Entertainment (n) sự giải trí Entertainer (n) người đem lại niềm vui, sự giải trí Entertaining (a) mang tính giải trí Entertained (a) cảm thấy vui vẻ, giải trí
2. Maths (n) (Mathematics) Toán học
Mathematician (n) nhà toán học Mathematical (a) thuộc phạm trù toán học
3. Nation (n) đất nước
National (a) thuộc về đất nước International (a) thuộc về quốc tế Nationality (n) quốc tịch
4. Relax (v) thư giãn
Relaxation (n) sự thư giãn Relaxing (a) mang lại cảm giác thư giãn
5. Safe (a) an toàn
Unsafe (a) không an toàn Safety (n) sự an toàn
6. Profession (n) nghề nghiệp
Professor (n) giáo sư Professional (a) chuyên nghiệp Unprofessional (a) không chuyên nghiệp 7. Enjoy (v) tận hưởng/ thích thú Enjoyment (n) sự thích thú, tận hưởng Enjoyable (a) vui vẻ, đáng mừng
8. Employ (v) thuê/ tuyển dụng
Employer (n) người chủ Employee (n) nhân viên Employment (n) sự tuyển dụng/công việc Unemployment (n) tình trạng thất nghiệp Unemployed (a) trong tình trạng thất nghiệp/ không có việc làm
9. Attend (v) tham dự/ tham gia
Attendance (n) sự tham dự Attention (n) sự tập trung