You are on page 1of 3

10 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4

1. Từ vựng về thời tiết


1 Sun  Mặt trời
2 Sunshine  Ánh nắng
3 Rain Mưa
4 Snow  Tuyết
5 Cloud  Mây
6 Wind  Gió
7 Thunder  Sấm
8 Lightning Chớp
9 Storm  Bão
10 Dry  Khô
11 Flood  Lũ
12 Wet  Ướt
13 Hot  Nóng
14 Cold Lạnh
15 Overcast  U ám
16 Fine  Trời đẹp

2. Từ vựng về màu
sắc
1 White  Màu trắng
2 Pink  Màu hồng
3 Red Màu đỏ
Màu xanh
4 Green 
lá cây
5 Violet  Màu tím
6 Black Màu đen
Màu da
7 Orange
cam
8 Yellow  Màu vàng
9 Gray  Màu xám
Màu xanh
10 Blue 
da trời
11 Brown Màu nâu
12 Beige  Màu be

3. Từ vựng về thiên nhiên


1 Mountain núi
2 Forest rừng
3 River sông
4 Sea biển
5 island đảo
6 ocean đại dương
7 Hill đồi
8 field cánh đồng
9 stream suối
10 valley thung lũng

4. Từ vựng về sinh nhật


ngày sinh
1 birthday
nhật
2 candle nến
3 chocolate sô cô la
bánh
4 cookie
cookie
bánh sinh
5 birthday cake
nhật
6 gift quà
7 ice cream kem
8 party tiệc
9 invitation lời mời
10 wish điều ước
chúc mừng
11 Happy birthday
sinh nhật

5. Từ vựng về thành phố


Đường
1 street
phố
2 bank ngân hàng
3 church nhà thờ
rạp chiếu
4 cinema
phim
5 hotel khách sạn
6 library thư viện
7 museum bảo tàng
8 hospital bệnh viện
9 Supermarket Siêu thị
10 park công viên
11 pool bể bơi

6. Từ vựng về nghề nghiệp


1 Farmer nông dân
2 Pilot phi công
3 Policeman cảnh sát
4 Musician nhạc sĩ
5 Singer Ca sĩ
6 Worker Công nhân
7 Doctor Bác sĩ
8 Dentist Nha sĩ
9 Nurse Y tá
10 Teacher Giáo viên
Người đưa
11 Postman
thư

7. Từ vựng về đồ dùng trong gia đình


1 chair ghế
2 bed giường
3 Clock đồng hồ
4 Fan cái quạt
5 Television tivi
6 Sofa ghế sofa
7 Lights đèn
máy sưởi,
8 Stove
lò sưởi
điện thoại
9 Telephone
bàn
10 Bookshelf giá sách

8. Từ vựng về rau củ
1 Chilly Ớt
Củ hành
2 Onion
tây
3 Tomato cà chua
4 Potato khoai tây
5 Corn ngô ( bắp )
6 Carrot Cà rốt
7 Pumpkin bí đỏ
8 Ginger gừng
9 garlic củ tỏi
10 cucumber dưa chuột

You might also like