You are on page 1of 2

WORD FORMATION 6

1. anxiety (n) sự lo lắng


 anxious (a) lo lắng = worried (a)

2. convenience (n) sự thoải mái, tiện lợi


 inconvenience (n) sự bất tiện
 convenient (a) tiện lợi
 inconvenient (a) bất tiện

3. form (v) hình thành, tạo ra


 formation (n) sự hình thành, cấu tạo

4. glory (n) vinh dự, sự uy danh


 glorious (a) hào nhoáng, tiếng tăm

5. permit (v) cho phép


 permission (n) sự cho phép, sự đồng thuận

6. space (n) không gian, khoảng cách


 spacious (a) rộng rãi, thông thoáng

7. occasion (n) sự kiện, dịp = event


 occasional (a) không thường xuyên
 occasionally (adv) thỉnh thoảng = sometimes (adv)

8. major (a) quan trọng, thiết yếu


 majority (n) phần lớn, phần nhiều

9. relax (v) thư giãn


 relaxation (n)
WORD FORMATION 6

10. wonder (n) điều kì diệu, kì quan


 Seven Wonders: 7 Kỳ Quan
 wonderful (a) tuyệt vời

11. fortune (n) gia tài/ cơ hội/ vận may


 fortunate (a) may mắn
 unfortunate (a) không may mắn
 fortunately (adv) may mắn thay
 unfortunately (adv) xui xẻo thay

12. parent (n) cha/mẹ


 parental (a) thuộc về bậc cha mẹ, bậc phụ huynh

13. persuade (v) thuyết phục


 persuasion (n) sự thuyết phục

You might also like