You are on page 1of 11

CHECKING

VOCBULARY
Lesson 1- Lesson 5
1. relatives Người thân, họ hàng
2. experience Kinh nghiệm
3. knowledge Kiến thức
4. generation Thế hệ
5. close-knit relationship Mối quan hệ thân thiết
6. privacy Sự riêng tư
7. freedom Sự tự do
8. independent Tự lập, độc lập
9. difficulty Sự khó khăn
10. include Bao gồm
1. get on (well) with Hòa hợp
2. cooperate Hợp tác
3. opportunity Cơ hội
4. teammate Đồng đội
5. convenient Thuận tiện, tiện lợi
6. facilities Cơ sở vật chất
7. environment Môi trường
8. area Khu vực
9. landscape Quang cảnh
10. entertainment Giải trí
1. pollution Ô nhiễm
2. harmful Có hại
3. contribute Góp phần
4. development Sự phát triển
5. globalization Toàn cầu hóa
6. technology Công nghệ
7. advantage Thuận lợi, ưu điểm
8. contact with Liên lạc với
9. interview Phỏng vấn
10. necessary Cần thiết
1. disadvantage Nhược điểm, bất lợi
2. employee Nhân viên
3. traffic congestion Ách tắc giao thông
4. effectively 1 cách hiệu quả
5. favourite Yêu thích
6. cooperation Sự hợp tác
7. improve Cải thiện
8. affect ảnh hưởng
9. assignment việc được phân công
10. international Quốc tế
1. business trip Chuyến đi công tác
2. hobby Sở thích
3. cartoon Hoạt hình
4. nutrient Chất dinh dưỡng
5. habit Thói quen
6. change Thay đổi
7. a balanced diet Chế độ ăn cân bằng
8. avoid Tránh
9. healthy Khỏe mạnh
10. advice Lời khuyên
1. study abroad Du học
2. promotion Thăng tiến
3. well-paid job Công việc lương cao
4. culture shock Sốc văn hóa
5. bachelor’s degree Bằng cử nhân
6. result Kết quả
7. make a living Kiếm sống
8. popular Phổ biến
9. instead of Thay vì
10. keep in touch Giữ liên lạc
1. located in Tọa lạc
2. suburb Ngoại ô
3. neighbor Hàng xóm
4. affordable Hợp túi tiền
5. souvenir Quà lưu niệm
6. situated in Tọa lạc
7. heritage Di sản
8. tourist attraction Nơi thu hút khách du lịch
9. update Cập nhật
10. purpose Mục đích
1. depend on Phụ thuộc vào
2. useful Hữu ích
3. exhausted Kiệt sức
4. benefit Lợi ích
5. fresh air Không khí trong lành
6. information Thông tin
7. foreigner Người nước ngoài
8. comfortable Thoải mái
9. traditional food Thức ăn truyền thống
10. destination Điểm đến
1. express Thể hiện
2. encourage Khuyến khích
3. prepare Chuẩn bị
4. as soon as Ngay khi
5. Farewell party Tiệc chia tay
6. semester Học kì
7. support Hỗ trợ
8. flexible Linh hoạt
9. suitable Phù hợp
10. graduation Tốt nghiệp
1. argument Tranh luận
2. colleague Đồng nghiệp
3. superior Cấp trên
4. ability Khả năng
5. atmosphere Bầu không khí
6. qualification Trình độ, bằng cấp
7. enhance Nâng cao
8. employer Ông chủ
9. happen Xảy ra
10. describe Mô tả

You might also like