You are on page 1of 57

Zalo:0399998515

1
Zalo:0399998515
Các phòng trong căn hộ:

2. Das Wohnzimmer - Phòng khách


3. Das Schlafzimmer - Phòng ngủ
4. Die Küche - Bếp
5. Das Badezimmer - Phòng tắm
6. Das Esszimmer - Phòng ăn
7. Das Arbeitszimmer - Phòng làm việc
8. Der Flur - Hành lang
9. Der Keller - Hầm
10.Der Dachboden - Gác xép

Các vật dụng trong nhà:

11.Das Sofa - Ghế sofa


12.Der Tisch - Bàn
13.Der Stuhl - Ghế
14.Der Schrank - Tủ
15.Das Bett - Giường
16.Der Schreibtisch - Bàn làm việc
17.Der Kühlschrank - Tủ lạnh
18.Der Herd - Bếp
19.Die Mikrowelle - Lò vi sóng
20.Die Waschmaschine - Máy giặt
21.Der Trockner - Máy sấy
22.Die Lampe - Đèn
23.Der Teppich - Thảm
24.Die Gardinen - Rèm cửa

Các tính năng trong nhà:

25.Die Heizung - Hệ thống sưởi


26.Die Klimaanlage - Máy lạnh
27.Das Fenster - Cửa sổ
28.Die Tür - Cửa
29.Der Balkon - Ban công
30. Das Haus - Nhà
31. Die Wohnung - Căn hộ

2
Zalo:0399998515
32. Das Schlafzimmer - Phòng ngủ
33. Das Badezimmer - Phòng tắm
34. Das Wohnzimmer - Phòng khách
35. Die Küche - Nhà bếp
36. Das Esszimmer - Phòng ăn
37. Der Flur - Sảnh
38. Der Keller - Tầng hầm
39. Der Dachboden - Gác xép
40. Das Büro - Văn phòng
41. Der Balkon - Ban công
42. Die Terrasse - Sân hiên
43. Der Garten - Vườn
44. Das Tor - Cổng
45. Das Fenster - Cửa sổ
46. Die Tür - Cửa
47. Das Dach - Mái nhà
48. Die Treppe - Cầu thang
49. Die Garage - Gara
50. Der Zaun - Hàng rào
51. Die Wand - Bức tường
52. Der Schornstein - Ống khói
53. Die Heizung - Hệ thống sưởi
54. Der Kamin - Lò sưởi
55. Die Lampe - Đèn
56. Der Teppich - Thảm
57. Das Regal - Kệ sách
58. Der Schrank - Tủ
59. Das Bett - Giường
60.Der Aufzug - Thang máy

Các dịch vụ liên quan đến nhà ở:

31.Der Vermieter - Chủ nhà (người cho thuê)


32.Der Mieter - Người thuê nhà
33.Die Miete - Tiền thuê nhà
34.Die Kaution - Tiền đặt cọc
35.Die Nebenkosten - Các chi phí khác (như nước, điện)
Các từ vựng liên quan đến rau củ:
1. Der Brokkoli - Súp lơ xanh
2. Die Karotte - Cà rốt
3. Die Tomate - Cà chua

3
Zalo:0399998515
4. Der Blumenkohl - Bông cải trắng
5. Die Kartoffel - Khoai tây
6. Die Zwiebel - Hành tây
7. Die Paprika - Ớt chuông
8. Die Gurke - Dưa chuột
9. Die Aubergine - Cà tím
10. Die Erbse - Hạt đậu
11. Die Bohne - Đậu
12. Die Spinat - Rau bina
13. Der Lauch - Hành poro
14. Die Rote Beete - Củ cải đường
15. Der Sellerie - Cần tây
16. Die Pilze - Nấm
17. Der Mais - Bắp ngô
18. Die Kürbis - Bí ngô
19. Der Spinat - Rau bina
20. Der Spargel - Măng tây
21. Die Radieschen - Củ cải đỏ
22. Der Kohl - Bắp cải
23. Der Rettich - Củ cải trắng
24. Die Artischocke - Cây bình vôi
25. Der Rosenkohl - Bông cải xanh
26. Die Mangold - Cải bẹ xanh
27. Der Rucola - Rau rút
28. Die Wirsingkohl - Bắp cải tròn
29. Die Endivie - Cải bắp
30. Die Rote Rübe - Củ cải đường
Các từ vựng liên quan đến đồ ăn:
1. Die Pizza - Pizza
2. Der Burger - Bánh hamburger
3. Die Pasta - Mì Ý
4. Das Sushi - Sushi
5. Das Sandwich - Bánh mì kẹp
6. Der Salat - Salad
7. Der Fisch - Cá
8. Das Hähnchen - Gà
9. Das Schweinefleisch - Thịt lợn
10.Das Rindfleisch - Thịt bò
11.Die Suppe - Súp
12.Der Eintopf - Món hầm

4
Zalo:0399998515
13.Die Nudeln - Mì
14.Der Reis - Gạo
15.Die Pommes frites - Khoai tây chiên
16.Der Käse - Phô mai
17.Die Wurst - Xúc xích
18.Der Schinken - Giò lụa
19.Die Eier - Trứng
20.Das Brot - Bánh mì
21.Der Toast - Bánh mỳ nướng
22.Die Butter - Bơ
23.Die Marmelade - Mứt
24.Das Obst - Trái cây
25.Die Erdbeeren - Dâu tây
26.Der Apfel - Quả táo
27.Die Banane - Quả chuối
28.Die Orange - Quả cam
29.Der Kuchen - Bánh ngọt
30.Das Eis – Kem
Các từ vựng liên quan đến đồ uống:
1. Das Wasser - Nước
2. Der Kaffee - Cà phê
3. Der Tee - Trà
4. Die Milch - Sữa
5. Der Saft - Nước trái cây
6. Das Bier - Bia
7. Der Wein - Rượu vang
8. Der Schnaps - Rượu mạnh
9. Die Limonade - Nước chanh
10. Die Cola - Nước có ga
11. Der Orangensaft - Nước cam
12. Der Apfelsaft - Nước táo
13. Der Kaffee mit Milch - Cà phê với sữa
14. Der Tee mit Zitrone - Trà với chanh
15. Der Eiskaffee - Cà phê đá
16. Der Fruchtsmoothie - Sinh tố trái cây
17. Der Kakao - Sô cô la nóng
18. Der Eistee - Trà đá
19. Die Mineralwasser - Nước khoáng
20. Der Frappuccino - Frappuccino

5
Zalo:0399998515
21. Die Himbeerschorle - Nước pha lẫn mùi dâu
22. Das Energydrink - Nước uống tăng cường năng lượng
23. Der Latte Macchiato - Latte Macchiato
24. Der Pfefferminztee - Trà bạc hà
25. Der Ingwertee - Trà gừng
26. Der Glühwein - Rượu vang nóng
27. Die heiße Schokolade - Sô cô la nóng
28. Der Champagner - Rượu sâm banh
29. Der Caipirinha - Caipirinha
30. Der Martini – Martini
Các từ vựng đất nước:
1. Deutschland - Đức
2. Österreich - Áo
3. Schweiz - Thụy Sĩ
4. Frankreich - Pháp
5. Spanien - Tây Ban Nha
6. Italien - Ý
7. Vereinigtes Königreich - Vương quốc Anh
8. Niederlande - Hà Lan
9. Belgien - Bỉ
10. Schweden - Thụy Điển
11. Norwegen - Na Uy
12. Dänemark - Đan Mạch
13. Griechenland - Hy Lạp
14. Portugal - Bồ Đào Nha
15. Polen - Ba Lan
16. Ungarn - Hungary
17. Tschechische Republik - Cộng hòa Séc
18. Slowakei - Slovakia
19. Russland - Nga
20. Türkei - Thổ Nhĩ Kỳ
21. Ägypten - Ai Cập
22. Marokko - Ma-rốc
23. Kanada - Canada
24. Vereinigte Staaten - Hoa Kỳ
25. Mexiko - Mexico
26. Brasilien - Brazil
27. Argentinien - Argentina
28. Australien - Úc
29. Neuseeland - New Zealand
30. Japan - Nhật Bản

6
Zalo:0399998515
Các từ vựng liên quan đến bộ phận cơ thể
1. Der Kopf - Đầu
2. Das Gesicht - Khuôn mặt
3. Die Augen - Mắt
4. Die Ohren - Tai
5. Die Nase - Mũi
6. Der Mund - Miệng
7. Die Lippen - Môi
8. Die Zähne - Răng
9. Die Zunge - Lưỡi
10. Der Hals - Cổ
11. Die Schultern - Vai
12. Der Arm - Cánh tay
13. Die Ellenbogen - Khuỷu tay
14. Die Hand - Tay
15. Die Finger - Ngón tay
16. Der Daumen - Ngón cái
17. Die Brust - Ngực
18. Der Bauch - Bụng
19. Der Rücken - Lưng
20. Die Taille - Eo
21. Das Gesäß - Mông
22. Die Hüfte - Hông
23. Das Bein - Chân
24. Der Oberschenkel - Đùi
25. Das Knie - Đầu gối
26. Das Schienbein - Cẳng chân
27. Der Fuß - Chân
28. Die Ferse - Gót chân
29. Die Zehe - Ngón chân
30. Der Zehennagel - Móng tay chân
Các từ vựng liên qua đến bệnh:
1. Die Grippe - Cảm cúm
2. Die Erkältung - Cảm lạnh
3. Der Schnupfen - Sổ mũi
4. Das Fieber - Sốt
5. Die Migräne - Đau nửa đầu
6. Der Husten - Ho
7. Die Halsschmerzen - Đau họng
8. Die Magenverstimmung - Loét dạ dày
9. Die Übelkeit - Buồn nôn

7
Zalo:0399998515
10. Die Kopfschmerzen - Đau đầu
11. Die Allergie - Dị ứng
12. Der Ausschlag - Sự phát ban
13. Der Durchfall - Tiêu chảy
14. Die Verstopfung - Táo bón
15. Die Herzkrankheit - Bệnh tim
16. Der Diabetes - Tiểu đường
17. Die Arthritis - Viêm khớp
18. Die Asthma - Hen suyễn
19. Der Krebs - Ung thư
20. Die Alzheimer-Krankheit - Bệnh Alzheimer
21. Die Parkinson-Krankheit - Bệnh Parkinson
22. Die Schlaflosigkeit - Chứng mất ngủ
23. Die Depression - Trầm cảm
24. Die Anämie - Thiếu máu
25. Die Epilepsie - Bệnh động kinh
26. Die Lebererkrankung - Bệnh gan
27. Die Nierenkrankheit - Bệnh thận
28. Die Lungenentzündung - Viêm phổi
29. Die Blindheit - Mù loà
30. Die Taubheit - Điếc
Các từ vựng liên quan đến sức khỏe:
1. Die Gesundheit - Sức khỏe
2. Gesund - Khỏe mạnh
3. Krank - Bệnh
4. Der Arzt / Die Ärztin - Bác sĩ (nam / nữ)
5. Die Medizin - Thuốc
6. Die Krankheit - Bệnh tật
7. Der Patient / Die Patientin - Bệnh nhân (nam / nữ)
8. Die Untersuchung - Cuộc kiểm tra
9. Die Diagnose - Chẩn đoán
10. Die Behandlung - Điều trị
11. Das Rezept - Đơn thuốc
12. Die Apotheke - Hiệu thuốc
13. Die Impfung - Tiêm chủng
14. Der Gesundheitszustand - Tình trạng sức khỏe
15. Die Krankenversicherung - Bảo hiểm y tế
16. Der Notfall - Tình huống khẩn cấp
17. Die Verletzung - Vết thương
18. Die Rehabilitation - Phục hồi chức năng
19. Die Fitness - Sức khỏe thể chất

8
Zalo:0399998515
20. Die Ernährung - Dinh dưỡng
21. Die Hygiene - Vệ sinh
22. Die Entspannung - Sự thư giãn
23. Der Stress - Căng thẳng
24. Der Schlaf - Giấc ngủ
25. Die Prävention - Sự ngăn chặn, phòng ngừa
26. Der Lebensstil - Lối sống
27. Die Genesung - Sự phục hồi
28. Die psychische Gesundheit - Sức khỏe tâm thần
29. Die körperliche Aktivität - Hoạt động thể chất
30. Die Selbstpflege - Tự chăm sóc bản thân
Các từ vựng liên quan đến công việc:
1. Der Beruf - Nghề nghiệp
2. Die Arbeit - Công việc
3. Der Job - Công việc (từ lóng)
4. Der Angestellte - Nhân viên
5. Der Arbeiter - Công nhân
6. Der Chef - Sếp
7. Die Chefin - Sếp (nữ)
8. Der Kollege - Đồng nghiệp (nam)
9. Die Kollegin - Đồng nghiệp (nữ)
10. Die Firma - Công ty
11. Die Bewerbung - Đơn xin việc
12. Das Vorstellungsgespräch - Phỏng vấn công việc
13. Die Karriere - Sự nghiệp
14. Die Gehaltserhöhung - Tăng lương
15. Die Arbeitszeit - Thời gian làm việc
16. Der Vertrag - Hợp đồng
17. Die Kündigung - Thư sa thải
18. Die Pension - Lương hưu
19. Der Arbeitsplatz - Nơi làm việc
20. Die Überstunden - Làm thêm giờ
21. Der Lohn - Lương
22. Der Gehalt - Tiền lương
23. Der Freelancer - Người làm việc tự do
24. Die Selbstständigkeit - Sự tự do nghề nghiệp
25. Die Aufstiegschancen - Cơ hội thăng tiến
26. Die Weiterbildung - Đào tạo, học thêm
27. Die Beförderung - Thăng chức
28. Die Verantwortung - Trách nhiệm
29. Die Teamarbeit - Làm việc nhóm

9
Zalo:0399998515
30. Die Zufriedenheit - Hài lòng

Các từ vựng liên quan đến nghề Nghiệp:


1. Der Arzt / Die Ärztin - Bác sĩ (nam / nữ)
2. Der Lehrer / Die Lehrerin - Giáo viên (nam / nữ)
3. Der Ingenieur / Die Ingenieurin - Kỹ sư (nam / nữ)
4. Der Koch / Die Köchin - Đầu bếp (nam / nữ)
5. Der Polizist / Die Polizistin - Cảnh sát (nam / nữ)
6. Der Feuerwehrmann / Die Feuerwehrfrau - Lính cứu hỏa (nam / nữ)
7. Der Anwalt / Die Anwältin - Luật sư (nam / nữ)
8. Der Buchhalter / Die Buchhalterin - Kế toán viên (nam / nữ)
9. Der Elektriker / Die Elektrikerin - Điện lực (nam / nữ)
10. Der Gärtner / Die Gärtnerin - Người làm vườn (nam / nữ)
11. Der Journalist / Die Journalistin - Nhà báo (nam / nữ)
12. Der Verkäufer / Die Verkäuferin - Nhân viên bán hàng (nam / nữ)
13. Der Mechaniker / Die Mechanikerin - Thợ cơ khí (nam / nữ)
14. Der Pilot / Die Pilotin - Phi công (nam / nữ)
15. Der Kellner / Die Kellnerin - Người phục vụ (nam / nữ)
16. Der Friseur / Die Friseurin - Thợ làm tóc (nam / nữ)
17. Der Schauspieler / Die Schauspielerin - Diễn viên (nam / nữ)
18. Der Designer / Die Designerin - Nhà thiết kế (nam / nữ)
19. Der Apotheker / Die Apothekerin - Dược sĩ (nam / nữ)
20. Der Tierarzt / Die Tierärztin - Bác sĩ thú y (nam / nữ)
21. Der Psychologe / Die Psychologin - Nhà tâm lý học (nam / nữ)
22. Der Übersetzer / Die Übersetzerin - Người phiên dịch (nam / nữ)
23. Der Architekt / Die Architektin - Kiến trúc sư (nam / nữ)
24. Der Pilot / Die Pilotin - Phi công (nam / nữ)
25. Der Techniker / Die Technikerin - Kỹ thuật viên (nam / nữ)
26. Der Programmierer / Die Programmiererin - Lập trình viên (nam / nữ)
27. Der Zahnarzt / Die Zahnärztin - Bác sĩ nha khoa (nam / nữ)
28. Der Forscher / Die Forscherin - Nhà nghiên cứu (nam / nữ)
29. Der Archäologe / Die Archäologin - Nhà khảo cổ (nam / nữ)
30. Der Musiker / Die Musikerin - Nhạc sĩ (nam / nữ)
Các từ vựng liên quan đến môn học:
1. Die Mathematik - Toán học
2. Die Biologie - Sinh học
3. Die Chemie - Hóa học
4. Die Physik - Vật lý
5. Die Geschichte - Lịch sử
6. Die Geographie - Địa lý
7. Die Literatur - Văn học

10
Zalo:0399998515
8. Die Kunst - Nghệ thuật
9. Die Musik - Âm nhạc
10. Die Fremdsprache - Ngoại ngữ
11. Die Deutsch (Deutschunterricht) - Tiếng Đức (bài giảng tiếng Đức)
12. Die Sport - Thể dục
13. Die Informatik - Tin học
14. Die Ethik - Đạo đức học
15. Die Religion - Tôn giáo
16. Die Wirtschaft - Kinh tế học
17. Die Sozialkunde - Xã hội học
18. Die Psychologie - Tâm lý học
19. Die Pädagogik - Giáo dục học
20. Die Sprachen - Ngôn ngữ
21. Die Philosophie - Triết học
22. Die Astronomie - Thiên văn học
23. Die Politik - Chính trị
24. Die Umweltwissenschaften - Khoa học môi trường
25. Die Medizin - Y học
26. Die Ingenieurwissenschaften - Khoa học kỹ thuật
27. Die Psychologie - Tâm lý học
28. Die Linguistik - Ngôn ngữ học
29. Die Literaturwissenschaft - Nghiên cứu văn học
30. Die Archäologie - Khảo cổ học
Các từ vựng về thời tiết :
1. Das Wetter - Thời tiết
2. Die Sonne - Mặt trời
3. Der Himmel - Bầu trời
4. Die Wolken - Mây
5. Der Regen - Mưa
6. Der Schnee - Tuyết
7. Der Hagel - Mưa đá
8. Der Sturm - Bão
9. Der Wind - Gió
10. Die Temperatur - Nhiệt độ
11. Heiß - Nóng
12. Kalt - Lạnh
13. Warm - Ấm áp
14. Kühlt - Mát mẻ
15. Die Hitze - Nhiệt đới
16. Der Frost - Băng giá
17. Der Nebel - Sương mù
18. Die Luftfeuchtigkeit - Độ ẩm không khí
19. Die Wettervorhersage - Dự báo thời tiết
20. Der Regenschirm - Ô

11
Zalo:0399998515
21. Die Sonnenbrille - Kính râm
22. Der Schal - Cổ áo
23. Die Handschuhe - Găng tay
24. Die Winterjacke - Áo khoác mùa đông
25. Der Sommertag - Ngày hè
26. Der Herbst - Mùa thu
27. Der Frühling - Mùa xuân
28. Der Winter - Mùa đông
29. Der Regenbogen - Cầu vồng
30. Die Jahreszeit – Mùa
Các từ vựng liên quan đến quần áo:
1. Die Kleidung - Quần áo
2. Das Kleid - Váy
3. Die Hose - Quần
4. Das Hemd - Áo sơ mi
5. Das T-Shirt - Áo phông
6. Die Bluse - Áo blouse
7. Der Pullover - Áo len
8. Der Rock - Váy
9. Die Jacke - Áo khoác
10. Die Jeans - Quần bò
11. Der Anzug - Áo vest
12. Die Krawatte - Cà vạt
13. Die Schuhe - Giày
14. Die Socken - Tất
15. Die Unterwäsche - Đồ lót
16. Die Mütze - Mũ len
17. Der Schal - Cổ áo
18. Der Handschuh - Găng tay
19. Die Badebekleidung - Đồ bơi
20. Der Bikini - Bikini
21. Der Hut - Mũ
22. Die Stiefel - Ủng
23. Der Regenschirm - Ô
24. Die Handtasche - Túi xách
25. Die Sonnenbrille - Kính râm
26. Der Gürtel - Dây lưng
27. Der Schlafanzug - Đồ ngủ
28. Die Strumpfhose - Vớ dài
29. Die Weste - Áo gile
30. Die Lederjacke - Áo khoác da

12
Zalo:0399998515
Từ vựng về thể thao và các môn thể thao:
1. Der Sport - Thể thao
2. Der Sportler / Die Sportlerin - Vận động viên (nam / nữ)
3. Das Spiel - Trò chơi
4. Der Wettkampf - Cuộc thi
5. Der Sieg - Chiến thắng
6. Die Niederlage - Thất bại
7. Die Mannschaft - Đội bóng
8. Der Ball - Bóng
9. Das Tor - Cầu thủ
10. Das Stadion - Sân vận động
11. Die Olympischen Spiele - Thế vận hội
12. Der Sportplatz - Sân thể thao
13. Die Medaille - Huy chương
14. Der Pokal - Cúp
15. Der Schiedsrichter - Trọng tài
16. Das Training - Tập luyện
17. Die Ausrüstung - Thiết bị thể thao
18. Das Trikot - Áo đấu
19. Die Sportschuhe - Giày thể thao
20. Das Fitnessstudio - Phòng tập thể hình
21. Das Schwimmbad - Bể bơi
22. Der Lauf - Chạy
23. Das Radfahren - Đi xe đạp
24. Das Tennis - Quần vợt
25. Der Fußball - Bóng đá
26. Das Basketball - Bóng rổ
27. Das Volleyball - Bóng chuyền
28. Das Hockey - Khúc côn cầu
29. Das Golf - Golf
30. Das Skifahren - Trượt tuyết

31. Der Fußball - Bóng đá


32. Das Tennis - Quần vợt
33. Das Schwimmen - Bơi lội
34. Das Basketball - Bóng rổ
35. Das Volleyball - Bóng chuyền
36. Das Handball - Bóng ném tay
37. Das Eishockey - Khúc côn cầu trên băng
38. Das Skifahren - Trượt tuyết
39. Das Snowboarden - Lướt tuyết

13
Zalo:0399998515
40. Das Golf - Golf
41. Das Radfahren - Đi xe đạp
42. Das Laufen - Chạy bộ
43. Das Boxen - Quyền Anh
44. Das Judo - Judo
45. Das Fechten - Kiếm đấu
46. Das Segeln - Lướt sóng
47. Das Rudern - Chèo thuyền
48. Das Klettern - Leo núi
49. Das Tauchen - Lặn biển
50. Das Schach - Cờ vua
51. Das Turnen - Tập thể dục
52. Das Reiten - Cưỡi ngựa
53. Das Fallschirmspringen - Nhảy dù
54. Das Surfen - Lướt ván
55. Das Bogenschießen - Bắn cung
56. Das Radsport - Đua xe đạp
57. Das Gewichtheben - Cử tạ
58. Das Leichtathletik - Điền kinh
59. Das Triathlon - Triathlon
60. Das Baseball - Bóng chày
Nội thất:
1. Die Möbel - Đồ nội thất
2. Der Tisch - Bàn
3. Der Stuhl - Ghế
4. Das Sofa - Ghế sofa
5. Der Sessel - Ghế đơn
6. Der Schrank - Tủ
7. Das Regal - Kệ sách
8. Der Couchtisch - Bàn trà
9. Das Bett - Giường
10. Die Matratze - Nệm
11. Die Decke - Chăn
12. Das Kissen - Gối
13. Der Spiegel - Gương
14. Der Teppich - Thảm
15. Die Gardine - Rèm cửa
16. Der Vorhang - Rèm
17. Die Lampe - Đèn
18. Der Kronleuchter - Đèn trang sức
19. Der Herd - Bếp

14
Zalo:0399998515
20. Der Kühlschrank - Tủ lạnh
21. Die Mikrowelle - Lò vi sóng
22. Der Geschirrspüler - Máy rửa bát
23. Der Backofen - Lò nướng
24. Die Waschmaschine - Máy giặt
25. Der Trockner - Máy sấy
26. Der Fernseher - TV
27. Die Stereoanlage - Hệ thống âm thanh
28. Die Klimaanlage - Máy lạnh
29. Der Ventilator - Quạt
30. Die Heizung - Hệ thống sưởi ấm
Văn phòng:
1. Das Büro - Văn phòng
2. Der Schreibtisch - Bàn làm việc
3. Der Stuhl - Ghế
4. Der Computer - Máy tính
5. Der Drucker - Máy in
6. Das Telefon - Điện thoại
7. Der Monitor - Màn hình
8. Der Laptop / Das Notebook - Laptop
9. Der Aktenordner - Hồ sơ, tài liệu
10. Der Kugelschreiber - Bút bi
11. Der Bleistift - Bút chì
12. Das Notizbuch - Sổ tay
13. Die Tastatur - Bàn phím
14. Die Maus - Chuột máy tính
15. Der Kalender - Lịch
16. Die Lampe - Đèn
17. Der Briefumschlag - Phong bì thư
18. Die Büroklammer - Kẹp giấy
19. Der Papierkorb - Thùng rác
20. Der Hefter - Bấm giữ tài liệu
21. Der Locher - Đục lỗ giấy
22. Die Schere - Kéo
23. Das Lineal - Thước kẻ
24. Der Kaffeeautomat - Máy pha cà phê
25. Der Konferenztisch - Bàn họp
26. Der Projektor - Máy chiếu
27. Das Whiteboard - Bảng trắng
28. Die Trennwand - Bức tường chia ngăn
29. Die Aktenmappe - Hồ sơ di động

15
Zalo:0399998515
30. Die Visitenkarte - Danh thiếp

Máy móc:
1. Die Maschine - Máy móc
2. Der Motor - Động cơ
3. Der Roboter - Robot
4. Die Werkzeugmaschine - Máy công cụ
5. Die Druckmaschine - Máy in
6. Die Schneidemaschine - Máy cắt
7. Die Bohrmaschine - Máy khoan
8. Die Säge - Máy cưa
9. Die Schweißmaschine - Máy hàn
10. Die Waschmaschine - Máy giặt
11. Der Geschirrspüler - Máy rửa bát
12. Der Kühlschrank - Tủ lạnh
13. Der Backofen - Lò nướng
14. Die Kaffeemaschine - Máy pha cà phê
15. Die Spülmaschine - Máy rửa chén
16. Der Aufzug - Thang máy
17. Der Aufzug - Cẩu tháp
18. Die Förderanlage - Hệ thống truyền động
19. Die Druckerpresse - Máy in lớn
20. Die Textilmaschine - Máy dệt
21. Die Landmaschine - Máy nông nghiệp
22. Die Fließbandmaschine - Máy chuyền công nghiệp
23. Die Computeranlage - Hệ thống máy tính
24. Die Aufbereitungsanlage - Hệ thống xử lý
25. Die Messmaschine - Máy đo
26. Die Hebebühne - Cầu nâng
27. Die Lüftungsanlage - Hệ thống thông gió
28. Die Schreibmaschine - Máy đánh chữ
29. Die Mühle - Máy xay
30. Die Zentrifuge - Máy ly tâm
Hoa quả:
1. Der Apfel - Quả táo
2. Die Banane - Quả chuối
3. Die Orange - Quả cam
4. Die Zitrone - Quả chanh
5. Die Erdbeere - Dâu tây
6. Die Traube - Nho
7. Die Wassermelone - Dưa hấu

16
Zalo:0399998515
8. Die Ananas - Dứa
9. Die Kirsche - Quả anh đào
10. Die Birne - Quả lê
11. Die Pfirsich - Quả đào
12. Die Aprikose - Quả mơ
13. Die Pflaume - Quả mận
14. Die Himbeere - Quả mâm xôi
15. Die Brombeere - Quả dâu đen
16. Die Kiwi - Quả kiwi
17. Die Avocado - Quả bơ
18. Die Papaya - Quả đu đủ
19. Die Mango - Quả xoài
20. Die Granatapfel - Quả lựu
21. Die Feige - Quả sung
22. Die Grapefruit - Bưởi
23. Die Dattel - Quả chà là
24. Die Kokosnuss - Quả dừa
25. Die Guave - Quả ổi
26. Die Maracuja - Quả chanh dây
27. Die Physalis - Quả lựu đỏ
28. Die Stachelbeere - Quả mâm xôi dây
29. Die Nashi-Birne - Quả lê Nhật Bản
30. Die Lychee - Quả vải
Từ vựng bếp:
1. Die Pfanne - Chảo
2. Der Topf - Nồi
3. Die Schüssel - Bát
4. Das Schneidebrett - Thớt
5. Das Messer - Con dao
6. Die Gabel - Nĩa
7. Der Löffel - Thìa
8. Die Teekanne - Ấm đun nước trà
9. Die Kaffeemaschine - Máy pha cà phê
10. Die Mikrowelle - Lò vi sóng
11. Der Toaster - Máy nướng bánh mỳ
12. Die Käsereibe - Rây phô mai
13. Der Mixer - Máy xay
14. Der Schneebesen - Đánh trứng
15. Das Sieb - Rổ lọc
16. Die Zitronenpresse - Búa ép chanh
17. Der Dosenöffner - Mở nắp hộp

17
Zalo:0399998515
18. Die Rührschüssel - Bát đánh trứng
19. Der Flaschenöffner - Mở nắp chai
20. Der Trichter - Ống truyền
21. Der Eierbecher - Ốc đặt trứng
22. Das Salz- und Pfefferstreuer - Bát đựng muối và hủ đựng hạt tiêu
23. Die Korkenzieher - Búa mở nắp chai rượu
24. Die Schere - Kéo
25. Die Tasse - Cốc
26. Der Teller - Đĩa
27. Das Glas - Ly
28. Die Teetasse - Cốc trà
29. Der Kaffeepott - Cốc cà phê
30. Die Thermoskanne - Ấm giữ nhiệt
31. Die Küche - Bếp
32. Der Herd - Bếp lò
33. Der Backofen - Lò nướng
34. Der Kühlschrank - Tủ lạnh
35. Die Spülmaschine - Máy rửa chén
36. Die Mikrowelle - Lò vi sóng
37. Die Dunstabzugshaube - Máy hút mùi
38. Der Geschirrspüler - Máy rửa bát
39. Die Arbeitsplatte - Mặt bàn làm việc
40. Der Spülbecken - Bồn rửa chén
41. Die Schublade - Ngăn kéo
42. Die Küchenschränke - Tủ bếp
43. Das Geschirr - Bát đĩa
44. Das Besteck - Bộ đồ ăn
45. Die Tasse - Cốc
46. Der Teller - Đĩa
47. Das Glas - Ly
48. Der Topf - Nồi
49. Die Pfanne - Chảo
50. Der Wasserkocher - Ấm đun nước
51. Die Kaffeemaschine - Máy pha cà phê
52. Der Toaster - Máy nướng bánh mỳ
53. Die Schüssel - Bát
54. Das Schneidebrett - Thớt
55. Der Mixer - Máy xay
56. Das Sieb - Rổ lọc
57. Der Teekessel - Ấm đun nước trà
58. Der Mülleimer - Thùng rác
59. Die Küchentheke - Quầy bar

18
Zalo:0399998515
60. Die Vorratsdosen - Hủ đựng thực phẩm
Gia vị:
1. Das Salz - Muối
2. Der Pfeffer - Tiêu
3. Der Zucker - Đường
4. Der Essig - Giấm
5. Das Öl - Dầu
6. Der Senf - Mù tạt
7. Die Sojasauce - Nước tương
8. Der Knoblauch - Tỏi
9. Die Zwiebel - Hành tây
10. Der Ingwer - Gừng
11. Der Paprika - Ớt chuông
12. Der Curry - Bột curry
13. Der Kreuzkümmel - Hạt tiêu màu
14. Der Oregano - Oregano
15. Der Basilikum - Rau húng quế
16. Der Thymian - Cay cỏ
17. Der Rosmarin - Hương thảo
18. Die Petersilie - Mùi tàu
19. Die Minze - Bạc hà
20. Der Zimt - Quế
21. Die Nelke - Đinh hương
22. Der Kümmel - Hạt tiêu
23. Der Safran - Nhụy hoa nghệ tây
24. Die Muskatnuss - Quả hồi
25. Die Vanille - Vanille
26. Der Sternanis - Hoa hồi
27. Die Chilischote - Ớt cay
28. Der Koriander - Hạt ngò
29. Der Lorbeerblatt - Lá cây nguyệt quế
30. Der Zitronensaft - Nước chanh
Giao thông:
1. Der Verkehr - Giao thông
2. Die Straße - Đường phố
3. Die Autobahn - Đường cao tốc
4. Die Brücke - Cầu
5. Die Ampel - Đèn giao thông
6. Der Kreisverkehr - Vòng xuyến
7. Die Haltestelle - Trạm xe buýt
8. Der Bahnsteig - Peron (tàu)

19
Zalo:0399998515
9. Der Zug - Tàu
10. Der Bus - Xe buýt
11. Die Straßenbahn - Điện xe điện
12. Das Taxi - Xe taxi
13. Das Fahrrad - Xe đạp
14. Das Motorrad - Xe máy
15. Das Auto - Xe ô tô
16. Die U-Bahn - Tàu điện ngầm
17. Die S-Bahn - Tàu nhanh
18. Der Fußgänger - Người đi bộ
19. Der Radfahrer - Người đi xe đạp
20. Der Fahrer - Tài xế
21. Die Parklücke - Chỗ đỗ xe
22. Das Verkehrsschild - Biển báo giao thông
23. Die Geschwindigkeitsbegrenzung - Giới hạn tốc độ
24. Die Fahrspur - Làn đường
25. Die Maut - Phí cầu đường
26. Die Polizei - Cảnh sát
27. Der Unfall - Tai nạn
28. Der Stau - Tắc đường
29. Die Straßensperre - Đoạn đường bị phong tỏa
30. Der Fahrschein - Vé đi lại
Địa điểm:
1. Der Ort - Địa điểm
2. Die Stadt - Thành phố
3. Das Dorf - Làng
4. Die Straße - Đường phố
5. Der Platz - Quảng trường
6. Der Park - Công viên
7. Der Fluss - Sông
8. Der See - Hồ
9. Das Gebäude - Tòa nhà
10. Die Wohnung - Căn hộ
11. Das Haus - Nhà
12. Das Geschäft - Cửa hàng
13. Die Schule - Trường học
14. Das Krankenhaus - Bệnh viện
15. Die Kirche - Nhà thờ
16. Das Theater - Nhà hát
17. Das Kino - Rạp chiếu phim
18. Das Restaurant - Nhà hàng

20
Zalo:0399998515
19. Der Bahnhof - Nhà ga
20. Der Flughafen - Sân bay
21. Die Bushaltestelle - Trạm xe buýt
22. Der Supermarkt - Siêu thị
23. Die Bibliothek - Thư viện
24. Der Parkplatz - Bãi đỗ xe
25. Die Bank - Ngân hàng
26. Die Apotheke - Hiệu thuốc
27. Der Zoo - Sở thú
28. Das Museum - Bảo tàng
29. Die Universität - Đại học
30. Der Spielplatz - Sân chơi

Động vật:
1. Das Tier - Động vật
2. Der Hund - Chó
3. Die Katze - Mèo
4. Das Pferd - Ngựa
5. Der Vogel - Chim
6. Der Fisch - Cá
7. Die Maus - Chuột
8. Die Schlange - Rắn
9. Der Tiger - Hổ
10. Der Elefant - Voi
11. Die Giraffe - Hươu cao cổ
12. Der Affe - Khỉ
13. Der Bär - Gấu
14. Das Krokodil - Cá sấu
15. Die Schildkröte - Rùa
16. Der Hai - Cá mập
17. Der Delphin - Cá heo
18. Die Biene - Ong
19. Die Spinne - Nhện
20. Der Schmetterling - Bướm
21. Die Ameise - Kiến
22. Der Adler - Đại bàng
23. Der Löwe - Sư tử
24. Das Känguru - Kangaroo
25. Die Fliege - Ruồi
26. Die Kuh - Bò
27. Das Schwein - Lợn

21
Zalo:0399998515
28. Das Schaf - Cừu
29. Der Hase - Thỏ
30. Die Eule – Cú

Thiên nhiên:
1. Die Natur - Thiên nhiên
2. Der Himmel - Bầu trời
3. Die Sonne - Mặt trời
4. Der Mond - Mặt trăng
5. Die Sterne - Ngôi sao
6. Der Wald - Rừng
7. Die Pflanze - Thực vật
8. Die Blume - Hoa
9. Der Baum - Cây
10. Der Fluss - Sông
11. Der See - Hồ
12. Der Ozean - Đại dương
13. Die Insel - Đảo
14. Der Berg - Núi
15. Die Wiese - Cánh đồng
16. Der Regen - Mưa
17. Der Wind - Gió
18. Die Wolke - Mây
19. Der Regenbogen - Cầu vồng
20. Der Schnee - Tuyết
21. Der Eisberg - Băng trôi
22. Der Vulkan - Núi lửa
23. Der Wüste - Sa mạc
24. Die Grotte - Hang động
25. Die Küste - Bờ biển
26. Der Flusslauf - Lưu vực sông
27. Der Wasserfall - Thác nước
28. Der Nationalpark - Vườn quốc gia
29. Die Tierwelt - Thế giới động vật
30. Die Umweltverschmutzung - Ô nhiễm môi trường

200 động từ thường sử dụng nhất:


1. sein - là
2. haben - có
3. werden - trở thành
4. können - có thể

22
Zalo:0399998515
5. müssen - phải
6. sagen - nói
7. machen - làm
8. geben - đưa
9. kommen - đến
10. sollen - nên
11. möchten - muốn
12. gehen - đi
13. wissen - biết
14. sehen - nhìn thấy
15. lassen - để
16. stehen - đứng
17. halten - giữ
18. finden - tìm thấy
19. liegen - nằm
20. denken - nghĩ
21. nehmen - lấy
22. tun - làm
23. dürfen - được phép
24. glauben - tin
25. fühlen - cảm thấy
26. bringen - mang đến
27. schlafen - ngủ
28. essen - ăn
29. kennen - biết
30. sehen - xem
31. trinken - uống
32. lesen - đọc
33. geben - cho
34. sprechen - nói chuyện
35. stehen - đứng
36. hören - nghe
37. fragen - hỏi
38. schreiben - viết
39. fahren - lái xe
40. bleiben - ở lại
41. laufen - chạy
42. helfen - giúp đỡ
43. denken - suy nghĩ
44. fallen - rơi
45. bringen - đưa
46. suchen - tìm kiếm
47. zeigen - chỉ

23
Zalo:0399998515
48. sitzen - ngồi
49. spielen - chơi
50. lernen - học
51. beginnen - bắt đầu
52. verstehen - hiểu
53. glauben - tin tưởng
54. öffnen - mở
55. antworten - trả lời
56. schließen - đóng
57. anfangen - bắt đầu
58. warten - đợi
59. bleiben - ở lại
60. hoffen - hy vọng
61. lachen - cười
62. setzen - đặt
63. gewinnen - chiến thắng
64. verlieren - thua
65. probieren - thử
66. meinen - nghĩ
67. sprechen - nói
68. kaufen - mua
69. reisen - đi du lịch
70. verkaufen - bán
71. kosten - giá
72. tragen - mang
73. arbeiten - làm việc
74. verändern - thay đổi
75. führen - dẫn dắt
76. holen - lấy
77. erklären - giải thích
78. sorgen - lo lắng
79. sterben - chết
80. bewegen - di chuyển
81. fangen - bắt
82. schauen - xem
83. diskutieren - thảo luận
84. schaffen - tạo ra
85. erzählen - kể
86. aussehen - trông có vẻ
87. überlegen - xem xét
88. wechseln - thay đổi
89. freuen - vui mừng
90. schicken - gửi

24
Zalo:0399998515
91. holen - đón
92. besuchen - thăm
93. verletzen - làm tổn thương
94. arbeiten - làm việc
95. weinen - khóc
96. denken - nghĩ
97. sitzen - ngồi
98. erinnern - nhớ lại
99. nehmen - chấp nhận
100. lieben – yêu
101. arbeiten - làm việc
102. spielen - chơi
103. leben - sống
104. gehen - đi
105. haben - có
106. machen - làm
107. sagen - nói
108. sehen - nhìn thấy
109. kommen - đến
110. wissen - biết
111. nehmen - lấy
112. stehen - đứng
113. finden - tìm thấy
114. geben - cho
115. denken - nghĩ
116. sprechen - nói chuyện
117. mögen - thích
118. hören - nghe
119. heißen - tên là
120. sehen - xem
121. kaufen - mua
122. essen - ăn
123. trinken - uống
124. fahren - lái xe
125. schlafen - ngủ
126. fahren - đi lại
127. wollen - muốn
128. kennen - biết
129. stehen - đứng
130. kommen - đến
131. müssen - phải
132. dürfen - được phép

25
Zalo:0399998515
133. bleiben - ở lại
134. helfen - giúp đỡ
135. geben - đưa
136. bringen - mang đến
137. legen - đặt
138. beginnen - bắt đầu
139. lernen - học
140. verstehen - hiểu
141. arbeiten - làm việc
142. anfangen - bắt đầu
143. versuchen - thử
144. schreiben - viết
145. laufen - chạy
146. möchten - muốn
147. verlassen - rời khỏi
148. stehen - đứng
149. steigen - leo lên
150. setzen - đặt
151. sagen - nói
152. bleiben - ở lại
153. tun - làm
154. müssen - cần phải
155. heißen - gọi là
156. zahlen - trả tiền
157. kennen - biết
158. gelten - được áp dụng
159. verlieren - mất
160. fragen - hỏi
161. erklären - giải thích
162. warten - chờ đợi
163. scheinen - dường như
164. finden - cảm thấy
165. spielen - chơi
166. verstehen - thấu hiểu
167. entstehen - xuất hiện
168. erzählen - kể
169. interessieren - quan tâm
170. gelten - có hiệu lực
171. verändern - thay đổi
172. verbringen - dành thời gian
173. wohnen - sống
174. anbieten - cung cấp

26
Zalo:0399998515
175. hören - nghe
176. diskutieren - thảo luận
177. glauben - tin
178. besuchen - thăm
179. erwarten - mong đợi
180. zuhören - lắng nghe
181. leben - tồn tại
182. führen - dẫn đầu
183. bekommen - nhận
184. entscheiden - quyết định
185. sprechen - nói
186. bedeuten - có nghĩa là
187. folgen - theo sau
188. hängen - treo
189. erinnern - nhớ lại
190. fragen - yêu cầu
191. zeigen - cho thấy
192. brauchen - cần
193. verstehen - nắm bắt
194. meinen - nghĩ
195. erklären - làm rõ
196. hören - nghe
197. scheinen - tỏ ra
198. aussehen - trông như
199. sprechen - nói
200. glauben - nghĩ rằng

100 động từ tách thường sử dụng:


1. anfangen - bắt đầu
2. aufhören - ngừng
3. einkaufen - mua sắm
4. einladen - mời
5. aussehen - trông như
6. ausgehen - ra ngoài
7. mitkommen - đi cùng
8. mitbringen - mang theo
9. nachdenken - suy nghĩ
10. weggehen - đi ra xa
11. weitermachen - tiếp tục
12. zurückkommen - trở lại
13. vorstellen - giới thiệu

27
Zalo:0399998515
14. umziehen - chuyển nhà
15. vorbeikommen - ghé qua
16. zurückgeben - trả lại
17. anrufen - gọi điện thoại
18. abholen - đón
19. fernsehen - xem TV
20. einschlafen - ngủ
21. umgehen - xử lý
22. mitnehmen - mang theo
23. ankommen - đến
24. vorbeigehen - đi ngang qua
25. bezahlen - trả tiền
26. aufstehen - đứng dậy
27. vergessen - quên
28. verlassen - rời đi
29. vorstellen - tưởng tượng
30. verlieren - mất
31. vorhaben - dự định
32. anstellen - tuyển dụng
33. unternehmen - thực hiện
34. einfallen - nảy ra
35. ausmachen - tắt (đèn)
36. zurückkommen - trở lại
37. überlegen - xem xét
38. zusammenkommen - tụ họp
39. mitmachen - tham gia
40. durchmachen - trải qua
41. vorbeischauen - ghé qua
42. vorkommen - xảy ra
43. bekommen - nhận
44. auseinandersetzen - đối mặt
45. hinlegen - đặt xuống
46. aussehen - trông như
47. einschalten - bật (điện thoại)
48. vorbereiten - chuẩn bị
49. abfahren - khởi hành
50. herstellen - sản xuất
51. wegnehmen - lấy đi
52. auspacken - mở (gói hàng)
53. übertragen - truyền
54. vorschlagen - đề xuất
55. überzeugen - thuyết phục

28
Zalo:0399998515
56. einrichten - thiết lập
57. umstellen - thay đổi
58. ausfüllen - điền vào
59. anfangen - bắt đầu
60. abschließen - hoàn thành
61. eintreten - bước vào
62. unterstützen - hỗ trợ
63. abholen - đón
64. erklären - giải thích
65. durchgehen - kiểm tra
66. absagen - hủy bỏ
67. dazugehören - thuộc về
68. umziehen - chuyển nhà
69. weitermachen - tiếp tục
70. einsteigen - lên (phương tiện)
71. auftreten - xuất hiện
72. vorbeikommen - ghé qua
73. losgehen - khởi hành
74. zusammensetzen - tụ họp
75. ablehnen - từ chối
76. erlauben - cho phép
77. umkehren - quay lại
78. umarmen - ôm
79. hinzufügen - thêm vào
80. ankündigen - thông báo
81. einfallen - nảy ra
82. behandeln - đối xử
83. ausmachen - đặt giờ hẹn
84. ausgeben - tiêu tiền
85. annehmen - tiếp nhận
86. ausdrücken - bày tỏ
87. abstellen - tắt (máy)
88. durchhalten - kiên nhẫn
89. übernehmen - tiếp quản
90. überreden - thuyết phục
91. anrufen - gọi điện thoại
92. abgeben - nộp
93. duschen - tắm
94. vorstellen - giới thiệu
95. einkaufen - mua sắm
96. rüberbringen - truyền đạt
97. zusammenbringen - đưa vào

29
Zalo:0399998515
98. untersuchen - kiểm tra
99. vorankommen - tiến bộ
100. aussetzen - phơi nắng
1. Động từ phản thân:
sich abmelden - đăng ký ra
2. sich absetzen - đặt ra ngoài
3. sich ändern - thay đổi
4. sich anziehen - mặc đồ
5. sich aufregen - làm nổi giận
6. sich ausruhen - nghỉ ngơi
7. sich bedanken - cảm ơn
8. sich beeilen - nhanh chóng
9. sich befinden - nằm ở, ở
10. sich benehmen - cư xử
11. sich beschweren - phàn nàn
12. sich besorgen - mua
13. sich bewerben - xin việc
14. sich bewegen - di chuyển
15. sich duschen - tắm
16. sich duschen - tắm
17. sich einbilden - tưởng tượng
18. sich einigen - đồng tình
19. sich einschreiben - đăng ký
20. sich entscheiden - quyết định
21. sich erholen - hồi phục
22. sich erkälten - cảm lạnh
23. sich erinnern - nhớ lại
24. sich erkundigen - hỏi
25. sich freuen - vui mừng
26. sich fühlen - cảm thấy
27. sich gewöhnen - quen với
28. sich hinsetzen - ngồi xuống
29. sich hoffen - hy vọng
30. sich interessieren - quan tâm
31. sich kämmen - chải tóc
32. sich konzentrieren - tập trung
33. sich kümmern - quan tâm, chăm sóc
34. sich legen - nằm xuống
35. sich melden - báo cáo
36. sich merken - ghi nhớ
37. sich nähern - tiến lại gần

30
Zalo:0399998515
38. sich umsehen - nhìn xung quanh
39. sich unterhalten - trò chuyện
40. sich verabreden - hẹn hò
41. sich verändern - thay đổi
42. sich verhalten - cư xử
43. sich verlassen - rời bỏ
44. sich verlieben - yêu
45. sich verschlafen - ngủ quên
46. sich verschreiben - viết sai
47. sich verspäten - trễ hẹn
48. sich verstecken - trốn
49. sich vorbereiten - chuẩn bị
50. sich vorstellen - giới thiệu
51. sich waschen - rửa tay
52. sich wundern - ngạc nhiên
53. sich ärgern - bực tức
54. sich auskennen - am hiểu
55. sich ausruhen - nghỉ ngơi
56. sich beeilen - nhanh chóng
57. sich behaupten - khẳng định
58. sich beklagen - kêu ca
59. sich bemühen - cố gắng
60. sich beruhigen - bình tĩnh
61. sich beteiligen - tham gia
62. sich beugen - cúi đầu
63. sich einmischen - xen vào
64. sich entschuldigen - xin lỗi
65. sich entspannen - thư giãn
66. sich erinnern - nhớ lại
67. sich ertragen - chịu đựng
68. sich freuen - vui mừng
69. sich gewöhnen - quen với
70. sich informieren - thông tin
71. sich konzentrieren - tập trung
72. sich langweilen - chán
73. sich melden - báo cáo
74. sich merken - ghi nhớ
75. sich nähern - tiến lại gần
76. sich schämen - xấu hổ
77. sich streiten - cãi nhau
78. sich unterhalten - trò chuyện
79. sich verabreden - hẹn hò

31
Zalo:0399998515
80. sich verhalten - cư xử
81. sich verlassen - rời bỏ
82. sich verspäten - trễ hẹn
83. sich verstecken - trốn
84. sich vorbereiten - chuẩn bị
85. sich vorstellen - giới thiệu
86. sich waschen - rửa tay
87. sich wundern - ngạc nhiên
88. sich ärgern - bực tức
89. sich auskennen - am hiểu
90. sich ausruhen - nghỉ ngơi
91. sich beeilen - nhanh chóng
92. sich behaupten - khẳng định
93. sich beklagen - kêu ca
94. sich bemühen - cố gắng
95. sich beruhigen - bình tĩnh
96. sich beteiligen - tham gia
97. sich beugen - cúi đầu
98. sich einmischen - xen vào
99. sich entschuldigen - xin lỗi
100. sich entspannen - thư giãn
30 cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức:
21. jung (trẻ) - alt (già)
22. klein (nhỏ) - groß (lớn)
23. schlecht (xấu) - gut (tốt)
24. dünn (ốm) - dick (mập)
25. schwach (yếu) - stark (mạnh)
26. dunkel (tối) - hell (sáng)
27. langsam (chậm) - schnell (nhanh)
28. billig (rẻ) - teuer (đắt)
29. spät (muộn) - früh (sớm)
30. unglücklich (bất hạnh) - glücklich (hạnh phúc)
31. schmutzig (bẩn) - sauber (sạch sẽ)
32. unten (ở dưới) - oben (ở trên)
33. schwer (nặng) - leicht (nhẹ)
34. leise (nhẹ nhàng) - laut (to)
35. kalt (lạnh) - warm (ấm)
36. unfreundlich (không thân thiện) - freundlich (thân thiện)
37. krank (ốm) - gesund (khỏe mạnh)
38. passiv (thụ động) - aktiv (năng động)
39. arm (nghèo) - reich (giàu)

32
Zalo:0399998515
40. nass (ẩm ướt) - trocken (khô)
41. kurz (ngắn) - lang (dài)
42. sicher (an toàn) - gefährlich (nguy hiểm)
43. jeder (mọi người) - niemand (không ai)
44. hell (sáng) - düster (tối tăm)
45. lachen (cười) - weinen (khóc)
46. voll (đầy) - leer (trống rỗng)
47. gutaussehend (đẹp trai/đẹp gái) - hässlich (xấu)
48. normal (bình thường) - außergewöhnlich (đặc biệt)
49. gespannt (hồi hộp) - gelangweilt (chán chường)
50. sauber (sạch sẽ) - schmutzig (bẩn)

60 tính từ so sánh trong tiếng Đức:


1. alt (già) - älter (cũ hơn) - am ältesten (cũ nhất)
2. jung (trẻ) - jünger (trẻ hơn) - am jüngsten (trẻ nhất)
3. groß (lớn) - größer (lớn hơn) - am größten (lớn nhất)
4. klein (nhỏ) - kleiner (nhỏ hơn) - am kleinsten (nhỏ nhất)
5. gut (tốt) - besser (tốt hơn) - am besten (tốt nhất)
6. schlecht (xấu) - schlechter (xấu hơn) - am schlechtesten (xấu nhất)
7. dick (mập) - dicker (mập hơn) - am dicksten (mập nhất)
8. dünn (ốm) - dünner (ốm hơn) - am dünnsten (ốm nhất)
9. stark (mạnh) - stärker (mạnh hơn) - am stärksten (mạnh nhất)
10. hoch (cao) - höher (cao hơn) - am höchsten (cao nhất)
11. weit (rộng) - weiter (rộng hơn) - am weitesten (rộng nhất)
12. lang (dài) - länger (dài hơn) - am längsten (dài nhất)
13. teuer (đắt) - teurer (đắt hơn) - am teuersten (đắt nhất)
14. spät (muộn) - später (muộn hơn) - am spätesten (muộn nhất)
15. früh (sớm) - früher (sớm hơn) - am frühesten (sớm nhất)
16. schwer (nặng) - schwerer (nặng hơn) - am schwersten (nặng nhất)
17. leicht (nhẹ) - leichter (nhẹ hơn) - am leichtesten (nhẹ nhất)
18. laut (to) - lauter (to hơn) - am lautesten (to nhất)
19. tief (sâu) - tiefer (sâu hơn) - am tiefsten (sâu nhất)
20. schnell (nhanh) - schneller (nhanh hơn) - am schnellsten (nhanh nhất)
21. gern (thích) - lieber (thích hơn) - am liebsten (thích nhất)
22. viel (nhiều) - mehr (nhiều hơn) - am meisten (nhiều nhất)
23. wenig (ít) - weniger (ít hơn) - am wenigsten (ít nhất)
24. kurz (ngắn) - kürzer (ngắn hơn) - am kürzesten (ngắn nhất)
25. langsam (chậm) - langsamer (chậm hơn) - am langsamsten (chậm nhất)
26. warm (ấm) - wärmer (ấm hơn) - am wärmsten (ấm nhất)
27. kalt (lạnh) - kälter (lạnh hơn) - am kältesten (lạnh nhất)

33
Zalo:0399998515
28. glücklich (hạnh phúc) - glücklicher (hạnh phúc hơn) - am glücklichsten
(hạnh phúc nhất)
29. gesund (khỏe mạnh) - gesünder (khỏe mạnh hơn) - am gesündesten (khỏe
mạnh nhất)
30. ruhig (yên tĩnh) - ruhiger (yên tĩnh hơn) - am ruhigsten (yên tĩnh nhất)
31. interessant (hấp dẫn) - interessanter (hấp dẫn hơn) - am interessantesten
(hấp dẫn nhất)
32. langweilig (chán chường) - langweiliger (chán chường hơn) - am
langweiligsten (chán chường nhất)
33. dreckig (bẩn) - dreckiger (bẩn hơn) - am dreckigsten (bẩn nhất)
34. freundlich (thân thiện) - freundlicher (thân thiện hơn) - am freundlichsten
(thân thiện nhất)
35. schön (đẹp) - schöner (đẹp hơn) - am schönsten (đẹp nhất)
36. klug (thông minh) - klüger (thông minh hơn) - am klügsten (thông minh
nhất)
37. dumm (ngu ngốc) - dümmer (ngu ngốc hơn) - am dümmsten (ngu ngốc
nhất)
38. aktiv (năng động) - aktiver (năng động hơn) - am aktivsten (năng động
nhất)
39. faul (lười biếng) - fauler (lười biếng hơn) - am faulsten (lười biếng nhất)
40. nett (đáng yêu) - netter (đáng yêu hơn) - am nettesten (đáng yêu nhất)
41. hässlich (xấu) - hässlicher (xấu hơn) - am hässlichsten (xấu nhất)
42. aktiv (năng động) - aktiver (năng động hơn) - am aktivsten (năng động
nhất)
43. ruhig (yên tĩnh) - ruhiger (yên tĩnh hơn) - am ruhigsten (yên tĩnh nhất)
44. billig (rẻ) - billiger (rẻ hơn) - am billigsten (rẻ nhất)
45. bekannt (nổi tiếng) - bekannter (nổi tiếng hơn) - am bekanntesten (nổi
tiếng nhất)
46. bequem (thoải mái) - bequemer (thoải mái hơn) - am bequemsten (thoải
mái nhất)
47. toll (tuyệt vời) - toller (tuyệt vời hơn) - am tollsten (tuyệt vời nhất)
48. stolz (tự hào) - stolzer (tự hào hơn) - am stolzesten (tự hào nhất)
49. frech (hỗn láo) - frecher (hỗn láo hơn) - am frechsten (hỗn láo nhất)
50. frisch (sạch sẽ, tươi mới) - frischer (sạch sẽ, tươi mới hơn) - am frischesten
(sạch sẽ, tươi mới nhất)
51. klar (rõ ràng) - klarer (rõ ràng hơn) - am klarsten (rõ ràng nhất)
52. schmutzig (bẩn) - schmutziger (bẩn hơn) - am schmutzigsten (bẩn nhất)
53. trocken (khô) - trockener (khô hơn) - am trockensten (khô nhất)
54. sauer (chua) - saurer (chua hơn) - am sauersten (chua nhất)
55. weich (mềm) - weicher (mềm hơn) - am weichsten (mềm nhất)
56. dunkel (tối) - dunkler (tối hơn) - am dunkelsten (tối nhất)
57. laut (to) - lauter (to hơn) - am lautesten (to nhất)

34
Zalo:0399998515
58. stinkend (hôi) - stinkender (hôi hơn) - am stinkendsten (hôi nhất)
59. ruhig (yên tĩnh) - ruhiger (yên tĩnh hơn) - am ruhigsten (yên tĩnh nhất)
60. großzügig (hào phóng) - großzügiger (hào phóng hơn) - am
großzügigsten (hào phóng nhất)

Số đếm:
1. eins
2. zwei
3. drei
4. vier
5. fünf
6. sechs
7. sieben
8. acht
9. neun
10. zehn
11. elf
12. zwölf
13. dreizehn
14. vierzehn
15. fünfzehn
16. sechzehn
17. siebzehn
18. achtzehn
19. neunzehn
20. zwanzig
21. einundzwanzig
22. zweiundzwanzig
23. dreiundzwanzig
24. vierundzwanzig
25. fünfundzwanzig
26. sechsundzwanzig
27. siebenundzwanzig
28. achtundzwanzig
29. neunundzwanzig
30. dreißig
31. einunddreißig
32. zweiunddreißig
33. dreiunddreißig
34. vierunddreißig
35. fünfunddreißig
36. sechsunddreißig
37. siebenunddreißig
38. achtunddreißig
39. neununddreißig
40. vierzig
41. einundvierzig

35
Zalo:0399998515
42. zweiundvierzig
43. dreiundvierzig
44. vierundvierzig
45. fünfundvierzig
46. sechsundvierzig
47. siebenundvierzig
48. achtundvierzig
49. neunundvierzig
50. fünfzig
51. einundfünfzig
52. zweiundfünfzig
53. dreiundfünfzig
54. vierundfünfzig
55. fünfundfünfzig
56. sechsundfünfzig
57. siebenundfünfzig
58. achtundfünfzig
59. neunundfünfzig
60. sechzig
61. einundsechzig
62. zweiundsechzig
63. dreiundsechzig
64. vierundsechzig
65. fünfundsechzig
66. sechsundsechzig
67. siebenundsechzig
68. achtundsechzig
69. neunundsechzig
70. siebzig
71. einundsiebzig
72. zweiundsiebzig
73. dreiundsiebzig
74. vierundsiebzig
75. fünfundsiebzig
76. sechsundsiebzig
77. siebenundsiebzig
78. achtundsiebzig
79. neunundsiebzig
80. achtzig
81. einundachtzig
82. zweiundachtzig
83. dreiundachtzig
84. vierundachtzig
85. fünfundachtzig
86. sechsundachtzig
87. siebenundachtzig
88. achtundachtzig
89. neunundachtzig
90. neunzig

36
Zalo:0399998515
91. einundneunzig
92. zweiundneunzig
93. dreiundneunzig
94. vierundneunzig
95. fünfundneunzig
96. sechsundneunzig
97. siebenundneunzig
98. achtundneunzig
99. neunundneunzig
100. hundert
 1000: eintausend
 2000: zweitausend
 100,000: einhunderttausend
 200,000: zweihunderttausend
 1,000,000: eine Million
 2,000,000: zwei Millionen

Du lịch:
1. reisen - đi du lịch
2. besichtigen - tham quan
3. entdecken - khám phá
4. übernachten - nghỉ đêm
5. packen - đóng gói
6. buchen - đặt chỗ
7. planen - lập kế hoạch
8. wandern - đi bộ đường dài
9. campen - cắm trại
10. besuchen - thăm
11. erleben - trải nghiệm
12. genießen - thưởng thức
13. fotografieren - chụp ảnh
14. auspacken - mở gói
15. verreisen - đi du lịch
16. anreisen - đến nơi
17. routenplanen - lập kế hoạch tuyến đường
18. sightseeing machen - tham quan
19. entspannen - thư giãn
20. abenteuer - phiêu lưu
21. kreuzfahrt machen - tham gia chuyến du thuyền
22. surfen - lướt sóng
23. tauchen - lặn biển
24. schlendern - dạo chơi
25. verreisen - đi du lịch

37
Zalo:0399998515
Phương tiện giao thông:
1. Das Auto - Xe ô tô
2. Das Motorrad - Xe máy
3. Der Bus - Xe buýt
4. Die Straßenbahn - Điện xe điện
5. Die U-Bahn - Tàu điện ngầm
6. Der Zug - Tàu hỏa
7. Das Fahrrad - Xe đạp
8. Das Taxi - Xe taxi
9. Der Roller - Xe ga
10. Der Lastwagen - Xe tải
11. Das Flugzeug - Máy bay
12. Das Schiff - Tàu
13. Das Boot - Thuyền
14. Der Helikopter - Trực thăng
15. Die Fähre - Phà
16. Der Schlitten - Xe trượt tuyết
17. Die Seilbahn - Cáp treo
18. Die Rakete - Tên lửa
19. Das Elektrofahrrad - Xe đạp điện
20. Der Elektroroller - Xe điện
21. Die Rikscha - Xe kéo
22. Das Skateboard - Ván trượt
23. Das Surfbrett - Ván lướt sóng
24. Das Segelboot - Thuyền buồm
25. Der Motorroller - Xe tay ga
26. Der Traktor - Xe máy kéo
27. Der Luftballon - Bóng bay
28. Die Kutsche - Xe ngựa
29. Der Gleitschirm - Dù lượn
30. Das Monowheel - Xe đơn bánh

300 cụm danh từ đi với giới từ thường gặp:


1. Der Mensch - Con người
2. Das Leben - Cuộc sống
3. Die Zeit - Thời gian
4. Die Arbeit - Công việc
5. Die Liebe - Tình yêu
6. Die Familie - Gia đình
7. Die Freundschaft - Tình bạn
8. Die Stadt - Thành phố
9. Die Natur - Thiên nhiên

38
Zalo:0399998515
10. Die Gesundheit - Sức khỏe
11. Die Bildung - Giáo dục
12. Das Geld - Tiền bạc
13. Die Wirtschaft - Kinh tế
14. Die Politik - Chính trị
15. Die Kunst - Nghệ thuật
16. Das Essen - Đồ ăn
17. Die Musik - Âm nhạc
18. Die Sprache - Ngôn ngữ
19. Die Kultur - Văn hóa
20. Die Geschichte - Lịch sử
21. Der Sport - Thể thao
22. Das Hobby - Sở thích
23. Die Technologie - Công nghệ
24. Die Information - Thông tin
25. Die Freizeit - Thời gian rảnh rỗi
26. Die Bildung - Sự hình thành
27. Der Fortschritt - Tiến bộ
28. Der Plan - Kế hoạch
29. Die Aufgabe - Nhiệm vụ
30. Die Lösung - Giải pháp
31. Das Problem - Vấn đề
32. Die Möglichkeit - Cơ hội
33. Die Verantwortung - Trách nhiệm
34. Die Freiheit - Tự do
35. Die Demokratie - Dân chủ
36. Die Regierung - Chính phủ
37. Die Gesellschaft - Xã hội
38. Der Freund - Bạn
39. Die Freundin - Bạn gái
40. Der Elternteil - Phụ huynh
41. Das Kind - Đứa trẻ
42. Der Bruder - Anh em trai
43. Die Schwester - Chị em gái
44. Der Großvater - Ông nội
45. Die Großmutter - Bà nội
46. Der Onkel - Chú
47. Die Tante - Dì
48. Der Neffe - Cháu trai
49. Die Nichte - Cháu gái
50. Der Lehrer - Giáo viên
51. Die Lehrerin - Giáo viên (nữ)
52. Der Schüler - Học sinh (nam)
53. Die Schülerin - Học sinh (nữ)
54. Der Student - Sinh viên (nam)
55. Die Studentin - Sinh viên (nữ)
56. Der Arzt - Bác sĩ (nam)

39
Zalo:0399998515
57. Die Ärztin - Bác sĩ (nữ)
58. Der Patient - Bệnh nhân (nam)
59. Die Patientin - Bệnh nhân (nữ)
60. Der Anwalt - Luật sư (nam)
61. Die Anwältin - Luật sư (nữ)
62. Der Polizist - Cảnh sát (nam)
63. Die Polizistin - Cảnh sát (nữ)
64. Der Chef - Sếp (nam)
65. Die Chefin - Sếp (nữ)
66. Der Angestellte - Nhân viên (nam)
67. Die Angestellte - Nhân viên (nữ)
68. Der Kunde - Khách hàng (nam)
69. Die Kundin - Khách hàng (nữ)
70. Der Tourist - Du khách (nam)
71. Die Touristin - Du khách (nữ)
72. Der Reisende - Người đi du lịch (nam)
73. Die Reisende - Người đi du lịch (nữ)
74. Der Gast - Khách mời (nam)
75. Die Gästin - Khách mời (nữ)
76. Der Pilot - Phi công (nam)
77. Die Pilotin - Phi công (nữ)
78. Der Ingenieur - Kỹ sư (nam)
79. Die Ingenieurin - Kỹ sư (nữ)
80. Der Wissenschaftler - Nhà khoa học (nam)
81. Die Wissenschaftlerin - Nhà khoa học (nữ)
82. Der Künstler - Nghệ sĩ (nam)
83. Die Künstlerin - Nghệ sĩ (nữ)
84. Der Musiker - Nhạc sĩ (nam)
85. Die Musikerin - Nhạc sĩ (nữ)
86. Der Autor - Tác giả (nam)
299 cụm danh từ đi với giới từ:
1. auf dem Tisch - trên bàn
2. in der Schule - ở trường học
3. an der Wand - trên tường
4. unter dem Bett - dưới giường
5. über dem Sofa - trên ghế sofa
6. vor dem Haus - trước nhà
7. hinter der Tür - sau cửa
8. neben dem Auto - bên cạnh xe
9. zwischen den Bäumen - giữa các cây
10. vor dem Spiegel - trước gương
11. in der Küche - trong nhà bếp
12. auf dem Stuhl - trên ghế
13. unter dem Tisch - dưới bàn
14. vor der Schule - trước trường học
15. hinter dem Schrank - sau tủ
16. neben dem Fenster - bên cạnh cửa sổ

40
Zalo:0399998515
17. über dem Kamin - trên lò sưởi
18. zwischen den Stühlen - giữa các ghế
19. an der Tür - ở cửa
20. in der Bibliothek - trong thư viện
21. auf dem Boden - trên sàn nhà
22. unter der Lampe - dưới đèn
23. vor dem Fernseher - trước TV
24. hinter dem Baum - sau cây
25. neben der Couch - bên cạnh ghế sofa
26. über dem Tisch - trên bàn
27. zwischen den Regalen - giữa các kệ sách
28. vor dem Fenster - trước cửa sổ
29. an der Decke - trên trần nhà
30. in der Garage - trong gara
31. auf dem Dach - trên mái nhà
32. unter der Brücke - dưới cầu
33. vor dem Computer - trước máy tính
34. hinter dem Berg - sau núi
35. neben dem Kühlschrank - bên cạnh tủ lạnh
36. über dem Fluss - trên sông
37. zwischen den Häusern - giữa các ngôi nhà
38. an der Seite - ở bên cạnh
39. in der Dusche - trong phòng tắm
40. auf der Straße - trên đường
41. unter dem Regen - dưới mưa
42. vor dem Hotel - trước khách sạn
43. hinter der Mauer - sau tường
44. neben dem Park - bên cạnh công viên
45. über dem Himmel - trên bầu trời
46. zwischen den Blumen - giữa các bông hoa
47. an der Bushaltestelle - ở trạm xe buýt
48. in der Apotheke - trong hiệu thuốc
49. auf der Brücke - trên cầu
50. unter der Sonne - dưới ánh nắng mặt trời
51. vor der Kirche - trước nhà thờ
52. hinter dem See - sau hồ
53. neben dem Parkplatz - bên cạnh bãi đỗ xe
54. über dem Meer - trên biển
55. zwischen den Wolken - giữa các đám mây
56. an der Universität - ở trường đại học
57. in der Fabrik - trong nhà máy
58. auf dem Berg - trên núi
59. unter der Erde - dưới lòng đất
60. vor dem Supermarkt - trước siêu thị
61. hinter dem Fluss - sau dòng sông
62. neben dem Wald - bên cạnh rừng
63. über dem Horizont - trên đường chân trời

41
Zalo:0399998515
64. zwischen den Sternen - giữa các ngôi sao
65. an der Schule - ở trường học
66. in der Bibliothek - trong thư viện
67. auf dem Boden - trên sàn nhà
68. unter der Lampe - dưới đèn
69. vor dem Fernseher - trước TV
70. hinter dem Baum - sau cây
71. neben der Couch - bên cạnh ghế sofa
72. über dem Tisch - trên bàn
73. zwischen den Regalen - giữa các kệ sách
74. vor dem Fenster - trước cửa sổ
75. an der Decke - trên trần nhà
76. in der Garage - trong gara
77. auf dem Dach - trên mái nhà
78. unter der Brücke - dưới cầu
79. vor dem Computer - trước máy tính
80. hinter dem Berg - sau núi
81. neben dem Kühlschrank - bên cạnh tủ lạnh
82. über dem Fluss - trên sông
83. zwischen den Häusern - giữa các ngôi nhà
84. an der Seite - ở bên cạnh
85. in der Dusche - trong phòng tắm
86. auf der Straße - trên đường
87. unter dem Regen - dưới mưa
88. vor dem Hotel - trước khách sạn
89. hinter der Mauer - sau tường
90. neben dem Park - bên cạnh công viên
91. über dem Himmel - trên bầu trời
92. zwischen den Blumen - giữa các bông hoa
93. an der Bushaltestelle - ở trạm xe buýt
94. in der Apotheke - trong hiệu thuốc
95. auf der Brücke - trên cầu
96. unter der Sonne - dưới ánh nắng mặt trời
97. vor der Kirche - trước nhà thờ
98. hinter dem See - sau hồ
99. neben dem Parkplatz - bên cạnh bãi đỗ xe
100. über dem Meer - trên biển
101. an der Decke - trên trần nhà
101. in der Garage - trong gara
102. auf dem Dachboden - trên gác xép
103. unter dem Wasser - dưới nước
104. vor der Tür - trước cửa
105. hinter dem Gebäude - sau tòa nhà
106. neben dem Schreibtisch - bên cạnh bàn làm việc
107. über der Stadt - trên thành phố
108. zwischen den Gebirgen - giữa các dãy núi
109. an der Decke - trên trần nhà

42
Zalo:0399998515
110. in der Garage - trong gara
111. auf dem Dachboden - trên gác xép
112. unter dem Wasser - dưới nước
113. vor der Tür - trước cửa
114. hinter dem Gebäude - sau tòa nhà
115. neben dem Schreibtisch - bên cạnh bàn làm việc
116. über der Stadt - trên thành phố
117. zwischen den Gebirgen - giữa các dãy núi
118. an der Wand - trên tường
119. in der Nähe des Parks - gần công viên
120. auf dem Gehweg - trên vỉa hè
121. unter dem Baum - dưới cây
122. vor dem Kaufhaus - trước cửa hàng
123. hinter dem Zaun - sau hàng rào
124. neben dem Brunnen - bên cạnh cái giếng
125. über dem Ozean - trên đại dương
126. zwischen den Blättern - giữa các lá cây
127. an der Türklinke - ở núm cửa
128. in der Kirche - trong nhà thờ
129. auf dem Parkplatz - trên bãi đỗ xe
130. unter dem Regenschirm - dưới dù
131. vor dem Museum - trước bảo tàng
132. hinter der Bank - sau ngân hàng
133. neben dem Spielplatz - bên cạnh sân chơi
134. über dem Hügel - trên đồi
135. zwischen den Büchern - giữa các cuốn sách
136. an der Ecke - ở góc phố
137. in der Schublade - trong ngăn kéo
138. auf dem Sofa - trên ghế sofa
139. unter dem Teppich - dưới thảm
140. vor dem Restaurant - trước nhà hàng
141. hinter dem Schrank - sau tủ
142. neben der Tankstelle - bên cạnh trạm xăng
143. über dem Dach - trên mái nhà
144. zwischen den Stufen - giữa bậc thang
145. an der Spitze - ở đỉnh
146. in der Ecke des Zimmers - ở góc phòng
147. auf dem Balkon - trên ban công
148. unter der Decke - dưới trần nhà
149. vor der Treppe - trước cầu thang
150. hinter der Hecke - sau hàng rào cây
151. neben dem Schornstein - bên cạnh ống khói
152. über dem Hafen - trên cảng
153. zwischen den Wänden - giữa các bức tường
154. an der Oberfläche - ở mặt trên
155. in der Ecke des Gartens - ở góc sân vườn
156. auf dem Hügel - trên đồi

43
Zalo:0399998515
157. unter dem Vordach - dưới mái nhà
158. vor der Bühne - trước sân khấu
159. hinter dem Vorhang - sau màn cửa
160. neben der Blume - bên cạnh bông hoa
161. über dem Wald - trên rừng
162. zwischen den Steinen - giữa các viên đá
163. an der Wasseroberfläche - ở mặt nước
164. in der Mitte des Kreises - ở giữa vòng tròn
165. auf dem Platz - trên quảng trường
166. unter der Bank - dưới ghế
167. vor der Bühne - trước sân khấu
168. hinter der Bühne - sau sân khấu
169. neben der Flagge - bên cạnh lá cờ
170. über der Wiese - trên cánh đồng
171. zwischen den Personen - giữa mọi người
172. an der Oberseite - ở phần trên
173. in der Menge - trong đám đông
174. auf dem Platz - trên quảng trường
175. unter der Decke - dưới trần nhà
176. vor dem Bild - trước bức tranh
177. hinter dem Vorhang - sau màn cửa
178. neben der Skulptur - bên cạnh tượng điêu khắc
179. über dem Flussufer - trên bờ sông
180. zwischen den Stühlen - giữa các ghế
181. an der Oberfläche des Sees - ở mặt nước hồ
182. in der Luft - trong không khí
183. auf dem Boden des Ozeans - trên đáy biển
184. unter dem Baumhaus - dưới căn nhà trên cây
185. vor dem Denkmal - trước tượng đài
186. hinter dem Vorhang - sau màn cửa
187. neben der Statue - bên cạnh tượng
188. über dem Dach des Gebäudes - trên mái nhà tòa nhà
189. zwischen den Dächern - giữa các mái nhà
190. an der Ecke des Platzes - ở góc của quảng trường
191. in der Mitte der Stadt - ở trung tâm thành phố
192. auf dem Dach des Autos - trên nóc xe hơi
193. unter dem Wasserfall - dưới thác nước
194. vor dem Gemälde - trước bức tranh
195. hinter der Statue - sau tượng
196. neben der Blumenwiese - bên cạnh đồng cỏ hoa
197. über dem Sternenhimmel - trên bầu trời đêm đầy sao
198. zwischen den Zeilen des Buches - giữa các dòng trong cuốn sách
199. an der Seite des Flusses - bên cạnh bờ sông
200. in der Schule - ở trường học
201. nach der Schule - sau trường học
202. auf dem Tisch - trên bàn
203. unter dem Bett - dưới giường

44
Zalo:0399998515
204. vor dem Haus - trước nhà
205. hinter dem Baum - sau cây
206. neben dem Auto - bên cạnh xe
207. über dem Sofa - trên ghế sofa
208. zwischen den Bäumen - giữa các cây
209. an der Wand - trên tường
210. in der Küche - trong nhà bếp
211. auf dem Stuhl - trên ghế
212. unter dem Tisch - dưới bàn
213. vor der Schule - trước trường học
214. hinter der Tür - sau cửa
215. neben dem Fenster - bên cạnh cửa sổ
216. über dem Kamin - trên lò sưởi
217. zwischen den Stühlen - giữa các ghế
218. an der Tür - ở cửa
219. in der Bibliothek - trong thư viện
220. auf dem Boden - trên sàn nhà
221. unter der Lampe - dưới đèn
222. vor dem Fernseher - trước TV
223. hinter dem Baum - sau cây
224. neben der Couch - bên cạnh ghế sofa
225. über dem Tisch - trên bàn
226. zwischen den Regalen - giữa các kệ sách
227. an der Türklinke - ở núm cửa
228. in der Kirche - trong nhà thờ
229. auf dem Parkplatz - trên bãi đỗ xe
230. unter der Sonne - dưới ánh nắng mặt trời
231. vor der Kirche - trước nhà thờ
232. hinter dem See - sau hồ
233. neben dem Parkplatz - bên cạnh bãi đỗ xe
234. über dem Meer - trên biển
235. zwischen den Wolken - giữa các đám mây
236. an der Universität - ở trường đại học
237. in der Fabrik - trong nhà máy
238. auf dem Berg - trên núi
239. unter der Erde - dưới lòng đất
240. vor dem Supermarkt - trước siêu thị
241. hinter dem Fluss - sau dòng sông
242. neben dem Wald - bên cạnh rừng
243. über dem Horizont - trên đường chân trời
244. zwischen den Blumen - giữa các bông hoa
245. an der Bushaltestelle - ở trạm xe buýt

45
Zalo:0399998515
246. in der Apotheke - trong hiệu thuốc
247. auf der Brücke - trên cầu
248. unter der Sonne - dưới ánh nắng mặt trời
249. vor der Kirche - trước nhà thờ
250. hinter dem See - sau hồ
251. neben dem Park - bên cạnh công viên
252. über dem Himmel - trên bầu trời
253. zwischen den Blumen - giữa các bông hoa
254. an der Bushaltestelle - ở trạm xe buýt
255. in der Apotheke - trong hiệu thuốc
256. auf der Brücke - trên cầu
257. unter der Sonne - dưới ánh nắng mặt trời
258. vor der Kirche - trước nhà thờ
259. hinter dem See - sau hồ
260. neben dem Park - bên cạnh công viên
261. über dem Himmel - trên bầu trời
262. zwischen den Blumen - giữa các bông hoa
263. an der Bushaltestelle - ở trạm xe buýt
264. in der Apotheke - trong hiệu thuốc
265. auf der Brücke - trên cầu
266. unter der Sonne - dưới ánh nắng mặt trời
267. vor der Kirche - trước nhà thờ
268. hinter dem See - sau hồ
269. neben dem Park - bên cạnh công viên
270. über dem Himmel - trên bầu trời
271. zwischen den Blumen - giữa các bông hoa
272. an der Bushaltestelle - ở trạm xe buýt
273. in der Apotheke - trong hiệu thuốc
274. auf der Brücke - trên cầu
275. unter der Sonne - dưới ánh nắng mặt trời
276. vor der Kirche - trước nhà thờ
277. hinter dem See - sau hồ
278. neben dem Park - bên cạnh công viên
279. über dem Himmel - trên bầu trời
280. zwischen den Blumen - giữa các bông hoa
281. an der Bushaltestelle - ở trạm xe buýt
282. in der Apotheke - trong hiệu thuốc
283. auf der Brücke - trên cầu
284. unter der Sonne - dưới ánh nắng mặt trời
285. vor der Kirche - trước nhà thờ
286. hinter dem See - sau hồ
287. neben dem Park - bên cạnh công viên

46
Zalo:0399998515
288. über dem Himmel - trên bầu trời
289. zwischen den Blumen - giữa các bông hoa
290. an der Bushaltestelle - ở trạm xe buýt
291. in der Apotheke - trong hiệu thuốc
292. auf der Brücke - trên cầu
293. unter der Sonne - dưới ánh nắng mặt trời
294. vor der Kirche - trước nhà thờ
295. hinter dem See - sau hồ
296. neben dem Park - bên cạnh công viên
297. über dem Himmel - trên bầu trời
298. zwischen den Blumen - giữa các bông hoa
299. an der Bushaltestelle - ở trạm xe buýt

100 Động từ Thì Perfekt (Quá khứ hoàn thành):


1. haben (hat gehabt) - có
2. sein (ist gewesen) - là, đã
3. machen (hat gemacht) - làm
4. können (hat gekonnt) - có thể
5. wollen (hat gewollt) - muốn
6. müssen (hat gemusst) - phải
7. dürfen (hat gedurft) - được phép
8. sollen (hat gesollt) - nên
9. sagen (hat gesagt) - nói
10. gehen (ist gegangen) - đi
11. kommen (ist gekommen) - đến
12. finden (hat gefunden) - tìm thấy
13. wissen (hat gewusst) - biết
14. sehen (hat gesehen) - thấy
15. geben (hat gegeben) - cho
16. nehmen (hat genommen) - lấy
17. stehen (hat gestanden) - đứng
18. liegen (hat gelegen) - nằm
19. stellen (hat gestellt) - đặt
20. setzen (hat gesetzt) - đặt
21. halten (hat gehalten) - giữ
22. glauben (hat geglaubt) - tin
23. führen (hat geführt) - dẫn dắt
24. sprechen (hat gesprochen) - nói
25. bringen (hat gebracht) - mang đến
26. fragen (hat gefragt) - hỏi
27. arbeiten (hat gearbeitet) - làm việc
28. lernen (hat gelernt) - học

47
Zalo:0399998515
29. spielen (hat gespielt) - chơi
30. verstehen (hat verstanden) - hiểu
31. helfen (hat geholfen) - giúp đỡ
32. beginnen (hat begonnen) - bắt đầu
33. stehenbleiben (ist stehengeblieben) - dừng lại
34. versuchen (hat versucht) - thử
35. laufen (ist gelaufen) - chạy
36. schreiben (hat geschrieben) - viết
37. treffen (hat getroffen) - gặp gỡ
38. essen (hat gegessen) - ăn
39. trinken (hat getrunken) - uống
40. fahren (ist gefahren) - lái xe
41. kaufen (hat gekauft) - mua
42. lesen (hat gelesen) - đọc
43. wissen (hat gewusst) - biết
44. anfangen (hat angefangen) - bắt đầu
45. ziehen (hat gezogen) - kéo
46. scheinen (hat geschienen) - tỏa sáng
47. bleiben (ist geblieben) - ở lại
48. gehören (hat gehört) - thuộc về
49. folgen (hat gefolgt) - theo sau
50. kosten (hat gekostet) - giá
51. probieren (hat probiert) - thử
52. hören (hat gehört) - nghe
53. sitzen (hat gesessen) - ngồi
54. bleiben (hat geblieben) - ở lại
55. gehören (hat gehört) - thuộc về
56. folgen (hat gefolgt) - theo sau
57. kosten (hat gekostet) - giá
58. probieren (hat probiert) - thử
59. hören (hat gehört) - nghe
60. sitzen (hat gesessen) - ngồi
61. fallen (ist gefallen) - rơi
62. schaffen (hat geschafft) - thành công
63. laufen (ist gelaufen) - chạy
64. bauen (hat gebaut) - xây dựng
65. bleiben (ist geblieben) - ở lại
66. gewinnen (hat gewonnen) - thắng
67. bringen (hat gebracht) - mang đến
68. zeigen (hat gezeigt) - cho thấy
69. denken (hat gedacht) - nghĩ
70. kennen (hat gekannt) - biết

48
Zalo:0399998515
71. arbeiten (hat gearbeitet) - làm việc
72. öffnen (hat geöffnet) - mở
73. erreichen (hat erreicht) - đạt được
74. kaufen (hat gekauft) - mua
75. sitzen (hat gesessen) - ngồi
76. antworten (hat geantwortet) - trả lời
77. schließen (hat geschlossen) - đóng
78. vergessen (hat vergessen) - quên
79. suchen (hat gesucht) - tìm kiếm
80. reden (hat geredet) - nói chuyện
81. lachen (hat gelacht) - cười
82. sorgen (hat gesorgt) - lo lắng
83. arbeiten (hat gearbeitet) - làm việc
84. zeigen (hat gezeigt) - cho thấy
85. denken (hat gedacht) - nghĩ
86. kennen (hat gekannt) - biết
87. öffnen (hat geöffnet) - mở
88. erreichen (hat erreicht) - đạt được
89. kaufen (hat gekauft) - mua
90. sitzen (hat gesessen) - ngồi
91. antworten (hat geantwortet) - trả lời
92. schließen (hat geschlossen) - đóng
93. vergessen (hat vergessen) - quên
94. suchen (hat gesucht) - tìm kiếm
95. reden (hat geredet) - nói chuyện
96. lachen (hat gelacht) - cười
97. sorgen (hat gesorgt) - lo lắng
98. kaufen (hat gekauft) - mua
99. schließen (hat geschlossen) - đóng
100. warten (hat gewartet) - đợi

100 động từ Präteritum (Quá khứ đơn):


1. er hatte (haben) - có
2. er war (sein) - là, đã
3. er sagte (sagen) - nói
4. er machte (machen) - làm
5. er kam (kommen) - đến
6. er ging (gehen) - đi
7. er wusste (wissen) - biết
8. er wollte (wollen) - muốn
9. er musste (müssen) - phải
10. er durfte (dürfen) - được phép

49
Zalo:0399998515
11. er konnte (können) - có thể
12. er nahm (nehmen) - lấy
13. er fand (finden) - tìm thấy
14. er gab (geben) - cho
15. er sah (sehen) - thấy
16. er sprach (sprechen) - nói
17. er stand (stehen) - đứng
18. er dachte (denken) - nghĩ
19. er brachte (bringen) - mang đến
20. er führte (führen) - dẫn dắt
21. er lief (laufen) - chạy
22. er las (lesen) - đọc
23. er kam (kommen) - đến
24. er blieb (bleiben) - ở lại
25. er trank (trinken) - uống
26. er lag (liegen) - nằm
27. er setzte (setzen) - đặt
28. er aß (essen) - ăn
29. er fuhr (fahren) - lái xe
30. er schlief (schlafen) - ngủ
31. er hielt (halten) - giữ
32. er nahm (nehmen) - lấy
33. er tat (tun) - làm
34. er brachte (bringen) - mang đến
35. er begann (beginnen) - bắt đầu
36. er fand (finden) - tìm thấy
37. er mochte (mögen) - thích
38. er fuhr (fahren) - lái xe
39. er verlor (verlieren) - mất
40. er dachte (denken) - nghĩ
41. er sah (sehen) - thấy
42. er glaubte (glauben) - tin
43. er half (helfen) - giúp đỡ
44. er sprach (sprechen) - nói
45. er arbeitete (arbeiten) - làm việc
46. er lernte (lernen) - học
47. er schrieb (schreiben) - viết
48. er öffnete (öffnen) - mở
49. er hörte (hören) - nghe
50. er schloss (schließen) - đóng
51. er führte (führen) - dẫn dắt
52. er zeigte (zeigen) - cho thấy
53. er kaufte (kaufen) - mua

50
Zalo:0399998515
54. er kannte (kennen) - biết
55. er verkaufte (verkaufen) - bán
56. er blieb (bleiben) - ở lại
57. er nahm (nehmen) - lấy
58. er spielte (spielen) - chơi
59. er lag (liegen) - nằm
60. er setzte (setzen) - đặt
61. er suchte (suchen) - tìm kiếm
62. er traf (treffen) - gặp gỡ
63. er stand (stehen) - đứng
64. er glaubte (glauben) - tin
65. er kam (kommen) - đến
66. er gewann (gewinnen) - thắng
67. er hörte (hören) - nghe
68. er sah (sehen) - thấy
69. er hielt (halten) - giữ
70. er setzte (setzen) - đặt
71. er lief (laufen) - chạy
72. er versuchte (versuchen) - thử
73. er sprach (sprechen) - nói
74. er brachte (bringen) - mang đến
75. er kostete (kosten) - giá
76. er lebte (leben) - sống
77. er fragte (fragen) - hỏi
78. er führte (führen) - dẫn dắt
79. er nannte (nennen) - gọi là
80. er spielte (spielen) - chơi
81. er aß (essen) - ăn
82. er nahm (nehmen) - lấy
83. er öffnete (öffnen) - mở
84. er schloss (schließen) - đóng
85. er trug (tragen) - mang
86. er setzte (setzen) - đặt
87. er schrieb (schreiben) - viết
88. er begann (beginnen) - bắt đầu
89. er lernte (lernen) - học
90. er kannte (kennen) - biết
91. er gewann (gewinnen) - thắng
92. er fand (finden) - tìm thấy
93. er dachte (denken) - nghĩ
94. er hielt (halten) - giữ
95. er sprach (sprechen) - nói
96. er trug (tragen) - mang

51
Zalo:0399998515
97. er begann (beginnen) - bắt đầu
98. er gab (geben) - cho
99. er suchte (suchen) - tìm kiếm
100. er lief (laufen) - chạy

Đặt câu hỏi ôn tập A1:


1. Bạn làm nghề gì (2 cách). Tôi là bác sĩ (Trả lời bằng 2 cách)
.....................................................................................................................................................
2. Bạn nói tiếng gì? Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng việt, tôi cũng nói 1 chút tiếng Đức.
.....................................................................................................................................................
3. Bạn có thích chơi đá bóng không? Không, tôi thích chơi bóng chuyền.
.....................................................................................................................................................
4. Bạn có thích học ngoại ngữ không? Không, tôi thích học toán hơn.
.....................................................................................................................................................
5. Bạn có thể chơi piano không? (Trả lời bằng cả 2 phương án Ja,Nein)
.....................................................................................................................................................
6. Tôi phải làm gì bây giờ? Bạn nên học hành chăm chỉ hơn.
.....................................................................................................................................................
7. Tôi có thể giúp gì cho ngài? Tôi muốn đặt 1 phòng khách sạn.
.....................................................................................................................................................
8. Cuối tuần này cô ấy muốn đi đâu? Cô ấy muốn đi Hàn Quốc.
.....................................................................................................................................................
9. Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể làm gì cả.
.....................................................................................................................................................
10. Đó có phải là 1 cái bút chì không? Không, đó không phải cái bút chì, đó là 1 cái bút bi
.....................................................................................................................................................
11. Quý khách muốn ở lại đây bao lâu? Tôi muốn ở lại 2 đêm.
.....................................................................................................................................................
12. Quý khách muốn thanh toán tiền mặt hay thẻ tín dụng? Tôi thanh toán tiền mặt/ Tôi
thanh toán bằng thẻ tín dụng.
.....................................................................................................................................................
13. Khách sạn còn phòng trống không? Có, chúng tôi còn 2 phòng đơn
.....................................................................................................................................................
14. Giá đã bao gồm ăn sáng hay chưa? Chưa, giá chưa bao gồm ăn sáng
.....................................................................................................................................................
15. Căn phòng này không có ban công, nhưng nó có internet.
.....................................................................................................................................................
16. Bạn cảm thấy nhà hàng này thế nào? Tôi thấy nó rất sang trọng
.....................................................................................................................................................
17. Bạn đã gặp ai thế? Tôi gặp Peter. Anh ấy là phóng viên.
.....................................................................................................................................................
18. Bảo tàng mở cửa lúc nào? Bảo tàng mở cửa từ 8 đến 17h.
.....................................................................................................................................................
19. Vé vào cửa giá bao nhiêu? Vé vào cửa giá 5Euro.
.....................................................................................................................................................
20. Anh ấy có khỏe không? Anh ấy không khỏe lắm.

52
Zalo:0399998515
.....................................................................................................................................................
21. Bạn ăn gì vào bữa sáng/bữa trưa/bữa tối? Tôi ăn bánh mì với trứng và sữa chua hoa quả.
.....................................................................................................................................................
22. Bạn có thích uống sữa lạnh không? Không, tôi thích uống sữa nóng.
.....................................................................................................................................................
23. Bạn có thích uống bia không? Không, tôi không uống bia.
.....................................................................................................................................................
24. Xin chào, ngài muốn mua gì? Tôi muốn mua 2 cân khoai tây và nửa cân thịt lợn
.....................................................................................................................................................
25. Ngày còn muốn mua gì nữa không? Tôi muốn mua 3 quả cam
.....................................................................................................................................................
26. Món salat này thế nào? Nó rất xuất sắc/ngon/không ngon/kinh.
.....................................................................................................................................................
27. Tôi muốn đặt bàn tối nay cho 4 người.
.....................................................................................................................................................
28. Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa? Chưa, tôi chưa bao giờ tới Nhật/ Rồi, tôi đã tới Nhật
rồi. ...............................................................................................................................................
29. Hôm qua bạn ở đâu? Hôm qua tôi ở Hạ Long.
.....................................................................................................................................................
30. Mỗi tháng anh ấy phải thanh rất nhiều hóa đơn.
.....................................................................................................................................................
31. Tối nay bạn có tới thăm Ông bạn không? Có, tôi tới thăm ông lúc 7h.
.....................................................................................................................................................
32. Bạn thấy bộ phim này có thú vị không? Không, tôi thấy nó nhàm
chán. ............................................................................................................................................
33. Bạn có thích ăn khoai tây chiên không? Không, khoai tây chiên chứa nhiều chất béo. Tôi
thích ăn trứng luộc.
.....................................................................................................................................................
34. Khi nào thì giờ học của bạn bắt đầu? Nó bắt đầu lúc 8h.
.....................................................................................................................................................
35. Khi nào thì bạn đi làm? Tôi đi làm vào sáng thứ 2
.....................................................................................................................................................
36. Bạn đón ai ở ga tàu thế? Tôi đón mẹ tôi.
.....................................................................................................................................................
37. Mấy giờ bạn đi ngủ? Tôi đi ngủ lúc 11h.
.....................................................................................................................................................
38. Trong lúc làm việc cô ấy phải sắp xếp rất nhiều cuộc hẹn.
.....................................................................................................................................................
39. Chuyến tàu sẽ tới lúc mấy giờ? Nó tới lúc 9h30.
.....................................................................................................................................................
40. Kì nghỉ của bạn kéo dài bao lâu? Kì nghỉ của tôi kéo dài 3 ngày.
.....................................................................................................................................................
41. Năm ngoái bạn đi đâu? Hè năm ngoái chúng tôi đi nghỉ ở Pháp.
.....................................................................................................................................................
42. Bạn có thời gian rảnh vào thứ 2 không? Không, tôi không có thời gian rảnh vào thứ 2.
.....................................................................................................................................................
43.Tôi phải hủy cuộc hẹn. Chúng ta có thể lên 1 lịch hẹn mới không?

53
Zalo:0399998515
.....................................................................................................................................................
44. Bạn đã gọi cho anh ấy chưa. Tôi muốn gặp anh ấy ngay bây giờ.
.....................................................................................................................................................
45. Hôm qua cô ấy ngủ dậy lúc 8h. Sau đó cô ấy đi làm bằng xe bus.
.....................................................................................................................................................
46. Anh ấy đã sửa cái máy in hỏng.
.....................................................................................................................................................
47. Mỗi ngày anh ấy đều đi bộ về nhà nhưng hôm qua anh ấy đi xe đạp.
.....................................................................................................................................................
48. Chuyến bay đã cất cánh lúc nào thế? Lúc 8h
.....................................................................................................................................................
49. Bạn có thích đi biển không? Có, tôi thích nằm trên bãi biển vào đọc sách.
.....................................................................................................................................................
50. Bạn có muốn đến London vào mùa thu không? Không, trời mưa quá nhiều.
.....................................................................................................................................................
51. Ở Thụy Sĩ người ta sản xuất những chiếc đồng hồ đắt tiền.
.....................................................................................................................................................
52. Hãy đóng cửa vào. Trời lạnh quá.
.....................................................................................................................................................
53. Bạn thích cái áo khoác nào? Tôi thích cái áo khoác màu xanh nước biển.
.....................................................................................................................................................
54. Bạn thích cái váy nào? Tôi thích cái áo khoác màu trắng.
.....................................................................................................................................................
55. Bạn thích cái chân váy nào? Tôi thích cái chân váy màu đen.
.....................................................................................................................................................
56. Với 1 chiếc máy tính hiện đại tôi có thể làm việc nhanh hơn.
.....................................................................................................................................................
57. Bạn có thể đưa cho tôi quyển sách cũ kia được không?
.....................................................................................................................................................
58. Bạn có thể đưa cho tôi cái điện thoại màu hồng được không?
.....................................................................................................................................................
59. Bạn có thể đưa cho tôi cái máy ảnh màu đen được không?
.....................................................................................................................................................
60. Tôi có thể có một cốc cf được không?
.....................................................................................................................................................
61. Hãy mang theo cái đàn guitar nhé.
.....................................................................................................................................................
62. Hãy mua một con dao nhé.
.....................................................................................................................................................
63. Tôi thích mặc những bộ vest đắt tiền.
.....................................................................................................................................................
64. Cái ví của tôi đâu rồi? Cái ví của bạn ở trên bàn ăn.
.....................................................................................................................................................
65. Cái kính râm của tôi đâu rồi? Cái kính râm của bạn ở bên cạnh cái giường.
.....................................................................................................................................................
66. Xin lỗi, làm ơn cho tôi hỏi bệnh viện ở đâu? Ngài hãy đi thẳng rồi rẽ phải
.....................................................................................................................................................

54
Zalo:0399998515
67. Xin lỗi cho hỏi, làm thế nào để đi tới ngân hàng? Ngài hãy đi đến ngã tư rồi rẽ trái.
.....................................................................................................................................................
68. Trong thành phố có bao nhiêu cái bệnh viện? Trong thành phố có 3 cái
.....................................................................................................................................................
69. Vào cuối tuần bạn thường làm gì? Tôi luôn luôn ngủ dậy muộn, sau đó tôi đi chơi tennis.
.....................................................................................................................................................
70. Bạn đi nghỉ cùng với ai thế? Tôi đi nghỉ với bạn gái của tôi
.....................................................................................................................................................
71. Hôm nay bạn ăn gì rồi? Tôi chả ăn gì cả.
.....................................................................................................................................................
72. Anh ấy có 1 chiếc quần màu vàng. Nó không hợp với anh ấy.
.....................................................................................................................................................
73. Ở trên đảo có một khu chợ rộng lớn.
.....................................................................................................................................................
74. Máy bay đã hạ cánh lên đảo vào lúc 11h30.
.....................................................................................................................................................
75. Cái bàn này xuất xứ từ đâu vậy? Nó có nguồn gốc từ Đức.
.....................................................................................................................................................
76. Giá thuê nhà là bao nhiêu? Tiền thuê nhà là 500Euro 1 tháng chưa bao gồm phụ phí.
.....................................................................................................................................................
77. Bạn có phải đi học vào thứ 7 không? Không, thứ 7 tôi ở nhà
.....................................................................................................................................................
78. Bạn làm việc ở đâu? Tôi làm việc ở trường đại học.
.....................................................................................................................................................
79. Văn phòng của ông Mueller ở đâu vậy? Văn phòng của ông ấy ở trên tầng 3.
.....................................................................................................................................................
80. Sau cơn mưa sẽ luôn có có cầu vồng.
.....................................................................................................................................................
81. Món ăn yêu thích của bạn là gì? Món ăn yêu thích của tôi là Cơm với thịt bò
.....................................................................................................................................................
82. Đồ uống yêu thích của bạn là gì? Đồ uống yêu thích của tôi là nước cam.
.....................................................................................................................................................
83. Tôi có thể mua bản đồ ở đâu nhỉ? Bạn có thể mua ở quầy thông tin du lịch
.....................................................................................................................................................
84. Ngài làm ơn lấy giúp tôi bộ dao thìa dĩa!
.....................................................................................................................................................
85. Ngài làm ơn mở giúp tôi chai rượu!
.....................................................................................................................................................

86. Tôi có được hút thuốc ở đây không? Không, ở đây mọi người không được phép hút
thuốc.
.....................................................................................................................................................

87. Tôi bị tắc đường. Tôi xin lỗi về sự trễ giờ của mình.
.....................................................................................................................................................

88. Bạn có đọc báo hàng ngày không? Không, thỉnh thoảng tôi mới đọc báo thôi.

55
Zalo:0399998515
.....................................................................................................................................................

89. Tại sao bạn học tiếng Đức? Tôi học tiếng đức vì tôi muốn làm việc ở Đức.
.....................................................................................................................................................
90. Máy bay là phương tiện giao thông nhanh nhất.
.....................................................................................................................................................
91. Anh ấy có một căn hộ nhỏ ở ngoại ô.
.....................................................................................................................................................
.....................................................................................................................................................
92. Người đàn ông gầy gò đó là hàng xóm của tôi. Tôi đã nói chuyện với anh ấy hôm qua.
.....................................................................................................................................................
93. Xin mời ngồi xuống đây. Địa chỉ của bạn là gì?
.....................................................................................................................................................
94. Bao lâu thì bạn lại đi mua sắm? Tôi mua sắm 3 lần mỗi Tháng
.....................................................................................................................................................
95. Mùa đông ở Đức thời tiết thế nào? Tuyết rơi thường xuyên, nhiệt độ khoảng -1 độ C
.....................................................................................................................................................
96. Quầy thu ngân ở đâu? Quầy thu ngân ở dưới tầng trệt.
.....................................................................................................................................................
Bạn nên ăn hoa quả hàng ngày.
.....................................................................................................................................................
98. Bạn có thể bật chiếc đĩa CD đó không? Tôi muốn nghe nhạc
.....................................................................................................................................................
99. Bạn có nuôi mèo không? Có, tôi có một con mèo màu nâu.
.....................................................................................................................................................
100. Tôi đã làm xong bài tập về nhà, tôi thật chăm chỉ
.....................................................................................................................................................
1. Các từ đề hỏi trong tiếng Đức:
Wer? - Ai?
2. Was? - Gì?
3. Wo? - Ở đâu?
4. Wann? - Khi nào?
5. Warum? - Tại sao?
6. Wie? - Làm sao?
7. Wie viel? - Bao nhiêu?
8. Wie viele? - Bao nhiêu?
9. Welcher? - Cái nào? (dùng cho danh từ nam)
10. Welche? - Cái nào? (dùng cho danh từ nữ)
11. Welches? - Cái nào? (dùng cho danh từ trung tính)
12. Welche? - Cái nào? (dùng cho danh từ số nhiều)

Ví dụ:

 Wer ist das? (Đây là ai?)


 Was machst du? (Bạn đang làm gì?)

56
Zalo:0399998515
 Wo bist du? (Bạn ở đâu?)
 Wann kommst du zurück? (Bạn trở lại khi nào?)
 Warum hast du das gemacht? (Tại sao bạn đã làm điều đó?)
 Wie geht es dir? (Bạn khỏe không?)
 Wie viel kostet das? (Cái này giá bao nhiêu?)
 Welcher Tag ist heute? (Hôm nay là ngày mấy?)
 Welche Farbe magst du am liebsten? (Bạn thích màu nào nhất?)
 Welches Buch liest du? (Bạn đang đọc cuốn sách nào?)
 Wie viele Menschen sind hier? (Có bao nhiêu người ở đây?)

57

You might also like