (HR- Human Resource)
chuyên đi săn chất xám, nhân tài theo các
đơn đặt hàng từ các công ty khách hàng hoặc
cho chính công ty mình.
37 Discontinue this service Ngừng dịch vụ
38 Costly Đắt đỏ, tốn kiếm
39 Eager to V /ˈiːɡə(r)/ Háo hức làm gì

40 Head engineer = chief engineer Kỹ sư trưởng


41 To go into effect /ɪˈfekt/ Có hiệu lực

42 To pack this stuff up Đóng gói những thứ này


43 To compile /kəmˈpaɪl/ Lập danh sách

44 To come up with Tìm ra, nảy ra (ý tường)


CHỦ ĐỀ 4: DAILY LIFE: CUỘC SỐNG THƯỜNG NGÀY
1 To get stuck with Gặp khó khăn, tắc nghẽn
2 To sign up Đăng ký
3 Payment plan Kế hoạch thanh toán
4 Pay as you go phones Pay As You Go (PAYG) là một phương pháp
thanh toán tiện ích tính toán được thực hiện
trong điện toán đám mây và hướng tới các tổ
chức và người dùng cuối.
March
2022
5 Initial costs Chi phí ban đầu
6 To reach the office Đến văn phòng
7 Make an appointment /əˈpɔɪntmənt/ Hẹn gặp

8 Instead /ɪnˈsted/ Thay vì (cái gì)

9 In particular /pəˈtɪkjələ(r)/ Nói riêng

10 Cabinets Tủ (đựng tài liệu, đồ)


11 Custom-made for your kitchen Thiết kế riêng cho nhà bếp
12 Engine parts /ˈendʒɪn/ Bộ phận của động cơ

13 Electricity bill /ɪˌlekˈtrɪsəti/ Hóa đơn điện

14 Move-in date Ngày đến, ngày vào


15 To look for = seek Tìm kiếm
16 To measure /ˈmeʒə(r)/ Đo lường

17 To take a look at Xem cái gì


18 Size /saɪz/ Kích cỡ

19 Short notice Thông báo ngắn


20 To figure out Tìm ra
21 Trade show Triển lãm thương mại
22 Insurance /ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm

23 Invoice /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn

24 The repairs Sự sửa chữa


25 Have it fixed Đã sửa nó
26 Drop it off Gửi, thả (hàng/đồ) ở đâu
27 Rarely /ˈreəli/ Hiếm khi

28 Energy meter Thước đo năng lượng


29 Properly /ˈprɒpəli/ Đúng cách, đúng đắn

30 Renovation /ˌrenəˈveɪʃn/ Cải tạo, nâng cấp

31 Elementary school /ˌelɪˈmentri/ Trường tiểu học


March
2022
Primary school
32 Outdoor patio /ˈpætiəʊ/ Sân ngoài trời

33 Place a bid on the place Đặt giá thầu tại chỗ


34 Give discounts on ... Giảm giá cho
35 To come out Đi ra, xuất hiện
36 To issue /ˈɪʃuː/ Phát hành, cấp

CHỦ ĐỀ 5: TRAVEL: DU LỊCH, ĐI LẠI


1 Finalize, complete, finish Hoàn thành, kết thúc

/ˈfaɪnəlaɪz/ /kəmˈpliːt/

2 Arrangements /əˈreɪndʒməntz/ Sự sắp xếp

3 Reserve a room /rɪˈzɜːv/ Đặt phòng

4 Industrial park/zone Khu công nghiệp


5 Change the reservation /ˌrezəˈveɪʃn/ Thay đổi đặt chỗ

6 Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ Chỗ ở

7 Cancellation /ˌkænsəˈleɪʃn/ Sự hủy bỏ

8 Loyalty program /ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm / Chương trình khách hàng thân thiết

9 To refund Hoàn trả lại (tiền)


10 Business-class seat Ghế hạng thương gia
11 Unfortunately /ʌnˈfɔːtʃənətli/ Thật không may

12 To pay for Thanh toán (cái gì)


13 Airfare /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay

14 Express bus Buýt nhanh


15 Exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ Kiệt sức

16 Baggage /ˈbæɡɪdʒ/ Hành lý

17 Overweight Thừa cân


18 Travel brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ Tài liệu du lịch

19 Sales competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cạnh tranh doanh số/bán hàng


March
2022
20 Grand prize Giải thưởng lớn
21 All-expense-paid vacation Kỳ nghỉ được trả toàn bộ chi phí
22 Obviously pay off /ˈɒbviəsli/ Được đền đáp lại 1 cách rõ ràng

23 It was worth the effort Đáng công đang sức


24 Cruise /kruːz/ Chuyến đi chơi trên biển

25 Particularly /pəˈtɪkjələli/ Riêng

26 Interested in Quan tâm, thích cái gì


27 Popular tour Chuyến tham quan yêu thích
28 Available packages Các gói có sẵn
29 Make the reservation Đặt chỗ
30 Discount Giảm giá
31 To process Xử lý, tiến hành
32 Malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ Sự số

33 Shuttle bus Xe buýt đưa đón

You might also like