You are on page 1of 9

Cambridge Movers

MOVERS WORD LIST


* THE ALPHABET (26 LETTERS):
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm
Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
* Vowels (Nguyên âm): A E I O U (UE OAI)
* Consonants (Phụ âm): B C D ... Z
1a. CARDINAL NUMBERS: (SỐ ĐẾM) /ˈkɑːdɪnl ˈnʌmbə(r)z/
zero 0 one hundred and ten 110 several /ˈsevrəl/ một vài
ten 10 two hundred 200 one of ... một trong những
twenty 20 three hundred 300 most of ... hầu hết / phần lớn
thirty 30 four hundred 400 all tất cả
forty 40 five hundred 500 none không ai / không vật gì
fifty 50 six hundred 600 some một ít, một vài
sixy 60 ... plenty of ... dồi dào, nhiều
seventy 70 ... any bất cứ ai, vật gì
eighty 80 ... million triệu
ninety 90 ...
a / one hundred /ˈhʌndrəd/ 100 a / one thousand /ˈθaʊznd/ 1000
pair /peə(r)/ đôi , cặp (a pair of shoes / glasses / ... / two pairs of trousers / ...)
couple đôi, cặp (I saw a couple of men.)
1b. ORDINAL NUMBERS: (SỐ THỨ TỰ) /ˈɔːdɪnl ˈnʌmbə(r)z/
st th
1 first 11 eleventh 21st twenty-first
2nd second 12th twelfth 22nd twenty-second
rd th
3 third 13 thirteenth 23rd twenty-third
4th fourth 14th fourteenth 24th twenty-fourth
th th
5 fifth 15 fifteenth 25th twenty-fifth
th th
6 sixth 16 sixteenth 26th twenty-sixth
7th seventh 17th seventeenth 27th twenty-seventh
th th
8 eighth 18 eighteenth 28th twenty-eighth
9th ninth 19th nineteenth 29th twenty-ninth
th th
10 tenth 20 twentieth /ˈtwentiəθ/ 30th thirtieth /ˈθɜːtiəθ/
2. COLORS / COLOURS: (MÀU SẮC) /ˈkʌlə(r)z/
- blue xanh biển - pink hồng
- green xanh lá - purple tím
- orange màu cam - red đỏ
- yellow màu vàng - black đen
- white trắng - brown nâu
- grey / gray xám - blond / blonde vàng hoe (tóc)
- dark (tối, sẫm) # light (sáng, nhạt) - fair vàng hoe (tóc), trắng
3. CLOTHES: (QUẦN ÁO) /kləʊz/
- hat nón - shorts (*) quần ngắn
- glasses (plural noun) (*) mắt kính - trousers / pants (*) quần dài
- sunglasses (*) kính râm - helmet /ˈhelmɪt/ mũ bảo hiểm, mũ sắt
- tie cà vạt - coat áo khoác dài
- sock vớ (stocking: vớ dài) - jacket áo khoác ngắn
- boot giày bốt - dress áo đầm
- shoe giày (sandal: giày quai hậu) - jeans (*) quần jeans
- slipper dép lê - sweater = jumper áo len
- scarf (plural noun: scarves) khăn choàng - shirt áo sơ mi
- glove /ɡlʌv/ găng tay - T-shirt áo thun
- bag / handbag túi xách / túi xách tay - skirt váy
1
Cambridge Movers
- umbrella dù - baseball cap nón đội môn bóng chày
- watch đồng hồ đeo tay - cap mũ lưỡi trai
- swimsuit /ˈswɪmsuːt/ đồ bơi - belt dây thắt lưng
- ring nhẫn (earring: bông tai) - trainer = sneaker giày thể thao
- uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục - suit /suːt/ bộ com lê
- raincoat áo mưa - towel khăn tắm
- apron tạp dề - comb / brush / hairbrush lược
- backpack = rucksack ba lô - hood mũ trùm đầu (áo mưa)
4. BODY: (CƠ THỂ)
- face gương mặt - ear cái tai
- eye mắt - nose mũi
- mouth miệng - foot (plural noun: feet) bàn chân
- tooth (plural noun: teeth) răng - leg cái chân
- head cái đầu - hair tóc
- hand bàn tay - back cái lưng
- arm cánh tay - finger ngón tay
- neck cổ - toe ngón chân
- shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ vai - thumb ngón tay cái
- knee đầu gối - tail đuôi
- trunk vòi (của con voi) # tusk (ngà voi) - beard /bɪəd/ râu
- moustache /məˈstɑːʃ/ ria mép - wing cánh
- stomach /ˈstʌmək/ bụng - heel gót chân
- fur lông mao, lông vũ - feather lông chim
5. FAMILY & FRIENDS: (GIA ĐÌNH & BẠN BÈ) /ˈfæməli/
- parent (plural noun: parents) cha / mẹ - man – men đàn ông
- mother = mum = mom (mẹ) father = dad (ba) - woman – women phụ nữ
- brother anh, em trai - child (plural noun: children) trẻ con
- sister chị, em gái - person (plural noun: people) con người
- grandmother = grandma bà - boy con trai*
- grandfather = grandpa ông - girl con gái*
- grandparent(s) ông / bà - son con trai
- cousin /ˈkʌzn/ anh, chị, em họ - daughter con gái
- baby em bé - uncle chú, bác
- aunt dì, mợ - classmate /ˈklɑːsmeɪt/ bạn cùng lớp
- friend bạn bè - kid trẻ con, đứa bé
- granddaughter cháu gái - grown-up = adult người trưởng thành
- grandson cháu trai - mother / father-in-law mẹ / ba vợ (chồng)
- niece /niːs/ cháu gái * - full name tên đầy đủ
- nephew /ˈnefjuː/ cháu trai * - first name tên
- surname = last name = family name: họ
6. TRANSPORTS: (PHƯƠNG TIỆN ĐI LẠI) /ˈtrænspɔːts/
- bike / bicycle xe đạp - train xe lửa
- motorbike / motorcycle xe gắn máy - plane / aeroplane máy bay
- lorry / truck / van* xe tải (*xe tải nhỏ) - helicopter trực thăng
- car xe hơi - boat thuyền
- bus xe buýt - scooter xe xcu-tơ
- taxi = cab xe taxi - ship tàu
- tractor xe máy kéo - spaceship tàu vũ trụ
- ferry phà - crossroads ngã tư
- vehicle /ˈviːəkl/ xe cộ, xe - traffic light đèn giao thông
- tram xe điện - rocket tên lửa
- planet hành tinh - space không gian, vũ trụ
- roundabout bùng binh / vòng xoay - road / street con đường
2
Cambridge Movers
- path đường mòn - wheel bánh xe / bánh lái, tay lái
- trip / journey chuyến đi, cuộc hành trình - traffic giao thông
7. ANIMALS: (ĐỘNG VẬT)
- fish - fish cá - chicken gà - dog chó
- goat dê - mouse - mice chuột - sheep - sheep cừu
- cow bò - duck vịt - horse ngựa
- frog ếch - bird chim - zebra ngựa vằn
- cat mèo - goose – geese ngỗng - donkey lừa
- spider nhện - lizard thằn lằn - parrot vẹt
- crocodile cá sấu - elephant voi - giraffe hươu cao cổ
- hippo hà mã - monkey khỉ - snake rắn
- tiger cọp - lion sư tử - bear gấu
- cock / rooster gà trống - pig heo - ox / bull con bò đực
- hen gà mái - fox cáo - fly con ruồi
- chick gà con - bug con bọ - octopus bạch tuộc
- bat con dơi - rabbit thỏ - pet thú cưng
- monster quái vật - crab cua - bee con ong
- jellyfish sứa - polar bear gấu bắc cực - butterfly con bướm
- dolphin cá heo - kangaroo chuột túi - kitty / kitten mèo con
- panda gấu trúc - penguin chim cánh cụt - puppy chó con
- shark cá mập - whale cá voi - snail ốc sên
8. SCHOOL: (TRƯỜNG HỌC) /skuːl/
- pen / pencil / pencil case viết mực / viết chì / hộp bút - homework bài tập về nhà
- ink mực - text (n) bài đọc (v) nhắn tin
- website trang mạng - mistake lỗi
- glue keo - peg cái móc
- ruler thước kẻ - clock đồng hồ treo tường
- bookcase kệ sách - watch đồng hồ đeo tay
- bookshelf (số nhiều: bookshelves) giá để sách (shelf: giá, kệ) - classroom lớp học, phòng học
- box cái hộp # bin thùng rác - wifi mạng không dây
- book / notebook / novel sách / sổ tay / tiểu thuyết - poster áp phích quảng cáo
- comic / story truyện tranh / truyện - picture / painting / drawing bức tranh
- break giờ giải lao - photo = photograph bức ảnh
- crayon bút chì màu - computer máy vi tính # laptop
- eraser / rubber cục tẩy - keyboard bàn phím
- cupboard tủ - tablet máy tính bảng
- tick (dấu ) # cross (dấu X) - mouse chuột (máy vi tính)
- bag / schoolbag cặp - board bảng
- scissors kéo - door / window cửa ra vào / cửa sổ
- sports field sân thể thao - channel kênh (radio, TV)
- diary nhật ký - playground sân chơi
- seat chỗ ngồi - message tin nhắn
- chair # armchair ghế # ghế bành - music âm nhạc
- PE thể dục - file tài liệu, hồ sơ
- sofa ghế xô pha (2 hoặc nhiều người ngồi) - science khoa học
- table / desk* bàn / bàn có ngăn kéo - English tiếng Anh
- wall (bức tường) # floor (sàn nhà / tầng) - maths = math toán
- program = programme chương trình - art mĩ thuật
- internet hệ thống thông tin toàn cầu - e-book sách điện tử
- drawer ngăn kéo - alphabet bảng chữ cái
- letter chữ cái / bức thư - page trang (sách …)
- paper (giấy) / glass (thủy tinh) / gold (vàng) / metal (kim loại) / plastic (nhựa dẻo) / silver (bạc) / wool (len)
- question câu hỏi - subject / lesson môn học / bài học
3
Cambridge Movers
- answer câu trả lời / trả lời (ask: hỏi) - line hàng, đường kẻ
- example ví dụ - part phần, bộ phận
- word # sentence từ # câu - dictionary từ điển
- app ứng dụng
9. SPORTS & HOBBIES: (THỂ THAO & SỞ THÍCH)
- football / soccer bóng đá - play the piano chơi đàn piano
- baseball bóng chày - play the guitar / play the violin
- basketball bóng rổ - fly a kite thả diều
- volleyball bóng chuyền - ride a bike cưỡi xe đạp
- tennis quần vợt - ride a horse cưỡi ngựa
- table tennis bóng bàn - take photos / take a photo chụp ảnh
- hockey khúc côn cầu = take pictures / take a picture
- badminton cầu lông - read a book / read books đọc sách
- swimming bơi lội - listen to music nghe nhạc
- board game trò chơi cờ bàn - write an email viết thư điện tử
- fishing câu cá - play chess chơi cờ
- skateboard trượt ván - sail đi thuyền buồm
- bat gậy (đánh bóng chày) - (tennis) racket vợt (đánh tennis)
- goal khung thành / bàn thắng - sledge = sled xe trượt tuyết
- score (v / n) ghi bàn / điểm - play golf đánh gôn
- net lưới - snowball hòn / nắm tuyết
- team đội - snowboarding trượt ván trên tuyết
- member thành viên - snowboard ván trượt trên tuyết
- roller skating = (ice) skating trượt băng - roller skates=(ice) skates giày trượt băng
- dive lặn - surf lướt sóng
- windsurf lướt ván buồm - waterski lướt ván nước
- do gymnastics tập thể dục - kayak đi xuồng cai-ac
- snorkel bơi có ống thở - go camping đi cắm trại
- prize giải thưởng - quiz cuộc thi (đố)
- festival lễ hội - holiday kỳ nghỉ
- skip nhảy dây - instrument công cụ, dụng cụ
- stage sân khấu - play (n) vở kịch
- winner người chiến thắng
10. FOOD: (THỨC ĂN)
- burger / hamburger bánh ham-bơ-gơ - rice cơm, gạo
- sandwich bánh xăng uých - meat thịt
- hot dog bánh mì kẹp xúc xích - cheese phô mai
- pizza bánh pi-za - butter bơ
- bread bánh mì - fries / chips khoai tây chiên
- biscuit / cookie bánh quy - egg trứng
- pastry bánh ngọt - vegetables rau
- chocolate sô cô la - salad rau trộn
- jam mứt - candy / sweet kẹo
- cake bánh - onion củ hành
- sausage xúc xích - jelly thạch
- meatball thịt viên - pie bánh nướng
- pancake bánh kếp - flour bột
- sauce nước xốt - honey mật ong
- noodles mì - pasta mì ống
- picnic buổi dã ngoại / thức ăn dã ngoại - soup súp
- cereal ngũ cốc - olive ô liu
- salt muối # sugar đường - fast food thức ăn nhanh
- jelly thạch - snack thức ăn nhẹ / ăn vặt
4
Cambridge Movers
11. DRINK: (THỨC UỐNG)
- ice cream kem - milk sữa
- ice lolly kem cây - milkshake sữa khuấy (lắc)
- yogurt sữa chua - tea trà
- lemonade nước chanh - coffee cà phê
- juice (apple juice …) nước ép - soda nước có ga
- water nước (mineral water: nước khoáng) - coconut water nước dừa
- wine rượu - alcohol nước uống có cồn
- smoothie sinh tố - champagne rượu sâm panh
12. FRUIT: (TRÁI CÂY)
- apple táo - melon dưa
- orange cam - watermelon dưa hấu
- fig sung - pineapple thơm
- carrot cà rốt - coconut dừa
- mango xoài - banana chuối
- lime (green) / lemon (yellow) chanh - pea đậu Hà Lan
- potato (số nhiều: potatoes) khoai tây - bean đậu
- tomato (số nhiều: tomatoes) cà chua - pear lê
- grape nho - plum mận
- kiwi quả kiwi - cucumber dưa leo
- chili = chilli ớt # pepper tiêu - peach trái đào
- strawberry dâu tây - avocado (avocados) /ˌævəˈkɑːdəʊ/ trái bơ
13. THE HOME: (NHÀ)
- house / home nhà - flat / apartment căn hộ - garden vườn
- living room phòng khách - bedroom phòng ngủ - bathroom phòng tắm
- dining room phòng ăn - hall đại sảnh, hành lang- kitchen nhà bếp
- lamp đèn bàn, đèn ngủ- mat / rug tấm thảm - fan quạt
- phone / telephone điện thoại - gate cổng - balcony ban công
- bath bồn tắm - bed giường - pillow gối
- blanket mền - shelf kệ - jug cái bình
- radio ra-đi-ô - TV= television tivi - camera máy chụp hình
- mop đồ lau nhà - sink cái chậu - fridge = refrigerator tủ lạnh
- plant cây (nhỏ) - shower vòi sen - bin thùng rác
- rubbish / litter rác - stairs cầu thang - upstairs tầng trên
- downstairs tầng dưới - flower hoa - grass cỏ
- sink cái chậu rửa - curtain màn cửa - street con đường / path đường mòn
- park công viên - mirror kính (gương) - glass (glasses) cái cốc, cái ly
- sitting room phòng chờ - room phòng / không gian - address địa chỉ
- entrance lối vào - roof mái nhà - cooker cái bếp
- oven cái lò (hấp bánh) - cushion nệm / gối - step bước đi / bậc thang
- bowl (cái tô) # plate (cái dĩa) - spoon muỗng - sun cream kem chống nắng
- fork cái nĩa - knife (knives) cái dao - chopsticks đôi đũa
- glass (glasses*) cái ly - basement tầng hầm - elevator / lift thang máy
- frying pan cái chảo - shelf (shelves) cái kệ - suitcase / case va li
- MP3 player máy nghe nhạc - ground mặt đất - plant (cây nhỏ) - tree (cây)
- DVD player / CD* player - torch = flashlight đèn pin - cup cái tách
- match quẹt diêm / trận đấu - vase bình hoa - cage cái lồng
- camcorder máy quay hình - bin thùng rác - stairs cầu thang
- soap xà bông # shampoo dầu gội - luggage / baggage hành lý - toothpaste kem đánh răng
- feather duster chổi lông - broom cây chổi - toothbrush bàn chải đánh răng
- rope dây thừng - cube khối lập phương (rubik) - fireplace lò sưởi
- garage nhà để ô tô / chỗ sửa ô tô - kettle ấm đun nước - tape recorder máy ghi âm
- key chìa khóa - cartoon phim hoạt hình - tent cái lều
5
Cambridge Movers
- tune giai điệu - tyre = tire lốp xe
14. POSITIONS & PLACES: (VỊ TRÍ & NƠI CHỐN)
- in ở trong - on ở trên - in front of phía trước
- under ở dưới - next to kế bên - near / by ở gần, ở cạnh
- here / there ở đây / ở kia - on the right / left bên phải / bên trái - in the middle of ... ở giữa ...
- straight (thẳng) # front (phía trước) # back (phía au) - opposite đối diện
- corner góc - above (ở trên) # below (ở dưới) - farm nông trại
- top (đỉnh, ngọn) # bottom (đáy) - through qua, xuyên qua - across ngang qua, băng qua
- between ở giữa - behind phía sau - outside # inside (bên ngoài # bên trong)
- bookshop = bookstore hiệu sách - shop = store cửa hàng - supermarket siêu thị (market: chợ)
- park công viên - zoo sở thú - hospital bệnh viện
- airport sân bay - police station đồn công an - fire station trạm cứu hỏa
- bank ngân hàng - station nhà ga xe lửa - museum viện bảo tàng
- car park chỗ đậu xe - library thư viện - country quốc gia / miền quê
- East (Đông) – West (Tây) – South (Nam) – North (Bắc) = countryside (miền quê)
- building tòa nhà, cao ốc - center / centre trung tâm - bridge cây cầu
- shopping mall trung tâm mua sắm - concert buổi hòa nhạc
- ocean đại dương - restaurant nhà hàng - cafe (quán) # coffee (cà phê)
- castle lâu đài - post office bưu điện - mountain (núi) # hill (đồi)
- bus station (bến xe buýt) # bus stop (trạm xe buýt) - fountain đài phun nước
- cinema rạp chiếu phim - city / town / village (thành phố / thị trấn / làng, xã)
- circus rạp xiếc - college / university trường đại học - theatre / theater rạp hát, nhà hát
- station nhà ga - river (sông) / lake (hồ) / pond (ao) - sports center trung tâm thể thao
- pyramid kim tự tháp - desert sa mạc - factory nhà máy # office văn phòng
- a swimming pool hồ bơi - waterfall thác nước - island đảo
- hotel khách sạn - cave hang động - stage sân khấu
- oasis /əʊˈeɪsɪs/ (oases /əʊˈeɪsiːz/) ốc đảo - square quảng trường / khu nhà giáp 4 phố
- jungle / forest / wood rừng - funfair hội chợ vui chơi
- chemist’s cửa hàng dược phẩm - club câu lạc bộ
- skyscraper nhà chọc trời - stream con suối - stadium sân vận động
15. ADJECTIVES: (TÍNH TỪ)
- old cũ, già # young trẻ - ugly xấu xí - new mới
- ugly xấu - beautiful đẹp - angry giận dữ
- handsome đẹp trai -
- happy vui vẻ - sad/ unhappy buồn - funny buồn cười / fun vui
- fat mập - thin ốm - left bên trái # right bên phải
- long dài - straight thẳng # curly xoăn - silly ngớ ngẩn, khờ dại
- big lớn - small / little nhỏ - tall cao # short ngắn, thấp
- clean sạch # dirty dơ - OK tốt, được, đồng ý - hot nóng # cold lạnh
- tidy gọn gàng - untidy bừa bộn - hungry đói
- loud ầm ĩ # quiet yên tĩnh - fast / quick (nhanh) # slow (chậm) - cool tuyệt, ấn tượng
- kind tốt bụng - naughty tinh nghịch - fantastic / great tuyệt vời
- wet ẩm ướt # dry khô ráo - nice đẹp, tốt - scary làm sợ hãi, làm khiếp sợ
- thirsty khát - brave dũng cảm - scared sợ hãi
- tired mệt mỏi - different khác nhau - same giống nhau
- married (đã kết hôn) # single (độc thân) - correct # incorrect (đúng # sai)
- right # wrong (đúng # sai) - deep (sâu) # shallow (cạn) - high # low (cao # thấp)
- famous nổi tiếng -
16. TOYS: (ĐÒ CHƠI)
- doll búp bê - ball banh - frisbee dĩa nhựa bay
- puzzle / jigsaw bộ ráp hình - balloon bong bóng - flute ống sáo
- kite con diều - robot rô bốt - drum cái trống
- teddy bear gấu bông - yo-yo cái yô yô - model mẫu, mô hình
6
Cambridge Movers
- shell vỏ sò, ốc - pirate hải tặc - treasure châu báu
- sandcastle lâu đài cát - sand cát - alien người ngoài hành tinh
- sticker nhãn dán có hình - trumpet kèn - sand cát
- poster áp phích quảng cáo - drum cái trống - present / gift quà
- badge huy hiệu - postcard bưu thiếp - swing xích đu
17. VERBS: (ĐỘNG TỪ)
- run chạy - walk đi bộ - sleep ngủ
- swim bơi lội - play chơi - sit ngồi # stand đứng
- watch xem - drink uống - get nhận, lấy, có
- read đọc - eat ăn - throw ném
- speak / talk / say nói - ride cưỡi - cook nấu ăn
- write viết - drive lái - kick đá
- draw vẽ - fly bay - hit đánh
- jump nhảy - paint tô vẽ, sơn - sing hát
- like / love thích / yêu thích - close đóng - open mở
- need cần - want / would like muốn - go đi
- climb leo trèo - catch bắt, tóm lấy - bounce tâng, nảy
- listen nghe - look nhìn - cry khóc
- hold cầm, nắm giữ - smile cười - see nhìn thấy
- help giúp đỡ - spell đánh vần - put đặt, để (ở đâu)
- pick up nhặt lên, nhặt được - wear / put on mặc, mang, đội - choose chọn
- point chỉ trỏ - wave vẫy( tay) - clap vỗ tay
- clean lau chùi - work làm việc - teach dạy
- find tìm thấy - carry mang theo, vác theo – try on mặc thử
- count đếm - add cộng, thêm vào - try cố gắng
- complete hoàn thành - stop dừng lại - do / make làm
- have (got) có - come đến - give đưa, cho
- tell kể - understand hiểu - add cộng
- count đếm - show cho xem, cho thấy - change thay đổi
- drop làm rơi, rớt - fix sửa chữa - invite mời
- look for ( tìm kiếm) / look up (tra cứu) / look after (chăm sóc) / look forward to + N / V-ing (mong chờ)
- practise luyện tập - water tưới - act hành động
- agree đồng ý - appear / disappear (xuất hiện / biến mất)
- chat tán gẫu - cycle đi xe đạp - touch chạm
- enter đi vào - happen xảy ra - wish ước / ao ước
- guess đoán, dự đoán - save tiết kiệm / cứu / lưu lại - whisper thì thầm
- whistle huýt sáo, thổi còi - sound nghe có vẻ - fetch tìm về, đem về
- follow đi theo sau - explore thăm dò, thám hiểm
- repair sửa chữa - decide quyết định - borrow / lend mượn / cho mượn
- believe tin tưởng - pull (kéo) # push (đẩy) - look like trông giống như, có vẻ như
- mix pha, trộn lẫn - explain giải thích - post gửi qua bưu điện
- mind lưu ý, quan tâm - prefer thích hơn - hope hy vọng
- prepare chuẩn bị - turn quay, xoay, lật - hurry thúc giục
18. JOBS: (NGHỀ NGHIỆP)
- student / pupil học sinh - housewife nội trợ
- teacher giáo viên - pilot phi công
- doctor bác sĩ # dentist nha sĩ - fireman / firefighter lính cứu hỏa
- nurse y tá - policeman / police officer cảnh sát
- farmer nông dân - (bus / taxi) driver tài xế
- singer ca sĩ - businessman doanh nhân
- builder thợ xây - chemist người bán dược phẩm
- mechanic thợ cơ khí - musician nhạc sĩ
- astronaut phi hành gia - engineer kỹ sư
7
Cambridge Movers
- photographer nhiếp ảnh gia - waiter / waitress nam / nữ phục vụ bàn
- actor / actress nam / nữ diễn viên - clown chàng hề
- journalist nhà báo - boss ông chủ
- secretary thư ký - receptionist nhân viên tiếp tân
- author tác giả - writer nhà văn
- athlete vận động viên - footballer / football player cầu thủ bóng đá
- factory worker công nhân nhà máy - artist họa sĩ
- professor giáo sư - poet nhà thơ
- cook đầu bếp - film / movie star ngôi sao điện ảnh
- pop star ngôi sao nhạc pop - designer nhà thiêt kế
- manager nhà quản lý - queen / king / prince / princess - meeting cuộc họp
19. MEALS: (BỮA ĂN) 20. SHAPES: (HÌNH DẠNG)
- breakfast bữa sáng - round tròn / vòng tròn
- lunch bữa trưa - circle hình tròn
- dinner bữa ăn chính (trưa, tối) - square hình vuông
- supper bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ - triangle hình tam giác
- rectangle hình chữ nhật
- diamond kim cương
21. DAILY ACTIVITIES (HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY)
- have a shower tắm vòi sen (have a bath: tắm bồn) - get dressed mặc quần áo
- brush my hair chải tóc - walk to school đi bộ đến trường
- go to the cinema đi xem phim - visit my grandma thăm bà
- do my homework làm bài tập về nhà - brush my teeth đánh răng
- have breakfast ăn sáng - catch the bus đón xe buýt
- go swimming / go fishing / go shopping - listen to music / watch TV
- go to the theatre đi nhà hát - do housework làm công việc nhà
- make a snowman làm người tuyết - adventure cuộc phiêu lưu / thám hiểm
- conversation cuộc hội thoại - information thông tin
- problem vấn đề - secret bí mật
22. HEALTH (SỨC KHỎE)
- cough ho, chứng ho - fine tốt, khỏe
- hurt (n / v) vết thương / làm đau - stomach-ache đau bụng
- toothache đau răng - ill / sick bệnh
- earache đau tai - headache bệnh đau đầu
- matter (What’s the matter) vấn đề - temperature sốt / nhiệt độ
- cold sự cảm lạnh - medicine = drug thuốc
- injured bị thương - injury chỗ bị thương
- bandage băng (để băng vết thương) - cut (n / v) vết cắt / cắt
- x-ray (n /v) tia X / chụp tia X - dizzy hoa mắt, choáng váng
23. TIME & WEATHER & SPACE (THỜI GIAN & WEATHER & KHÔNG GIAN)
Monday Tuesday Wednesday Thursday Friday
Saturday Sunday
January February March April May June
July August September October November December
second (giây) minute (phút) hour (giờ) day (ngày) week (tuần)
weekend (cuối tuần) month (tháng) year (mùa) decade (thập kỷ) century (thế kỷ)
in the morning in the afternoon in the evening at night yesterday / today / tomorrow
tonight (tối nay) midday (buổi trưa) midnight (nửa đêm) soon / later (sớm / sau đó)
8
Cambridge Movers
season (mùa) spring (mùa xuân) summer (mùa hè) autumn / fall (mùa thu) winter (mùa đông)
sun (mặt trời) moon (mặt trăng) star (ngôi sao) cloud (mây) rainbow (cầu vồng)
rain (mưa) snow (tuyết) wind (gió) storm (bão) fog (sương mù)
the Earth (Trái Đất) Mars (sao Hỏa) environment (môi trường) planet (hành tinh)
sunny (có nắng) windy (có gió) rainy / raining (có mưa) snowing / snowy (có tuyết)
stormy / storming (có bão) foggy (có sương) hot / warm / cool / cold (nóng / ấm / mát / lạnh)
air (không khí)
24. CONJUNCTION (LIÊN TỪ)
- and và - or hoặc - so do đó
- but nhưng (mà) - with với - then sau đó
- about về, khoảng - here ở đây # there ở đó - all day suốt ngày
- a / an một (dùng cho số ít) - a lot of / lots of nhiều - all the time luôn luôn
- many nhiều # some một vài - this / that (dùng cho số ít) # these / those (dùng cho số nhiều)
- from ... to từ ... đến ... - very rất - one of 1 trong những
- however tuy nhiên - although mặc dù - most of hầu hết
- because bởi vì - both ... (and) cả ... lẫn - all tất cả
25. NAMES: (TÊN)
- Nick - Kim - Grace - Jim - Katy
- Pat - Alex - Dan - Julia - Oliver
- Ben - Sue - Peter - Lily - Richard
- Lucy - Sammy - David - Mary - Fin
- Sam - May - Michael - Paul - Robert
- Tony - Jill - Tim - Sally - Sarah
- Tom - John - Rosy - Vicky - Sophia
- Sunny - Bill - Billy - Zoe - William
- Fred - Page - Jenny - Betty - Holly
- Clare - Ann - Jack - Emma - Jane
- Andy - Anna - Harry - Frank - Daisy
- Hugo - Gray / Grey - Matt - George - Charlie
- Mark - Alice - Eva - Helen - Fred
26. EXCLAMATIONS: (CÂU CẢM THÁN)
- Amazing! - Fantastic! - Oh dear! - Brilliant!
- Don’t worry. - Hooray! - See you! - Come on!
- Excellent! - Go away! - If you want! - In a minute!
- No problem! - Cool! - You’re welcome.

You might also like