You are on page 1of 6

Topic Vocabulary

Parts of body
1. Head Đầu Neck Cổ
2. Hair Tóc Back Lưng
3. Ear Tai Chest Ngực
4. Forehead Trán Bottom Mông
5. Eye Mắt Arm Cánh tay
6. Nose Mũi Elbow Khuỷu tay
7. Mouth Miệng Hand Bàn tay
8. Tongue Lưỡi Finger Ngón tay
9. Lip Môi Thumb Ngón tay cái
10. Tooth răng Nail Móng tay
11. Throat Họng Shoulder Vai
12. Chin Cằm Leg Chân
13. Cheek Má Thigh Đùi
14. Eyebrow lông mày Knee Đầu gối
15. Eyelid Lông mi Ankle Mắt cá chân
16. Brain Não Foot Bàn chân
17. Navel Rốn Toe Ngón chân
18. Belly Bụng Penis Cái chim
19. Stomach Dạ dày Skin Da
20. Heart Tim Blood Máu
21. Liver Gan Bone xương
22. Lung Phổi Intestine Ruột
23. Kidney Thận Muscle Cơ bắp
Places
24. Earth Trái đất Bridge Cây cầu
25. Globe Quả địa cầu Road Con đường
26. Space Không gian Street Đường phố
27. Sky Bầu trời Highway Đường cao tốc
28. Universe Vũ trụ Shop Cửa hàng
29. Sun Mặt trời Bookshop Cửa hàng sách
30. Moon Mặt trăng Store Cửa hàng
31. Village Ngôi làng Bookstore Cửa hàng sách
32. Commune Xã Drugstore Cửa hàng thuốc
33. District Quận – huyện Pharmacy Cửa hàng thuốc
34. Town Thị trấn – thành phố nhỏ Market Chợ
35. Hometown Quê hương Supermarket Siêu thị
36. Countryside Vùng quê Shopping mall Khu mua sắm
37. City Thành phố School Trường học
38. Province Tỉnh College Trường cao đẳng
39. Capital Thủ đô University Trường đại học
40. Country Đất nước Theater Rạp hát
41. Continent Châu lục Cinema Rạp chiếu phim
42. Asia Châu Á Museum Bảo tàng
43. Africa Châu Phi Stadium Sân vận động
44. America Châu Mỹ Zoo Sở thú
45. Australia Châu Úc Circus Rạp xiếc
46. Europe Châu Âu Church Nhà thờ
47. Swimming-pool Bể bơi Temple Đền thờ
48. Pond Ao Pagoda Nhà chùa
49. Lake Hồ Amusement park Khu vui chơi
50. Stream Suối Playground Sân chơi
51. Waterfall Thác nước Hotel Khách sạn
52. River Sông Restaurant Nhà hàng
53. Bay Vịnh Library Thư viện
54. Sea Biển Court Tòa án
55. Ocean Đại dương Hospital Bệnh viện
56. Beach Bãi biển – bãi tắm Gym Phòng tập gym
57. Island Hòn đảo Bakery Hiệu bánh
58. Delta Đồng bằng Grocery Cửa hàng tạp hóa
59. Forest Rừng Department store Cửa hàng tạp hóa
60. Meadow Đồng cỏ Florist’s shop Của hàng bán hoa
61. Hill Đồi Factory Nhà máy
62. Mountain Núi Company Công ty
63. Valley Thung lũng Airport Sân bay
64. Highland Cao nguyên Harbor Bến cảng
65. Trail Đường mòn Bus station Bến xe buýt
66. Track Đường mòn Bus stop Điểm dừng xe buýt
67. Path Lối đi Train station Bến tầu hỏa
68. Desert Xa mạc Police station Đồn cảnh sát
69. Marsh Đầm lầy Prison Nhà tù
Clothings
70. Shirt Áo sơ mi Hat Mũ
71. Shorts Quần đùi Cap Mũ lưỡi trai
72. Pullover Áo chui cổ Gloves găng tay
73. Jacket Áo khoác Socks Tất
74. Coat Áo khoác Shoes Giầy
75. Raincoat Áo mưa Sandals Dép
76. Suit Áo com lê Boots ủng
77. Underwear Quần áo lót Scarf Khăn quàng
78. Trousers Quần dài Towel Khăn mặt – khăn tắm
79. Sweater Áo len Dress váy
80. Swimsuit Đồ bơi Skirt Váy ngắn
81. Tie Cà vạt Belt Dây lưng
animals
82. Bird Con chim Fish Con cá
83. Parrot Con vẹt Shark Con cá mập
84. Sparrow Con chim sẻ Whale Con cá voi
85. Eagle Con đại bàng Dolphin Con cá heo
86. Dove Chim bồ câu Crocodile Con cá sấu
87. Peacock Chim công Sea lion Con sư tử biển
88. Phoenix Chim phượng hoàng Seal Con hải cẩu
89. Dragon Con rồng Penguin Con chim cánh cụt
90. Dinosaur Con khủng long Eel Con lươn
91. Chicken Con gà Snake Con rắn
92. Hen Con gà mái Python Con trăn
93. Rooster Con gà trống Lion Con sư tử
94. Turkey Con gà Tây Tiger Con hổ
95. Panda Con gấu trúc Elephant Con voi
96. Duck Con vịt Bear Con gấu
97. Goose Con ngỗng – con ngan Horse Con ngựa
98. Swan Con thiên nga Ostrich Con đà điểu
99. Dog Con chó Zebra Con ngựa vằn
100. Cat Con mèo Giraffe Con hươu cao cổ
101. Bee Con ong Kangaroo Con chuột túi
102. Mouse Con chuột Deer Con hươu
103. Pig Con lợn Sheep Con cừu
104. Cow Con bò Koala Con gấu túi
105. Bull Con bò tót Gorilla Con đười ươi
106. Insect Côn trùng Monkey Con khỉ
107. Beatle Bọ cánh cứng Ant Con kiến
108. Mosquito Con muỗi Goat Con dê
109. Butterfly Con bươm bướm Reindeer Con tuần lộc
110. Fly Con ruổi Rhinoceros Con tê giác
111. Dragon fly Con chuồn chuồn Hippopotamus Con hà mã
112. Squirrel Con sóc Camel Lạc đà
113. Fox Con cáo Octopus Con bạch tuộc
114. Squid Cá mực Cicada Con ve sầu
115. Bat Con rơi Porcupine Con nhím
116. Puma Con báo Crab Con cua
117. Rabbit Con thỏ Shrimp Con tôm
118. Owl Con cú mèo Crow Con quạ
Fruits
119. Apple Quả táo Cherry Quả anh đào
120. Orange Quả cam Strawberry Quả dâu tây
121. Lemon Quả chanh Kiwi fruit Quả kiwi
122. Grape Quả nho Mango Quả xoài
123. Grapefruit Quả bưởi Durian Quả sầu riêng
124. Starfruit Quả khế Watermelon Quả dưa hấu
125. Guava Quả ổi Banana Quả chuối
126. Tomato Quả cà chua Dragon fruit Quả thanh long
127. Plum Quả mận Peach Quả đào
128. Cucumber Quả dưa chuột Pomegranate Quả lựu
129. Rambutan Quả chôm chôm Coconut Quả dừa
130. Pear Quả lê Jackfruit Quả mít
131. Litchi Quả vải Papaya Quả đu đủ
132. Pineapple Quả dứa Longan Quả nhãn
Food and drink
133. Rice Cơm – gạo Water Nước
134. Vegetable Rau Wine Rượu
135. Noodle Mì Beer Bia
136. Meat Thịt Coke Cô ca
137. Pork Thịt lợn Lemonade Nước chanh
138. Chicken Thịt gà Fruit juice Nước hoa quả
139. Fish Cá Sugar Đường
140. Beef Thịt bò Candy Kẹo
141. Potato Khoai tây Cake Bánh
142. Dessert Món tráng miệng fast food Đồ ăn nhanh
143. Soup Canh – súp Seafood Đồ hải sản
144. Ginger Gừng Chilly ớt
145. Pepper Hạt tiêu Wasabi Mù tạt
146. Onion Hành Garlic Tỏi
147. Bread Bánh mỳ Milk Sữa
148. Cheese Phô mai Butter Bơ
School subjects
149. Maths Môn toán Art Môn nghệ thuật
150. Literature Môn văn Music Môn âm nhạc
151. Language Ngôn ngữ IT Môn công nghệ
152. Vietnamese Môn Tiếng Việt PE Môn thể dục
153. English Môn Tiếng Anh Science Môn khoa học
154. History Môn Lịch sử Physics Môn vật lý
155. Geography Môn địa lý Chemistry Môn hóa học
156. Biology Môn sinh học Craft Môn thủ công
School things
157. Book Sách School bag Cặp sách
158. Notebook Vở Pencil case Hộp đựng bút
159. Ruler Thước kẻ Compass Com pa
160. Pen Bút mực set squares Ê ke
161. Pencil Bút chì Scissors Cái kéo
162. Pencil sharpener Cái gọt bút chì Eraser Cái tẩy
163. Stapler Cái kẹp ghim Glue Keo dính
164. Map Bản đồ Computer Máy tính
165. Globe Quả địa cầu Laptop Máy tính xách tay
166. Blackboard Bảng đen Desk Cái bàn
167. Slate Cái bảng con Chalk Phấn
Things in your house
168. House Ngôi nhà Cup Cái chén
169. Garden Khu vườn Glass Cái cốc
170. Floor Sàn nhà Tea-pot Cái bình pha trà
171. Wall Bức tường Mug Ca đựng nước
172. Ceiling Cái trần nhà Knife Con dao
173. Door Của ra vào Chopstick đũa
174. Window Cửa sổ Bowl Bát
175. Corner Góc Plate đĩa
176. Room Căn phòng Dish đĩa
177. Bedroom Phòng ngủ Bottle Chai – lọ
178. Bathroom Phòng tắm Pot Cái nồi
179. Playroom Phòng chơi Pan Cái chảo
180. Kitchen Nhà bếp – phòng bếp Electric cooker Nồi cơm điện
181. Dining room Phòng ăn Electric stove Bếp điện
182. Dining table Bàn ăn Light Bóng đèn – ánh sáng
183. Garage Chỗ để xe Fan Cái quạt
184. Table Cái bàn Stand fan Cái quạt cây
185. Desk Cái bàn học – bàn làm việc Ceiling fan Cái quạt trần
186. Chair Cái ghế Air-conditioner Cái điều hòa
187. Sofa Cái ghế sô pha Remote control Cái điều khiển từ xa
188. Tree Cái cây Printer Cái máy in
189. Plant cây Speaker Cái loa
190. Flower Hoa Wire Dây điện
191. Waste basket Thùng đựng rác Fridge Cái tủ lạnh
192. Shower Vòi tắm hoa sen Washbasin Chậu rửa
193. Toilet Nhà vệ sinh - Bệ xí Mirror Cái gương
Means of transport
194. Bike Xe đạp Plane Máy bay
195. Electric bike Xe đạp điện Aircraft Máy bay
196. Bicycle Xe đạp Helicopter Máy bay trực thăng
197. Electric bicycle Xe đạp điện Seaplane Thủy phi cơ
198. Motorbike Xe máy Boat Thuyền
199. Car Ô tô Ship Tầu thủy
200. Electric car Ô tô điện Submarine Tầu ngầm
201. Bus Xe buýt Aircraft carrier Tầu sân bay
202. Taxi Taxi Tractor Máy kéo
203. Van Xe tải thùng Harvesting Máy thu hoạch
machine
204. Truck Xe tải Excavator Máy múc
205. Train Tầu hỏa Steam-roller Xe lu
206. Underground Tầu điện ngầm Bulldozer Xe ủi đất
207. Subway Tầu điện ngầm Ambulance Xe cứu thương
208. Tube Tầu điện ngầm Container Xe công te nơ

You might also like