Professional Documents
Culture Documents
나라
나라
직업 (Nghề nghiệp)
STT Tiếng Hàn Anh Cách đọc Nghĩa
1 선생님 =교사 Teacher Giáo viên
2 학생 student Học sinh
3 의사 doctor Bác sĩ
Office worker, desk Nhân viên văn
4 회사원
worker, office staff phòng
5 요리사 chef Đầu bếp
6 기자 reporter Phóng viên
7 가수 singer Ca sĩ
8 배우 actor Diễn viên
Soldier: bộ đội, quân nhân
9 군인 Quân nhân
Police: cảnh sát
10 주부 Homemarker, housewife Nội trợ
Nhân viên ngân
11 은행원 Bank employee
hàng
12 운전기사 driver Tài xế, lái xe
16 기술자 engineer Kỹ sư
Nhân viên cửa
17 점원 Shop staff
hàng
18 통역사 interpreter Thông dịch viên
19 번역사 translator Biên dịch viên
Hướng dẫn viên
du lịch
20 관광안내원 Tour guide
Số
thứ Từ vựng Anh Cách Đọc Nghĩa
tự
1 조부모님 granparents Ông bà
2 할아버지 grandfather Ông
3 할머니 grandmother Bà
4 부모님 Parents Bố mẹ
5 아버지/아빠 Father/dad Bố
6 어머니/엄마 Mother/mum Mẹ
7 가방 Cặp, balo
9 칠판 Bảng
10 필통 Hộp bút
11 자 Thước kẻ
12 풀 Keo, hồ