Professional Documents
Culture Documents
3. Amortize (khấu hao)
4. Bond (trái phiếu)
6. Capital (nguồn vốn)
6. Receptionist: Lễ tân
9. Secretary: Thư kí
15 rebate hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản
phẩm)
2 information packet một xấp các tập sách nhỏ, cung cấp thông tin
3 itinerary lộ trình
4 headquarters trụ sở
2 miss the connection nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
10 adjust to the time difference thích nghi với sự thay đổi múi giờ
11 accommodation chỗ ở
12 carry-on baggage hành lý mang theo lên máy bay
3 real estate agent nhân viên môi giới bất động sản
11 suburb ngoại ô
15 small business loan tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
8 arrange another date sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
12 cancel hủy
12 catering việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự kiện lớn
--------------
6 Advantage Ưu điểm
7 Proceed to Đi đến
8 Landing Hạ cánh
13 Intersection Giao lộ
16 Cancellation Sự hủy bỏ
7 Automated telephone reservation Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự system động
8 Press Nhấn số
5 Temperature Nhiệt độ
6 Celsius (Độ) C
7 Fahrenheit (Độ) F
8 Humidity Độ ẩm
9 Degree Độ
11 Scorcher Ngày rất nóng, ngày trời nóng như thiêu đốt
13 Accumulation Sự tích tụ
VOCABULARY PART 4: Giới thiệu sản phẩm
7 Channel Kênh
4 Dispatch Gửi đi
9 Utility company Công ty tiện ích công cộng (cung ứng điện,ga, nước)
10 Car show Cuộc triển lãm xe hơi
14 Unit Đơn vị
7 Aquarium Bể cá
12 Landmark Mốc, sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan trọng
9 Be prohibited Bị cấm