You are on page 1of 12

Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

SUCCESS IN STARTERS
* Từ vựng:
1. Số đếm (Numbers)
- one - eleven - twenty-one
- two - twelve - twenty-two
- three - thirteen …………..
- four - fourteen ………….
- five - fifteen - thirty
- six - sixteen - forty
- seven - seventeen - fifty
- eight - eighteen - sixty
- nine - nineteen - seventy
- ten - twenty - eighty
- ninety
2. Màu sắc (Colors)
- blue xanh biển - pink hồng
- green xanh lá - purple tím
- orange màu cam - red đỏ
- yellow màu vàng - black đen
- white trắng - brown nâu
- grey xám

3. Quần áo (Clothes)
- jacket áo khoác - shoes giầy
- skirt váy - coat áo khoác dài
- socks vớ - trousers quần tây
- T-shirt áo thun -clothes quần áo
- shirt áo sơ mi - dress áo đầm
- sweater áo len - scarf khăn choàng
- hat nón - jeans quần jean
- shorts quần sọc - raincoat áo mưa
- glasses mắt kính - handbag t i xách tay
- tie cà vạt - pants quần đùi

4. Cơ thể (Body)
- face gương mặt - ears cái tai
- eyes mắt -hair tóc
- mouth miệng - nose mũi
- teeth răng -shoulder vai
- head cái đầu - foot / feet bàn chân
- hand bàn tay -tail đuôi
- arm cánh tay - legs cái chân
- neck cổ -back lưng

5. Gia đình (Family)


- family: gia đình - parents cha mẹ
1
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

- mother/ mum mẹ - daughter con gái


- brother anh em trai - father / dad bố
- sister chị em gái - son con trai
- grandmother / grandma bà - child / children trẻ em
- grandfather /grandpa ông - grandparents: ông bà
- cousin anh em họ - baby em bé
- granddaughter cháu gái - woman phụ nữ
- grandson cháu trai - man / men đàn ông

6. Phương tiện đi lại (Transport)


- boat tàu - bus xe buýt
- helicopter trực thăng - train xe lửa
- lorry xe tải - motorbike xe gắn máy
- plane máy bay - van xe khách
- bike xa đạp - car xe hơi

7. Động vật (Animals)


- fish cá - chicken gà - dog chó
- goat dê - mouse/mice chuột - sheep cừu
- cow bò - duck vịt - horse ngựa
- frog ếch - bird chim - cat mèo
- spider nhện - lizard thằn lằn - parrot vẹt
- crocodile cá sấu - elephant voi - giraffe hươu cao cổ
- hippo hà mã - monkey khỉ - snake rắn
- tiger cọp - lion sư tử - bear gấu
- dolphin cá heo - animal con vật - butterfly con bướm
- zebra ngựa vằn - whale cá voi - bee con ong

8. Phòng học (Classroom)


- book sách - chair ghế - eraser/ rubber viên tẩy
- pen b t mực - pencil bút chì - table/desk bàn
- desk bàn học - notebook vở - picture bức tranh
- ruler thước kẻ - bag giỏ xách - board bảng
- bookcase kệ sách - cupboard tủ - teacher giáo viên
- pupil /student học sinh - school trường - classroom phòng học
- computer máy tính - clock đồng hồ - wall bức tường
- window cửa sổ - door cửa lớn - question câu hỏi
- answer câu trả lời - write viết - painting tranh vẽ
- page trang giấy - letter chữ cái - number con số
- alphabet bảng chữ cái -flag lá cờ -playground sân chơi

9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies)


- sport thề thao - hobby sở thích - table tennis bóng bàn
- football bóng đá - basketball bóng rổ - tennis quần vợt
- badminton cầu lông - baseball bóng chày - hockey khúc côn

2
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

cầu
- play the piano chơi piano - play the guitar chơi ghita - fishing câu cá
- swimming bơi lội - ride a bike chạy xe đạp - ride a horse cưỡi ngựa
- watch TV xem tivi - read a book đọc sách - listen to music nghe nhạc
- fly a kite thả diều - drive lái xe - ride cưỡi
- walk đi bộ - dance múa - sing hát
- bounce a ball tung bóng - run chạy - kick đá
- jump nhảy - throw a ball ném bóng - catch a ball chụp bóng

10. Food and drink (Thức ăn, thức uống)


- burger bánh ham-bơ-gơ- fries /chips khoai tây chiên- chicken gà
- ice-cream kem - food thức ăn - rice cơm
- carrot cà rốt - onion hành tây - lemon chanh
- mango xoài - fish cá - tomato / tomatoes cà
chua
- bread bánh mì - egg trứng - meat thịt
- potato(es) khoai tây - pea / peas đậu Hà Lan - bean đậu
- lime chanh vàng - apple táo - banana chuối
- lemonade nước chanh - milk sữa - chocolate sô
côla
- water nước - orange juice nước cam - eat: ăn
- drink uống - cake bánh - birthday cake
bánhsnhật
- candle nến - breakfast bữa ăn sáng - lunch ăn trưa
- dinner bữa ăn tối - supper bữa ăn khuya - fruits trái
cây
- grape nho - pear lê - orange cam
- tea trà - coffee cà phê - apple juice nước
táo
- soda nước ngọt - coconut milk nước dừa - coconut trái
dừa
- pineapple trái thơm - water melon dưa hấu - vegetables rau
cải
- sandwich bánh mì kẹp - sausage xúc xích -pizza bánh
piza

11. Trong nhà ( In the house)


- house /home nhà - flat căn hộ -tree/plant cây
- living room phòng khách - bedroom phòng ngủ - bathroom phòng tắm
- dining room phòng ăn - hall hành lang - kitchen nhà bếp
- clock /watch đồng hồ - lamp đèn bàn - radio ra-đi-ô
- mat tấm thảm - cupboard cái tủ - toilet /restroom nhà vệ sinh
- mirror cái gương - phone điện thoại - sofa ghế bành
- armchair ghế bành - bath bồn tắm - bed cái giường
- picture /photo tranh/ảnh - television tivi - room cái phòng
- window cửa sổ - door cửa lớn - sink chậu rửa
- garden khu vườn - camera máy chụp hình-shower vòi sen
3
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

12. Vị trí (Position)


- in ở trong - on ở trên - on the wall trên tường
- under ở dưới - next to kế bên - on the floor trên sàn nhà
- between ở giữa - behind phía sau - in the sky trên bầu
trời
- in front of phía trước - near gần - all tất cả
- some : một vài - one of trong số -below ở dưới

13. Từ miêu tả (Description)


- old cũ, già - young trẻ - new mới
- ugly xấu - beautiful đẹp - angry giận dữ
- happy vui vẻ - sad buồn - funny buồn cười
- fat mập - thin ốm - clean sạch
- long dài - short lùn, thấp, ngắn -dirty bẩn
- big lớn - small nhỏ -little nhỏ

14. Đồ chơi (Toy)


- doll búp bê - ball bóng - computer máy tính
- toy đồ chơi - balloon bong bóng - flower bông hoa
- kite con diều - robot rô bốt - monster con quái
vật
-guitar đàn ghi-ta -piano đàn piano -present /gift món quà

15. Hành động (activity)


- run chạy - walk đi bộ - sleep ngủ
- swim bơi lội - fishing câu cá - play chơi
- watch TV xem tivi - play the guitar chơi ghi-ta - play the piano chơi
- read a book đọc sách - eat ăn - drink uống
- make a hat làm cái nón - ride a bike chạy xe đạp - cook nấu ăn
- make a cake làm bánh - play games chơi trò chơi - sit ngồi
- sing hát - fly bay - jump nhảy
- lay eggs đẻ trứng - dance múa - stand đứng
- like thích - love yêu thích - want muốn
- need cần - go đi

4
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

* Ngữ pháp

Câu hỏi Trả lời Nghĩa


How are you? I’m fine / Fine. Thanks. Sức khỏe
What’s your name? My name’s -------- Tên
What’s her / his name? Her name / His name is -----
What’s this / that? Số ít It’s / This is / That is a ----- Cái gì
What are these / those? Số nhiều They are ----
What colour is ----? số ít It is ---- Màu gì
What colour are ----? số nhiều They are ----
- What colour is your bike?
- What clour are your pencils?
How many -------- are there? số nhiều There are + số lượng Có bao nhiêu
- How many pens are there? - There are ten.
How old are you? - I’m + tuổi Tuổi
How old is he / she? - He is / She is + tuổi
How old is your mother / father? - She is / He is + tuổi
Who’s this / that? This is / That is ---- Ai đây / ai đó
Where is the ----? Số ít It’s / It is on / in / under ---- Ở đâu
Where are the ----? Số nhiều They are on / in / under ---
- Where is the hat?
- Where are the books?
What are you doing? I’m + ---ing. Đang làm gì
What is he / she / Suzy doing? He is / she is + ---ing.
Have you got + đồ vật? Yes, I have. / No I haven’t. Bạn có ---- phải không?
Has he / she got ---? Yes, she has. / No, she hasn’t. Anh ấy / chị ấy có ---
- Have you got black hair? phải không?
- Has she got blue eyes?
Whose bike is it? Số ít It’s Sam’s bike. Của ai
Whose bikes are they? Số nhiều They are Sam’s bikes.
What are you wearing? I’m wearing + quần áo Đang mặc đồ gì?
What is he / she wearing? He’s / she’s wearing + quần
áo
What can you do? I can + hoạt động Có thể làm gì?
What can he / she do? He / She can ----
Can you swim? Yes, I can. / No, I can’t. Bạn có thể bơi không?

5
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

Do you like + ---ing? Yes, I do. / No, I don’t. Bạn có thích ---- không?
- Do you like plying football?
What do you eat for breakfast / lunch / I eat / I have + thức ăn Ăn gì trong bữa sáng /
dinner? trưa / tối?
* Một số cấu trúc:

1. There is a / an + đồ vật số ít : có một There is a book on the


table.
2. There are + đồ vật số nhiều có --- There are three pens in the
bag.
3. Tính từ miêu tả đứng trước danh từ a new bike / a red hat / a small room

* Speaking: Câu hỏi luyện nói


1. Have you got a sister / a brother?
2. Have you got a bike / a doll/ a ball?
3. Are you eight years old?
4. What’s your dad’s / brother’s name?
5. Is you bike red / new / old?
6. What colour is your bike / your schoolbag / house?
7. Where is your teacher?
8. Who’s sitting next to / behind / in front of you?
9. Where are your books?
10. What’s in your schoolbag?
11. What’s your favourite sport?
12. Can you ride a bike / play the piano …..?
13. What can you do?
14. What’s your name?
15. How old are you?
16. What are you wearing?
17. Do you like playing badminton / table tennis …?
18. Do you like swimming / playing games ….?
19. What is your favourite hobby?
20. What do you eat / have for lunch / dinner ….?
21. What are you drinking /eating?
22. What is the monkey / tiger / lion eating?
23. What’s your favourite drink / fruit?
24. What’s in the living room?
25. Is the TV in the living room or in the kitchen?
26. Do you live in a house?
27. How many bedrooms / living rooms ….are there?
28. Have you got a garden / a TV / a sofa?
29. Who’s this?
30. What’s that?
31. How do you spell your name?
32. Can you spell PINK / BLUE …?
33. How many dogs can you see?
34. Can a bird fly?
35. How many legs has a tiger got?
36. Are you wearing a blue hat?

6
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

37. What’s this?


38. What’s that?
39. Have you got blue eyes?
40. Have you got black hair?
41. What colour is your hair?
42. How old is your sister / brother?
43. What’s your dad / mum’s name?
44. Have you got a bike?
45. Is your bike new or old?
46. Is your bike red or blue?
47. Is your bike new or old?
48. Can you fly / swim / dance / jump …?
49. Where are your books / notebooks …?
50. What’s in your schoolbag?
51. Do you like playing football / table tennis / hockey …?
52. Can you play the guitar / piano …?
53. What’s your favourite sport / game / toy?
54. How many cousins have you got?
55. What colour is your coat / schoolbag?
56. What colour are your eyes?
57. How many feet / eyes / hands …have you got?
58. Do you like English?
59. What colour is your hair?
60. Have you got an aunt or uncle?

* Một số điều lưu ý chung:


1. Listening: Phần nghe
- Nghe cẩn thận. - Viết câu trả lời rõ ràng. - Vẽ đường kết nối thẳng.
- Ch ý chính tả. - Quan sát kỹ câu ví dụ. - Đừng quá khẩn trương.
2. Reading and writing: Phần đọc và viết
- Đọc câu hỏi cẩn thận. - Đọc ví dụ. - Quan sát kỹ tranh và các câu.
- Đọc hết cả câu hỏi trước khi trả lời. - Viết chữ rõ ràng.
- Chỉ viết một từ cho câu trả lời. - Kiểm tra lại chính tả.
3. Speaking: Phần nói
- Chỉ được nói bằng tiếng Anh.
- Lắng nghe kỹ câu hỏi của giám thị.
- Nhờ lặp lại câu hỏi thì nói: Could you repeat, please?
- Cung cấp câu trả lời ngắn gọn. - Nói rõ ràng.
- Đừng quá lo lắng về lỗi. - Nói chào và tạm biệt giám thị.
+ Good morning / Good afternoon / Hello Sir / Hello Madam.
+ Goodbye Sir / Goodbye Madam.

Things to remember.

- this đây là
- that đó là
- these những cái này
- those những cái đó
7
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

- there is có
- there are có
- have/has có
- have/has got có
- now bây giờ
- today hôm nay
-yesterday hôm qua
-tomorrow ngày mai

8
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

*Những động từ thêm V-ing:

9
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

1. doing : đang làm


2. playing: đang chơi
3. swimming : đang bơi
4. drinking : đang uống
5. eating : đang ăn
6. reading : đang đọc
7. writing : đang viết
8. sitting : đang ngồi
9. standing:đang đứng
10. sleeping : đang ngủ
11. flying : đang bay
12. jumping : đang nhảy
13. holding : đang giữ
14. wearing : đang mặc
15. singing : đang hát
16. drawing/painting : đang vẽ
17. closing : đang đóng
18. opening:đang mở
19. coloring:đang tô màu
20. riding: đang cưỡi xe/ngựa
21. driving: đang lái xe
22. running: đang chạy
23. talking: đang nói chuyện
24. watching: đang xem
25. pointing at: đang chỉ
26. picking up : nhặt, lượm
27. phoning: đang điện thoại

10
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

Những động từ thường:


28. kick : đá
29. have / has : có
30. live : sống
31. Like : thích
32. See : nhìn
33. Put : đặt , để
34. Want / need : muốn
35. Bounce :tung bóng
36. Find : tìm thấy
37. Listen : nghe
38. Give : cho , tặng
39. Throw : ném
40. Wave : vẫy tay
41. Say : nói
42. Laughing : cười
43. Look : nhìn
44. Smile: cười
45. Run : chạy
46. Hit : đánh
47. Learn/study: học
48. See: nhìn
49. Start/ begin: bắt đầu
50. Stop: dừng lại

11
Biên soạn: Sai Thi Thuy Linh Phone: 0127 224 0197

 NHỮNG DANH TỪ ĐI SAU ĐỘNG TỪ.

1. .Play Games/Computer/sports(soccer/hockey…)
2. Drink water/ milk…
3. Eat: carrots/ meat…
4. Read book/story
5. Sit chair/sofa/armchair.
6. Write on board/letters/numbers
7. Draw/paint picture
8. Close/open book/ door/window.
9. Ride horse/ bike..
10. Wear shoe/ hat/clothes.
11. Wave hand
12. Bounce ball
13. Fly kite

 Names :
Alex Young
Ann Brown
Anna Happy
Ben Tony
Bill Tom
Jill Sue
Kim Sam
Lucy Pat
May Nick

12

You might also like