You are on page 1of 4

나라 (Quốc gia, đất nước)

STT Hàn Anh Cách đọc T.Hàn Nghĩa


1 한국 South Korea Hàn Quốc
2 베트남 Vietnam Việt Nam
3 중국 China Trung Quốc
4 미국 American Mỹ
5 일본 Japan Nhật Bản
United Kingdom/
6 영국 Anh
England/UK
7 호주 Australia Úc
8 독일 Germany Đức
9 프랑스 France Pháp
10 캐나다 Canada Canada
11 인도네시아 Indonesia Indonesia
12 말레이시아 Malaysia Malaysia
13 인도 India Ấn Độ
14 스페인 Spain Tây Ban Nha
15 러시아 Russia Nga
16 태국 Thailand Thái Lan

직업 (Nghề nghiệp)
STT Tiếng Hàn Anh Cách đọc Nghĩa
1 선생님 =교사 Teacher Giáo viên
2 학생 student Học sinh
3 의사 doctor Bác sĩ
Office worker, desk Nhân viên văn
4 회사원
worker, office staff phòng
5 요리사 chef Đầu bếp
6 기자 reporter Phóng viên
7 가수 singer Ca sĩ
8 배우 actor Diễn viên
Soldier: bộ đội, quân nhân
9 군인 Quân nhân
Police: cảnh sát
10 주부 Homemarker, housewife Nội trợ
Nhân viên ngân
11 은행원 Bank employee
hàng
12 운전기사 driver Tài xế, lái xe
16 기술자 engineer Kỹ sư
Nhân viên cửa
17 점원 Shop staff
hàng
18 통역사 interpreter Thông dịch viên
19 번역사 translator Biên dịch viên
Hướng dẫn viên
du lịch
20 관광안내원 Tour guide

22 미용사 Hairdresser Thợ cắt tóc


./.
23 Director/ manager Giám đốc
가족 (Gia đình)

Số
thứ Từ vựng Anh Cách Đọc Nghĩa
tự
1 조부모님 granparents Ông bà
2 할아버지 grandfather Ông
3 할머니 grandmother Bà
4 부모님 Parents Bố mẹ
5 아버지/아빠 Father/dad Bố
6 어머니/엄마 Mother/mum Mẹ

Anh trai (cách


7 오빠 Brother
gọi của em gái)

Chị gái (cách


8 언니 sister
gọi của em gái)
9 여동생 Young sister Em gái
10 남동생 Young brother Em trai
11 남편 husband Chồng
12 아내 Wife Vợ
13 딸 daughter Con gái
14 아들 son Con trai
Số
thứ Từ vựng Anh Cách đọc Nghĩa
tự
1 책상 Bàn học
2 의자 Ghế
3 책 Sách
4 공책 Vở, tập
5 볼펜 Bút mực
6 연필 Bút chì

7 가방 Cặp, balo

8 지우개 Gôm, tẩy

9 칠판 Bảng

10 필통 Hộp bút

11 자 Thước kẻ
12 풀 Keo, hồ

You might also like