You are on page 1of 30

VOCABULARY GRADE 1

No. English Vietnamese


Starter : Hello
1 Rosy bạn Rosy
2 Tim bạn Tim
3 Billy bạn Billy
4 hello xin chào
5 goodbye tạm biệt
6 apple quả táo
7 Annie bạn Annie
8 one số 1
9 two số 2
10 boy con trai
11 bat cái gậy (bóng chày)

1 677801084.xls
Unit 1: What color is it?
1 red màu đỏ
2 green màu xanh lá cây
3 blue màu xanh da trời
4 black màu đen
5 white màu trắng
6 cat con mèo
7 car xe hơi
8 three số 3
9 four số 4
10 dog con chó
11 duck con vịt

2 677801084.xls
Unit 2: What's this?
1 desk cái bàn (học sinh, làm việc)
2 chair cái ghế
3 crayon bút màu
4 pencil bút chì
5 notebook quyển vở
6 egg quả trứng
7 elephant con voi
8 five số 5
9 six số 6
10 fish con cá
11 farm nông trại

3 677801084.xls
Unit 3: Is it a plane?
1 plane máy bay
2 puppet con rối
3 robot rô bốt
4 balloon bong bóng
5 teddy (bear) gấu bông
6 girl con gái
7 guitar đàn ghi ta
8 seven số 7
9 eight số 8
10 hat chiếc mũ
11 horse con ngựa
12 insect côn trùng
13 ill bị bệnh

4 677801084.xls
Unit 4: This is my mom!
1 mom mẹ (má)
2 dad bố (ba)
3 brother anh/em trai
4 sister chị/em gái
5 grandpa ông
6 grandma bà
7 jug cái bình (có vòi và tay cầm)
8 juice nước ép trái cây
9 nine số 9
10 ten số 10
11 kangaroo con chuột túi
12 key chìa khoá
13 lion con sư tử
14 lollipop kẹo mút

5 677801084.xls
Unit 5: He's happy!
1 happy hạnh phúc
2 sad buồn
3 hungry đói bụng
4 thirsty khát nước
5 hot nóng
6 cold lạnh
7 man đàn ông
8 mango quả xoài
9 eleven số 11
10 twelve số 12
11 nose cái mũi
12 neck cái cổ
13 orange quả cam
14 octopus con bạch tuộc

6 677801084.xls
Unit 6: They're bears!
1 bird con chim
2 bear con gấu
3 hippo con hà mã
4 crocodile con cá sấu
5 tiger con hổ (cọp)
6 panda con gấu trúc
7 pen cây bút mực
8 thirteen số 13
9 fourteen số 14
10 queen nữ hoàng
11 quilt cái mền may chần
12 river dòng sông
13 rainbow cầu vồng

7 677801084.xls
Unit 7: Are they teachers?
1 student học sinh
2 teacher giáo viên
3 server bồi bàn
4 vet bác sĩ thú y
5 builder thợ xây dựng
6 sofa ghế sô-fa
7 sock chiếc vớ (tất)
8 fifteen số 15
9 sixteen số 16
10 towel khăn tắm
11 turtle con rùa
12 umbrella cái ô (dù)
13 up phía trên

8 677801084.xls
Unit 8: I have a shirt!
1 sweater áo thun dài tay
2 shirt áo sơ mi
3 jacket áo khoác
4 hat nón (mũ)
5 belt thắt lưng
6 violin đàn vi-ô-lông
7 vase cái lọ, bình (cắm hoa)
8 seventeen số 17
9 eighteen số 18
10 woman phụ nữ
11 wall bức tường
12 box cái hộp
13 fox con cáo

9 677801084.xls
Unit 9: I like plums!
1 raisin(s) trái nho
2 plum(s) trái mận
3 chip(s) khoai tây chiên
4 cake bánh ngọt
5 milkshake(s) sữa lắc
6 yogurt sữa chua
7 yo-yo đồ chơi yo-yo
8 nineteen số 19
9 twenty số 20
10 zebra con ngựa vằn
11 zoo sở thú

10 677801084.xls
VOCABULARY GRADE 1

No. English Repeat 1 Repeat 2 Repeat 3 Vietnamese


Starter : Hello
1 Rosy bạn Rosy
2 Tim bạn Tim
3 Billy bạn Billy
4 hello xin chào
5 goodbye tạm biệt
6 apple quả táo
7 Annie bạn Annie
8 one số 1
9 two số 2
10 boy con trai
11 bat cái gậy (bóng chày)

11 677801084.xls
Unit 1: What color is it?
1 red màu đỏ
2 green màu xanh lá cây
3 blue màu xanh da trời
4 black màu đen
5 white màu trắng
6 cat con mèo
7 car xe hơi
8 three số 3
9 four số 4
10 dog con chó
11 duck con vịt

12 677801084.xls
Unit 2: What's this?
1 desk cái bàn (học sinh, làm việc)
2 chair cái ghế
3 crayon bút màu
4 pencil bút chì
5 notebook quyển vở
6 egg quả trứng
7 elephant con voi
8 five số 5
9 six số 6
10 fish con cá
11 farm nông trại

13 677801084.xls
Unit 3: Is it a plane?
1 plane máy bay
2 puppet con rối
3 robot rô bốt
4 balloon bong bóng
5 teddy (bear) gấu bông
6 girl con gái
7 guitar đàn ghi ta
8 seven số 7
9 eight số 8
10 hat chiếc mũ
11 horse con ngựa
12 insect côn trùng
13 ill bị bệnh

14 677801084.xls
Unit 4: This is my mom!
1 mom mẹ (má)
2 dad bố (ba)
3 brother anh/em trai
4 sister chị/em gái
5 grandpa ông
6 grandma bà
7 jug cái bình (có vòi và tay cầm)
8 juice nước ép trái cây
9 nine số 9
10 ten số 10
11 kangaroo con chuột túi
12 key chìa khoá
13 lion con sư tử
14 lollipop kẹo mút

15 677801084.xls
Unit 5: He's happy!
1 happy hạnh phúc
2 sad buồn
3 hungry đói bụng
4 thirsty khát nước
5 hot nóng
6 cold lạnh
7 man đàn ông
8 mango quả xoài
9 eleven số 11
10 twelve số 12
11 nose cái mũi
12 neck cái cổ
13 orange quả cam
14 octopus con bạch tuộc

16 677801084.xls
Unit 6: They're bears!
1 bird con chim
2 bear con gấu
3 hippo con hà mã
4 crocodile con cá sấu
5 tiger con hổ (cọp)
6 panda con gấu trúc
7 pen cây bút mực
8 thirteen số 13
9 fourteen số 14
10 queen nữ hoàng
11 quilt cái mền may chần
12 river dòng sông
13 rainbow cầu vồng

17 677801084.xls
Unit 7: Are they teachers?
1 student học sinh
2 teacher giáo viên
3 server bồi bàn
4 vet bác sĩ thú y
5 builder thợ xây dựng
6 sofa ghế sô-fa
7 sock chiếc vớ (tất)
8 fifteen số 15
9 sixteen số 16
10 towel khăn tắm
11 turtle con rùa
12 umbrella cái ô (dù)
13 up phía trên

18 677801084.xls
Unit 8: I have a shirt!
1 sweater áo thun dài tay
2 shirt áo sơ mi
3 jacket áo khoác
4 hat nón (mũ)
5 belt thắt lưng
6 violin đàn vi-ô-lông
7 vase cái lọ, bình (cắm hoa)
8 seventeen số 17
9 eighteen số 18
10 woman phụ nữ
11 wall bức tường
12 box cái hộp
13 fox con cáo

19 677801084.xls
Unit 9: I like plums!
1 raisin(s) trái nho
2 plum(s) trái mận
3 chip(s) khoai tây chiên
4 cake bánh ngọt
5 milkshake(s) sữa lắc
6 yogurt sữa chua
7 yo-yo đồ chơi yo-yo
8 nineteen số 19
9 twenty số 20
10 zebra con ngựa vằn
11 zoo sở thú

20 677801084.xls
VOCABULARY GRADE 1

No. English Vietnamese


Starter : Hello
1 Rosy bạn Rosy
2 Tim bạn Tim
3 Billy bạn Billy
4 hello xin chào
5 goodbye tạm biệt
6 apple quả táo
7 Annie bạn Annie
8 one số 1
9 two số 2
10 boy con trai
11 bat cái gậy (bóng chày)

21 677801084.xls
Unit 1: What color is it?
1 red màu đỏ
2 green màu xanh lá cây
3 blue màu xanh da trời
4 black màu đen
5 white màu trắng
6 cat con mèo
7 car xe hơi
8 three số 3
9 four số 4
10 dog con chó
11 duck con vịt

22 677801084.xls
Unit 2: What's this?
1 desk cái bàn (học sinh, làm việc)
2 chair cái ghế
3 crayon bút màu
4 pencil bút chì
5 notebook quyển vở
6 egg quả trứng
7 elephant con voi
8 five số 5
9 six số 6
10 fish con cá
11 farm nông trại

23 677801084.xls
Unit 3: Is it a plane?
1 plane máy bay
2 puppet con rối
3 robot rô bốt
4 balloon bong bóng
5 teddy (bear) gấu bông
6 girl con gái
7 guitar đàn ghi ta
8 seven số 7
9 eight số 8
10 hat chiếc mũ
11 horse con ngựa
12 insect côn trùng
13 ill bị bệnh

24 677801084.xls
Unit 4: This is my mom!
1 mom mẹ (má)
2 dad bố (ba)
3 brother anh/em trai
4 sister chị/em gái
5 grandpa ông
6 grandma bà
7 jug cái bình (có vòi và tay cầm)
8 juice nước ép trái cây
9 nine số 9
10 ten số 10
11 kangaroo con chuột túi
12 key chìa khoá
13 lion con sư tử
14 lollipop kẹo mút

25 677801084.xls
Unit 5: He's happy!
1 happy hạnh phúc
2 sad buồn
3 hungry đói bụng
4 thirsty khát nước
5 hot nóng
6 cold lạnh
7 man đàn ông
8 mango quả xoài
9 eleven số 11
10 twelve số 12
11 nose cái mũi
12 neck cái cổ
13 orange quả cam
14 octopus con bạch tuộc

26 677801084.xls
Unit 6: They're bears!
1 bird con chim
2 bear con gấu
3 hippo con hà mã
4 crocodile con cá sấu
5 tiger con hổ (cọp)
6 panda con gấu trúc
7 pen cây bút mực
8 thirteen số 13
9 fourteen số 14
10 queen nữ hoàng
11 quilt cái mền may chần
12 river dòng sông
13 rainbow cầu vồng

27 677801084.xls
Unit 7: Are they teachers?
1 student học sinh
2 teacher giáo viên
3 server bồi bàn
4 vet bác sĩ thú y
5 builder thợ xây dựng
6 sofa ghế sô-fa
7 sock chiếc vớ (tất)
8 fifteen số 15
9 sixteen số 16
10 towel khăn tắm
11 turtle con rùa
12 umbrella cái ô (dù)
13 up phía trên

28 677801084.xls
Unit 8: I have a shirt!
1 sweater áo thun dài tay
2 shirt áo sơ mi
3 jacket áo khoác
4 hat nón (mũ)
5 belt thắt lưng
6 violin đàn vi-ô-lông
7 vase cái lọ, bình (cắm hoa)
8 seventeen số 17
9 eighteen số 18
10 woman phụ nữ
11 wall bức tường
12 box cái hộp
13 fox con cáo

29 677801084.xls
Unit 9: I like plums!
1 raisin(s) trái nho
2 plum(s) trái mận
3 chip(s) khoai tây chiên
4 cake bánh ngọt
5 milkshake(s) sữa lắc
6 yogurt sữa chua
7 yo-yo đồ chơi yo-yo
8 nineteen số 19
9 twenty số 20
10 zebra con ngựa vằn
11 zoo sở thú

30 677801084.xls

You might also like