Professional Documents
Culture Documents
Unit 4: MY MOTHER
ST WORDS MEANING EXAMPLE
T
1 Buggy Xe đẩy
2 Scone Bánh nướng
3 Garden Khu vườn
4 Do for a living Kiếm sống
5 careful cẩn thận
6 caring quan tâm mọi người
9 clever khéo léo, tài giỏi
11 diligent chăm chỉ, cần cù
12 easy-going thân thiện
13 faithful chung thủy
14 funny vui tính
gentle dịu dàng
hard-working chăm chỉ
humorous vui tính
kind tốt bụng, quan tâm mọi
người
kind-hearted trái tim ấm áp
neat ngăn nắp
attractive ưa nhìn, cuốn hút
beautiful/ pretty đẹp
charming cuốn hút
chubby hơi béo
Unit 5:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
Unit 2:
STT WORDS MEANING EXAMPLE
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15