You are on page 1of 1

No.

Words Meaning
1 sponsor người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ
2 silverware bộ đồ ăn bằng bạc
3 appliance thiết bị gia dụng điện tử
4 pick up lunch đi ăn trưa
5 freshly-baked mới nướng
6 remodeling việc tu sửa lại
7 voucher phiếu trả tiền
8 premium phí bảo hiểm
9 gift-wrap gói quà tặng
10 distribution sự phân phối
11 relative họ hàng thân thuộc
việc cung cấp thực phẩm cho các dịp lễ, sự
12 catering kiện lớn

13 renovation sự đổi mới


14 guarantee bảo hành
15 policy điều khoản bảo hiểm
VOCAB PART 4
VOCABULARY PART 4: Thông báo ở nơi làm việc
No. Words Meaning
1 Annual report Thông báo thường niên
2 Track Theo đuổi, theo dấu
3 Attribute Cho là, quy cho là
4 Shut down Kết thúc, ngừng hoạt động
5 Dedication Sự tận tâm
6 Extra training Huấn luyện thêm
7 Clarity Làm sáng tỏ

You might also like