Professional Documents
Culture Documents
Chủ đề 1 tổng hợp
Chủ đề 1 tổng hợp
2
Giảng viên: Lê Thị Bảo Châu 黎氏宝珠
Email: lbchau@ntu.edu.vn
Google Meet ID: https://meet.google.com/csq-pord-vve
KẾ HOẠCH 计划
Chủ đề Nội dung chính Hoạt động chính Số tiết
1 Giới thiệu Giới thiệu học phần Giao lưu 2
介绍 Kế hoạch học tập Trao đổi
Phương pháp học tập Thảo luận
2 Tình yêu đơn giản Bài 1, 2 – Giáo trình Thuyết giảng 15
简单的爱情 Chuẩn HSK 4 (quyển Hoạt động nhóm
Thượng) Ôn tập, thực hành
3 Công việc lí tưởng Bài 3, 4 Thuyết giảng 15
理想的工作 Hoạt động nhóm
Ôn tập, thực hành
4 Mua sắm thông minh Bài 5, 6 Thuyết giảng 14
只买对的,不买贵的 Hoạt động nhóm
Ôn tập, thực hành
5 Hạnh phúc đích thực Bài 9, 10 Thuyết giảng 14
真正的幸福 Hoạt động nhóm
Ôn tập, thực hành
TÌNH YÊU ĐƠN GIẢN
简单的爱情
问题
你理想中的男 / 女朋友是什么样的?
你重视对方的外貌还是内心呢?
你喜欢简单的爱情还是浪漫的爱情?为什么?
你听过哪些有关“爱情”的中文歌曲?
你认为真正的朋友是什么样?
你有没有最好的朋友?你们是怎么认识的?
你和你的朋友有哪些共同的爱好?
你听过“朋友”这首歌吗?歌词的意思是什么?
Nǐ lǐxiǎng zhōng de nán/nǚ péngyǒu shì shénme yàng de?
Nǐ zhòngshì duìfāng de wàimào háishì nèixīn ní?
Nǐ xǐhuān jiǎndān de àiqíng háishì làngmàn de àiqíng? Wèishéme?
Nǐ tīngguò nǎxiē yǒuguān “àiqíng” de zhōngwén gēqǔ?
Nǐ rènwéi zhēnzhèng de péngyǒu shì shénme yàng?
Nǐ yǒu méiyǒu zuì hǎo de péngyǒu? Nǐmen shì zěnme rènshí de?
Nǐ hé nǐ de péngyǒu yǒu nǎxiē gòngtóng de àihào?
Nǐ tīngguò “péngyǒu” zhè shǒu gē ma? Gēcí de yìsi shì shénme
内心
1. 性格 2. 个性 3. 内向 4. 外向 5. 大方 6. 随性 7. 害羞 8. 独特 9. 与众不同
nèixīn 1. Xìnggé 2. Gèxìng 3. Nèixiàng 4. Wàixiàng 5. Dàfāng 6. Suí xìng 7. Hàixiū 8. Dútè 9. Yǔ zhòng
bùtóng
trái tim1. Tính cách 2. Tính cách 3. Hướng nội 4. Hướng ngoại 5. Hào phóng 6. Giản dị 7. Nhút nhát 8. Độc đáo 9. Khác
biệt
其他
1. 十二生肖 . 2. 十二星座 . 3. 血型
qítā 1. Shí'èr shēngxiào. 2. Shí'èr xīngzuò. 3. Xiěxíng
khác
1. Các cung hoàng đạo 2. Các cung hoàng đạo 3. Nhóm máu
十二生肖 SHÍ'ÈR SHĒNGXIÀO
十二星座 . SHÍ'ÈR XĪNGZUÒ
第一课
课文 1 生词 1
课文 2 生词 2
课文 3 生词 3
课文 4 生词 4
课文 5 生词 5
第二课
课文 1
课文 2
课文 3
课文 4
课文 5
TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM 重点生词
1. 俩 6. 从来 10. 刚
# 两 从来不… 刚刚
2. 印象 从来没… 刚才
留下…的印象 7. 最好 11. 缺点
3. 深 最好的… 优点
4. 不仅 8. 共同 # 平常
5. 开玩笑 9. 适合 # 专业
开…玩笑 # 合适 12. 尽管
1. 俩 1. Liǎ 1. hai
# 两 #hai
#liǎng
2. 印象 2. Yìnxiàng 2. Số lần hiển thị
留下…的印象 liú xià…de yìnxiàng để lại ấn tượng về
3. 深 3. Sâu
3. Shēn thâm thúy
深刻
shēnkè 4. Không chỉ
4. 不仅 4. Bùjǐn bùjǐn…yě… Không những ... mà còn...
不仅…也… 5. Đùa thôi
5. Kāiwánxiào
5. 开玩笑 câu nói đùa
kāi…wánxiào
开…玩笑
6. 从来 6. Cónglái .không bao giờ 10. 刚 10. Gāng 10. Chỉ cần
cónglái bu… không bao giờ… 刚刚
chỉ
从来不… Gānggāng
không bao giờ… Vừa rồi
从来没… cónglái méi… 刚才 gāngcái
7. 最好 7. Zuì hǎo 7. Tốt nhất 11. 缺点 11. Quēdiǎn 11. Nhược điểm
zuì hǎo de… tốt nhất… 优点 thuận lợi
最好的… yōudiǎn
Tốt nhất là…
最好应该… zuì hǎo yīnggāi… 10. 平时 10. Píngshí 10. Thông thường
#thường xuyên
8. 共同 8. Gòngtóng 8. Chung # 平常 #píngcháng
共同的… gòngtóng de… phổ thông… 11. 专门 11. Zhuānmén 11. Chuyên ngành
9. Shìhé
#chuyên
9. 适合 # 专业 #zhuānyè
9. Phù hợp
# 合适 #héshì #Thích hợp 12. 尽管 12. Jǐnguǎn 12. Mặc dù
NGỮ PHÁP 语法
即使 ... 也 ...
他是我最好的朋友,即使总被我欺负也不会放在心里。
(在)…上
她在感情上是一个天真浪漫的女孩子,每天都等着白马王子出现。
尽管…但是 / 还是…
他们俩尽管分手一段时间了但还能做好朋友,真羡慕。
从来不 / 没
我们相爱这么多年了但从来没吵过架呢。
小王从来不喜欢看浪漫爱情小说,因为他觉得没有意思。
不仅 ... 也 ...
她不仅身材好看,性格也很善良,真是大家理想中的女朋友。
Jíshǐ... Yě...
Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu, jíshǐ zǒng bèi wǒ qīfù yě bù huì fàng zài xīnlǐ.
(Zài)…shàng
tā zài gǎnqíng shàng shì yīgè tiānzhēn làngmàn de nǚ háizi, měitiān dū děngzhe báimǎ wángzǐ chūxiàn.
Jǐnguǎn…dànshì/háishì…
tāmen liǎ jǐnguǎn fēnshǒu yīduàn shíjiānle dàn hái néng zuò hǎo péngyǒu, zhēn xiànmù.
Cónglái bu/méi
wǒmen xiāng'ài zhème duōniánle dàn cónglái méi chǎoguò jià ne.
Xiǎo wáng cónglái bu xǐhuān kàn làngmàn àiqíng xiǎoshuō, yīnwèi tā juédé méiyǒu yìsi.
Bùjǐn... Yě...
Tā bùjǐn shēncái hǎokàn, xìnggé yě hěn shànliáng, zhēnshi dàjiā lǐxiǎng zhōng de nǚ péngyǒu.